STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 150 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | C01; C03; C04; V01; H06; H08; V05; (Văn, Tin, Vẽ); H00; V02; V00; (Toán, Tin, Vẽ); V03 | ||||
2 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; DD2; C03; C04; D09; D15; D14; C00; D63; D66 | ||||
3 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 150 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; DD2; C03; C04; D09; D15; D14; C00; D63; D66 | ||||
4 | 7310601 | Quốc tế học | 135 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; DD2; C03; C04; D09; D15; D14; C00; D63; D66 | ||||
5 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 100 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; C03; C04; (Văn, Anh, Tin); D66; C00; D15; C19; C20 | ||||
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 155 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D10; D07; (Toán, Anh, Tin); D84; D01; C01; C04; A00 | ||||
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 100 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D10; D07; (Toán, Anh, Tin); D84; D01; C01; C04; A00 | ||||
8 | 7340301 | Kế toán | 80 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D10; D07; (Toán, Anh, Tin); D84; D01; C01; C04; A00 | ||||
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 150 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); D01; (Toán, Văn, Tin; (Toán, Tin, Công nghệ) | ||||
10 | 7580101 | Kiến trúc | 35 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; V00; V01; C04; A07; V02; V05 | ||||
11 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 45 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | C01; C03; C04; V01; H06; H08; V05; (Văn, Tin, Vẽ); H00; V02; V00; (Toán, Tin, Vẽ); V03 |
1. Thiết kế đồ họa
• Mã ngành: 7210403
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C03; C04; V01; H06; H08; V05; (Văn, Tin, Vẽ); H00; V02; V00; (Toán, Tin, Vẽ); V03
2. Ngôn ngữ Nhật
• Mã ngành: 7220209
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; DD2; C03; C04; D09; D15; D14; C00; D63; D66
3. Ngôn ngữ Hàn Quốc
• Mã ngành: 7220210
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; DD2; C03; C04; D09; D15; D14; C00; D63; D66
4. Quốc tế học
• Mã ngành: 7310601
• Chỉ tiêu: 135
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; DD2; C03; C04; D09; D15; D14; C00; D63; D66
5. Quan hệ công chúng
• Mã ngành: 7320108
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Văn, Anh, Tin); D66; C00; D15; C19; C20
6. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 155
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D10; D07; (Toán, Anh, Tin); D84; D01; C01; C04; A00
7. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D10; D07; (Toán, Anh, Tin); D84; D01; C01; C04; A00
8. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D10; D07; (Toán, Anh, Tin); D84; D01; C01; C04; A00
9. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); D01; (Toán, Văn, Tin; (Toán, Tin, Công nghệ)
10. Kiến trúc
• Mã ngành: 7580101
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; V00; V01; C04; A07; V02; V05
11. Thiết kế nội thất
• Mã ngành: 7580108
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C03; C04; V01; H06; H08; V05; (Văn, Tin, Vẽ); H00; V02; V00; (Toán, Tin, Vẽ); V03