STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | 83 | ĐT THPTHọc Bạ | M01; M02 |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 122 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 35 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D90 |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 25 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D90 |
5 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 25 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D90 |
6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 35 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D78; C19; C20 |
7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 46 | ĐT THPTHọc Bạ | D01; D78; D84; D90 |
8 | 7140247 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D01; D90 |
9 | 7310105 | Kinh tế phát triển | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | C04; C20; D01; D10 |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | C04; C20; D01; D10 |
11 | 7340115 | Marketing | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | C04; C20; D01; D10 |
12 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D90 |
13 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | 70 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D90 |
14 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D90 |
1. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7140202
• Chỉ tiêu: 122
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
2. Sư phạm Toán học
• Mã ngành: 7140209
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
3. Sư phạm Tin học
• Mã ngành: 7140210
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
4. Sư phạm Vật lý
• Mã ngành: 7140211
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
5. Sư phạm Ngữ văn
• Mã ngành: 7140217
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D78; C19; C20
6. Sư phạm Tiếng Anh
• Mã ngành: 7140231
• Chỉ tiêu: 46
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D78; D84; D90
7. Sư phạm Khoa học Tự nhiên
• Mã ngành: 7140247
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D01; D90
8. Kinh tế phát triển
• Mã ngành: 7310105
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C04; C20; D01; D10
9. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C04; C20; D01; D10
10. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C04; C20; D01; D10
11. Công nghệ Thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
12. Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
• Mã ngành: 7510201
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
13. Kỹ thuật Cơ - Điện tử
• Mã ngành: 7520114
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
14. Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 51140201
• Chỉ tiêu: 83
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: M01; M02