STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D11; D14; D15; X78; D12; X79; X80; X81 | ||||
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D04; D03; D11; D14; D15; X78; X80; X81 | ||||
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D06; D15; D14 | ||||
4 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D11; DD2; D06; D14; D15 | ||||
5 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D14; D15; X78; D09; D10; X25 | ||||
6 | 7310608 | Đông phương học | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; A01; D06; DD2; D15; D14 | ||||
7 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D14; D15; X78; D09; D10; X25 | ||||
8 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D14; D15; X78; D09; D10; X25 | ||||
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14 | ||||
10 | 7340115 | Marketing | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14 | ||||
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14 | ||||
12 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | ||||
13 | 7340302 | Kiểm toán | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14 | ||||
14 | 7380101 | Luật | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D09; D10; X25; D01; C00; X78; D14; D15 | ||||
15 | 7380107 | Luật kinh tế | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D09; X25; A01; D01; C00; X78; D14; D15 | ||||
16 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | ||||
17 | 7480103 | Kế toán | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14 | ||||
18 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | ||||
19 | 7480107 | Tài chính – Ngân hàng | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14 | ||||
20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | ||||
21 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14 | ||||
22 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D14; D15; X78; X26 | ||||
23 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D14; D15; X78; X26 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D11; D14; D15; X78; D12; X79; X80; X81
2. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D04; D03; D11; D14; D15; X78; X80; X81
3. Ngôn ngữ Nhật
• Mã ngành: 7220209
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D06; D15; D14
4. Ngôn ngữ Hàn Quốc
• Mã ngành: 7220210
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D11; DD2; D06; D14; D15
5. Quan hệ quốc tế
• Mã ngành: 7310206
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; D15; X78; D09; D10; X25
6. Đông phương học
• Mã ngành: 7310608
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; A01; D06; DD2; D15; D14
7. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; D15; X78; D09; D10; X25
8. Quan hệ công chúng
• Mã ngành: 7320108
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; D15; X78; D09; D10; X25
9. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14
10. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14
11. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14
12. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06
13. Kiểm toán
• Mã ngành: 7340302
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14
14. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D09; D10; X25; D01; C00; X78; D14; D15
15. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D09; X25; A01; D01; C00; X78; D14; D15
16. Kỹ thuật phần mềm
• Mã ngành: 7480103
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06
17. Trí tuệ nhân tạo
• Mã ngành: 7480107
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06
18. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06
19. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14
20. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; D15; X78; X26
21. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; D15; X78; X26
22. Kế toán
• Mã ngành: 7480103
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14
23. Tài chính – Ngân hàng
• Mã ngành: 7480107
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14