Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Mở TPHCM 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Mở TPHCM
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Mở TPHCM
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh
  • Tên tiếng Anh: Ho CHi Minh City Open University
  • Mã trường: MBS
  • Tên viết tắt: HCMCOU
  • Địa chỉ: Số 97 Võ Văn Tần, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
  • Website: https://ou.edu.vn/ 

Mã trường: MBS

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1. Chương trình chuẩn
17220201Ngôn ngữ Anh (Môn tiếng Anh hệ số 2)180ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
V-SATA01; D01; D07; D14; D15
ĐT THPTA01; D01; D07; D14; D15; D66; X78
27220204Ngôn ngữ Trung Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)100ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTA01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
V-SATA01; D01; D07; D14; D15
37220209Ngôn ngữ Nhật (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)140ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTA01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
V-SATA01; D01; D07; D14; D15
47220210Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)120ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTA01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
V-SATA01; D01; D07; D14; D15
57310101Kinh tế200ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
V-SATA00; A01; D01; D07; D09
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; D09; X06; X07; X10; X11; X26
67310301Xã hội học120ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTC00; C14; C19; C20; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
V-SATC00; D01; D14; D15
77310401Tâm lý học100ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTC00; C14; C19; C20; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
V-SATC00; D01; D14; D15
87310620Đông Nam Á học140ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTC00; C14; C19; C20; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
V-SATC00; D01; D14; D15
97340101Quản trị kinh doanh240ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26; X79
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07; D08
107340115Marketing140ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07; D08
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; D08; X02; X06; X10; X26; X79
117340120Kinh doanh quốc tế140ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26; X79
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07; D08
127340201Tài chính - Ngân hàng200ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; AH2; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X12
V-SATA00; A01; D07
137340204Bảo hiểm40ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; AH2; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X12
V-SATA00; A01; D07
147340205Công nghệ tài chính50ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; AH2; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X12
V-SATA00; A01; D07
157340301Kế toán180ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; D84; X02; X06; X10; X25; X26; X79
167340302Kiểm toán100ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; D84; X02; X06; X10; X25; X26; X79
177340403Quản lý công100ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
V-SATA00; A01; D01; D07; D09
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; D09; X06; X07; X10; X11; X26
187340404Quản trị nhân lực120ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐT THPTA00; A01; C01; C03; D01; D09; X02; X06; X26; X27; X56; X79
197340405Hệ thống thông tin quản lý160ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26
207380101Luật120ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; C00; C03; C14; C19; D01; D03; D05; D06; D14; D61; D63; D64; X01; X70
V-SATA00; A01; C00; C03; D01; D14
217380107Luật kinh tế180ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; C00; C03; C14; C19; D01; D03; D05; D06; D14; D61; D63; D64; X01; X70
V-SATA00; A01; C00; C03; D01; D14
227420201Công nghệ sinh học170ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; B00; B08; D07; X10; X11; X12; X56; X57
V-SATA00; B00; D07; D08
237460108Khoa học dữ liệu70ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26
247480101Khoa học máy tính160ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26
257480103Kỹ thuật phần mềm45ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26
267480107Trí tuệ nhân tạo45ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26
277480201Công nghệ thông tin200ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26
287510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2)140ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
V-SATA00; A01; D07
ĐT THPTA00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56
297510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng100ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
V-SATA00; A01; D01; D07; D10
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; D10; X06; X10; X22; X26; X27; X56; X79
307540101Công nghệ thực phẩm130ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; B00; B08; D07
V-SATA00; A01; B00; D07; D08
317580302Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2)100ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
V-SATA00; A01; D07
ĐT THPTA00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56
327760101Công tác xã hội100ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTC00; C14; C19; C20; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
V-SATC00; D01; D14; D15
337810101Du lịch100ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
V-SATA00; A01; C03; D01; D09; D10; D14; D15
ĐT THPTA00; A01; C03; D01; D09; D10; D14; D15; X06; X26; X27; X56
2. Chương trình tiên tiến
347220201CNgôn ngữ Anh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)240ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
V-SATA01; D01; D07; D14; D15
ĐT THPTA01; D01; D07; D14; D15; D66; X78
357220204CNgôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)70ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTA01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
V-SATA01; D01; D07; D14; D15
367220209CNgôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)35ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTA01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
V-SATA01; D01; D07; D14; D15
377310101CKinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)160ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
V-SATA01; D01; D07; D09
ĐT THPTA01; D01; D07; D09; X26; X27
387340101CQuản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)270ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTA01; B08; D01; D07; D09; X26; X27; X79
V-SATA01; D01; D07; D08; D09
397340201CTài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)240ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTA01; B08; D01; D07; D09; D10; D84; X25; X26; X27; X28
V-SATA01; D01; D07; D08; D09; D10
407340301CKế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)220ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
V-SATA01; D01; D07
ĐT THPTA01; D01; D07; D66; D84; X25; X26; X27; X28; X78; X79
417340302CKiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)80ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
V-SATA01; D01; D07
ĐT THPTA01; D01; D07; D66; D84; X25; X26; X27; X28; X78; X79
427380107CLuật kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)90ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
V-SATA01; D01; D09; D14
ĐT THPTA01; D01; D09; D14; D66; D84; X25; X78
437420201CCông nghệ sinh học - CT Tiên tiến35ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; B00; B08; D07; X10; X11; X12; X27; X28; X56
V-SATA00; B00; D07; D08
447480101CKhoa học máy tính - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)80ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTA01; B08; D01; D07; X26; X27; X28
V-SATA01; D01; D07; D08
457480201CCông nghệ thông tin - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)80ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
ĐT THPTA01; B08; D01; D07; X26; X27; X28
V-SATA01; D01; D07; D08
467510102CCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2)30ĐGNL HCMƯu TiênCCQT
V-SATA00; A01; D07
ĐT THPTA00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56

1. Chương trình chuẩn

1. Ngôn ngữ Anh (Môn tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D14; D15; D66; X78

2. Ngôn ngữ Trung Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220204

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03

3. Ngôn ngữ Nhật (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220209

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03

4. Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220210

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03

5. Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; X06; X07; X10; X11; X26

6. Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: C00; C14; C19; C20; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03

7. Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: C00; C14; C19; C20; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03

8. Đông Nam Á học

Mã ngành: 7310620

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: C00; C14; C19; C20; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03

9. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 240

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26; X79; D08

10. Marketing

Mã ngành: 7340115

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; D08; X02; X06; X10; X26; X79

11. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26; X79; D08

12. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X12

13. Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X12

14. Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X12

15. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; D84; X02; X06; X10; X25; X26; X79

16. Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; D84; X02; X06; X10; X25; X26; X79

17. Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; X06; X07; X10; X11; X26

18. Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; C03; D09; X02; X06; X26; X27; X56; X79

19. Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26

20. Luật

Mã ngành: 7380101

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; C14; C19; D01; D03; D05; D06; D14; D61; D63; D64; X01; X70

21. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; C14; C19; D01; D03; D05; D06; D14; D61; D63; D64; X01; X70

22. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Chỉ tiêu: 170

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07; X10; X11; X12; X56; X57; D08

23. Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26

24. Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26

25. Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26

26. Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26

27. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26

28. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7510102

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56

29. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D10; X06; X10; X22; X26; X27; X56; X79

30. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D07; D08

31. Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7580302

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56

32. Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: C00; C14; C19; C20; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03

33. Du lịch

Mã ngành: 7810101

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D09; D10; D14; D15; X06; X26; X27; X56

2. Chương trình tiên tiến

1. Ngôn ngữ Anh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7220201C

Chỉ tiêu: 240

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D14; D15; D66; X78

2. Ngôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220204C

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03

3. Ngôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220209C

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03

4. Kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7310101C

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; X26; X27

5. Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340101C

Chỉ tiêu: 270

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A01; B08; D01; D07; D09; X26; X27; X79; D08

6. Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340201C

Chỉ tiêu: 240

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A01; B08; D01; D07; D09; D10; D84; X25; X26; X27; X28; D08

7. Kế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340301C

Chỉ tiêu: 220

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D66; D84; X25; X26; X27; X28; X78; X79

8. Kiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340302C

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D66; D84; X25; X26; X27; X28; X78; X79

9. Luật kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7380107C

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D14; D66; D84; X25; X78

10. Công nghệ sinh học - CT Tiên tiến

Mã ngành: 7420201C

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07; X10; X11; X12; X27; X28; X56; D08

11. Khoa học máy tính - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7480101C

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A01; B08; D01; D07; X26; X27; X28; D08

12. Công nghệ thông tin - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7480201C

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: A01; B08; D01; D07; X26; X27; X28; D08

13. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7510102C

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56