Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Nguyễn Trãi 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Nguyễn Trãi
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Nguyễn Trãi
Preview
  • Tên trường: Đại học Nguyễn Trãi
  • Tên viết tắt: NTU
  • Tên tiếng Anh: Nguyen Trai University
  • Mã trường: NTU
  • Địa chỉ: Tòa nhà số 28A, Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội
  • Website: www.daihocnguyentrai.edu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/daihocnguyentrai.edu.vn

Mã trường: NTU

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17210403Thiết kế đồ họa0ĐT THPTHọc BạH00; C03; C04; C01
27220209Ngôn ngữ Nhật0ĐT THPTHọc BạA01; D01; C04; D63
37220210Ngôn ngữ Hàn Quốc0ĐT THPTHọc BạA01; D01; C04; DD2
47310601Quốc tế học0ĐT THPTHọc BạA01; D01; C04; C00
57320108Quan hệ công chúng0ĐT THPTHọc BạC00; D01; C19; C14
67340101Quản trị kinh doanh0ĐT THPTHọc BạA00; D01; A07; C04
77340201Tài chính ngân hàng0ĐT THPTHọc BạA00; D01; A07; C04
87340301Kế toán0ĐT THPTHọc BạA00; D01; A07; C04
97480201Công nghệ thông tin0ĐT THPTHọc BạA00; D01; A01; C04
107580101Kiến trúc0ĐT THPTHọc BạV00; C03; C04; A07
117580108Thiết kế nội thất0ĐT THPTHọc BạH00; C03; C04; C01

1. Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: H00; C03; C04; C01

2. Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; C04; D63

3. Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; C04; DD2

4. Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; C04; C00

5. Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; C19; C14

6. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; D01; A07; C04

7. Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; D01; A07; C04

8. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; D01; A07; C04

9. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; D01; A01; C04

10. Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: V00; C03; C04; A07

11. Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: H00; C03; C04; C01