Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành
Preview
  • Tên trường: Đại học Nguyễn Tất Thành
  • Tên viết tắt: NTTU
  • Tên tiếng Anh: Nguyen Tat Thanh University
  • Mã trường: NTT
  • Địa chỉ: 298-300A Nguyễn Tất Thành, p13, Q4, TP.HCM
  • Website: ww.ntt.edu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/DaiHocNguyenTatThanh/

Mã trường: NTT

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
11034Công nghệ tài chính0ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐGNL HNQ00
21111Công nghệ kỹ thuật Ô tô0ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐGNL HNQ00
31382Tự động hóa0Học BạV-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT
ĐGNL HNQ00
41383Kỹ thuật điện, điện tử0ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCM
ĐGNL HNQ00
57140103Công nghệ Giáo dục0ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; B03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28
ĐGNL HNQ00
67210205Thanh nhạc0ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM
ĐT THPTHọc BạN01
ĐGNL HNQ00
77210208Piano0ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM
ĐT THPTHọc BạN00
ĐGNL HNQ00
87210234Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình0ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM
ĐT THPTHọc BạN05
ĐGNL HNQ00
97210243Biên đạo múa0ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM
ĐT THPTHọc BạN03
ĐGNL HNQ00
107210403Thiết kế đồ họa0ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM
ĐT THPTHọc BạD01; C04; V01; H01
ĐGNL HNQ00
117210404Thiết kế thời trang0ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D14
ĐGNL HNQ00
127220201Ngôn ngữ Anh0ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; X03; X04
ĐGNL HNQ00
137220204Ngôn ngữ Trung Quốc0ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; X03; X04
ĐGNL HNQ00
147310109Kinh tế số0V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C02; C03; C04; X01
ĐGNL HNQ00
157310401Tâm lý học0ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM
ĐT THPTHọc BạB00; C00; D01; B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D14; D15; X01; X70; X74; X78
ĐGNL HNQ00
167310608Đông phương học0ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; X03; X04
ĐGNL HNQ00
177320104Truyền thông đa phương tiện0V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; C00; D01; D15
ĐGNL HNQ00
187320108Quan hệ công chúng0ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM
ĐT THPTHọc BạA01; C00; D01; D14
ĐGNL HNQ00
197340101_DNCNQuản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ)0V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; D01; C01; C03
ĐGNL HNQ00
207340101_KDSTQuản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Kinh doanh sáng tạo)0V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; D01; C01; C03
ĐGNL HNQ00
217340101_KDTPQuản trị kinh doanh thực phẩm0V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
227340101_QTQuản trị kinh doanh0V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C04; X01
ĐGNL HNQ00
23734010107Quản trị kinh doanh dược mỹ phẩm thực phẩm0ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐGNL HNQ00
247340115_DMMarketing0V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C04; X01
ĐGNL HNQ00
257340120Kinh doanh quốc tế0V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C04; X01
ĐGNL HNQ00
267340122_QTThương mại điện tử0V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C04; X01
ĐGNL HNQ00
277340201Tài chính - Ngân hàng0V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
287340301_QTKế toán0V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
297340404Quản trị nhân lực0V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C04; X01
ĐGNL HNQ00
307380101Luật0V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; C00; C03; X01
ĐGNL HNQ00
317380107_QTLuật kinh tế0V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; C00; C03; X01
ĐGNL HNQ00
327420201Công nghệ sinh học0ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM
ĐT THPTHọc BạA00; B00; D07; B08
ĐGNL HNQ00
337420204Khoa học y sinh0V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16
ĐGNL HNQ00
347440122Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano)0ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D07
ĐGNL HNQ00
357460108Khoa học dữ liệu0ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; X02
ĐGNL HNQ00
367480102Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu0V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; X02
ĐGNL HNQ00
377480103Kỹ thuật phần mềm0V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; X02
ĐGNL HNQ00
387480107Trí tuệ nhân tạo0ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; X02
ĐGNL HNQ00
397480201_CNSTCông nghệ thông tin - Chuẩn quốc tế (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo)0ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM
ĐT THPTHọc BạA00; D01; C01; C03
ĐGNL HNQ00
407480201_DLMTCông nghệ thông tin0ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; X02
ĐGNL HNQ00
417480201_QTCông nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm)- Chuẩn quốc tế0ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM
ĐT THPTHọc BạA00; D01; C01; C03
ĐGNL HNQ00
427510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử0V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
ĐGNL HNQ00
43751020301Cơ điện tử0ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐGNL HNQ00
44751020302Robot và trí tuệ nhân tạo0ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐGNL HNQ00
457510205_QTCông nghệ kỹ thuật ô tô0ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
ĐGNL HNQ00
46751020503Công nghệ ô tô điện0ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐGNL HNQ00
477510301-VMBDCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử0ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
ĐGNL HNQ00
48751030103Công nghệ vi mạch bán dẫn0ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCM
ĐGNL HNQ00
497510401Công nghệ kỹ thuật Hóa học0V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; B00; C02; D07
ĐGNL HNQ00
507510605_CNCông nghệ Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng0V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
ĐGNL HNQ00
517510605_QTLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng0V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C04; X01
ĐGNL HNQ00
52751060502Công nghệ Logistics0ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐGNL HNQ00
537520103Kỹ thuật cơ khí0V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
ĐGNL HNQ00
54752010301Công nghệ Chế tạo máy số0ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐGNL HNQ00
55752010302Cơ khí tự động0ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐGNL HNQ00
567520212Kỹ thuật Y sinh0V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; A02
ĐGNL HNQ00
577520403Vật lý Y khoa0V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; A02
ĐGNL HNQ00
587540101Công nghệ thực phẩm0ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM
ĐT THPTHọc BạA00; B00; C02; D07
ĐGNL HNQ00
597580101Kiến trúc0V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; C04; V01; H01
ĐGNL HNQ00
607580108Thiết kế nội thất0V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; C04; V01; H01
ĐGNL HNQ00
617580201Kỹ thuật xây dựng0V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; X02
ĐGNL HNQ00
627640101Thú y0ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM
ĐT THPTHọc BạA00; B00; D07; B08
ĐGNL HNQ00
63764010104Bác sĩ Thú cưng0ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCM
ĐGNL HNQ00
647720101Y khoa0V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạB00; D07; B08
ĐGNL HNQ00
657720110Y học dự phòng0V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạB00; D07; B08
ĐGNL HNQ00
667720115Y học cổ truyền0V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D07
ĐGNL HNQ00
677720201Dược học0V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D07
ĐGNL HNQ00
687720203Hóa dược0V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D07
ĐGNL HNQ00
697720301Điều dưỡng0V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D07
ĐGNL HNQ00
707720501Răng - Hàm - Mặt0V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; B00; D07; B08
ĐGNL HNQ00
717720601Kỹ thuật xét nghiệm y học0V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; B00; D07; B08
ĐGNL HNQ00
727720603Kỹ thuật Phục hồi chức năng0V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D07
ĐGNL HNQ00
737720802Quản lý bệnh viện0V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạB00; C00; D01; C04
ĐGNL HNQ00
747810101Du lịch0ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐGNL SPHCM
ĐT THPTHọc BạC00; D01; A07; C03; C04; D09; D10; D14; D15; X02; X26; X27; X28
ĐGNL HNQ00
757810201_QTQuản trị khách sạn0V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; D01; A07; C03; C04
ĐGNL HNQ00
767810202Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống0ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM
ĐT THPTHọc BạC00; D01; A07; C03; C04
ĐGNL HNQ00
777850101Quản lý tài nguyên và môi trường0ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM
ĐT THPTHọc BạA00; B00; D01; C02
ĐGNL HNQ00

1. Công nghệ tài chính

Mã ngành: 1034

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HN

• Tổ hợp: Q00

2. Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 1111

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HN

• Tổ hợp: Q00

3. Tự động hóa

Mã ngành: 1382

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: Q00

4. Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 1383

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCMĐGNL HN

• Tổ hợp: Q00

5. Công nghệ Giáo dục

Mã ngành: 7140103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; B03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28; Q00

6. Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: N01; Q00

7. Piano

Mã ngành: 7210208

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: N00; Q00

8. Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình

Mã ngành: 7210234

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: N05; Q00

9. Biên đạo múa

Mã ngành: 7210243

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: N03; Q00

10. Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; C04; V01; H01; Q00

11. Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D14; Q00

12. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; C03; C04; X03; X04; Q00

13. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; C03; C04; X03; X04; Q00

14. Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04; X01; Q00

15. Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: B00; C00; D01; B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D14; D15; X01; X70; X74; X78; Q00

16. Đông phương học

Mã ngành: 7310608

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; C03; C04; X03; X04; Q00

17. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; C00; D01; D15; Q00

18. Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; Q00

19. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; C01; C04; X01; Q00

20. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

21. Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; C01; C04; X01; Q00

22. Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; C00; C03; X01; Q00

23. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; D07; B08; Q00

24. Khoa học y sinh

Mã ngành: 7420204

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16; Q00

25. Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano)

Mã ngành: 7440122

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; Q00

26. Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X02; Q00

27. Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X02; Q00

28. Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X02; Q00

29. Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X02; Q00

30. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28; Q00

31. Công nghệ kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: 7510401

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; Q00

32. Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28; Q00

33. Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520212

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; Q00

34. Vật lý Y khoa

Mã ngành: 7520403

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; Q00

35. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; Q00

36. Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; C04; V01; H01; Q00

37. Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; C04; V01; H01; Q00

38. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X02; Q00

39. Thú y

Mã ngành: 7640101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; D07; B08; Q00

40. Y khoa

Mã ngành: 7720101

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: B00; D07; B08; Q00

41. Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: B00; D07; B08; Q00

42. Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; Q00

43. Dược học

Mã ngành: 7720201

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; Q00

44. Hóa dược

Mã ngành: 7720203

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; Q00

45. Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; Q00

46. Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; D07; B08; Q00

47. Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; D07; B08; Q00

48. Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; Q00

49. Quản lý bệnh viện

Mã ngành: 7720802

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: B00; C00; D01; C04; Q00

50. Du lịch

Mã ngành: 7810101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐGNL SPHCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; D01; A07; C03; C04; D09; D10; D14; D15; X02; X26; X27; X28; Q00

51. Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; D01; A07; C03; C04; Q00

52. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; D01; C02; Q00

53. Quản trị kinh doanh dược mỹ phẩm thực phẩm

Mã ngành: 734010107

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HN

• Tổ hợp: Q00

54. Cơ điện tử

Mã ngành: 751020301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HN

• Tổ hợp: Q00

55. Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 751020302

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HN

• Tổ hợp: Q00

56. Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 751020503

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HN

• Tổ hợp: Q00

57. Công nghệ vi mạch bán dẫn

Mã ngành: 751030103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCMĐGNL HN

• Tổ hợp: Q00

58. Công nghệ Logistics

Mã ngành: 751060502

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HN

• Tổ hợp: Q00

59. Công nghệ Chế tạo máy số

Mã ngành: 752010301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HN

• Tổ hợp: Q00

60. Cơ khí tự động

Mã ngành: 752010302

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HN

• Tổ hợp: Q00

61. Bác sĩ Thú cưng

Mã ngành: 764010104

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCMĐGNL HN

• Tổ hợp: Q00

62. Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ)

Mã ngành: 7340101_DNCN

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; D01; C01; C03; Q00

63. Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Kinh doanh sáng tạo)

Mã ngành: 7340101_KDST

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; D01; C01; C03; Q00

64. Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340101_KDTP

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

65. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_QT

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; C01; C04; X01; Q00

66. Marketing

Mã ngành: 7340115_DM

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; C01; C04; X01; Q00

67. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122_QT

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; C01; C04; X01; Q00

68. Kế toán

Mã ngành: 7340301_QT

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

69. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107_QT

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; C00; C03; X01; Q00

70. Công nghệ thông tin - Chuẩn quốc tế (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo)

Mã ngành: 7480201_CNST

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; D01; C01; C03; Q00

71. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_DLMT

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X02; Q00

72. Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm)- Chuẩn quốc tế

Mã ngành: 7480201_QT

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; D01; C01; C03; Q00

73. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_QT

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28; Q00

74. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301-VMBD

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28; Q00

75. Công nghệ Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CN

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28; Q00

76. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_QT

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; C01; C04; X01; Q00

77. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201_QT

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; D01; A07; C03; C04; Q00