Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Mở Hà Nội 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Mở Hà Nội
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Mở Hà Nội
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Mở Hà Nội
  • Tên viết tắt: HOU
  • Tên tiếng Anh: Hanoi Open University
  • Địa chỉ: Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bách Khoa, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
  • Website: https://hou.edu.vn/

Mã trường: MHN

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17210403Thiết kế đồ họa160Ưu Tiên
Kết HợpH00; H01; H06
27210404Thiết kế thời trang50Ưu Tiên
Kết HợpH00; H01; H06
37220201Ngôn ngữ Anh300Ưu Tiên
ĐT THPTD01
ĐGNL HNQ00
47220204Ngôn ngữ Trung Quốc280Ưu Tiên
ĐT THPTD01; D04
57340101Quản trị kinh doanh290ĐT THPTA00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
67340122Thương mại điện tử120ĐT THPTA00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
77340201Tài chính - Ngân hàng390ĐT THPTA00; A01; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
87340204Bảo hiểm50ĐT THPTA00; A01; D01
97340301Kế toán260ĐT THPTA00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin)
107380101Luật220ĐT THPTD01; C01; C03; C14
117380107Luật kinh tế220ĐT THPTD01; C01; C03; C14
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
127380108Luật quốc tế100ĐT THPTD01; C01; C03; C14
137420201Công nghệ sinh học80Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạB00; A00; A01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
147480201Công nghệ thông tin410Ưu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
157510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông270ĐT THPTA00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
167510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa240ĐT THPTA00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
177540101Công nghệ thực phẩm130Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạB00; A00; A01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
187580101Kiến trúc70Kết HợpV00; V01; V02
197580108Thiết kế nội thất100Ưu Tiên
Kết HợpH00; H01; H06
207810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành200ĐT THPTD01; D09; D10
217810201Quản trị khách sạn200ĐT THPTD09; D10; D01

1. Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: H00; H01; H06

2. Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: H00; H01; H06

3. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 300

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; Q00

4. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Chỉ tiêu: 280

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D04

5. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 290

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); K00; Q00

6. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); K00; Q00

7. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 390

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; K00; Q00

8. Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01

9. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 260

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin)

10. Luật

Mã ngành: 7380101

Chỉ tiêu: 220

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C14

11. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Chỉ tiêu: 220

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C14; K00; Q00

12. Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C14

13. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: B00; A00; A01; D07; K00; Q00

14. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 410

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); K00; Q00

15. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Chỉ tiêu: 270

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); K00; Q00

16. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Chỉ tiêu: 240

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); K00; Q00

17. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: B00; A00; A01; D07; K00; Q00

18. Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp

• Tổ hợp: V00; V01; V02

19. Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: H00; H01; H06

20. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D09; D10

21. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: D09; D10; D01