Mã trường: NTT
Tên tiếng Anh: Nguyen Tat Thanh University
Năm thành lập: 2005
Cơ quan chủ quản: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Địa chỉ: 298-300A Nguyễn Tất Thành, p13, Q4, TP.HCM
Website: ww.ntt.edu.vn
Ngành, mã ngành Đại học Nguyễn Tất Thành năm 2023:
|
Tên trường, Ngành học
|
Mã trường
|
Mã Ngành
|
Tổ hợp
|
Dự kiến chỉ tiêu
2023
|
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH
|
NTT
|
|
|
8.500
|
|
Website: www.ntt.edu.vn
|
|
|
|
|
1
|
Y khoa
|
NTT
|
7720101
|
B00:Toán, Hóa học, Sinh học
|
|
2
|
Y học dự phòng
|
NTT
|
7720110
|
|
3
|
Dược học
|
NTT
|
7720201
|
A00:Toán, Vật lý, Hóa học A01:Toán, Vật lý, Tiếng Anh B00:Toán, Hóa học, Sinh học
D07:Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
|
4
|
Điều dưỡng
|
NTT
|
7720301
|
|
5
|
Kỹ thuật Y sinh
|
NTT
|
7520212
|
A00:Toán, Vật lý, Hóa học A01:Toán, Vật lý, Tiếng Anh A02:Toán, Vật lý, Sinh học
B00:Toán, Hóa học, Sinh học
|
|
6
|
Vật lý y khoa
|
NTT
|
7520403
|
|
7
|
Công nghệ sinh học
|
NTT
|
7420201
|
A00:Toán, Vật lý, Hóa học B00:Toán, Hóa học, Sinh học D07:Toán, Hóa học, Tiếng Anh
D08:Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
|
8
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
NTT
|
7720601
|
9
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
NTT
|
7510401
|
A00:Toán, Vật lý, Hóa học A01:Toán, Vật lý, Tiếng Anh B00:Toán, Hóa học, Sinh học
D90:Toán, Khoa học tự nhiên,Tiếng Anh
|
|
10
|
Công nghệ thực phẩm
|
NTT
|
7540101
|
|
11
|
Quản lý tài nguyên và môi
trường
|
NTT
|
7850101
|
|
12
|
Quan hệ công chúng
|
NTT
|
7320108
|
A01:Toán, Vật lý, Tiếng Anh C00:Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý D01:Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
D14:Ngữ văn, Lịch sử,Tiếng Anh
|
|
13
|
Tâm lý học
|
NTT
|
7310401
|
B00:Toán, Hóa học, Sinh học C00:Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý D01:Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
D14:Ngữ văn, Lịch sử,Tiếng Anh
|
|
14
|
Kỹ thuật xây dựng
|
NTT
|
7580201
|
A00:Toán, Vật lý, Hóa học A01:Toán, Vật lý, Tiếng Anh D01:Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
|
15
|
Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử
|
NTT
|
7510301
|
|
16
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện
tử
|
NTT
|
7510203
|
D07:Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
|
17
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
NTT
|
7510205
|
|
18
|
Công nghệ thông tin
|
NTT
|
7480201
|
|
19
|
Kỹ thuật phần mềm
|
NTT
|
7480103
|
|
20
|
Mạng máy tính và truyền
thông dữ liệu
|
NTT
|
7480102
|
|
21
|
Kỹ thuật hệ thống công
nghiệp
|
NTT
|
7520118
|
|
22
|
Kế toán
|
NTT
|
7340301
|
|
23
|
Tài chính – ngân hàng
|
NTT
|
7340201
|
|
24
|
Quản trị kinh doanh
|
NTT
|
7340101
|
|
25
|
Quản trị nhân lực
|
NTT
|
7340404
|
|
26
|
Logistics và quản lý chuỗi
cung ứng
|
NTT
|
7510605
|
|
27
|
Thương mại điện tử
|
NTT
|
7340122
|
|
28
|
Marketing
|
NTT
|
7340115
|
|
29
|
Kinh doanh quốc tế
|
NTT
|
7340120
|
|
30
|
Quan hệ quốc tế
|
NTT
|
7310206
|
A01: Toán – Lý – Tiếng Anh
D01: Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh D14: Ngữ văn – Lịch sử – Tiếng Anh D15: Ngữ văn – Địa lí – Tiếng Anh
|
|
31
|
Truyền thông đa phương tiện
|
NTT
|
7320104
|
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý D01: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
D15: Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
|
|
32
|
Luật kinh tế
|
NTT
|
7380107
|
A00:Toán, Vật lý, Hóa học A01:Toán, Vật lý, Tiếng Anh C00:Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý D01:Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
|
33
|
Quản trị khách sạn
|
NTT
|
7810201
|
|
34
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
NTT
|
7810202
|
|
35
|
Ngôn ngữ Anh
|
NTT
|
7220201
|
C00:Ngữ văn, Lịch Sử, Địa lý D01:Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (Tiếng Anh/Tiếng Trung) D14:Ngữ văn, Lịch sử,Tiếng Anh D15: Ngữ văn, Địa lý,Tiếng Anh
|
|
36
|
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam
|
NTT
|
7220101
|
37
|
Du lịch
|
NTT
|
7810101
|
|
38
|
Việt Nam học
|
NTT
|
7310630
|
|
39
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
NTT
|
7220204
|
|
40
|
Đông Phương học
|
NTT
|
7310608
|
|
41
|
Thiết kế đồ họa
|
NTT
|
7210403
|
H00: Ngữ văn, Năng khiếu vẽ NT1 (Vẽ tĩnh vật chì), Năng khiếu vẽ NT2 (Vẽ trang trí màu) H01: Toán, Ngữ văn, Vẽ MT (Vẽ tĩnh vật chì) V00: Toán, Vật lý, Vẽ MT (Vẽ tĩnh vật chì) V01: Toán, Ngữ văn, Vẽ MT (Vẽ tĩnh vật chì)
|
|
42
|
Thiết kế nội thất
|
NTT
|
7580108
|
|
43
|
Kiến trúc
|
NTT
|
7580101
|
H00: Ngữ văn, Năng khiếu vẽ NT1 (Vẽ tĩnh vật chì), Năng khiếu vẽ NT2 (Vẽ trang trí màu) H01: Toán, Ngữ văn, Vẽ MT (Vẽ tĩnh vật chì) H02: Toán, Tiếng Anh, Vẽ MT (Vẽ tĩnh vật chì) H07: Toán, Năng khiếu vẽ NT1 (Vẽ tĩnh vật
chì), Năng khiếu vẽ NT2 (Vẽ trang trí màu)
|
|
44
|
Thanh nhạc
|
NTT
|
7210205
|
N00: Ngữ văn, Kiến thức tổng hợp về
âm nhạc, Năng khiếu (Hát)
|
|
45
|
Piano
|
NTT
|
7210208
|
N00: Ngữ văn, Kiến thức tổng hợp về
âm nhạc, Năng khiếu (Đàn piano)
|
|
46
|
Diễn viên kịch, điện ảnh- truyền hình
|
NTT
|
7210234
|
N05: Ngữ văn, Kiến thức chuyên
ngành (vấn đáp), Năng khiếu (Trình bày tiểu phẩm)
|
|
47
|
Quay phim
|
NTT
|
7210236
|
N05: Ngữ văn, Kiến thức chuyên ngành (vấn đáp), Năng khiếu (Xem phim và bình luận)
|
|
48
|
Đạo diễn điện ảnh - Truyền
hình
|
NTT
|
7210235
|
|
49
|
Giáo dục mầm non
|
NTT
|
7140201
|
-M00: Văn, Toán, Năng khiếu (Đọc diễn cảm - Hát).
-M01: Văn, Năng khiếu Giáo dục Mầm non 1 (Môn Kể chuyện – Đọc diễn cảm), Năng khiếu Giáo dục Mầm non 2 (Môn Hát – Nhạc).
|
3,5
năm
|
50
|
Quản lý bệnh viện
|
NTT
|
7720802
|
B03: Toán, Sinh, Ngữ văn
B00: Toán, Hóa, Sinh
|
4 năm
|
51
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
NTT
|
7720802
|
B00: Toán, Hóa, Sinh
|
4 năm
|
>>> XEM CHI TIẾT PHƯƠNG ÁN TUYỂN SINH CỦA TRƯỜNG TẠI ĐÂY
|