Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang
  • Mã trường: DBG
  • Tên tiếng Anh: Bac Giang Agriculture and Forestry University
  • Tên viết tắt: BAFU
  • Địa chỉ: Phòng Đào tạo, Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang, TT. Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang
  • Website: http://bafu.edu.vn/tuyensinh/

Mã trường: DBG

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17220201Ngôn ngữ Anh 60ĐT THPTHọc BạA01; D10; D09; X25; X78; D11; D14; X70; C00; D30; D20; D40; X37; X90; D55; D65
27220204Ngôn ngữ Trung Quốc200ĐT THPTHọc BạA01; D10; D09; X25; X78; D11; D14; X70; C00; D30; D20; D40; X37; X90; D55; D65
37310101Kinh tế30ĐT THPTHọc BạA00; A01; A07; C03,C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X37
47310110Quản lý kinh tế50ĐT THPTHọc BạA00; A01; A07; C03,C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X37
57340101Quản trị kinh doanh50ĐT THPTHọc BạA00; A01; A07; C03,C04. D01; X02; X01; X25; D30; D04. X37
67340122Thương mại điện tử50ĐT THPTHọc BạA00; A01; A07; C03,C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X37
77340301Kế toán100ĐT THPTHọc BạA00; A01; A07; C03,C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X37
87480201Công nghệ thông tin110ĐT THPTHọc BạA00; A01; X07; X08; Х06; C01; D01; C03; C04; X25; D30; D04; X37
97510205Công nghệ kỹ thuật ô tô70ĐT THPTHọc BạA00; A01; X07; X08; Х06; C01; D01; C04; C03; X25; D30; D04; X37
107520114Kỹ thuật cơ điện tử70ĐT THPTHọc BạA00; A01; X07; X08; Х06; C01; D01; C04; C03; Х25; D30; D04; X37
117520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa50ĐT THPTHọc BạA00; A01; X07; X08; Х06; C01; D01; C04; C03; X25; D30; D04; X37
127540101Công nghệ thực phẩm50ĐT THPTHọc BạA00; A01; A07; B00; C03; D01; D07; X01; X11; X12; D30. D25; D04
137620101Nông nghiệp30ĐT THPTHọc BạA00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35
147620105Chăn nuôi30ĐT THPTHọc BạA00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35
157620110Khoa học cây trồng30ĐT THPTHọc BạA00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35
167620112Bảo vệ thực vật30ĐT THPTHọc BạA00; A01; A07; B00; C03. D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35
177620211Quản lý tài nguyên rừng30ĐT THPTHọc BạA00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35
187640101Thú y50ĐT THPTHọc BạA00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35
197850101Quản lý tài nguyên và môi trường30ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C03; С04; X01; D07; X11; X12; A07; D30; D04; D25
207850103Quản lý đất đai50ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C03; С04; X01; D07; X11; X12; A07; D30; D04; D25

1. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D10; D09; X25; X78; D11; D14; X70; C00; D30; D20; D40; X37; X90; D55; D65

2. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D10; D09; X25; X78; D11; D14; X70; C00; D30; D20; D40; X37; X90; D55; D65

3. Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A07; C03,C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X37

4. Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7310110

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A07; C03,C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X37

5. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A07; C03,C04. D01; X02; X01; X25; D30; D04. X37

6. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A07; C03,C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X37

7. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A07; C03,C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X37

8. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; Х06; C01; D01; C03; C04; X25; D30; D04; X37

9. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; Х06; C01; D01; C04; C03; X25; D30; D04; X37

10. Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; Х06; C01; D01; C04; C03; Х25; D30; D04; X37

11. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; Х06; C01; D01; C04; C03; X25; D30; D04; X37

12. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A07; B00; C03; D01; D07; X01; X11; X12; D30. D25; D04

13. Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35

14. Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35

15. Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35

16. Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A07; B00; C03. D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35

17. Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35

18. Thú y

Mã ngành: 7640101

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35

19. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; С04; X01; D07; X11; X12; A07; D30; D04; D25

20. Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; С04; X01; D07; X11; X12; A07; D30; D04; D25