STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | 45 | Ưu Tiên | |
Kết Hợp | H00 | ||||
2 | 7210103 | Hội hoạ | 15 | Ưu Tiên | |
Kết Hợp | H00 | ||||
3 | 7210105 | Điêu khắc | 5 | Ưu Tiên | |
Kết Hợp | H00 | ||||
4 | 7210403 | Thiết kế đồ hoạ | 120 | Ưu Tiên | |
Kết Hợp | H00 | ||||
5 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 15 | Ưu Tiên | |
Kết Hợp | H00 | ||||
6 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 12 | Ưu Tiên | |
Kết Hợp | H00 |
1. Sư phạm Mỹ thuật
• Mã ngành: 7140222
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: H00
2. Hội hoạ
• Mã ngành: 7210103
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: H00
3. Điêu khắc
• Mã ngành: 7210105
• Chỉ tiêu: 5
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: H00
4. Thiết kế đồ hoạ
• Mã ngành: 7210403
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: H00
5. Thiết kế thời trang
• Mã ngành: 7210404
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: H00
6. Thiết kế nội thất
• Mã ngành: 7580108
• Chỉ tiêu: 12
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: H00