STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 150 | Ưu TiênĐGNL HN | |
Học BạĐT THPTKết Hợp | D15; D14; D07; D01; D08; A01 | ||||
2 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | 25 | Ưu TiênĐGNL HN | |
Học BạĐT THPTKết Hợp | D15; D14; D07; D01; D08; A01; D45; D65; D25; D04; D35; D30 | ||||
3 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | 25 | Ưu TiênĐGNL HN | |
Học BạĐT THPTKết Hợp | D15; D14; D07; D01; D08; A01; D43; D63; D23; D06; D33; D28 | ||||
4 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 25 | Ưu TiênĐGNL HN | |
Học BạĐT THPTKết Hợp | D15; D14; D07; D01; D08; A01; (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Sử, Tiếng Hàn); AH2; ĐD2; (Toán, sinh, Tiếng Hàn); AH3 | ||||
5 | 7220101 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | 50 | Ưu TiênĐGNL HN | |
Học BạĐT THPTKết Hợp | D15; D14; D07; D01; D08; A01 | ||||
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 795 | Ưu TiênĐGNL HN | |
Học BạĐT THPTKết Hợp | D15; D14; D07; D01; D08; A01 | ||||
7 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 70 | Ưu TiênĐGNL HN | |
Học BạĐT THPTKết Hợp | D15; D14; D07; D01; D08; A01; D42; D62; D22; D02; D32; D27 | ||||
8 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 150 | Ưu TiênĐGNL HN | |
Học BạĐT THPTKết Hợp | D15; D14; D07; D01; D08; A01; D44; D64; D24; D03; D34; D29 | ||||
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 300 | Ưu TiênĐGNL HN | |
Học BạĐT THPTKết Hợp | D15; D14; D07; D01; D08; A01 | ||||
10 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 120 | Ưu TiênĐGNL HN | |
Học BạĐT THPTKết Hợp | D15; D14; D07; D01; D08; A01; D41; D61; D21; D05; D31; D26 | ||||
11 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 300 | Ưu TiênĐGNL HN | |
Học BạĐT THPTKết Hợp | D15; D14; D07; D01; D08; A01; D43; D63; D23; D06; D33; D28 | ||||
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 280 | Ưu TiênĐGNL HN | |
Học BạĐT THPTKết Hợp | D15; D14; D07; D01; D08; A01; (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Sử, Tiếng Hàn); AH2; ĐD2; (Toán, sinh, Tiếng Hàn); AH3 | ||||
13 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | 60 | Ưu TiênĐGNL HN | |
Học BạĐT THPTKết Hợp | D15; D14; D07; D01; D08; A01 | ||||
14 | 7220212 | Văn hóa truyền thông xuyên quốc gia | 50 | Ưu TiênĐGNL HN | |
Học BạĐT THPTKết Hợp | D15; D14; D07; D01; D08; A01 |
1. Sư phạm tiếng Anh
• Mã ngành: 7140231
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNHọc BạĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01
2. Sư phạm tiếng Trung Quốc
• Mã ngành: 7140234
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNHọc BạĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D45; D65; D25; D04; D35; D30
3. Sư phạm tiếng Nhật
• Mã ngành: 7140236
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNHọc BạĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D43; D63; D23; D06; D33; D28
4. Sư phạm tiếng Hàn Quốc
• Mã ngành: 7140237
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNHọc BạĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Sử, Tiếng Hàn); AH2; ĐD2; (Toán, sinh, Tiếng Hàn); AH3
5. Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam
• Mã ngành: 7220101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNHọc BạĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01
6. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 795
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNHọc BạĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01
7. Ngôn ngữ Nga
• Mã ngành: 7220202
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNHọc BạĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D42; D62; D22; D02; D32; D27
8. Ngôn ngữ Pháp
• Mã ngành: 7220203
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNHọc BạĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D44; D64; D24; D03; D34; D29
9. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNHọc BạĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01
10. Ngôn ngữ Đức
• Mã ngành: 7220205
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNHọc BạĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D41; D61; D21; D05; D31; D26
11. Ngôn ngữ Nhật
• Mã ngành: 7220209
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNHọc BạĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D43; D63; D23; D06; D33; D28
12. Ngôn ngữ Hàn Quốc
• Mã ngành: 7220210
• Chỉ tiêu: 280
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNHọc BạĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Sử, Tiếng Hàn); AH2; ĐD2; (Toán, sinh, Tiếng Hàn); AH3
13. Ngôn ngữ Ả Rập
• Mã ngành: 7220211
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNHọc BạĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01
14. Văn hóa truyền thông xuyên quốc gia
• Mã ngành: 7220212
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNHọc BạĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01