STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D09; D10; D11; D14; D20; D30; D40; D55; D65; X25; X37; X70; X78; X90 |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 200 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D09; D10; D11; D14; D20; D30; D40; D55; D65; X25; X37; X70; X78; X90 |
3 | 7310101 | Kinh tế | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A07; C03; C04; D01; D04; D30; X01; X02; X25; X37 |
4 | 7310110 | Quản lý kinh tế | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A07; C03; C04; D01; D04; D30; X01; X02; X25; X37 |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A07; C03; C04; D01; D04; D30; X01; X02; X25; X37 |
6 | 7340122 | Thương mại điện tử | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A07; C03; C04; D01; D04; D30; X01; X02; X25; X37 |
7 | 7340301 | Kế toán | 100 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A07; C03; C04; D01; D04; D30; X01; X02; X25; X37 |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 110 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D04; D30; X06; X07; X08; X25; X37 |
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 70 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D04; D30; X06; X07; X08; X25; X37 |
10 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 70 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D04; D30; X06; X07; X08; X25; X37 |
11 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D04; D30; X06; X07; X08; X25; X37 |
12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A07; B00; C03; D01; D04; D07; D25; D30; X01; X11; X12 |
13 | 7620101 | Nông nghiệp | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; D25; D30; D35; X13; X15; X16 |
14 | 7620105 | Chăn nuôi | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; D25; D30; D35; X13; X15; X16 |
15 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; D25; D30; D35; X13; X15; X16 |
16 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; D25; D30; D35; X13; X15; X16 |
17 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; D25; D30; D35; X13; X15; X16 |
18 | 7640101 | Thú y | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; D25; D30; D35; X13; X15; X16 |
19 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 30 | Học BạĐT THPT | A00; A01; A07; C03; C04; D01; D04; D07; D25; D30; X01; X11; X12 |
20 | 7850103 | Quản lý đất đai | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A07; C03; C04; D01; D04; D07; D25; D30; X01; X11; X12 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; D09; D10; D11; D14; D20; D30; D40; D55; D65; X25; X37; X70; X78; X90
2. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; D09; D10; D11; D14; D20; D30; D40; D55; D65; X25; X37; X70; X78; X90
3. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A07; C03; C04; D01; D04; D30; X01; X02; X25; X37
4. Quản lý kinh tế
• Mã ngành: 7310110
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A07; C03; C04; D01; D04; D30; X01; X02; X25; X37
5. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A07; C03; C04; D01; D04; D30; X01; X02; X25; X37
6. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A07; C03; C04; D01; D04; D30; X01; X02; X25; X37
7. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A07; C03; C04; D01; D04; D30; X01; X02; X25; X37
8. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D04; D30; X06; X07; X08; X25; X37
9. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D04; D30; X06; X07; X08; X25; X37
10. Kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7520114
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D04; D30; X06; X07; X08; X25; X37
11. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7520216
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D04; D30; X06; X07; X08; X25; X37
12. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A07; B00; C03; D01; D04; D07; D25; D30; X01; X11; X12
13. Nông nghiệp
• Mã ngành: 7620101
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; D25; D30; D35; X13; X15; X16
14. Chăn nuôi
• Mã ngành: 7620105
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; D25; D30; D35; X13; X15; X16
15. Khoa học cây trồng
• Mã ngành: 7620110
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; D25; D30; D35; X13; X15; X16
16. Bảo vệ thực vật
• Mã ngành: 7620112
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; D25; D30; D35; X13; X15; X16
17. Quản lý tài nguyên rừng
• Mã ngành: 7620211
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; D25; D30; D35; X13; X15; X16
18. Thú y
• Mã ngành: 7640101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; D25; D30; D35; X13; X15; X16
19. Quản lý tài nguyên và môi trường
• Mã ngành: 7850101
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; A07; C03; C04; D01; D04; D07; D25; D30; X01; X11; X12
20. Quản lý đất đai
• Mã ngành: 7850103
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A07; C03; C04; D01; D04; D07; D25; D30; X01; X11; X12