Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại học Ngoại thương 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại học Ngoại thương
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại học Ngoại thương
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Ngoại Thương Hà Nội
  • Tên tiếng anh: Foreign Trade University
  • Tên viết tắt: FTU
  • Địa chỉ: 91 đường Chùa Láng, P.Láng Thượng, Đống đa, Hà Nội
  • Website: http://www.ftu.edu.vn
  • Facebook: https://www.facebook.com/TuyensinhFTU/

Mã trường: NTH

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
01. Ngành Luật
1LAWH1.1Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
2LAWH2.1Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp60ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
02. Ngành Kinh tế
3KTEH1.1Chương trình tiêu chuẩn (Kinh tế đối ngoại; Thương mại quốc tế)420ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07
ĐGNL HNQ00
4KTEH2.1Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại220Kết Hợp
CCQTA01; D01; D07
5KTEH4.1Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại80CCQT
Kết HợpA01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
03. Ngành Kinh tế quốc tế
6KTQH1.1Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế220ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D03; D07
ĐGNL HNQ00
7KTQH1.2Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế220ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D03; D07
ĐGNL HNQ00
8KTQH2.1Chương trình CLC Kinh tế quốc tế120CCQT
Kết HợpA00; D01; D07
04. Ngành kinh doanh quốc tế
9KDQH1.1Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế110ĐGNL HCMƯu Tiên
10KDQH1.1Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế110ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
11KDQH2.1Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế80CCQT
Kết HợpA01; D01; D07
12KDQH2.2Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng50CCQT
Kết HợpA00; A01; D01; D07
13KDQH2.3Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản70ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
14KDQH2.4Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số60CCQT
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07
15KDQH4.1Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh50CCQT
Kết HợpA01; D01; D07
05. Ngành Quản trị kinh doanh
16KDQH1.1Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế140ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
17QTKH2.1Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế120CCQT
Kết HợpA01; D01; D07
18QTKH4.1Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế80CCQT
Kết HợpA01; D01; D07
06. Ngành Quản trị khách sạn
19QKSH2.1Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn50CCQT
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07
20QTKH1.1Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế0ĐGNL HNQ00
07. Ngành Marketing
21MKTH2.1Chương trình ĐHNNQT Marketing số50CCQT
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07
08. Ngành Tài chính - Ngân hàng
22TCHH1.1Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế; Ngân hàng; Phân tích đầu tư tài chính180Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
23TCHH1.2Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng180Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
24TCHH1.3Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính180Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
25TCHH2.1Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế120CCQT
Kết HợpA01; D01; D07
26TCHH4.1Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng40CCQT
Kết HợpA00; A01; D01; D07
09. Ngành Kế toán
27KTKH1.1Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán70ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
28KTKH2.1Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA80CCQT
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07
10. Ngành ngôn ngữ Anh
29NNAH1.1Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại110ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01
ĐGNL HNQ00
30NNAH2.1Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại60CCQT
Kết HợpD01
11. Ngành ngôn ngữ Pháp
31NNPH1.1Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; D03
ĐGNL HNQ00
32NNPH2.1Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại30CCQT
Kết HợpD03
12. Ngành ngôn ngữ Trung
33NNTH1.1Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; D04
ĐGNL HNQ00
34NNTH2.1Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mại70CCQT
Kết HợpD04
13. Ngành ngôn ngữ Nhật
35NNNH1.1Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại80Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạD01; D06
ĐGNL HNQ00
36NNNH2.1Chương trình CLC Tiếng Nhật thương mại40CCQT
Kết HợpD06
14. Ngành kinh tế chính trị
37KTCH2.1Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế50CCQT
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07
15. Ngành Khoa học máy tính
38KHMH2.1Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh50CCQT
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07
16. Đào tạo tại TPHCM
39KDQS2.1Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng50CCQT
ĐT THPTHọc BạKết HợpA01; D01; D07
40KTES1.1Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại300Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
41KTES2.1Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại220CCQT
Kết HợpA01; D01; D07
42KTKS1.1Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán70ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
43MKTS2.1Chương trình ĐHNNQT truyền thông Marketing tích hợp50CCQT
ĐT THPTHọc BạKết HợpA01; D01; D07
44QTKS1.1Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
45QTKS2.1Chương trình CLC Quản trị kinh doanh80CCQT
Kết HợpA01; D01; D07
46TCHS1.1Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế 50Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
47TCHS2.1Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế70CCQT
Kết HợpA01; D01; D07
17. Đào tạo tại Quảng Ninh
48KDQQ1.1Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
49KTKQ1.1Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00

01. Ngành Luật

1. Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: LAWH1.1

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

2. Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp

Mã ngành: LAWH2.1

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

02. Ngành Kinh tế

1. Chương trình tiêu chuẩn (Kinh tế đối ngoại; Thương mại quốc tế)

Mã ngành: KTEH1.1

Chỉ tiêu: 420

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07; Q00

2. Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại

Mã ngành: KTEH2.1

Chỉ tiêu: 220

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQT

• Tổ hợp: A01; D01; D07

3. Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại

Mã ngành: KTEH4.1

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: CCQTKết HợpĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D07; Q00

03. Ngành Kinh tế quốc tế

1. Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế

Mã ngành: KTQH1.1

Chỉ tiêu: 220

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07; Q00

2. Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế

Mã ngành: KTQH1.2

Chỉ tiêu: 220

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07; Q00

3. Chương trình CLC Kinh tế quốc tế

Mã ngành: KTQH2.1

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: CCQTKết Hợp

• Tổ hợp: A00; D01; D07

04. Ngành kinh doanh quốc tế

1. Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: KDQH1.1

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp:

2. Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: KDQH1.1

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

3. Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: KDQH2.1

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: CCQTKết Hợp

• Tổ hợp: A01; D01; D07

4. Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: KDQH2.2

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: CCQTKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

5. Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản

Mã ngành: KDQH2.3

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

6. Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số

Mã ngành: KDQH2.4

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

7. Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: KDQH4.1

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: CCQTKết Hợp

• Tổ hợp: A01; D01; D07

05. Ngành Quản trị kinh doanh

1. Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế

Mã ngành: KDQH1.1

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

2. Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế

Mã ngành: QTKH2.1

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: CCQTKết Hợp

• Tổ hợp: A01; D01; D07

3. Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế

Mã ngành: QTKH4.1

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: CCQTKết Hợp

• Tổ hợp: A01; D01; D07

06. Ngành Quản trị khách sạn

1. Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn

Mã ngành: QKSH2.1

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

2. Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế

Mã ngành: QTKH1.1

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HN

• Tổ hợp: Q00

07. Ngành Marketing

1. Chương trình ĐHNNQT Marketing số

Mã ngành: MKTH2.1

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

08. Ngành Tài chính - Ngân hàng

1. Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế; Ngân hàng; Phân tích đầu tư tài chính

Mã ngành: TCHH1.1

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

2. Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng

Mã ngành: TCHH1.2

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

3. Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính

Mã ngành: TCHH1.3

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

4. Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế

Mã ngành: TCHH2.1

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: CCQTKết Hợp

• Tổ hợp: A01; D01; D07

5. Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: TCHH4.1

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: CCQTKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

09. Ngành Kế toán

1. Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán

Mã ngành: KTKH1.1

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

2. Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA

Mã ngành: KTKH2.1

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

10. Ngành ngôn ngữ Anh

1. Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại

Mã ngành: NNAH1.1

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; Q00

2. Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại

Mã ngành: NNAH2.1

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: CCQTKết Hợp

• Tổ hợp: D01

11. Ngành ngôn ngữ Pháp

1. Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại

Mã ngành: NNPH1.1

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D03; Q00

2. Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại

Mã ngành: NNPH2.1

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: CCQTKết Hợp

• Tổ hợp: D03

12. Ngành ngôn ngữ Trung

1. Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại

Mã ngành: NNTH1.1

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D04; Q00

2. Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mại

Mã ngành: NNTH2.1

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: CCQTKết Hợp

• Tổ hợp: D04

13. Ngành ngôn ngữ Nhật

1. Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại

Mã ngành: NNNH1.1

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D06; Q00

2. Chương trình CLC Tiếng Nhật thương mại

Mã ngành: NNNH2.1

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: CCQTKết Hợp

• Tổ hợp: D06

14. Ngành kinh tế chính trị

1. Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế

Mã ngành: KTCH2.1

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

15. Ngành Khoa học máy tính

1. Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Mã ngành: KHMH2.1

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

16. Đào tạo tại TPHCM

1. Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: KDQS2.1

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A01; D01; D07

2. Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại

Mã ngành: KTES1.1

Chỉ tiêu: 300

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

3. Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại

Mã ngành: KTES2.1

Chỉ tiêu: 220

• Phương thức xét tuyển: CCQTKết Hợp

• Tổ hợp: A01; D01; D07

4. Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán

Mã ngành: KTKS1.1

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

5. Chương trình ĐHNNQT truyền thông Marketing tích hợp

Mã ngành: MKTS2.1

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A01; D01; D07

6. Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh

Mã ngành: QTKS1.1

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

7. Chương trình CLC Quản trị kinh doanh

Mã ngành: QTKS2.1

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: CCQTKết Hợp

• Tổ hợp: A01; D01; D07

8. Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế

Mã ngành: TCHS1.1

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

9. Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế

Mã ngành: TCHS2.1

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: CCQTKết Hợp

• Tổ hợp: A01; D01; D07

17. Đào tạo tại Quảng Ninh

1. Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: KDQQ1.1

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

2. Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán

Mã ngành: KTKQ1.1

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00