STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Chương trình chuẩn | ||||||||
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Môn tiếng Anh hệ số 2) | 180 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D14; D15 | |||||||
ĐT THPT | A01; D01; D07; D14; D15; D66; X78 | |||||||
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2) | 100 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 | |||||||
V-SAT | A01; D01; D07; D14; D15 | |||||||
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật (Môn Ngoại ngữ hệ số 2) | 140 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 | |||||||
V-SAT | A01; D01; D07; D14; D15 | |||||||
4 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2) | 120 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 | |||||||
V-SAT | A01; D01; D07; D14; D15 | |||||||
5 | 7310101 | Kinh tế | 200 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D07; D09 | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; D09; X06; X07; X10; X11; X26 | |||||||
6 | 7310301 | Xã hội học | 120 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | C00; C14; C19; C20; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 | |||||||
V-SAT | C00; D01; D14; D15 | |||||||
7 | 7310401 | Tâm lý học | 100 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | C00; C14; C19; C20; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 | |||||||
V-SAT | C00; D01; D14; D15 | |||||||
8 | 7310620 | Đông Nam Á học | 140 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | C00; C14; C19; C20; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 | |||||||
V-SAT | C00; D01; D14; D15 | |||||||
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 240 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26; X79 | |||||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; D08 | |||||||
10 | 7340115 | Marketing | 140 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; D08 | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; D08; X02; X06; X10; X26; X79 | |||||||
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 140 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26; X79 | |||||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; D08 | |||||||
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 200 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; AH2; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X12 | |||||||
V-SAT | A00; A01; D07 | |||||||
13 | 7340204 | Bảo hiểm | 40 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; AH2; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X12 | |||||||
V-SAT | A00; A01; D07 | |||||||
14 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 50 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; AH2; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X12 | |||||||
V-SAT | A00; A01; D07 | |||||||
15 | 7340301 | Kế toán | 180 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; D84; X02; X06; X10; X25; X26; X79 | |||||||
16 | 7340302 | Kiểm toán | 100 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; D84; X02; X06; X10; X25; X26; X79 | |||||||
17 | 7340403 | Quản lý công | 100 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D07; D09 | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; D09; X06; X07; X10; X11; X26 | |||||||
18 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 120 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; C01; C03; D01; D09; X02; X06; X26; X27; X56; X79 | |||||||
19 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 160 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 | |||||||
20 | 7380101 | Luật | 120 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; C00; C03; C14; C19; D01; D03; D05; D06; D14; D61; D63; D64; X01; X70 | |||||||
V-SAT | A00; A01; C00; C03; D01; D14 | |||||||
21 | 7380107 | Luật kinh tế | 180 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; C00; C03; C14; C19; D01; D03; D05; D06; D14; D61; D63; D64; X01; X70 | |||||||
V-SAT | A00; A01; C00; C03; D01; D14 | |||||||
22 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 170 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; B00; B08; D07; X10; X11; X12; X56; X57 | |||||||
V-SAT | A00; B00; D07; D08 | |||||||
23 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 70 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 | |||||||
24 | 7480101 | Khoa học máy tính | 160 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 | |||||||
25 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 45 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 | |||||||
26 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 45 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 | |||||||
27 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 200 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 | |||||||
28 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2) | 140 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A00; A01; D07 | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56 | |||||||
29 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 100 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D07; D10 | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; D10; X06; X10; X22; X26; X27; X56; X79 | |||||||
30 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 130 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; B00; B08; D07 | |||||||
V-SAT | A00; A01; B00; D07; D08 | |||||||
31 | 7580302 | Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2) | 100 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A00; A01; D07 | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56 | |||||||
32 | 7760101 | Công tác xã hội | 100 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | C00; C14; C19; C20; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 | |||||||
V-SAT | C00; D01; D14; D15 | |||||||
33 | 7810101 | Du lịch | 100 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A00; A01; C03; D01; D09; D10; D14; D15 | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; C03; D01; D09; D10; D14; D15; X06; X26; X27; X56 | |||||||
2. Chương trình tiên tiến | ||||||||
34 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2) | 240 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D14; D15 | |||||||
ĐT THPT | A01; D01; D07; D14; D15; D66; X78 | |||||||
35 | 7220204C | Ngôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2) | 70 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 | |||||||
V-SAT | A01; D01; D07; D14; D15 | |||||||
36 | 7220209C | Ngôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2) | 35 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 | |||||||
V-SAT | A01; D01; D07; D14; D15 | |||||||
37 | 7310101C | Kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2) | 160 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D09 | |||||||
ĐT THPT | A01; D01; D07; D09; X26; X27 | |||||||
38 | 7340101C | Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | 270 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A01; B08; D01; D07; D09; X26; X27; X79 | |||||||
V-SAT | A01; D01; D07; D08; D09 | |||||||
39 | 7340201C | Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | 240 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A01; B08; D01; D07; D09; D10; D84; X25; X26; X27; X28 | |||||||
V-SAT | A01; D01; D07; D08; D09; D10 | |||||||
40 | 7340301C | Kế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | 220 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A01; D01; D07 | |||||||
ĐT THPT | A01; D01; D07; D66; D84; X25; X26; X27; X28; X78; X79 | |||||||
41 | 7340302C | Kiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | 80 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A01; D01; D07 | |||||||
ĐT THPT | A01; D01; D07; D66; D84; X25; X26; X27; X28; X78; X79 | |||||||
42 | 7380107C | Luật kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | 90 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A01; D01; D09; D14 | |||||||
ĐT THPT | A01; D01; D09; D14; D66; D84; X25; X78 | |||||||
43 | 7420201C | Công nghệ sinh học - CT Tiên tiến | 35 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; B00; B08; D07; X10; X11; X12; X27; X28; X56 | |||||||
V-SAT | A00; B00; D07; D08 | |||||||
44 | 7480101C | Khoa học máy tính - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2) | 80 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A01; B08; D01; D07; X26; X27; X28 | |||||||
V-SAT | A01; D01; D07; D08 | |||||||
45 | 7480201C | Công nghệ thông tin - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2) | 80 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A01; B08; D01; D07; X26; X27; X28 | |||||||
V-SAT | A01; D01; D07; D08 | |||||||
46 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2) | 30 | ĐGNL HCMƯu TiênCCQT | ||||
V-SAT | A00; A01; D07 | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56 |
1. Chương trình chuẩn
1. Ngôn ngữ Anh (Môn tiếng Anh hệ số 2)
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D14; D15; D66; X78
2. Ngôn ngữ Trung Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT
• Tổ hợp: A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
3. Ngôn ngữ Nhật (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
• Mã ngành: 7220209
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT
• Tổ hợp: A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
4. Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
• Mã ngành: 7220210
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT
• Tổ hợp: A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
5. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; X06; X07; X10; X11; X26
6. Xã hội học
• Mã ngành: 7310301
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT
• Tổ hợp: C00; C14; C19; C20; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
7. Tâm lý học
• Mã ngành: 7310401
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT
• Tổ hợp: C00; C14; C19; C20; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
8. Đông Nam Á học
• Mã ngành: 7310620
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT
• Tổ hợp: C00; C14; C19; C20; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
9. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 240
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26; X79; D08
10. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; D08; X02; X06; X10; X26; X79
11. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26; X79; D08
12. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X12
13. Bảo hiểm
• Mã ngành: 7340204
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X12
14. Công nghệ tài chính
• Mã ngành: 7340205
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X12
15. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; D84; X02; X06; X10; X25; X26; X79
16. Kiểm toán
• Mã ngành: 7340302
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; D84; X02; X06; X10; X25; X26; X79
17. Quản lý công
• Mã ngành: 7340403
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; X06; X07; X10; X11; X26
18. Quản trị nhân lực
• Mã ngành: 7340404
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; C03; D09; X02; X06; X26; X27; X56; X79
19. Hệ thống thông tin quản lý
• Mã ngành: 7340405
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26
20. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; C14; C19; D01; D03; D05; D06; D14; D61; D63; D64; X01; X70
21. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; C14; C19; D01; D03; D05; D06; D14; D61; D63; D64; X01; X70
22. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: 7420201
• Chỉ tiêu: 170
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT
• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07; X10; X11; X12; X56; X57; D08
23. Khoa học dữ liệu
• Mã ngành: 7460108
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26
24. Khoa học máy tính
• Mã ngành: 7480101
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26
25. Kỹ thuật phần mềm
• Mã ngành: 7480103
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26
26. Trí tuệ nhân tạo
• Mã ngành: 7480107
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26
27. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26
28. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2)
• Mã ngành: 7510102
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56
29. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D10; X06; X10; X22; X26; X27; X56; X79
30. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D07; D08
31. Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2)
• Mã ngành: 7580302
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56
32. Công tác xã hội
• Mã ngành: 7760101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT
• Tổ hợp: C00; C14; C19; C20; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
33. Du lịch
• Mã ngành: 7810101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D09; D10; D14; D15; X06; X26; X27; X56
2. Chương trình tiên tiến
1. Ngôn ngữ Anh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)
• Mã ngành: 7220201C
• Chỉ tiêu: 240
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D14; D15; D66; X78
2. Ngôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
• Mã ngành: 7220204C
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT
• Tổ hợp: A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
3. Ngôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
• Mã ngành: 7220209C
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT
• Tổ hợp: A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
4. Kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)
• Mã ngành: 7310101C
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; X26; X27
5. Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
• Mã ngành: 7340101C
• Chỉ tiêu: 270
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT
• Tổ hợp: A01; B08; D01; D07; D09; X26; X27; X79; D08
6. Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
• Mã ngành: 7340201C
• Chỉ tiêu: 240
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT
• Tổ hợp: A01; B08; D01; D07; D09; D10; D84; X25; X26; X27; X28; D08
7. Kế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
• Mã ngành: 7340301C
• Chỉ tiêu: 220
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D66; D84; X25; X26; X27; X28; X78; X79
8. Kiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
• Mã ngành: 7340302C
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D66; D84; X25; X26; X27; X28; X78; X79
9. Luật kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
• Mã ngành: 7380107C
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D14; D66; D84; X25; X78
10. Công nghệ sinh học - CT Tiên tiến
• Mã ngành: 7420201C
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT
• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07; X10; X11; X12; X27; X28; X56; D08
11. Khoa học máy tính - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)
• Mã ngành: 7480101C
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT
• Tổ hợp: A01; B08; D01; D07; X26; X27; X28; D08
12. Công nghệ thông tin - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)
• Mã ngành: 7480201C
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT
• Tổ hợp: A01; B08; D01; D07; X26; X27; X28; D08
13. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2)
• Mã ngành: 7510102C
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56