STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục mầm non | 85 | Kết Hợp | M01; M09 |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 131 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 40 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X05 | ||||
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 20 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D01; X05; X06 | ||||
5 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 20 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; X05 | ||||
6 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C02; D07 |
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 40 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; X01; X70; X74 | ||||
8 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 60 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D15; X25; X78 | ||||
9 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C01; C02 | ||||
10 | 7310105 | Kinh tế phát triển | 24 | ĐT THPTHọc Bạ | C03; D01; X01; X74 |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | C03; D01; X01; X74 |
12 | 7340115 | Marketing | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | C03; D01; X01; X74 |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 90 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D01; X05; X06 | ||||
14 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 70 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X05 | ||||
15 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X05 |
1. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7140202
• Chỉ tiêu: 131
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
2. Sư phạm Toán học
• Mã ngành: 7140209
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X05
3. Sư phạm Tin học
• Mã ngành: 7140210
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; D01; X05; X06
4. Sư phạm Vật lý
• Mã ngành: 7140211
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; X05
5. Sư phạm Hoá học
• Mã ngành: 7140212
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
6. Sư phạm Ngữ văn
• Mã ngành: 7140217
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; X01; X70; X74
7. Sư phạm Tiếng Anh
• Mã ngành: 7140231
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D15; X25; X78
8. Sư phạm khoa học tự nhiên
• Mã ngành: 7140247
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; C01; C02
9. Kinh tế phát triển
• Mã ngành: 7310105
• Chỉ tiêu: 24
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C03; D01; X01; X74
10. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C03; D01; X01; X74
11. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C03; D01; X01; X74
12. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; D01; X05; X06
13. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7510201
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X05
14. Kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7520114
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X05
15. Giáo dục mầm non
• Mã ngành: 51140201
• Chỉ tiêu: 85
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: M01; M09