STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | D01; D14; D15; D66 | ||||
Học Bạ | D01; D15; D14; D66 | ||||
2 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | ||||
Học Bạ | A00; D01; A01; C04 | ||||
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | ||||
Học Bạ | A00; D01; A01; C04 | ||||
4 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | ||||
Học Bạ | A00; D01; A01; C04 | ||||
5 | 7380101 | Luật | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | C00; D14; D66; D84 | ||||
Học Bạ | C00; D14; D84; D66 | ||||
6 | 7380107 | Luật Kinh tế | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | C00; D14; D66; D84 | ||||
Học Bạ | C00; D14; D84; D66 | ||||
7 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | ||||
Học Bạ | A00; D01; A01; C01 | ||||
8 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
9 | 7520103 | Kỹ thuật Cơ khí | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; C01 | ||||
10 | 7520130 | Kỹ thuật Ô tô | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; C01 | ||||
11 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
12 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D07; D08 | ||||
13 | 7801103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | Học Bạ | A00; D01; A01; C00 |
14 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||||
15 | 7810201 | Quản trị Khách sạn (khu nghỉ dưỡng, resort & spa) | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||||
Học Bạ | A00; D01; A01; C00 | ||||
16 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
2. Quản trị Kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
3. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
4. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
5. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D14; D66; D84
6. Luật Kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D14; D66; D84
7. Công nghệ Thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
8. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
9. Kỹ thuật Cơ khí
• Mã ngành: 7520103
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
10. Kỹ thuật Ô tô
• Mã ngành: 7520130
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
11. Kỹ thuật Xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
12. Kỹ thuật Xét nghiệm Y học
• Mã ngành: 7720601
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
13. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7801103
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00; D01; A01; C00
14. Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
15. Quản trị Khách sạn (khu nghỉ dưỡng, resort & spa)
• Mã ngành: 7810201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
16. Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống
• Mã ngành: 7810202
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01