Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Nông lâm Thành phố Hồ Chí Minh
  • Tên tiếng anh: Nong Lam University
  • Tên viết tắt: NLU
  • Địa chỉ: Khu phố 6, P. Linh Trung, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
  • Website: www.hcmuaf.edu.vn

Mã trường: NLS

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140215Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp30ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênA01; B00; B08; B0C (Toán, Hóa, Công nghệ); D0C (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Sinh, Công nghệ)
27220201Ngôn ngữ Anh160ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênA01; D01; D09; D10; D15; D14
37310101Kinh tế200ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênA00; A01; D01; C14; (Toán, Văn, Tin); D84
47340101Quản trị kinh doanh240ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênA00; A01; C01; C04; D01; C14
57340101CQuản trị kinh doanh (CTNC)50ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênA00; A01; D01; C14; (Toán, Văn, Tin); D84
67340116Bất động sản120ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênA00; A01; D01; C14; (Toán, Văn, Tin); D84
77340301Kế toán130ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênA00; A01; C01; C04; D01; C14
87420201Công nghệ sinh học190ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênA00; A02; B00; D07; D08; (Toán, Sinh, Tin)
97420201CCông nghệ sinh học (CTNC)40ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênA00; A02; B00; D07; D08; (Toán, Sinh, Tin)
107440301Khoa học môi trường50ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênA00; A01; A02; B00; D07; D08
117480104Hệ thống thông tin110ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênA00; A01; A04; D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin)
127480201Công nghệ thông tin300ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênA00; A01; D07; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
137510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí120ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênA00; A01; A02; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
147510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)40Kết HợpƯu TiênĐT THPTĐGNL HCMHọc BạA00; A01; A02; B03; (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin)
157510203Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử80ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênA00; A01; A02; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
167510205Công nghệ kỹ thuật ô tô80ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênA00; A01; A02; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
177510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt60ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênA00; A01; A02; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
187510401Công nghệ kỹ thuật hóa học110ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênA00; A01; A02; B00; D07; D08
197510401CCông nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)40ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênA00; A01; A02; B00; D07; D08
207519007Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo60ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênA00; A01; A02; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
217520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá80ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênA00; A01; A02; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
227520320Kỹ thuật môi trường60ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênA00; A01; B00; D07; B08; D0C (Toán, Anh, Công nghệ)
237540101Công nghệ thực phẩm290ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênA00; A01; A02; B00; D07; D08
247540101CCông nghệ thực phẩm (CTNC)65ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênA00; A01; B00; D07; B08; A02
257540101TCông nghệ thực phẩm (CTTT)40ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênA00; A01; B00; D07; B08; A02
267540105Công nghệ chế biến thuỷ sản70ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênA00; A01; B00; D01; B03; (Toán, Văn, Công nghệ)
277549001Công nghệ chế biến lâm sản110ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênA00; A01; B00; C04; D01; (Toán, Văn, Công nghệ)
287620105Chăn nuôi160ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênA00; B00; C04; C02; D07; D08
297620105CChăn nuôi (CTNC)40ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênA00; B00; B03; C02; D07; D08
307620109Nông học200ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênA00; A01; B00; A02; D07; D08
317620112Bảo vệ thực vật120ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênA00; A01; B00; A02; D07; D08
327620114Kinh doanh nông nghiệp100ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênA00; A01; D01; C14; (Toán, Văn, Tin); D84
337620116Phát triển nông thôn50ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênA00; A01; D01; C14; (Toán, Văn, Tin); D84
347620201Lâm học50ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênA00; B00; C04; C14; D01; D08
357620202Lâm nghiệp đô thị50ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênA00; B00; C04; C14; D01; D08
367620211Quản lý tài nguyên rừng50ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênA00; B00; C04; C14; D01; D08
377620301Nuôi trồng thuỷ sản140ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênB00; D07; D08; D01; B03; (Toán, Văn, Công nghệ)
387640101Thú y270ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênA00; B00; B03; D08; D07; D01
397640101TThú y (CTTT)50ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênA00; B00; B03; B08; D07; C02
407850101Quản lý tài nguyên và môi trường90ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênA00; A01; B00; D08; D01; D07
417850103Quản lý đất đai200ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênA00; A01; C01; C04; D01; C14
427859002Tài nguyên và du lịch sinh thái70ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênA00; B00; B02; D01; D07; D08
437859007Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên50ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênA00; A02; B00; D07; D08; D01

1. Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp

Mã ngành: 7140215

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A01; B00; B08; B0C (Toán, Hóa, Công nghệ); D0C (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Sinh, Công nghệ)

2. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D15; D14

3. Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán, Văn, Tin); D84

4. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 240

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; C14

5. Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán, Văn, Tin); D84

6. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; C14

7. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Chỉ tiêu: 190

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; (Toán, Sinh, Tin)

8. Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

9. Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A04; D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin)

10. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 300

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D07; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

11. Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

12. Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

13. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

14. Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

15. Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

16. Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7519007

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

17. Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

18. Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; B08; D0C (Toán, Anh, Công nghệ)

19. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Chỉ tiêu: 290

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

20. Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; B03; (Toán, Văn, Công nghệ)

21. Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; D01; (Toán, Văn, Công nghệ)

22. Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; B00; C04; C02; D07; D08

23. Nông học

Mã ngành: 7620109

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; D07; D08

24. Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; D07; D08

25. Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán, Văn, Tin); D84

26. Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán, Văn, Tin); D84

27. Lâm học

Mã ngành: 7620201

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; B00; C04; C14; D01; D08

28. Lâm nghiệp đô thị

Mã ngành: 7620202

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; B00; C04; C14; D01; D08

29. Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; B00; C04; C14; D01; D08

30. Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; D07; D08; D01; B03; (Toán, Văn, Công nghệ)

31. Thú y

Mã ngành: 7640101

Chỉ tiêu: 270

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; B00; B03; D08; D07; D01

32. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D08; D01; D07

33. Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; C14

34. Tài nguyên và du lịch sinh thái

Mã ngành: 7859002

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; B00; B02; D01; D07; D08

35. Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

Mã ngành: 7859007

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; D01

36. Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán, Văn, Tin); D84

37. Công nghệ sinh học (CTNC)

Mã ngành: 7420201C

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; (Toán, Sinh, Tin)

38. Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B03; (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin)

39. Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)

Mã ngành: 7510401C

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

40. Công nghệ thực phẩm (CTNC)

Mã ngành: 7540101C

Chỉ tiêu: 65

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; B08; A02

41. Công nghệ thực phẩm (CTTT)

Mã ngành: 7540101T

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; B08; A02

42. Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

43. Thú y (CTTT)

Mã ngành: 7640101T

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; C02