Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM
Preview
  • Tên trường: Đại học Ngoại ngữ Tin học TPHCM
  • Tên viết tắt: HUFLIT
  • Tên tiếng Anh: Ho Chi Minh City University of Foreign Languages and Information Technology
  • Mã trường: DNT
  • Địa chỉ: 828 Sư Vạn Hạnh, Phường 13, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh
  • Website: https://huflit.edu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/huflit.edu.vn

Mã trường: DNT

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17220201Ngôn ngữ Anh0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạD01; D11; D14; D15; X78; D12; X79; X80; X81
27220204Ngôn ngữ Trung Quốc0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạD01; D04; D03; D11; D14; D15; X78; X80; X81
37220209Ngôn ngữ Nhật0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạD01; D06; D15; D14
47220210Ngôn ngữ Hàn Quốc0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạD01; D11; DD2; D06; D14; D15
57310206Quan hệ quốc tế0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạD01; D14; D15; X78; D09; D10; X25
67310608Đông phương học0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạD01; A01; D06; DD2; D15; D14
77320104Truyền thông đa phương tiện0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạD01; D14; D15; X78; D09; D10; X25
87320108Quan hệ công chúng0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạD01; D14; D15; X78; D09; D10; X25
97340101Quản trị kinh doanh0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạD01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14
107340115Marketing0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạD01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14
117340120Kinh doanh quốc tế0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạD01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14
127340122Thương mại điện tử0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06
137340302Kiểm toán0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14
147380101Luật0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạD09; D10; X25; D01; C00; X78; D14; D15
157380107Luật kinh tế0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạD09; X25; A01; D01; C00; X78; D14; D15
167480103Kỹ thuật phần mềm0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06
177480103Kế toán0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạD01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14
187480107Trí tuệ nhân tạo0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06
197480107Tài chính – Ngân hàng0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạD01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14
207480201Công nghệ thông tin0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06
217510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạD01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14
227810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạD01; D14; D15; X78; X26
237810201Quản trị khách sạn0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạD01; D14; D15; X78; X26

1. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D11; D14; D15; X78; D12; X79; X80; X81

2. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D04; D03; D11; D14; D15; X78; X80; X81

3. Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D06; D15; D14

4. Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D11; DD2; D06; D14; D15

5. Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; D15; X78; D09; D10; X25

6. Đông phương học

Mã ngành: 7310608

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; A01; D06; DD2; D15; D14

7. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; D15; X78; D09; D10; X25

8. Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; D15; X78; D09; D10; X25

9. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14

10. Marketing

Mã ngành: 7340115

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14

11. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14

12. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06

13. Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14

14. Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D09; D10; X25; D01; C00; X78; D14; D15

15. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D09; X25; A01; D01; C00; X78; D14; D15

16. Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06

17. Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06

18. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06

19. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14

20. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; D15; X78; X26

21. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; D15; X78; X26

22. Kế toán

Mã ngành: 7480103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14

23. Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7480107

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14