Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng
  • Mã trường: DDF
  • Tên tiếng Anh: University of Foreign Language Studies, the University of Da Nang
  • Tên viết tắt: UFL
  • Địa chỉ: 131 Lương Nhữ Hộc, TP Đà Nẵng
  • Website: https://ufl.udn.vn/vie/

Mã trường: DDF

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140231Sư phạm tiếng Anh50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; A01; D09; D14
27140233Sư phạm tiếng Pháp20ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; D03; D09; D14; D10; D15
37140234Sư phạm tiếng Trung Quốc20ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; D04; D09; D14; D10; D15
47220201Ngôn ngữ Anh1.125ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; A01; D09; D14; D07; D10
57220201KTNgôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; A01; D09; D14; D10
67220202Ngôn ngữ Nga80ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; D02; D09; D14; D10; D15
77220203Ngôn ngữ Pháp90ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; D03; D09; D14; D10; D15
87220204Ngôn ngữ Trung Quốc200ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; D04; D14; D65; D15; D45
97220209Ngôn ngữ Nhật150ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; D06
107220210Ngôn ngữ Hàn Quốc140ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; DD2; D09; D14; D10; D15
117220214Ngôn ngữ Thái Lan25ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; D09; D14; D10; D15
127310206Quan hệ quốc tế30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; D09; D14; D10; D15
137310601Quốc tế học142ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; D09; D14; D10; D15
147310608Đông phương học80ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; D06; D09; D14; D10; D15
157310613Nhật Bản học30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; D09; D14; D10; D15
167310614Hàn Quốc học40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; D06; D09; D14; D10; D15

1. Sư phạm tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; A01; D09; D14

2. Sư phạm tiếng Pháp

Mã ngành: 7140233

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D03; D09; D14; D10; D15

3. Sư phạm tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D04; D09; D14; D10; D15

4. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 1.125

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; A01; D09; D14; D07; D10

5. Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D02; D09; D14; D10; D15

6. Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D03; D09; D14; D10; D15

7. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D04; D14; D65; D15; D45

8. Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D06

9. Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; DD2; D09; D14; D10; D15

10. Ngôn ngữ Thái Lan

Mã ngành: 7220214

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D09; D14; D10; D15

11. Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D09; D14; D10; D15

12. Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Chỉ tiêu: 142

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D09; D14; D10; D15

13. Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D06; D09; D14; D10; D15

14. Nhật Bản học

Mã ngành: 7310613

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D09; D14; D10; D15

15. Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D06; D09; D14; D10; D15

16. Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)

Mã ngành: 7220201KT

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; A01; D09; D14; D10