STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210103 | Ngành Hội họa | 60 | Kết Hợp | H00; H07 |
2 | 7210105 | Ngành Điêu khắc | 20 | Kết Hợp | H00; H07 |
3 | 7210107 | Ngành Gốm | 20 | Kết Hợp | H00; H07 |
4 | 7210402 | Ngành Thiết kế Công nghiệp | 70 | Kết Hợp | H00; H07 |
5 | 7210403 | Ngành Thiết kế Đồ họa | 170 | Kết Hợp | H00; H07 |
6 | 7210404 | Ngành Thiết kế Thời trang | 90 | Kết Hợp | H00; H07 |
7 | 7580108 | Ngành Thiết kế Nội thất | 150 | Kết Hợp | H00; H07 |
1. Ngành Hội họa
• Mã ngành: 7210103
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: H00; H07
2. Ngành Điêu khắc
• Mã ngành: 7210105
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: H00; H07
3. Ngành Gốm
• Mã ngành: 7210107
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: H00; H07
4. Ngành Thiết kế Công nghiệp
• Mã ngành: 7210402
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: H00; H07
5. Ngành Thiết kế Đồ họa
• Mã ngành: 7210403
• Chỉ tiêu: 170
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: H00; H07
6. Ngành Thiết kế Thời trang
• Mã ngành: 7210404
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: H00; H07
7. Ngành Thiết kế Nội thất
• Mã ngành: 7580108
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: H00; H07