Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội
  • Tên viết tắt: ULIS
  • Tên tiếng Anh: University of Languages and International Studies – Vietnam National University,Hanoi
  • Địa chỉ: Số 2 đường Phạm Văn Đồng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
  • Website: https://ulis.vnu.edu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/vnu.ulis

Mã trường: QHF

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140231Sư phạm tiếng Anh150Ưu TiênĐGNL HN
Học BạĐT THPTKết HợpD15; D14; D07; D01; D08; A01
27140234Sư phạm tiếng Trung Quốc25Ưu TiênĐGNL HN
Học BạĐT THPTKết HợpD15; D14; D07; D01; D08; A01; D45; D65; D25; D04; D35; D30
37140236Sư phạm tiếng Nhật25Ưu TiênĐGNL HN
Học BạĐT THPTKết HợpD15; D14; D07; D01; D08; A01; D43; D63; D23; D06; D33; D28
47140237Sư phạm tiếng Hàn Quốc25Ưu TiênĐGNL HN
Học BạĐT THPTKết HợpD15; D14; D07; D01; D08; A01; (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Sử, Tiếng Hàn); AH2; ĐD2; (Toán, sinh, Tiếng Hàn); AH3
57220101Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam50Ưu TiênĐGNL HN
Học BạĐT THPTKết HợpD15; D14; D07; D01; D08; A01
67220201Ngôn ngữ Anh795Ưu TiênĐGNL HN
Học BạĐT THPTKết HợpD15; D14; D07; D01; D08; A01
77220202Ngôn ngữ Nga70Ưu TiênĐGNL HN
Học BạĐT THPTKết HợpD15; D14; D07; D01; D08; A01; D42; D62; D22; D02; D32; D27
87220203Ngôn ngữ Pháp150Ưu TiênĐGNL HN
Học BạĐT THPTKết HợpD15; D14; D07; D01; D08; A01; D44; D64; D24; D03; D34; D29
97220204Ngôn ngữ Trung Quốc300Ưu TiênĐGNL HN
Học BạĐT THPTKết HợpD15; D14; D07; D01; D08; A01
107220205Ngôn ngữ Đức120Ưu TiênĐGNL HN
Học BạĐT THPTKết HợpD15; D14; D07; D01; D08; A01; D41; D61; D21; D05; D31; D26
117220209Ngôn ngữ Nhật300Ưu TiênĐGNL HN
Học BạĐT THPTKết HợpD15; D14; D07; D01; D08; A01; D43; D63; D23; D06; D33; D28
127220210Ngôn ngữ Hàn Quốc280Ưu TiênĐGNL HN
Học BạĐT THPTKết HợpD15; D14; D07; D01; D08; A01; (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Sử, Tiếng Hàn); AH2; ĐD2; (Toán, sinh, Tiếng Hàn); AH3
137220211Ngôn ngữ Ả Rập60Ưu TiênĐGNL HN
Học BạĐT THPTKết HợpD15; D14; D07; D01; D08; A01
147220212Văn hóa truyền thông xuyên quốc gia50Ưu TiênĐGNL HN
Học BạĐT THPTKết HợpD15; D14; D07; D01; D08; A01

1. Sư phạm tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNHọc BạĐT THPTKết Hợp

• Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01

2. Sư phạm tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNHọc BạĐT THPTKết Hợp

• Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D45; D65; D25; D04; D35; D30

3. Sư phạm tiếng Nhật

Mã ngành: 7140236

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNHọc BạĐT THPTKết Hợp

• Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D43; D63; D23; D06; D33; D28

4. Sư phạm tiếng Hàn Quốc

Mã ngành: 7140237

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNHọc BạĐT THPTKết Hợp

• Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Sử, Tiếng Hàn); AH2; ĐD2; (Toán, sinh, Tiếng Hàn); AH3

5. Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam

Mã ngành: 7220101

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNHọc BạĐT THPTKết Hợp

• Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01

6. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 795

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNHọc BạĐT THPTKết Hợp

• Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01

7. Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNHọc BạĐT THPTKết Hợp

• Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D42; D62; D22; D02; D32; D27

8. Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNHọc BạĐT THPTKết Hợp

• Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D44; D64; D24; D03; D34; D29

9. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Chỉ tiêu: 300

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNHọc BạĐT THPTKết Hợp

• Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01

10. Ngôn ngữ Đức

Mã ngành: 7220205

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNHọc BạĐT THPTKết Hợp

• Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D41; D61; D21; D05; D31; D26

11. Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Chỉ tiêu: 300

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNHọc BạĐT THPTKết Hợp

• Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D43; D63; D23; D06; D33; D28

12. Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Chỉ tiêu: 280

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNHọc BạĐT THPTKết Hợp

• Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Sử, Tiếng Hàn); AH2; ĐD2; (Toán, sinh, Tiếng Hàn); AH3

13. Ngôn ngữ Ả Rập

Mã ngành: 7220211

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNHọc BạĐT THPTKết Hợp

• Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01

14. Văn hóa truyền thông xuyên quốc gia

Mã ngành: 7220212

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNHọc BạĐT THPTKết Hợp

• Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01