STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị bệnh viện | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMĐGNL HNƯu Tiên | A00; A01; D01; D07 |
2 | 7720101 | Y khoa | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMĐGNL HNƯu Tiên | A00; A01; B00; B08; D07 |
3 | 7720301A | Điều dưỡng Đa khoa | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMĐGNL HNƯu Tiên | A00; A01; B00; B08; D07 |
4 | 7720301B | Điều dưỡng Nha khoa | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMĐGNL HNƯu Tiên | A00; A01; B00; B08; D07 |
5 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMĐGNL HNƯu Tiên | A00; A01; B00; B08; D07 |
6 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMĐGNL HNƯu Tiên | A00; A01; B00; B08; D07 |
1. Quản trị bệnh viện
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMĐGNL HNƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
2. Y khoa
• Mã ngành: 7720101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMĐGNL HNƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D07
3. Răng - Hàm - Mặt
• Mã ngành: 7720501
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMĐGNL HNƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D07
4. Kỹ thuật xét nghiệm y học
• Mã ngành: 7720601
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMĐGNL HNƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D07
5. Điều dưỡng Đa khoa
• Mã ngành: 7720301A
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMĐGNL HNƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D07
6. Điều dưỡng Nha khoa
• Mã ngành: 7720301B
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMĐGNL HNƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D07