| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 70 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | D01, D02, D03, D04, D05, D06, C03; X01; C04; A07 | ||||
| 2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 320 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | D01, D02, D03, D04, D05, D06, C03; X01; C04; A07 | ||||
| 3 | 7310101 | Kinh tế | 70 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00, A01, D01; X02; X01; C03; C04; A07 | ||||
| 4 | 7310110 | Quản lý kinh tế | 50 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00, A01, D01; X02; X01; C03; C04; A07 | ||||
| 5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 100 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00, A01, D01; X02; X01; C03; C04; A07 | ||||
| 6 | 7340122 | Thương mại điện tử | 70 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00, A01, D01; X02; X01; C03; C04; A07 | ||||
| 7 | 7340301 | Kế toán | 100 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00, A01, D01; X02; X01; C03; C04; A07 | ||||
| 8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 70 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00, A01, D01; D06, X06; C01; X07; X08; C04; C03; X25; X45; X33; D89 | ||||
| 9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 100 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00, A01, D01; D06, C01; X07; X08; D01; C04; C03; X25; X45; X33; D89 | ||||
| 10 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 100 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00, A01, D01; D06, C01; X07; X08; D01; C04; C03; X25; X45; X33; D89 | ||||
| 11 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 150 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00, A01, D01; D06, C01; X07; X08; D01; C04; C03; X25; X45; X33; D89 | ||||
| 12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 50 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D07; X11; X12; D01; C03; X01; A07 | ||||
| 13 | 7620101 | Nông nghiệp | 50 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00, A01; B00; D07; B08; X15; X16; C03; C04 | ||||
| 14 | 7620105 | Chăn nuôi | 50 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00, A01; B00; D07; B08; X15; X16; C03; C04 | ||||
| 15 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 30 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00, A01; B00; D07; B08; X15; X16; C03; C04 | ||||
| 16 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 30 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00, A01; B00; D07; B08; X15; X16; C03; C04 | ||||
| 17 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | 20 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00, A01; B00; D07; B08; X15; X16; C03; C04 | ||||
| 18 | 7640101 | Thú y (Bác sĩ Thú y) | 50 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00, A01; B00; D07; B08; X15; X16; C03; C04 | ||||
| 19 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 70 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00, A01,D01; C03; C04; X01; D07; X11; X12; A07 | ||||
| 20 | 7850103 | Quản lý đất đai | 50 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00, A01,D01; C03; C04; X01; D07; X11; X12; A07 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01, D02, D03, D04, D05, D06, C03; X01; C04; A07
2. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 320
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01, D02, D03, D04, D05, D06, C03; X01; C04; A07
3. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, A01, D01; X02; X01; C03; C04; A07
4. Quản lý kinh tế
• Mã ngành: 7310110
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, A01, D01; X02; X01; C03; C04; A07
5. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, A01, D01; X02; X01; C03; C04; A07
6. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, A01, D01; X02; X01; C03; C04; A07
7. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, A01, D01; X02; X01; C03; C04; A07
8. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, A01, D01; D06, X06; C01; X07; X08; C04; C03; X25; X45; X33; D89
9. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, A01, D01; D06, C01; X07; X08; D01; C04; C03; X25; X45; X33; D89
10. Kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7520114
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, A01, D01; D06, C01; X07; X08; D01; C04; C03; X25; X45; X33; D89
11. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7520216
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, A01, D01; D06, C01; X07; X08; D01; C04; C03; X25; X45; X33; D89
12. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; X11; X12; D01; C03; X01; A07
13. Nông nghiệp
• Mã ngành: 7620101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, A01; B00; D07; B08; X15; X16; C03; C04
14. Chăn nuôi
• Mã ngành: 7620105
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, A01; B00; D07; B08; X15; X16; C03; C04
15. Khoa học cây trồng
• Mã ngành: 7620110
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, A01; B00; D07; B08; X15; X16; C03; C04
16. Bảo vệ thực vật
• Mã ngành: 7620112
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, A01; B00; D07; B08; X15; X16; C03; C04
17. Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm)
• Mã ngành: 7620211
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, A01; B00; D07; B08; X15; X16; C03; C04
18. Thú y (Bác sĩ Thú y)
• Mã ngành: 7640101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, A01; B00; D07; B08; X15; X16; C03; C04
19. Quản lý tài nguyên và môi trường
• Mã ngành: 7850101
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, A01,D01; C03; C04; X01; D07; X11; X12; A07
20. Quản lý đất đai
• Mã ngành: 7850103
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, A01,D01; C03; C04; X01; D07; X11; X12; A07



