Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Mỏ Địa Chất 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Mỏ Địa Chất
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Mỏ Địa Chất
Preview
  • Tên trường: Đại học Mỏ - Địa chất
  • Tên viết tắt: HUMG
  • Tên Tiếng Anh: Hanoi University of Mining and Geology
  • Mã trường: MDA
  • Địa chỉ: Số 18​ Phố Viên - Phường Đức Thắng - Q. Bắ​c Từ Liêm - Hà Nội​
  • Website: http://www.humg.edu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/humg.edu/

Mã trường: MDA

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17220201Ngôn ngữ Anh0ĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạD01; D09; D10; D14; D15; D66; D78; D96
27220204Ngôn ngữ Trung Quốc0ĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạC00; C03; D01; D04; D09; D14; D66; D78
37340101Quản trị kinh doanh0CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C04; D01; D07; D09; D10; D84
47340201Tài chính - Ngân hàng0CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; D09; D10; D84
57340301Kế toán0CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; D09; D10; D84
67440201Địa chất học0CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A04; A06; C01; C04; D01; D07; D10
77440229Quản lý và phân tích dữ liệu khoa học0CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A04; A06; B00; B02; B08; D07
87460108Khoa học dữ liệu0ĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; X06; X10; X26; X27
97480201Công nghệ thông tin0CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; X06; X10; X26; X27
107480206Địa tin học0CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C02; C03; C04; D01; D10
117510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử0ĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; X06
127510401Công nghệ kỹ thuật hóa học0ĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A05; A06; B00; C02; D07
137510601Quản lý công nghiệp0ĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C04; D01; D07; D09; D10; D84
147520103Kỹ thuật cơ khí0CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; X06
157520107Kỹ thuật Robot0CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; X06
167520114Kỹ thuật cơ điện tử0CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; X06
177520116Kỹ thuật cơ khí động lực0CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; X06
187520121Kỹ thuật không gian0CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; A04; A09; B02; C04; D01; D10; D84
197520130Kỹ thuật ô tô0CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; X06
207520201Kỹ thuật điện0CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; X06
217520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá0CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; X06
227520301Kỹ thuật hoá học0CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A05; A06; B00; C02; D07
237520309Kỹ thuật vật liệu0CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A03; A04; A10; C01; D01
247520320Kỹ thuật môi trường0CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A04; A09; B00; C01; C04; D01
257520501Kỹ thuật địa chất0CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; C04; D01; D07; D10
267520502Kỹ thuật địa vật lý0CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A04; A06; B00; B02; B08; D07
277520503Kỹ thuật trắc địa - bản đồ0CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C04; D01; D10
287520505Đá quý Đá mỹ nghệ0CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A04; C01; C02; C04; D01; D10; D15
297520601Kỹ thuật mỏ0CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10
307520604Kỹ thuật dầu khí0CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; B02; B08; C02; D01; D07
317520605Kỹ thuật khí thiên nhiên0CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; B02; B08; C02; D01; D07
327520606Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên0CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A04; A06; B00; B02; B08; D07
337520607Kỹ thuật tuyển khoáng0CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10
347580106Quản lý đô thị và công trình0ĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A07; C01; C02; C04; D01; D07; D10
357580109Quản lý phát triển đô thị và bất động sản0ĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C02; C03; C04; D01; D10
367580201Kỹ thuật xây dựng0ĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D01
377580204Xây dựng công trình ngầm thành phố và Hệ thống tàu điện ngầm0ĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D01
387580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông0ĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C04; D01
397580211Địa kỹ thuật xây dựng0ĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; C02; C04; D01; D07; D10
407580212Kỹ thuật tài nguyên nước0ĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A04; C01; C02; C04; D01; D07
417580302Quản lý xây dựng0CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D01
427720203Hoá dược0CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A06; A11; B00; C02; D01; D07
437810105Du lịch địa chất0CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA04; A06; A07; C03; C04; D01; D07; D10
447850101Quản lý tài nguyên và môi trường0ĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A07; A09; B00; C04; C14; D01; D10
457850103Quản lý đất đai0ĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A09; C04; D01; D10
467850196Quản lý tài nguyên khoáng sản0ĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A04; A06; B00; C04; D01; D10
477850202An toàn, Vệ sinh lao động0ĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10

1. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; D66; D78; D96

2. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C03; D01; D04; D09; D14; D66; D78

3. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D07; D09; D10; D84

4. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D09; D10; D84

5. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D09; D10; D84

6. Địa chất học

Mã ngành: 7440201

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A04; A06; C01; C04; D01; D07; D10

7. Quản lý và phân tích dữ liệu khoa học

Mã ngành: 7440229

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A04; A06; B00; B02; B08; D07

8. Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X10; X26; X27

9. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X10; X26; X27

10. Địa tin học

Mã ngành: 7480206

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C02; C03; C04; D01; D10

11. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06

12. Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A05; A06; B00; C02; D07

13. Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D07; D09; D10; D84

14. Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06

15. Kỹ thuật Robot

Mã ngành: 7520107

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06

16. Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06

17. Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06

18. Kỹ thuật không gian

Mã ngành: 7520121

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; A04; A09; B02; C04; D01; D10; D84

19. Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06

20. Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06

21. Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06

22. Kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7520301

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A05; A06; B00; C02; D07

23. Kỹ thuật vật liệu

Mã ngành: 7520309

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A10; C01; D01

24. Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A04; A09; B00; C01; C04; D01

25. Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C04; D01; D07; D10

26. Kỹ thuật địa vật lý

Mã ngành: 7520502

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A04; A06; B00; B02; B08; D07

27. Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D10

28. Đá quý Đá mỹ nghệ

Mã ngành: 7520505

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A04; C01; C02; C04; D01; D10; D15

29. Kỹ thuật mỏ

Mã ngành: 7520601

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10

30. Kỹ thuật dầu khí

Mã ngành: 7520604

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; B02; B08; C02; D01; D07

31. Kỹ thuật khí thiên nhiên

Mã ngành: 7520605

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; B02; B08; C02; D01; D07

32. Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7520606

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A04; A06; B00; B02; B08; D07

33. Kỹ thuật tuyển khoáng

Mã ngành: 7520607

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10

34. Quản lý đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A07; C01; C02; C04; D01; D07; D10

35. Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

Mã ngành: 7580109

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C02; C03; C04; D01; D10

36. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D01

37. Xây dựng công trình ngầm thành phố và Hệ thống tàu điện ngầm

Mã ngành: 7580204

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D01

38. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01

39. Địa kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580211

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C02; C04; D01; D07; D10

40. Kỹ thuật tài nguyên nước

Mã ngành: 7580212

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A04; C01; C02; C04; D01; D07

41. Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D01

42. Hoá dược

Mã ngành: 7720203

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A06; A11; B00; C02; D01; D07

43. Du lịch địa chất

Mã ngành: 7810105

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A04; A06; A07; C03; C04; D01; D07; D10

44. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A07; A09; B00; C04; C14; D01; D10

45. Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A09; C04; D01; D10

46. Quản lý tài nguyên khoáng sản

Mã ngành: 7850196

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A04; A06; B00; C04; D01; D10

47. An toàn, Vệ sinh lao động

Mã ngành: 7850202

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKĐGNL HNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10