STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01. Ngành Luật | ||||||||
1 | LAWH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
2 | LAWH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | 60 | ĐGNL HCMCCQT | ||||
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
02. Ngành Kinh tế | ||||||||
3 | KTEH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn (Kinh tế đối ngoại; Thương mại quốc tế) | 420 | ĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
4 | KTEH2.1 | Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại | 220 | Kết Hợp | ||||
CCQT | A01; D01; D07 | |||||||
5 | KTEH4.1 | Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại | 80 | CCQT | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
03. Ngành Kinh tế quốc tế | ||||||||
6 | KTQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế | 220 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D03; D07 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
7 | KTQH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế | 220 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D03; D07 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
8 | KTQH2.1 | Chương trình CLC Kinh tế quốc tế | 120 | CCQT | ||||
Kết Hợp | A00; D01; D07 | |||||||
04. Ngành kinh doanh quốc tế | ||||||||
9 | KDQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | 110 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
10 | KDQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | 110 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | |||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
11 | KDQH2.1 | Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế | 80 | CCQT | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | |||||||
12 | KDQH2.2 | Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 50 | CCQT | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | |||||||
13 | KDQH2.3 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | 70 | ĐGNL HCMCCQT | ||||
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
14 | KDQH2.4 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số | 60 | CCQT | ||||
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 | |||||||
15 | KDQH4.1 | Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh | 50 | CCQT | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | |||||||
05. Ngành Quản trị kinh doanh | ||||||||
16 | KDQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế | 140 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
17 | QTKH2.1 | Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế | 120 | CCQT | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | |||||||
18 | QTKH4.1 | Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế | 80 | CCQT | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | |||||||
06. Ngành Quản trị khách sạn | ||||||||
19 | QKSH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn | 50 | CCQT | ||||
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 | |||||||
20 | QTKH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế | 0 | ĐGNL HN | Q00 | |||
07. Ngành Marketing | ||||||||
21 | MKTH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Marketing số | 50 | CCQT | ||||
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 | |||||||
08. Ngành Tài chính - Ngân hàng | ||||||||
22 | TCHH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế; Ngân hàng; Phân tích đầu tư tài chính | 180 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
23 | TCHH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng | 180 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
24 | TCHH1.3 | Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính | 180 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
25 | TCHH2.1 | Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế | 120 | CCQT | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | |||||||
26 | TCHH4.1 | Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng | 40 | CCQT | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | |||||||
09. Ngành Kế toán | ||||||||
27 | KTKH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | 70 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
28 | KTKH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | 80 | CCQT | ||||
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 | |||||||
10. Ngành ngôn ngữ Anh | ||||||||
29 | NNAH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại | 110 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
30 | NNAH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại | 60 | CCQT | ||||
Kết Hợp | D01 | |||||||
11. Ngành ngôn ngữ Pháp | ||||||||
31 | NNPH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D03 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
32 | NNPH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại | 30 | CCQT | ||||
Kết Hợp | D03 | |||||||
12. Ngành ngôn ngữ Trung | ||||||||
33 | NNTH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D04 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
34 | NNTH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mại | 70 | CCQT | ||||
Kết Hợp | D04 | |||||||
13. Ngành ngôn ngữ Nhật | ||||||||
35 | NNNH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại | 80 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D06 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
36 | NNNH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Nhật thương mại | 40 | CCQT | ||||
Kết Hợp | D06 | |||||||
14. Ngành kinh tế chính trị | ||||||||
37 | KTCH2.1 | Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | 50 | CCQT | ||||
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 | |||||||
15. Ngành Khoa học máy tính | ||||||||
38 | KHMH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | 50 | CCQT | ||||
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 | |||||||
16. Đào tạo tại TPHCM | ||||||||
39 | KDQS2.1 | Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 50 | CCQT | ||||
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A01; D01; D07 | |||||||
40 | KTES1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại | 300 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
41 | KTES2.1 | Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại | 220 | CCQT | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | |||||||
42 | KTKS1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | 70 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
43 | MKTS2.1 | Chương trình ĐHNNQT truyền thông Marketing tích hợp | 50 | CCQT | ||||
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A01; D01; D07 | |||||||
44 | QTKS1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
45 | QTKS2.1 | Chương trình CLC Quản trị kinh doanh | 80 | CCQT | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | |||||||
46 | TCHS1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế | 50 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
47 | TCHS2.1 | Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế | 70 | CCQT | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | |||||||
17. Đào tạo tại Quảng Ninh | ||||||||
48 | KDQQ1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
49 | KTKQ1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 |
01. Ngành Luật
1. Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế
• Mã ngành: LAWH1.1
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
2. Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp
• Mã ngành: LAWH2.1
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
02. Ngành Kinh tế
1. Chương trình tiêu chuẩn (Kinh tế đối ngoại; Thương mại quốc tế)
• Mã ngành: KTEH1.1
• Chỉ tiêu: 420
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07; Q00
2. Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại
• Mã ngành: KTEH2.1
• Chỉ tiêu: 220
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQT
• Tổ hợp: A01; D01; D07
3. Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại
• Mã ngành: KTEH4.1
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: CCQTKết HợpĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D07; Q00
03. Ngành Kinh tế quốc tế
1. Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế
• Mã ngành: KTQH1.1
• Chỉ tiêu: 220
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07; Q00
2. Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế
• Mã ngành: KTQH1.2
• Chỉ tiêu: 220
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07; Q00
3. Chương trình CLC Kinh tế quốc tế
• Mã ngành: KTQH2.1
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: CCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; D01; D07
04. Ngành kinh doanh quốc tế
1. Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: KDQH1.1
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu Tiên
• Tổ hợp:
2. Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: KDQH1.1
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
3. Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: KDQH2.1
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: CCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A01; D01; D07
4. Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: KDQH2.2
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: CCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
5. Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản
• Mã ngành: KDQH2.3
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
6. Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số
• Mã ngành: KDQH2.4
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
7. Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh
• Mã ngành: KDQH4.1
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: CCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A01; D01; D07
05. Ngành Quản trị kinh doanh
1. Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: KDQH1.1
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
2. Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: QTKH2.1
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: CCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A01; D01; D07
3. Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: QTKH4.1
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: CCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A01; D01; D07
06. Ngành Quản trị khách sạn
1. Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn
• Mã ngành: QKSH2.1
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
2. Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: QTKH1.1
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HN
• Tổ hợp: Q00
07. Ngành Marketing
1. Chương trình ĐHNNQT Marketing số
• Mã ngành: MKTH2.1
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
08. Ngành Tài chính - Ngân hàng
1. Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế; Ngân hàng; Phân tích đầu tư tài chính
• Mã ngành: TCHH1.1
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
2. Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng
• Mã ngành: TCHH1.2
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
3. Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính
• Mã ngành: TCHH1.3
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
4. Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế
• Mã ngành: TCHH2.1
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: CCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A01; D01; D07
5. Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: TCHH4.1
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: CCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
09. Ngành Kế toán
1. Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán
• Mã ngành: KTKH1.1
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
2. Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA
• Mã ngành: KTKH2.1
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
10. Ngành ngôn ngữ Anh
1. Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại
• Mã ngành: NNAH1.1
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; Q00
2. Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại
• Mã ngành: NNAH2.1
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: CCQTKết Hợp
• Tổ hợp: D01
11. Ngành ngôn ngữ Pháp
1. Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại
• Mã ngành: NNPH1.1
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D03; Q00
2. Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại
• Mã ngành: NNPH2.1
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: CCQTKết Hợp
• Tổ hợp: D03
12. Ngành ngôn ngữ Trung
1. Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại
• Mã ngành: NNTH1.1
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D04; Q00
2. Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mại
• Mã ngành: NNTH2.1
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: CCQTKết Hợp
• Tổ hợp: D04
13. Ngành ngôn ngữ Nhật
1. Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại
• Mã ngành: NNNH1.1
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D06; Q00
2. Chương trình CLC Tiếng Nhật thương mại
• Mã ngành: NNNH2.1
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: CCQTKết Hợp
• Tổ hợp: D06
14. Ngành kinh tế chính trị
1. Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế
• Mã ngành: KTCH2.1
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
15. Ngành Khoa học máy tính
1. Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh
• Mã ngành: KHMH2.1
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
16. Đào tạo tại TPHCM
1. Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: KDQS2.1
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A01; D01; D07
2. Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại
• Mã ngành: KTES1.1
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
3. Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại
• Mã ngành: KTES2.1
• Chỉ tiêu: 220
• Phương thức xét tuyển: CCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A01; D01; D07
4. Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán
• Mã ngành: KTKS1.1
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
5. Chương trình ĐHNNQT truyền thông Marketing tích hợp
• Mã ngành: MKTS2.1
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A01; D01; D07
6. Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: QTKS1.1
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
7. Chương trình CLC Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: QTKS2.1
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: CCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A01; D01; D07
8. Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế
• Mã ngành: TCHS1.1
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
9. Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế
• Mã ngành: TCHS2.1
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: CCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A01; D01; D07
17. Đào tạo tại Quảng Ninh
1. Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: KDQQ1.1
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
2. Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán
• Mã ngành: KTKQ1.1
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00