STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 80 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D09; D10; D14; D15; D66; D78; D96 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 120 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D04; C00; D09; D66; C03; D78; D14 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 80 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; C04; D10; D09; D84 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 80 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; D10; C01; D09; D84 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7340301 | Kế toán | 80 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; D10; C01; D09; D84 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7440201 | Địa chất học | 30 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D10; C04; D07; C01; A06; A00; A04 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7440229 | Quản Lí phân tích dữ liệu khoa học trái đất | 30 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07; A04; A06; B00; B02; B08 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 60 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; D0C (Toán, Anh, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin); K01 (Toán, Anh, Tin); A1T | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 330 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; D0C (Toán, Anh, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin); K01 (Toán, Anh, Tin); A1T | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | 7480206 | Địa tin học | 60 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C02; C03; C04; D01; D10 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | 40 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 30 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A05; A06; A01; A02; B00; C02; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | 7510601 | Quản Lí công nghiệp | 120 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; C04; D10; D09; D84 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | 60 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
15 | 7520107 (7520218) | Kỹ thuật Robot (Kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo) | 40 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
16 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 40 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
17 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | 40 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
18 | 7520121 | Kỹ thuật không gian | 60 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; A04; A09; B02; C04; D01; D84 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
19 | 7520130 | Kỹ thuật Ô tô | 40 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
20 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 120 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
21 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 50 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
22 | 7520301 | Kỹ thuật hoá học (Chương trình tiên tiến) | 20 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A05; A06; A01; A02; B00; C02; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
23 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | 50 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A10; C01; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
24 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 50 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C04; D01; A09; C01; A01; A04 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
25 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | 40 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C04; D01; A01; C01; C02; D07; D10 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
26 | 7520502 | Kỹ thuật Địa vật Lí | 30 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07; A04; A06; B00; B02; B08 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
27 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | 80 | CCQTĐGNL HCM | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; C04; D01; D10 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
28 | 7520505 | Đá quý, đá mỹ nghệ | 25 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | C04; D01; C01; C02; A00; A04; D10; D15 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
29 | 7520601 | Kỹ Thuật Mỏ | 100 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
30 | 7520604 | Kỹ thuật dầu khí | 120 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07; D01; C02; B00; B02; B08 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
31 | 7520605 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | 30 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07; D01; C02; B00; B02; B08 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
32 | 7520606 | Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên | 30 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07; A04; A06; B00; B02; B08 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
33 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | 60 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
34 | 7580106 | Quản Lí đô thị và công trình | 40 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | C04; A00; D10; C02; A07; D01; D07; C01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
35 | 7580109 | Quản Lí phát triển đô thị và Bất động sản | 60 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C02; C03; C04; D01; D10 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
36 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 137 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
37 | 7580204 | Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm | 81 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
38 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 85 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C04; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
39 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | 30 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C04; D01; A01; A02; C02; D07; D10 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
40 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 30 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A04; D01; C02; C01; D07; C04 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
41 | 7580302 | Quản Lí xây dựng | 66 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
42 | 7720203 | Hóa dược | 40 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D07; A01; C02; A11; A06; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
43 | 7810105 | Du lịch địa chất | 60 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D10; C04; D07; A07; A06; C03; A04 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
44 | 7850101 | Quản Lí Tài nguyên và môi trường | 80 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C04; D01; A09; D10; A07; C14 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
45 | 7850103 | Quản Lí đất đai | 100 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01; D10; A09 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
46 | 7850196 | Quản Lí tài nguyên khoáng sản | 30 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A04; C04; D10; A01; D01; A06; B00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
47 | 7850202 | An toàn, vệ sinh lao động | 50 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; D66; D78; D96; K00; Q00
2. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D04; C00; D09; D66; C03; D78; D14; K00; Q00
3. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C04; D10; D09; D84; K00; Q00
4. Tài chính – Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D10; C01; D09; D84; K00; Q00
5. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D10; C01; D09; D84; K00; Q00
6. Địa chất học
• Mã ngành: 7440201
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D10; C04; D07; C01; A06; A00; A04; K00; Q00
7. Quản Lí phân tích dữ liệu khoa học trái đất
• Mã ngành: 7440229
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D07; A04; A06; B00; B02; B08; K00; Q00
8. Khoa học dữ liệu
• Mã ngành: 7460108
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D0C (Toán, Anh, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin); K01 (Toán, Anh, Tin); A1T; K00; Q00
9. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 330
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D0C (Toán, Anh, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin); K01 (Toán, Anh, Tin); A1T; K00; Q00
10. Địa tin học
• Mã ngành: 7480206
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C02; C03; C04; D01; D10; K00; Q00
11. Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); K00; Q00
12. Công nghệ kỹ thuật hoá học
• Mã ngành: 7510401
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A05; A06; A01; A02; B00; C02; D07; K00; Q00
13. Quản Lí công nghiệp
• Mã ngành: 7510601
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C04; D10; D09; D84; K00; Q00
14. Kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7520103
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); K00; Q00
15. Kỹ thuật Robot (Kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo)
• Mã ngành: 7520107 (7520218)
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); K00; Q00
16. Kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7520114
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); K00; Q00
17. Kỹ thuật cơ khí động lực
• Mã ngành: 7520116
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); K00; Q00
18. Kỹ thuật không gian
• Mã ngành: 7520121
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; A04; A09; B02; C04; D01; D84; K00; Q00
19. Kỹ thuật Ô tô
• Mã ngành: 7520130
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); K00; Q00
20. Kỹ thuật điện
• Mã ngành: 7520201
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); K00; Q00
21. Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
• Mã ngành: 7520216
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); K00; Q00
22. Kỹ thuật hoá học (Chương trình tiên tiến)
• Mã ngành: 7520301
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A05; A06; A01; A02; B00; C02; D07; K00; Q00
23. Kỹ thuật vật liệu
• Mã ngành: 7520309
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A10; C01; D01; K00; Q00
24. Kỹ thuật môi trường
• Mã ngành: 7520320
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A09; C01; A01; A04; K00; Q00
25. Kỹ thuật địa chất
• Mã ngành: 7520501
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; C04; D01; A01; C01; C02; D07; D10; K00; Q00
26. Kỹ thuật Địa vật Lí
• Mã ngành: 7520502
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D07; A04; A06; B00; B02; B08; K00; Q00
27. Kỹ thuật trắc địa - bản đồ
• Mã ngành: 7520503
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D10; K00; Q00
28. Đá quý, đá mỹ nghệ
• Mã ngành: 7520505
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C04; D01; C01; C02; A00; A04; D10; D15; K00; Q00
29. Kỹ Thuật Mỏ
• Mã ngành: 7520601
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10; K00; Q00
30. Kỹ thuật dầu khí
• Mã ngành: 7520604
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; C02; B00; B02; B08; K00; Q00
31. Kỹ thuật khí thiên nhiên
• Mã ngành: 7520605
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; C02; B00; B02; B08; K00; Q00
32. Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên
• Mã ngành: 7520606
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D07; A04; A06; B00; B02; B08; K00; Q00
33. Kỹ thuật tuyển khoáng
• Mã ngành: 7520607
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10; K00; Q00
34. Quản Lí đô thị và công trình
• Mã ngành: 7580106
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C04; A00; D10; C02; A07; D01; D07; C01; K00; Q00
35. Quản Lí phát triển đô thị và Bất động sản
• Mã ngành: 7580109
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C02; C03; C04; D01; D10; K00; Q00
36. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Chỉ tiêu: 137
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D01; K00; Q00
37. Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm
• Mã ngành: 7580204
• Chỉ tiêu: 81
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D01; K00; Q00
38. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
• Mã ngành: 7580205
• Chỉ tiêu: 85
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; K00; Q00
39. Địa kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7580211
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; C04; D01; A01; A02; C02; D07; D10; K00; Q00
40. Kỹ thuật tài nguyên nước
• Mã ngành: 7580212
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A04; D01; C02; C01; D07; C04; K00; Q00
41. Quản Lí xây dựng
• Mã ngành: 7580302
• Chỉ tiêu: 66
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D01; K00; Q00
42. Hóa dược
• Mã ngành: 7720203
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; D07; A01; C02; A11; A06; D01; K00; Q00
43. Du lịch địa chất
• Mã ngành: 7810105
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D10; C04; D07; A07; A06; C03; A04; K00; Q00
44. Quản Lí Tài nguyên và môi trường
• Mã ngành: 7850101
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A09; D10; A07; C14; K00; Q00
45. Quản Lí đất đai
• Mã ngành: 7850103
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D10; A09; K00; Q00
46. Quản Lí tài nguyên khoáng sản
• Mã ngành: 7850196
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A04; C04; D10; A01; D01; A06; B00; K00; Q00
47. An toàn, vệ sinh lao động
• Mã ngành: 7850202
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10; K00; Q00