Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Phạm Văn Đồng 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Phạm Văn Đồng
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Phạm Văn Đồng
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Phạm Văn Đồng
  • Mã trường: DPQ
  • Tên tiếng Anh: Pham Van Dong University
  • Tên viết tắt: PDU
  • Địa chỉ: 509 Phan Đình Phùng (Phường Chánh Lộ), Thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi.
  • Website: http://pdu.edu.vn/

Mã trường: DPQ

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
151140201Giáo dục mầm non85Kết HợpM01; M09
27140202Giáo dục Tiểu học131Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
37140209Sư phạm Toán học40Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; X05
47140210Sư phạm Tin học20Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; D01; X05; X06
57140211Sư phạm Vật lý20Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; X05
67140212Sư phạm Hoá học20ĐT THPTHọc BạA00; B00; C02; D07
77140217Sư phạm Ngữ văn40Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; X01; X70; X74
87140231Sư phạm Tiếng Anh60Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; D15; X25; X78
97140247Sư phạm khoa học tự nhiên30Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; B00; C01; C02
107310105Kinh tế phát triển24ĐT THPTHọc BạC03; D01; X01; X74
117340101Quản trị kinh doanh60ĐT THPTHọc BạC03; D01; X01; X74
127340115Marketing50ĐT THPTHọc BạC03; D01; X01; X74
137480201Công nghệ thông tin90Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; D01; X05; X06
147510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí70Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; X05
157520114Kỹ thuật cơ điện tử50ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; X05

1. Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Chỉ tiêu: 131

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

2. Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X05

3. Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; D01; X05; X06

4. Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; X05

5. Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

6. Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; X01; X70; X74

7. Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D15; X25; X78

8. Sư phạm khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; C01; C02

9. Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Chỉ tiêu: 24

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C03; D01; X01; X74

10. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C03; D01; X01; X74

11. Marketing

Mã ngành: 7340115

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C03; D01; X01; X74

12. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; D01; X05; X06

13. Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X05

14. Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X05

15. Giáo dục mầm non

Mã ngành: 51140201

Chỉ tiêu: 85

• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp

• Tổ hợp: M01; M09