STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | KDQH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 0 | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 |
2 | KDQS2.1 | Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 0 | Học BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 |
3 | KTES1.1 | Chương trình tiên chuẩn Kinh tế đối ngoại | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D06; D07 | ||||
4 | KTES2.1 | Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại | 0 | Kết Hợp | A01; D01; D07 |
5 | KTKS1.1 | Chương trinh tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
6 | MKTS2.1 | Chương trình ĐHNNQT Truyền thông Marketing tích hợp | 0 | Học BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 |
7 | QTKS1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A01; D01; D07 | ||||
8 | QTKS2.1 | Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế | 0 | Kết Hợp | A01; D01; D07 |
9 | TCHS1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
10 | TCHS2.1 | Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế | 0 | Kết Hợp | A01; D01; D07 |
1. Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: KDQH2.1
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
2. Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: KDQS2.1
• Phương thức xét tuyển: Học BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
3. Chương trình tiên chuẩn Kinh tế đối ngoại
• Mã ngành: KTES1.1
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D06; D07
4. Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại
• Mã ngành: KTES2.1
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: A01; D01; D07
5. Chương trinh tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán
• Mã ngành: KTKS1.1
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
6. Chương trình ĐHNNQT Truyền thông Marketing tích hợp
• Mã ngành: MKTS2.1
• Phương thức xét tuyển: Học BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
7. Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: QTKS1.1
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07
8. Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: QTKS2.1
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: A01; D01; D07
9. Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế
• Mã ngành: TCHS1.1
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
10. Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế
• Mã ngành: TCHS2.1
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: A01; D01; D07