Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Mỏ Địa Chất 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Mỏ Địa Chất
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Mỏ Địa Chất
Preview
  • Tên trường: Đại học Mỏ - Địa chất
  • Tên viết tắt: HUMG
  • Tên Tiếng Anh: Hanoi University of Mining and Geology
  • Mã trường: MDA
  • Địa chỉ: Số 18​ Phố Viên - Phường Đức Thắng - Q. Bắ​c Từ Liêm - Hà Nội​
  • Website: http://www.humg.edu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/humg.edu/

Mã trường: MDA

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17220201Ngôn ngữ Anh80ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạD01; D09; D10; D14; D15; D66; D78; D96
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
27220204Ngôn ngữ Trung Quốc120ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạD01; D04; C00; D09; D66; C03; D78; D14
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
37340101Quản trị kinh doanh80ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; C04; D10; D09; D84
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
47340201Tài chính – Ngân hàng80ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; D10; C01; D09; D84
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
57340301Kế toán80ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; D10; C01; D09; D84
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
67440201Địa chất học30ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạD01; D10; C04; D07; C01; A06; A00; A04
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
77440229Quản Lí phân tích dữ liệu khoa học trái đất30ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07; A04; A06; B00; B02; B08
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
87460108Khoa học dữ liệu60ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; D0C (Toán, Anh, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin); K01 (Toán, Anh, Tin); A1T
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
97480201Công nghệ thông tin330ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; D0C (Toán, Anh, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin); K01 (Toán, Anh, Tin); A1T
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
107480206Địa tin học60ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C02; C03; C04; D01; D10
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
117510301Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử40ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
127510401Công nghệ kỹ thuật hoá học30ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A05; A06; A01; A02; B00; C02; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
137510601Quản Lí công nghiệp120ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; C04; D10; D09; D84
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
147520103Kỹ thuật cơ khí60ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
157520107 (7520218)Kỹ thuật Robot (Kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo)40ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
167520114Kỹ thuật cơ điện tử40ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
177520116Kỹ thuật cơ khí động lực40ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
187520121Kỹ thuật không gian60ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA01; A04; A09; B02; C04; D01; D84
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
197520130Kỹ thuật Ô tô40ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
207520201Kỹ thuật điện120ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
217520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá50ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
227520301Kỹ thuật hoá học (Chương trình tiên tiến)20ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A05; A06; A01; A02; B00; C02; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
237520309Kỹ thuật vật liệu50ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A03; A04; A10; C01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
247520320Kỹ thuật môi trường50ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; B00; C04; D01; A09; C01; A01; A04
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
257520501Kỹ thuật địa chất40ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; C04; D01; A01; C01; C02; D07; D10
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
267520502Kỹ thuật Địa vật Lí30ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07; A04; A06; B00; B02; B08
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
277520503Kỹ thuật trắc địa - bản đồ80CCQTĐGNL HCM
Học BạĐT THPTA00; A01; C04; D01; D10
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
287520505Đá quý, đá mỹ nghệ25ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạC04; D01; C01; C02; A00; A04; D10; D15
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
297520601Kỹ Thuật Mỏ100ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
307520604Kỹ thuật dầu khí120ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07; D01; C02; B00; B02; B08
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
317520605Kỹ thuật khí thiên nhiên30ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07; D01; C02; B00; B02; B08
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
327520606Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên30ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07; A04; A06; B00; B02; B08
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
337520607Kỹ thuật tuyển khoáng60ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
347580106Quản Lí đô thị và công trình40ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạC04; A00; D10; C02; A07; D01; D07; C01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
357580109Quản Lí phát triển đô thị và Bất động sản60ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C02; C03; C04; D01; D10
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
367580201Kỹ thuật xây dựng137ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
377580204Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm81ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
387580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông85ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C04; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
397580211Địa kỹ thuật xây dựng30ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; C04; D01; A01; A02; C02; D07; D10
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
407580212Kỹ thuật tài nguyên nước30ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A04; D01; C02; C01; D07; C04
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
417580302Quản Lí xây dựng66ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
427720203Hóa dược40ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; B00; D07; A01; C02; A11; A06; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
437810105Du lịch địa chất60ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạD01; D10; C04; D07; A07; A06; C03; A04
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
447850101Quản Lí Tài nguyên và môi trường80ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; B00; C04; D01; A09; D10; A07; C14
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
457850103Quản Lí đất đai100ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C04; D01; D10; A09
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
467850196Quản Lí tài nguyên khoáng sản30ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A04; C04; D10; A01; D01; A06; B00
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
477850202An toàn, vệ sinh lao động50ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00

1. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; D66; D78; D96; K00; Q00

2. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D04; C00; D09; D66; C03; D78; D14; K00; Q00

3. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C04; D10; D09; D84; K00; Q00

4. Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D10; C01; D09; D84; K00; Q00

5. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D10; C01; D09; D84; K00; Q00

6. Địa chất học

Mã ngành: 7440201

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D10; C04; D07; C01; A06; A00; A04; K00; Q00

7. Quản Lí phân tích dữ liệu khoa học trái đất

Mã ngành: 7440229

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D07; A04; A06; B00; B02; B08; K00; Q00

8. Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D0C (Toán, Anh, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin); K01 (Toán, Anh, Tin); A1T; K00; Q00

9. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 330

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D0C (Toán, Anh, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin); K01 (Toán, Anh, Tin); A1T; K00; Q00

10. Địa tin học

Mã ngành: 7480206

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C02; C03; C04; D01; D10; K00; Q00

11. Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); K00; Q00

12. Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A05; A06; A01; A02; B00; C02; D07; K00; Q00

13. Quản Lí công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C04; D10; D09; D84; K00; Q00

14. Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); K00; Q00

15. Kỹ thuật Robot (Kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7520107 (7520218)

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); K00; Q00

16. Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); K00; Q00

17. Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); K00; Q00

18. Kỹ thuật không gian

Mã ngành: 7520121

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; A04; A09; B02; C04; D01; D84; K00; Q00

19. Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7520130

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); K00; Q00

20. Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); K00; Q00

21. Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); K00; Q00

22. Kỹ thuật hoá học (Chương trình tiên tiến)

Mã ngành: 7520301

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A05; A06; A01; A02; B00; C02; D07; K00; Q00

23. Kỹ thuật vật liệu

Mã ngành: 7520309

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A10; C01; D01; K00; Q00

24. Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A09; C01; A01; A04; K00; Q00

25. Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; C04; D01; A01; C01; C02; D07; D10; K00; Q00

26. Kỹ thuật Địa vật Lí

Mã ngành: 7520502

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D07; A04; A06; B00; B02; B08; K00; Q00

27. Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D10; K00; Q00

28. Đá quý, đá mỹ nghệ

Mã ngành: 7520505

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C04; D01; C01; C02; A00; A04; D10; D15; K00; Q00

29. Kỹ Thuật Mỏ

Mã ngành: 7520601

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10; K00; Q00

30. Kỹ thuật dầu khí

Mã ngành: 7520604

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; C02; B00; B02; B08; K00; Q00

31. Kỹ thuật khí thiên nhiên

Mã ngành: 7520605

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; C02; B00; B02; B08; K00; Q00

32. Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7520606

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D07; A04; A06; B00; B02; B08; K00; Q00

33. Kỹ thuật tuyển khoáng

Mã ngành: 7520607

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10; K00; Q00

34. Quản Lí đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C04; A00; D10; C02; A07; D01; D07; C01; K00; Q00

35. Quản Lí phát triển đô thị và Bất động sản

Mã ngành: 7580109

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C02; C03; C04; D01; D10; K00; Q00

36. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Chỉ tiêu: 137

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D01; K00; Q00

37. Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm

Mã ngành: 7580204

Chỉ tiêu: 81

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D01; K00; Q00

38. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Chỉ tiêu: 85

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; K00; Q00

39. Địa kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580211

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; C04; D01; A01; A02; C02; D07; D10; K00; Q00

40. Kỹ thuật tài nguyên nước

Mã ngành: 7580212

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A04; D01; C02; C01; D07; C04; K00; Q00

41. Quản Lí xây dựng

Mã ngành: 7580302

Chỉ tiêu: 66

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D01; K00; Q00

42. Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; D07; A01; C02; A11; A06; D01; K00; Q00

43. Du lịch địa chất

Mã ngành: 7810105

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D10; C04; D07; A07; A06; C03; A04; K00; Q00

44. Quản Lí Tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A09; D10; A07; C14; K00; Q00

45. Quản Lí đất đai

Mã ngành: 7850103

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D10; A09; K00; Q00

46. Quản Lí tài nguyên khoáng sản

Mã ngành: 7850196

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A04; C04; D10; A01; D01; A06; B00; K00; Q00

47. An toàn, vệ sinh lao động

Mã ngành: 7850202

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10; K00; Q00