STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhóm các ngành: Công nghệ - Kỹ thuật; Kế toán - Kinh tế - Kinh doanh; Ngôn ngữ | ||||||||
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành song ngữ Anh - Trung) | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D14; D15 | |||
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 180 | ĐT THPTHọc Bạ | D01; D04; D14; D15 | |||
3 | 7310101 | Kinh tế | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01,C04; D01 | |||
4 | 7310110 | Quản lý kinh tế | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01,C04; D01 | |||
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị kinh doanh) | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01,C04; D01 | |||
6 | 7340122 | Thương mại điện tử | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01,C04; D01 | |||
7 | 7340301 | Kế toán | 100 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01,C04; D01 | |||
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 110 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01,D01,D07 | |||
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 70 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01,B00; D01 | |||
10 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 70 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01,B00; D01 | |||
11 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01,C04; D01 | |||
12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01,B00; D01 | |||
Nhóm các ngành: Nông nghiệp - Lâm nghiệp; Tài nguyên - Môi trường | ||||||||
13 | 7620101 | Nông nghiệp (chuyên ngành Nông nghiệp thông minh và bền vững) | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01,B00; D01 | |||
14 | 7620105 | Chăn nuôi | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01,B00; D01 | |||
15 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01,B00; D01 | |||
16 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01,B00; D01 | |||
17 | 7620211 | Quàn lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01,B00; D01 | |||
18 | 7640101 | Thú y | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01,B00; D01 | |||
19 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A01,B00; C04; D01 | |||
20 | 7850103 | Quản lý đất đai | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01,C04; D01 |
Nhóm các ngành: Công nghệ - Kỹ thuật; Kế toán - Kinh tế - Kinh doanh; Ngôn ngữ
1. Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành song ngữ Anh - Trung)
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
2. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D04; D14; D15
3. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01,C04; D01
4. Quản lý kinh tế
• Mã ngành: 7310110
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01,C04; D01
5. Quản trị kinh doanh (chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị kinh doanh)
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01,C04; D01
6. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01,C04; D01
7. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01,C04; D01
8. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01,D01,D07
9. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01,B00; D01
10. Kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7520114
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01,B00; D01
11. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7520216
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01,C04; D01
12. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01,B00; D01
Nhóm các ngành: Nông nghiệp - Lâm nghiệp; Tài nguyên - Môi trường
1. Nông nghiệp (chuyên ngành Nông nghiệp thông minh và bền vững)
• Mã ngành: 7620101
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01,B00; D01
2. Chăn nuôi
• Mã ngành: 7620105
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01,B00; D01
3. Khoa học cây trồng
• Mã ngành: 7620110
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01,B00; D01
4. Bảo vệ thực vật
• Mã ngành: 7620112
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01,B00; D01
5. Quàn lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm)
• Mã ngành: 7620211
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01,B00; D01
6. Thú y
• Mã ngành: 7640101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01,B00; D01
7. Quản lý tài nguyên và môi trường
• Mã ngành: 7850101
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01,B00; C04; D01
8. Quản lý đất đai
• Mã ngành: 7850103
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01,C04; D01