STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; A01; D09; D14 | ||||
2 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | 20 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D03; D09; D14; D10; D15 | ||||
3 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | 20 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D04; D09; D14; D10; D15 | ||||
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 1.125 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; A01; D09; D14; D07; D10 | ||||
5 | 7220201KT | Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) | 30 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; A01; D09; D14; D10 | ||||
6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D02; D09; D14; D10; D15 | ||||
7 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 90 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D03; D09; D14; D10; D15 | ||||
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 200 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D04; D14; D65; D15; D45 | ||||
9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 150 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D06 | ||||
10 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 140 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; DD2; D09; D14; D10; D15 | ||||
11 | 7220214 | Ngôn ngữ Thái Lan | 25 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D09; D14; D10; D15 | ||||
12 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 30 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D09; D14; D10; D15 | ||||
13 | 7310601 | Quốc tế học | 142 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D09; D14; D10; D15 | ||||
14 | 7310608 | Đông phương học | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D06; D09; D14; D10; D15 | ||||
15 | 7310613 | Nhật Bản học | 30 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D09; D14; D10; D15 | ||||
16 | 7310614 | Hàn Quốc học | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D06; D09; D14; D10; D15 |
1. Sư phạm tiếng Anh
• Mã ngành: 7140231
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; A01; D09; D14
2. Sư phạm tiếng Pháp
• Mã ngành: 7140233
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D03; D09; D14; D10; D15
3. Sư phạm tiếng Trung Quốc
• Mã ngành: 7140234
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D04; D09; D14; D10; D15
4. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 1.125
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; A01; D09; D14; D07; D10
5. Ngôn ngữ Nga
• Mã ngành: 7220202
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D02; D09; D14; D10; D15
6. Ngôn ngữ Pháp
• Mã ngành: 7220203
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D03; D09; D14; D10; D15
7. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D04; D14; D65; D15; D45
8. Ngôn ngữ Nhật
• Mã ngành: 7220209
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D06
9. Ngôn ngữ Hàn Quốc
• Mã ngành: 7220210
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; DD2; D09; D14; D10; D15
10. Ngôn ngữ Thái Lan
• Mã ngành: 7220214
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D09; D14; D10; D15
11. Quan hệ quốc tế
• Mã ngành: 7310206
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D09; D14; D10; D15
12. Quốc tế học
• Mã ngành: 7310601
• Chỉ tiêu: 142
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D09; D14; D10; D15
13. Đông phương học
• Mã ngành: 7310608
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D06; D09; D14; D10; D15
14. Nhật Bản học
• Mã ngành: 7310613
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D09; D14; D10; D15
15. Hàn Quốc học
• Mã ngành: 7310614
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D06; D09; D14; D10; D15
16. Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)
• Mã ngành: 7220201KT
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; A01; D09; D14; D10