Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành
Preview
  • Tên trường: Đại học Nguyễn Tất Thành
  • Tên viết tắt: NTTU
  • Tên tiếng Anh: Nguyen Tat Thanh University
  • Mã trường: NTT
  • Địa chỉ: 298-300A Nguyễn Tất Thành, p13, Q4, TP.HCM
  • Website: ww.ntt.edu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/DaiHocNguyenTatThanh/

Mã trường: NTT

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140103Công nghệ giáo dục0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA00; A01; D01
ĐGNL HNQ00
27210205Thanh Nhạc0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTN00
ĐGNL HNQ00
37210208Piano0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTN00
ĐGNL HNQ00
47210234Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTN05
ĐGNL HNQ00
57210403Thiết kế đồ họa0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTD01; V01; H00; H01
ĐGNL HNQ00
67210404Thiết kế thời trang0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA00; A01; D01; D14
ĐGNL HNQ00
77220201Ngôn ngữ Anh0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTC00; D01; D14; D15
ĐGNL HNQ00
87220204Ngôn ngữ Trung Quốc0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTC00; D01; D14; D15
ĐGNL HNQ00
97310206Quan hệ quốc tế0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA01; D01; D14; D15
ĐGNL HNQ00
107310401Tâm lý học0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTB00; C00; D01; D14
ĐGNL HNQ00
117310608Đông Phương học0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTC00; D01; D14; D15
ĐGNL HNQ00
127310630Việt Nam học0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTC00; D01; D14; D15
ĐGNL HNQ00
137320104Truyền thông đa phương tiện0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA01; C00; D01; D15
ĐGNL HNQ00
147320108Quan hệ công chúng0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA01; C00; D01; D14
ĐGNL HNQ00
157340101Quản trị kinh doanh0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
167340101_DNCNQuản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ)0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA00; A01; C00; D01
ĐGNL HNQ00
177340101_KDSTQuản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo)0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA00; A01; C00; D01
ĐGNL HNQ00
187340101_KDTPQuản trị kinh doanh thực phẩm0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
197340115Marketing0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
207340115_DMMarketing (Marketing số và truyền thông xã hội)0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA00; A01; C00; D01
ĐGNL HNQ00
217340120Kinh doanh quốc tế0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
227340122Thương mại điện tử0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
237340201Tài chính ngân hàng0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
247340301Kế toán0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
257340404Quản trị Nhân lực0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
267380101Luật0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA00; A01; C00; D01
ĐGNL HNQ00
277380107Luật Kinh tế0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA00; A01; C00; D01
ĐGNL HNQ00
287420201Công nghệ sinh học0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA00; B00; D07; D08
ĐGNL HNQ00
297440122Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano)0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA00; A01; B00; D07
ĐGNL HNQ00
307460108Khoa học dữ liệu0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
317480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
327480103Kỹ thuật phần mềm0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
337480107Trí tuệ nhân tạo0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
347480201Công nghệ thông tin0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
357480201_CNSTCông nghệ thông tin (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo)0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
367480201_DLMTCông nghệ thông tin và dữ liệu Tài nguyên môi trường0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA00; B00; D07; D90
ĐGNL HNQ00
377510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
387510205Công nghệ kỹ thuật Ô tô0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
397510301Kỹ thuật điện, điện tử0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
407510401Công nghệ kỹ thuật Hóa học0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA00; B00; D07; D90
ĐGNL HNQ00
417510605Logistic và quản lý chuỗi cung ứng0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
427520212Kỹ thuật Y sinh0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA00; A01; A02; B00
ĐGNL HNQ00
437520403Vật lý y khoa0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA00; A01; A02; B00
ĐGNL HNQ00
447540101Công nghệ thực phẩm0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA00; B00; D07; D90
ĐGNL HNQ00
457580101Kiến trúc0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTD01; V01; H00; H01
ĐGNL HNQ00
467580108Thiết kế Nội thất0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTD01; V01; H00; H01
ĐGNL HNQ00
477580201Kỹ thuật xây dựng0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
487580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
497640101Thú y0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA00; B00; D07; D08
ĐGNL HNQ00
507720101Y khoa0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTB00
ĐGNL HNQ00
517720110Y học dự phòng0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTB00
ĐGNL HNQ00
527720115Y học cổ truyền0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA00; A01; B00; D07
ĐGNL HNQ00
537720201Dược học0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA00; A01; B00; D07
ĐGNL HNQ00
547720203Hóa Dược0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA00; A01; B00; D07
ĐGNL HNQ00
557720301Diều dưỡng0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA00; A01; B00; D07
ĐGNL HNQ00
567720501Răng - Hàm - Mặt0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA00; A01; B00; D07
ĐGNL HNQ00
577720601Kỹ thuật xét nghiệm y học0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA00; B00; D07; D08
ĐGNL HNQ00
587720603Kỹ thuật phục hồi chức năng0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA00; A01; B00; D07
ĐGNL HNQ00
597720802Quản lý bệnh viện0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTB00; B03; C00; D01
ĐGNL HNQ00
607810101Du lịch0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTC00; D01; D14; D15
ĐGNL HNQ00
617810201Quản trị khách sạn0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTC00; D01; D14; D15
ĐGNL HNQ00
627810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTC00; D01; D14; D15
ĐGNL HNQ00
637850101Quản lý tài nguyên và môi trường0ĐGNL HCMHọc Bạ
ĐT THPTA00; B00; D07; D90
ĐGNL HNQ00

1. Công nghệ giáo dục

Mã ngành: 7140103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; Q00

2. Thanh Nhạc

Mã ngành: 7210205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: N00; Q00

3. Piano

Mã ngành: 7210208

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: N00; Q00

4. Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình

Mã ngành: 7210234

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: N05; Q00

5. Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; V01; H00; H01; Q00

6. Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D14; Q00

7. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; Q00

8. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; Q00

9. Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D14; D15; Q00

10. Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: B00; C00; D01; D14; Q00

11. Đông Phương học

Mã ngành: 7310608

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; Q00

12. Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; Q00

13. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; C00; D01; D15; Q00

14. Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; Q00

15. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

16. Marketing

Mã ngành: 7340115

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

17. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

18. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

19. Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

20. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

21. Quản trị Nhân lực

Mã ngành: 7340404

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

22. Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; Q00

23. Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; Q00

24. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; Q00

25. Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano)

Mã ngành: 7440122

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; Q00

26. Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

27. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

28. Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

29. Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

30. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

31. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

32. Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

33. Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

34. Công nghệ kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: 7510401

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; D07; D90; Q00

35. Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

36. Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520212

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; Q00

37. Vật lý y khoa

Mã ngành: 7520403

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; Q00

38. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; D07; D90; Q00

39. Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; V01; H00; H01; Q00

40. Thiết kế Nội thất

Mã ngành: 7580108

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; V01; H00; H01; Q00

41. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

42. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

43. Thú y

Mã ngành: 7640101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; Q00

44. Y khoa

Mã ngành: 7720101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: B00; Q00

45. Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: B00; Q00

46. Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; Q00

47. Dược học

Mã ngành: 7720201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; Q00

48. Hóa Dược

Mã ngành: 7720203

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; Q00

49. Diều dưỡng

Mã ngành: 7720301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; Q00

50. Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; Q00

51. Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; Q00

52. Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; Q00

53. Quản lý bệnh viện

Mã ngành: 7720802

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: B00; B03; C00; D01; Q00

54. Du lịch

Mã ngành: 7810101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; Q00

55. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; Q00

56. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; Q00

57. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; D07; D90; Q00

58. Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ)

Mã ngành: 7340101_DNCN

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; Q00

59. Quản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo)

Mã ngành: 7340101_KDST

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; Q00

60. Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340101_KDTP

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

61. Marketing (Marketing số và truyền thông xã hội)

Mã ngành: 7340115_DM

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; Q00

62. Công nghệ thông tin (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo)

Mã ngành: 7480201_CNST

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

63. Công nghệ thông tin và dữ liệu Tài nguyên môi trường

Mã ngành: 7480201_DLMT

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; D07; D90; Q00