Mã trường: QHF
Cụm trường: Quốc gia Hà nội
Tên tiếng Anh: University of Languages and International Studies - VNU
Năm thành lập: 1955
Cơ quan chủ quản: Chính phủ
Địa chỉ: Đường Phạm Văn Đồng, quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Website: http://ulis.vnu.edu.vn
ĐT: 024.37547269 (P. Hành chính tổng hợp), 024.37548137 (P. Đào tạo)
Hotline: 0979292969
Chỉ tiêu tuyển sinh: Chỉ tiêu theo ngành/ nhóm ngành, theo từng phương thức tuyển sinh và trình độ đào tạo ĐH Ngoại ngữ - ĐH QGHN 2023:
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
Theo KQ thi THPT |
Theo phương thức khác |
Chương trình đào tạo chuẩn |
1. |
Sư phạm tiếng Anh |
7140231 |
100 |
75 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh (D78)
Toán, KHTN, Tiếng Anh (D90)
|
2. |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
225 |
225 |
3. |
Ngôn ngữ Nga |
7220202 |
35 |
35 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga (D02)
Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh (D78)
Toán, KHTN, Tiếng Anh (D90)
|
4. |
Ngôn ngữ Pháp |
7220203 |
50 |
50 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp (D03)
Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh (D78)
Toán, KHTN, Tiếng Anh (D90)
|
5. |
Sư phạm tiếng Trung Quốc |
7140234 |
15 |
10 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung (D04)
Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh (D78)
Toán, KHTN, Tiếng Anh (D90)
|
6. |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
100 |
100 |
7. |
Ngôn ngữ Đức |
7220205 |
50 |
50 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức (D05)
Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh (D78)
Toán, KHTN, Tiếng Anh (D90)
|
8. |
Sư phạm tiếng Nhật |
7140236 |
15 |
10 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật (D06)
Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh (D78)
Toán, KHTN, Tiếng Anh (D90)
|
9. |
Ngôn ngữ Nhật |
7220209 |
100 |
100 |
10. |
Sư phạm tiếng Hàn Quốc |
7140237 |
15 |
10 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn (DD2)
Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh (D78)
Toán, KHTN, Tiếng Anh (D90)
|
11. |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
7220210 |
100 |
100 |
12. |
Ngôn ngữ Ả Rập |
7220211 |
15 |
15 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh (D78)
Toán, KHTN, Tiếng Anh (D90)
|
13. |
Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia |
7220212 |
25 |
25 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh (D78)
Toán, KHTN, Tiếng Anh (D90)
|
|
Tổng: 1650 |
|
845 |
805 |
|
Chương trình đào tạo Liên kết quốc tế |
14. |
Kinh tế – Tài chính*** |
7903124 |
250 |
250 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)
Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh (D78)
Toán, KHTN, Tiếng Anh (D90)
|
(***) CTĐT chính quy – liên kết quốc tế học hoàn toàn tại Việt Nam. Ngành Kinh tế – Tài chính do trường Southern New Hampshire – Hoa Kỳ cấp bằng.
>> XEM THÊM CÁC THÔNG TIN TUYỂN SINH CỦA TRƯỜNG TẠI ĐÂY
|