Mã Trường: DBG
Cơ quan chủ quản: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Địa chỉ: Phòng Đào tạo, Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang, TT. Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang.
Điện thoại: 0204.3874387; Hotline: 0983674387; 0982689988.
Website: http://bafu.edu.vn/tuyensinh/
Ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Nông lâm Bắc Giang năm 2023:
STT
|
Ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Chỉ tiêu
|
Phương thức tuyển sinh
|
Theo kết quả tốt nghiệp THPT
(Tổ hợp xét tuyển)
|
Theo điểm học bạ THPT
|
1
|
Khoa học cây trồng
|
7620110
|
50
|
A00, A01, B00, D01
|
Sử dụng đồng thời theo 2 cách xét tuyển:
- Điểm trung bình 5 kỳ (lớp 10, lớp 11 và học kỳ 1 của lớp 12) từ 6,0 trở lên;
- Tổng điểm trung bình 3 môn lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển từ 23,0 trở lên (01 môn chính nhân hệ số 2)
|
2
|
Chăn nuôi
|
7620105
|
50
|
A00, A01, B00, D01
|
3
|
Thú y
|
7640101
|
50
|
A00, A01, B00, D01
|
4
|
Quản lý đất đai
|
7850103
|
50
|
A00, A01, B00, D01
|
5
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
7850101
|
30
|
A00, A01, B00, D01
|
6
|
Công nghệ thực phẩm
|
7540101
|
50
|
A00, A01, B00, D01
|
7
|
Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm)
|
7620211
|
50
|
A00, A01, B00, D01
|
8
|
Kế toán
|
7340301
|
50
|
A00, A01, D01
|
9
|
Bảo vệ thực vật
|
7620112
|
50
|
A00, A01, B00, D01
|
10
|
Kinh tế
|
7310101
|
50
|
A00, A01, D01
|
11
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7810103
|
50
|
A00, A01, B00, D01
|
12
|
Đảm bảo chất lượng và ATTP
|
7540106
|
30
|
A00, A01, B00, D01
|
13
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204
|
90
|
A00, A01, D01
|
14
|
Luật
|
7380101
|
50
|
A00, A01, C00, D01, D03, D06
|
15
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
7510205
|
50
|
A00, A01, B00, C01, D01, D07, D90
|
(Tổng số 750 chỉ tiêu đại học chính quy năm 2023)
>> XEM CHI TIẾT PHƯƠNG ÁN TUYỂN SINH CỦA TRƯỜNG TẠI ĐÂY
|