STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 160 | Ưu Tiên | |
Kết Hợp | H00; H01; H06 | ||||
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 50 | Ưu Tiên | |
Kết Hợp | H00; H01; H06 | ||||
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 300 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 280 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D04 | ||||
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 290 | ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin) |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7340122 | Thương mại điện tử | 120 | ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin) |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 390 | ĐT THPT | A00; A01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7340204 | Bảo hiểm | 50 | ĐT THPT | A00; A01; D01 |
9 | 7340301 | Kế toán | 260 | ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin) |
10 | 7380101 | Luật | 220 | ĐT THPT | D01; C01; C03; C14 |
11 | 7380107 | Luật kinh tế | 220 | ĐT THPT | D01; C01; C03; C14 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | 7380108 | Luật quốc tế | 100 | ĐT THPT | D01; C01; C03; C14 |
13 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 80 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | B00; A00; A01; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 410 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
15 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 270 | ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin) |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
16 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 240 | ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin) |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
17 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 130 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | B00; A00; A01; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
18 | 7580101 | Kiến trúc | 70 | Kết Hợp | V00; V01; V02 |
19 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 100 | Ưu Tiên | |
Kết Hợp | H00; H01; H06 | ||||
20 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 200 | ĐT THPT | D01; D09; D10 |
21 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 200 | ĐT THPT | D09; D10; D01 |
1. Thiết kế đồ họa
• Mã ngành: 7210403
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: H00; H01; H06
2. Thiết kế thời trang
• Mã ngành: 7210404
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: H00; H01; H06
3. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; Q00
4. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 280
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D04
5. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 290
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); K00; Q00
6. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); K00; Q00
7. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 390
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K00; Q00
8. Bảo hiểm
• Mã ngành: 7340204
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01
9. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 260
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin)
10. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Chỉ tiêu: 220
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D01; C01; C03; C14
11. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Chỉ tiêu: 220
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; C01; C03; C14; K00; Q00
12. Luật quốc tế
• Mã ngành: 7380108
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D01; C01; C03; C14
13. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: 7420201
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: B00; A00; A01; D07; K00; Q00
14. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 410
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); K00; Q00
15. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
• Mã ngành: 7510302
• Chỉ tiêu: 270
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); K00; Q00
16. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7510303
• Chỉ tiêu: 240
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); K00; Q00
17. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: B00; A00; A01; D07; K00; Q00
18. Kiến trúc
• Mã ngành: 7580101
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: V00; V01; V02
19. Thiết kế nội thất
• Mã ngành: 7580108
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: H00; H01; H06
20. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D09; D10
21. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D09; D10; D01