Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Mở TPHCM 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Mở TPHCM
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Mở TPHCM
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh
  • Tên tiếng Anh: Ho CHi Minh City Open University
  • Mã trường: MBS
  • Tên viết tắt: HCMCOU
  • Địa chỉ: Số 97 Võ Văn Tần, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
  • Website: https://ou.edu.vn/ 

Mã trường: MBS

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1. Chương trình chuẩn
17220201Ngôn ngữ Anh (Môn tiếng Anh hệ số 2)180ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA01; D01; D07; D14; D15; D66.
27220204Ngôn ngữ Trung Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)100ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
37220209Ngôn ngữ Nhật (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)140ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
47220210Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)120ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
57310101Kinh tế200ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; D07; D01; D09; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ).
67310301Xã hội học120ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATD01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
77310401Tâm lý học100ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATD01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
87310620Đông Nam Á học140ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATD01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
97340101Quản trị kinh doanh240ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; D01; D07; B08; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).
107340115Marketing140ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; D01; D07; B08; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).
117340120Kinh doanh quốc tế140ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; D01; D07; B08; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).
127340201Tài chính - Ngân hàng200ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin).
137340204Bảo hiểm40ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin).
147340205Công nghệ tài chính50ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin).
157340301Kế toán180ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; D01; D07; D84; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).
167340302Kiểm toán100ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; D01; D07; D84; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).
177340403Quản lý công100ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; D07; D01; D09; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ).
187340404Quản trị nhân lực120ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; D01; C03; D09; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); C01; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).
197340405Hệ thống thông tin quản lý160ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).
207380101Luật120ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATD01; D03; D05; D06; C03; C14; A00; A01; C00; C19; D14; D63; D64; D61.
217380107Luật kinh tế180ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATD01; D03; D05; D06; C03; C14; A00; A01; C00; C19; D14; D63; D64; D61.
227420201Công nghệ sinh học170ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATB00; B08; (Toán, Tin, Công nghệ); D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Hóa, Công nghệ).
237460108Khoa học dữ liệu70ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).
247480101Khoa học máy tính160ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).
257480103Kỹ thuật phần mềm45ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).
267480107Trí tuệ nhân tạo45ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).
277480201Công nghệ thông tin200ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).
287510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2)140ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ).
297510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng100ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; D01; D07; D10; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Địa, Tin); (Văn, Anh, Tin).
307540101Công nghệ thực phẩm130ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATD07; A00; B00; A01; B08.
317580302Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2)100ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ).
327760101Công tác xã hội100ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATD01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
337810101Du lịch100ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; D01; C03; D10; D09; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Tin, Công nghệ); D15; D14.
2. Chương trình tiên tiến
347220201CNgôn ngữ Anh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)240ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA01; D01; D07; D14; D15; D66.
357220204CNgôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)70ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
367220209CNgôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)35ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
377310101CKinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)160Ưu TiênCCQTĐGNL HCM
ĐT THPTV-SATA01; D07; D01; D09; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ).
387340101CQuản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)270ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA01; D01; D07; D09; B08; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); (Văn, Anh, Tin).
397340201CTài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)240ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATD09; D01; A01; D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); D10; D84; B08.
407340301CKế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)220ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA01; D01; D07; D84; D66; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); (Văn, Anh, Tin).
417340302CKiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)80ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA01; D01; D07; D84; D66; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); (Văn, Anh, Tin).
427380107CLuật kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)90ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATD01; A01; D09; D84; D14; D66.
437420201CCông nghệ sinh học - CT Tiên tiến35ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATB00; B08; (Toán, Tin, Công nghệ); D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ).
447480101CKhoa học máy tính - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)80ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA01; B08; D01; D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ).
457480201CCông nghệ thông tin - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)80ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA01; B08; D01; d07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ).
467510102CCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2)30ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTV-SATA00; A01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ).

1. Chương trình chuẩn

1. Ngôn ngữ Anh (Môn tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D14; D15; D66.

2. Ngôn ngữ Trung Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220204

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

3. Ngôn ngữ Nhật (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220209

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

4. Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220210

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

5. Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; D09; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ).

6. Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.

7. Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.

8. Đông Nam Á học

Mã ngành: 7310620

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.

9. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 240

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; B08; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).

10. Marketing

Mã ngành: 7340115

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; B08; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).

11. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; B08; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).

12. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin).

13. Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin).

14. Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin).

15. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).

16. Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).

17. Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; D09; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ).

18. Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D09; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); C01; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).

19. Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).

20. Luật

Mã ngành: 7380101

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: D01; D03; D05; D06; C03; C14; A00; A01; C00; C19; D14; D63; D64; D61.

21. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: D01; D03; D05; D06; C03; C14; A00; A01; C00; C19; D14; D63; D64; D61.

22. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Chỉ tiêu: 170

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: B00; B08; (Toán, Tin, Công nghệ); D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Hóa, Công nghệ).

23. Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).

24. Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).

25. Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).

26. Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).

27. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin).

28. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7510102

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ).

29. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D10; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Địa, Tin); (Văn, Anh, Tin).

30. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: D07; A00; B00; A01; B08.

31. Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7580302

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ).

32. Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.

33. Du lịch

Mã ngành: 7810101

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D10; D09; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Tin, Công nghệ); D15; D14.

2. Chương trình tiên tiến

1. Ngôn ngữ Anh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7220201C

Chỉ tiêu: 240

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D14; D15; D66.

2. Ngôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220204C

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

3. Ngôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220209C

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

4. Kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7310101C

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐGNL HCMĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A01; D07; D01; D09; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ).

5. Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340101C

Chỉ tiêu: 270

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; B08; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); (Văn, Anh, Tin).

6. Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340201C

Chỉ tiêu: 240

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: D09; D01; A01; D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); D10; D84; B08.

7. Kế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340301C

Chỉ tiêu: 220

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; D66; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); (Văn, Anh, Tin).

8. Kiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340302C

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; D66; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); (Văn, Anh, Tin).

9. Luật kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7380107C

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: D01; A01; D09; D84; D14; D66.

10. Công nghệ sinh học - CT Tiên tiến

Mã ngành: 7420201C

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: B00; B08; (Toán, Tin, Công nghệ); D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ).

11. Khoa học máy tính - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7480101C

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A01; B08; D01; D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ).

12. Công nghệ thông tin - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7480201C

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A01; B08; D01; d07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ).

13. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7510102C

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ).