Mã trường: DDF
Cụm trường: Đà Nẵng
Cơ quan chủ quản: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Địa chỉ: 131 Lương Nhữ Hộc, TP Đà Nẵng
Website: http://www.ud.edu.vn/
Ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng 2023:
TT |
Mã trường |
Tên ngành - Chuyên ngành |
Mã ĐKXT |
Tổ hợp xét tuyển |
Mã tổ hợp xét tuyển |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(6) |
(7) |
1 |
DDF |
Sư phạm tiếng Anh |
7140231 |
1. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh*2 |
1. D01 |
2 |
DDF |
Sư phạm tiếng Pháp |
7140233 |
1A. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh*2 1B. Ngữ văn + Toán + Tiếng Pháp*2 2. Toán + KHXH + Tiếng Anh*2 3. Ngữ văn + KHXH + Tiếng Anh*2 |
1A. D01 1B. D03 2. D96 3. D78 |
3 |
DDF |
Sư phạm tiếng Trung Quốc |
7140234 |
1A. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh*2 1B. Ngữ văn + Toán + Tiếng Trung*2 2. Toán + KHXH + Tiếng Anh*2 3. Ngữ văn + KHXH + Tiếng Anh*2 |
1A. D01 1B. D04 2. D96 3. D78 |
4 |
DDF |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
1. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh*2 2. Toán + Vật lí + Tiếng Anh*2 3. Toán + Khoa học xã hội + Tiếng Anh*2 4. Ngữ văn + Khoa học xã hội + Tiếng Anh*2 |
1. D01 2. A01 3. D96 4. D78 |
5 |
DDF |
Ngôn ngữ Nga |
7220202 |
1A. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh*2 1B. Ngữ văn + Toán + Tiếng Nga*2 2. Toán + KHXH + Tiếng Anh*2 3. Ngữ văn + KHXH + Tiếng Anh*2 |
1A. D01 1B. D02 2. D96 3. D78 |
6 |
DDF |
Ngôn ngữ Pháp |
7220203 |
1A. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh*2 1B. Ngữ văn + Toán + Tiếng Pháp*2 2. Toán + KHXH + Tiếng Anh*2 3. Ngữ văn + KHXH + Tiếng Anh*2 |
1A. D01 1B. D03 2. D96 3. D78 |
7 |
DDF |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
1A. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh*2 1B. Ngữ văn + Toán + Tiếng Trung*2 2A. Ngữ văn + KHXH + Tiếng Trung*2 2B. Ngữ văn + KHXH + Tiếng Anh*2 |
1A. D01 1B. D04 2A. D83 2B. D78 |
8 |
DDF |
Ngôn ngữ Nhật |
7220209 |
1A. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh*2 1B. Ngữ văn + Toán + Tiếng Nhật*2 |
1A. D01 1B. D06 |
9 |
DDF |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
7220210 |
1A. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh*2 1B. Ngữ văn + Toán + Tiếng Hàn*2 2. Toán + KHXH + Tiếng Anh*2 3. Ngữ văn + KHXH + Tiếng Anh*2 |
1A. D01 1B. DD2 2. D96 3. D78 |
10 |
DDF |
Ngôn ngữ Thái Lan |
7220214 |
1. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh*2 2. Ngữ văn + Địa lý + Tiếng Anh*2 3. Toán + KHXH + Tiếng Anh*2 4. Ngữ văn + KHXH + Tiếng Anh*2 |
1. D01 2. D15 3. D96 4. D78 |
11 |
DDF |
Quốc tế học |
7310601 |
1. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh*2 2. Toán + Lịch sử + Tiếng Anh*2 3. Toán + KHXH + Tiếng Anh*2 4. Ngữ văn + KHXH + Tiếng Anh*2 |
1. D01 2. D09 3. D96 4. D78 |
12 |
DDF |
Đông phương học |
7310608 |
1A. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh*2 1B. Ngữ văn + Toán + Tiếng Nhật*2 2. Toán + KHXH + Tiếng Anh*2 3. Ngữ văn + KHXH + Tiếng Anh*2 |
1A. D01 1B. D06 2. D96 3. D78 |
13 |
DDF |
Ngôn ngữ Anh |
7220201KT |
1. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh*2 2. Toán + Vật lí + Tiếng Anh*2 3. Toán + Khoa học xã hội + Tiếng Anh*2 4. Ngữ văn + Khoa học xã hội + Tiếng Anh*2 |
1. D01 2. A01 3. D96 4. D78 |
>> XEM CHI TIẾT PHƯƠNG ÁN TUYỂN SINH CỦA TRƯỜNG TẠI ĐÂY
|
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2023 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.