STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | D01; D14; D15; D66 |
2 | 7310109 | Kinh tế số | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01 |
3 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; D15 |
4 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; D15 |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01 |
6 | 7340115 | Marketing | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01 |
7 | 7340116 | Bất động sản | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C05; C08 |
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01 |
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01 |
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01 |
11 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01 |
12 | 7380101 | Luật | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; D15 |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; D15 |
14 | 7480101 | Khoa học máy tính | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; D07 |
15 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; D07 |
16 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; D07 |
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; D07 |
18 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; D07 |
19 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; C01 |
20 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A02; B00; D07 |
21 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 |
22 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 |
23 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; D07 |
24 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00 |
25 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A02; B00; D07 |
26 | 7580101 | Kiến trúc | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; D01; V00; V01 |
27 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; D07 |
28 | 7720101 | Y khoa | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A02; B00; D07; D08 | ||||
29 | 7720110 | Y học dự phòng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A02; B00; D07; D08 | ||||
30 | 7720201 | Dược học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D07; D08 | ||||
31 | 7720301 | Điều dưỡng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D07; D08 | ||||
32 | 7720501 | Răng - hàm - mặt | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A02; B00; D07; D08 | ||||
33 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D07; D08 | ||||
34 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D07; D08 | ||||
35 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | B00; B03; C01; C02 |
36 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
37 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
38 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
39 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A02; B00; C08 |
40 | 7850103 | Quản lý đất đai | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A02; B00; C08 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
2. Kinh tế số
• Mã ngành: 7310109
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
3. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
4. Quan hệ công chúng
• Mã ngành: 7320108
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
5. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
6. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
7. Bất động sản
• Mã ngành: 7340116
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; C05; C08
8. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
9. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
10. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
11. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
12. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
13. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
14. Khoa học máy tính
• Mã ngành: 7480101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
15. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
• Mã ngành: 7480102
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
16. Kỹ thuật phần mềm
• Mã ngành: 7480103
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
17. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
18. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
19. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
20. Công nghệ kỹ thuật hóa học
• Mã ngành: 7510401
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
21. Quản lý công nghiệp
• Mã ngành: 7510601
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
22. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
23. Kỹ thuật cơ khí động lực
• Mã ngành: 7520116
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
24. Kỹ thuật y sinh
• Mã ngành: 7520212
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
25. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
26. Kiến trúc
• Mã ngành: 7580101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; D01; V00; V01
27. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
28. Y khoa
• Mã ngành: 7720101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A02; B00; D07; D08
29. Y học dự phòng
• Mã ngành: 7720110
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A02; B00; D07; D08
30. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
31. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
32. Răng - hàm - mặt
• Mã ngành: 7720501
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A02; B00; D07; D08
33. Kỹ thuật xét nghiệm y học
• Mã ngành: 7720601
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
34. Kỹ thuật hình ảnh y học
• Mã ngành: 7720602
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
35. Quản lý bệnh viện
• Mã ngành: 7720802
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; B03; C01; C02
36. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
37. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
38. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
• Mã ngành: 7810202
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
39. Quản lý tài nguyên và môi trường
• Mã ngành: 7850101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A02; B00; C08
40. Quản lý đất đai
• Mã ngành: 7850103
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A02; B00; C08