STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140103 | Công nghệ giáo dục | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7210205 | Thanh Nhạc | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | N00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7210208 | Piano | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | N00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | N05 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | D01; V01; H00; H01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D14 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | 7310401 | Tâm lý học | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | B00; C00; D01; D14 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | 7310608 | Đông Phương học | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | 7310630 | Việt Nam học | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A01; C00; D01; D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A01; C00; D01; D14 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
16 | 7340101_DNCN | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ) | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
17 | 7340101_KDST | Quản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo) | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
18 | 7340101_KDTP | Quản trị kinh doanh thực phẩm | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
19 | 7340115 | Marketing | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
20 | 7340115_DM | Marketing (Marketing số và truyền thông xã hội) | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
21 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
22 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
23 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
24 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
25 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
26 | 7380101 | Luật | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
27 | 7380107 | Luật Kinh tế | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
28 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
29 | 7440122 | Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano) | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
30 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
31 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
32 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
33 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
34 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
35 | 7480201_CNST | Công nghệ thông tin (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo) | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
36 | 7480201_DLMT | Công nghệ thông tin và dữ liệu Tài nguyên môi trường | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
37 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
38 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
39 | 7510301 | Kỹ thuật điện, điện tử | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
40 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
41 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
42 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
43 | 7520403 | Vật lý y khoa | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
44 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
45 | 7580101 | Kiến trúc | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | D01; V01; H00; H01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
46 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | D01; V01; H00; H01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
47 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
48 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
49 | 7640101 | Thú y | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
50 | 7720101 | Y khoa | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | B00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
51 | 7720110 | Y học dự phòng | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | B00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
52 | 7720115 | Y học cổ truyền | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
53 | 7720201 | Dược học | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
54 | 7720203 | Hóa Dược | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
55 | 7720301 | Diều dưỡng | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
56 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
57 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
58 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
59 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | B00; B03; C00; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
60 | 7810101 | Du lịch | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
61 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
62 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
63 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 0 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Công nghệ giáo dục
• Mã ngành: 7140103
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; Q00
2. Thanh Nhạc
• Mã ngành: 7210205
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: N00; Q00
3. Piano
• Mã ngành: 7210208
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: N00; Q00
4. Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình
• Mã ngành: 7210234
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: N05; Q00
5. Thiết kế đồ họa
• Mã ngành: 7210403
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; V01; H00; H01; Q00
6. Thiết kế thời trang
• Mã ngành: 7210404
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D14; Q00
7. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; Q00
8. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; Q00
9. Quan hệ quốc tế
• Mã ngành: 7310206
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D14; D15; Q00
10. Tâm lý học
• Mã ngành: 7310401
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: B00; C00; D01; D14; Q00
11. Đông Phương học
• Mã ngành: 7310608
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; Q00
12. Việt Nam học
• Mã ngành: 7310630
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; Q00
13. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; C00; D01; D15; Q00
14. Quan hệ công chúng
• Mã ngành: 7320108
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; Q00
15. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
16. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
17. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
18. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
19. Tài chính ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
20. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
21. Quản trị Nhân lực
• Mã ngành: 7340404
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
22. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; Q00
23. Luật Kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; Q00
24. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: 7420201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; Q00
25. Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano)
• Mã ngành: 7440122
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; Q00
26. Khoa học dữ liệu
• Mã ngành: 7460108
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
27. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
• Mã ngành: 7480102
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
28. Kỹ thuật phần mềm
• Mã ngành: 7480103
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
29. Trí tuệ nhân tạo
• Mã ngành: 7480107
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
30. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
31. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7510203
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
32. Công nghệ kỹ thuật Ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
33. Kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
34. Công nghệ kỹ thuật Hóa học
• Mã ngành: 7510401
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D90; Q00
35. Logistic và quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
36. Kỹ thuật Y sinh
• Mã ngành: 7520212
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; Q00
37. Vật lý y khoa
• Mã ngành: 7520403
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; Q00
38. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D90; Q00
39. Kiến trúc
• Mã ngành: 7580101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; V01; H00; H01; Q00
40. Thiết kế Nội thất
• Mã ngành: 7580108
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; V01; H00; H01; Q00
41. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
42. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
• Mã ngành: 7580205
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
43. Thú y
• Mã ngành: 7640101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; Q00
44. Y khoa
• Mã ngành: 7720101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: B00; Q00
45. Y học dự phòng
• Mã ngành: 7720110
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: B00; Q00
46. Y học cổ truyền
• Mã ngành: 7720115
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; Q00
47. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; Q00
48. Hóa Dược
• Mã ngành: 7720203
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; Q00
49. Diều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; Q00
50. Răng - Hàm - Mặt
• Mã ngành: 7720501
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; Q00
51. Kỹ thuật xét nghiệm y học
• Mã ngành: 7720601
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; Q00
52. Kỹ thuật phục hồi chức năng
• Mã ngành: 7720603
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; Q00
53. Quản lý bệnh viện
• Mã ngành: 7720802
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: B00; B03; C00; D01; Q00
54. Du lịch
• Mã ngành: 7810101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; Q00
55. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; Q00
56. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
• Mã ngành: 7810202
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; Q00
57. Quản lý tài nguyên và môi trường
• Mã ngành: 7850101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D90; Q00
58. Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ)
• Mã ngành: 7340101_DNCN
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; Q00
59. Quản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo)
• Mã ngành: 7340101_KDST
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; Q00
60. Quản trị kinh doanh thực phẩm
• Mã ngành: 7340101_KDTP
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
61. Marketing (Marketing số và truyền thông xã hội)
• Mã ngành: 7340115_DM
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; Q00
62. Công nghệ thông tin (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo)
• Mã ngành: 7480201_CNST
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
63. Công nghệ thông tin và dữ liệu Tài nguyên môi trường
• Mã ngành: 7480201_DLMT
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D90; Q00