STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | 30 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | A01; B00; B08; B0C (Toán, Hóa, Công nghệ); D0C (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Sinh, Công nghệ) |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 160 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | A01; D01; D09; D10; D15; D14 |
3 | 7310101 | Kinh tế | 200 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | A00; A01; D01; C14; (Toán, Văn, Tin); D84 |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 240 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | A00; A01; C01; C04; D01; C14 |
5 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CTNC) | 50 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | A00; A01; D01; C14; (Toán, Văn, Tin); D84 |
6 | 7340116 | Bất động sản | 120 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | A00; A01; D01; C14; (Toán, Văn, Tin); D84 |
7 | 7340301 | Kế toán | 130 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | A00; A01; C01; C04; D01; C14 |
8 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 190 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | A00; A02; B00; D07; D08; (Toán, Sinh, Tin) |
9 | 7420201C | Công nghệ sinh học (CTNC) | 40 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | A00; A02; B00; D07; D08; (Toán, Sinh, Tin) |
10 | 7440301 | Khoa học môi trường | 50 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | A00; A01; A02; B00; D07; D08 |
11 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 110 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | A00; A01; A04; D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin) |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 300 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | A00; A01; D07; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
13 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 120 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
14 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC) | 40 | Kết HợpƯu TiênĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | A00; A01; A02; B03; (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin) |
15 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | 80 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 80 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
17 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 60 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
18 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 110 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | A00; A01; A02; B00; D07; D08 |
19 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC) | 40 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | A00; A01; A02; B00; D07; D08 |
20 | 7519007 | Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo | 60 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
21 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 80 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
22 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 60 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | A00; A01; B00; D07; B08; D0C (Toán, Anh, Công nghệ) |
23 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 290 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | A00; A01; A02; B00; D07; D08 |
24 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CTNC) | 65 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | A00; A01; B00; D07; B08; A02 |
25 | 7540101T | Công nghệ thực phẩm (CTTT) | 40 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | A00; A01; B00; D07; B08; A02 |
26 | 7540105 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | 70 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | A00; A01; B00; D01; B03; (Toán, Văn, Công nghệ) |
27 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | 110 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | A00; A01; B00; C04; D01; (Toán, Văn, Công nghệ) |
28 | 7620105 | Chăn nuôi | 160 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | A00; B00; C04; C02; D07; D08 |
29 | 7620105C | Chăn nuôi (CTNC) | 40 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | A00; B00; B03; C02; D07; D08 |
30 | 7620109 | Nông học | 200 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | A00; A01; B00; A02; D07; D08 |
31 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 120 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | A00; A01; B00; A02; D07; D08 |
32 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | 100 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | A00; A01; D01; C14; (Toán, Văn, Tin); D84 |
33 | 7620116 | Phát triển nông thôn | 50 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | A00; A01; D01; C14; (Toán, Văn, Tin); D84 |
34 | 7620201 | Lâm học | 50 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | A00; B00; C04; C14; D01; D08 |
35 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | 50 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | A00; B00; C04; C14; D01; D08 |
36 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 50 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | A00; B00; C04; C14; D01; D08 |
37 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | 140 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | B00; D07; D08; D01; B03; (Toán, Văn, Công nghệ) |
38 | 7640101 | Thú y | 270 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | A00; B00; B03; D08; D07; D01 |
39 | 7640101T | Thú y (CTTT) | 50 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | A00; B00; B03; B08; D07; C02 |
40 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 90 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | A00; A01; B00; D08; D01; D07 |
41 | 7850103 | Quản lý đất đai | 200 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | A00; A01; C01; C04; D01; C14 |
42 | 7859002 | Tài nguyên và du lịch sinh thái | 70 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | A00; B00; B02; D01; D07; D08 |
43 | 7859007 | Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên | 50 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên | A00; A02; B00; D07; D08; D01 |
1. Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp
• Mã ngành: 7140215
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A01; B00; B08; B0C (Toán, Hóa, Công nghệ); D0C (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Sinh, Công nghệ)
2. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D15; D14
3. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán, Văn, Tin); D84
4. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 240
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; C14
5. Bất động sản
• Mã ngành: 7340116
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán, Văn, Tin); D84
6. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; C14
7. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: 7420201
• Chỉ tiêu: 190
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; (Toán, Sinh, Tin)
8. Khoa học môi trường
• Mã ngành: 7440301
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08
9. Hệ thống thông tin
• Mã ngành: 7480104
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; A04; D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin)
10. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D07; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
11. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7510201
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
12. Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử
• Mã ngành: 7510203
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
13. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
14. Công nghệ kỹ thuật nhiệt
• Mã ngành: 7510206
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
15. Công nghệ kỹ thuật hóa học
• Mã ngành: 7510401
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08
16. Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo
• Mã ngành: 7519007
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
17. Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
• Mã ngành: 7520216
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
18. Kỹ thuật môi trường
• Mã ngành: 7520320
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; B08; D0C (Toán, Anh, Công nghệ)
19. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Chỉ tiêu: 290
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08
20. Công nghệ chế biến thuỷ sản
• Mã ngành: 7540105
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; B03; (Toán, Văn, Công nghệ)
21. Công nghệ chế biến lâm sản
• Mã ngành: 7549001
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; D01; (Toán, Văn, Công nghệ)
22. Chăn nuôi
• Mã ngành: 7620105
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; B00; C04; C02; D07; D08
23. Nông học
• Mã ngành: 7620109
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; D07; D08
24. Bảo vệ thực vật
• Mã ngành: 7620112
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; D07; D08
25. Kinh doanh nông nghiệp
• Mã ngành: 7620114
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán, Văn, Tin); D84
26. Phát triển nông thôn
• Mã ngành: 7620116
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán, Văn, Tin); D84
27. Lâm học
• Mã ngành: 7620201
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; B00; C04; C14; D01; D08
28. Lâm nghiệp đô thị
• Mã ngành: 7620202
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; B00; C04; C14; D01; D08
29. Quản lý tài nguyên rừng
• Mã ngành: 7620211
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; B00; C04; C14; D01; D08
30. Nuôi trồng thuỷ sản
• Mã ngành: 7620301
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: B00; D07; D08; D01; B03; (Toán, Văn, Công nghệ)
31. Thú y
• Mã ngành: 7640101
• Chỉ tiêu: 270
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; B00; B03; D08; D07; D01
32. Quản lý tài nguyên và môi trường
• Mã ngành: 7850101
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D08; D01; D07
33. Quản lý đất đai
• Mã ngành: 7850103
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; C14
34. Tài nguyên và du lịch sinh thái
• Mã ngành: 7859002
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; B00; B02; D01; D07; D08
35. Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên
• Mã ngành: 7859007
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; D01
36. Quản trị kinh doanh (CTNC)
• Mã ngành: 7340101C
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán, Văn, Tin); D84
37. Công nghệ sinh học (CTNC)
• Mã ngành: 7420201C
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; (Toán, Sinh, Tin)
38. Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)
• Mã ngành: 7510201C
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B03; (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin)
39. Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)
• Mã ngành: 7510401C
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08
40. Công nghệ thực phẩm (CTNC)
• Mã ngành: 7540101C
• Chỉ tiêu: 65
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; B08; A02
41. Công nghệ thực phẩm (CTTT)
• Mã ngành: 7540101T
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; B08; A02
42. Chăn nuôi (CTNC)
• Mã ngành: 7620105C
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08
43. Thú y (CTTT)
• Mã ngành: 7640101T
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; C02