STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | 15 | Kết Hợp | H00 |
2 | 7210101 | Lý luận, lịch sử và phê bình nghệ thuật | 7 | Kết Hợp | H00 |
3 | 7210103 | Hội họa | 45 | Kết Hợp | H00 |
4 | 7210104 | Đồ họa | 11 | Kết Hợp | H00 |
5 | 7210105 | Điêu khắc | 7 | Kết Hợp | H00 |
6 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 45 | Kết Hợp | H00 |
1. Sư phạm Mỹ thuật
• Mã ngành: 7140222
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: H00
2. Lý luận, lịch sử và phê bình nghệ thuật
• Mã ngành: 7210101
• Chỉ tiêu: 7
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: H00
3. Hội họa
• Mã ngành: 7210103
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: H00
4. Đồ họa
• Mã ngành: 7210104
• Chỉ tiêu: 11
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: H00
5. Điêu khắc
• Mã ngành: 7210105
• Chỉ tiêu: 7
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: H00
6. Thiết kế đồ họa
• Mã ngành: 7210403
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: H00