Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Phenikaa 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Phenikaa
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Phenikaa
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Phenikaa
  • Mã trường: PKA
  • Tên tiếng anh: Phenikaa University
  • Tên viết tắt: PhenikaaUni
  • Địa chỉ: đường Nguyễn Văn Trác, phường Yên Nghĩa, quận Hà Đông, Hà Nội
  • Website: https://phenikaa-uni.edu.vn/vi
  • Facebook: https://www.facebook.com/daihocphenikaa

Mã trường: PKA

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1BI01Công nghệ sinh học0ĐT THPTHọc BạA00; B00; B08; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
2CHE1Kỹ thuật hóa học66ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
3DEN1Răng - Hàm - Mặt200ĐT THPTHọc BạA00; B00; B08; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
4EEE-AIKỹ thuật robot và Trí tuệ nhân tạo (Một số học phần Chuyên ngành học bằng tiếng Anh)79ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
5EEE1Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa132ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
6EEE2Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)105ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; C01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
7EEE3Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và Iot)55ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
8EEE4Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn)50ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
9F0S1Đông phương học0ĐT THPTHọc BạA01; C00; D01; D09
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
10FBE1Quản trị kinh doanh880ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
11FBE2Kế toán330ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
12FBE3Tài chính - Ngân hàng113ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
13FBE4Quản trị nhân lực80ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
14FBE5Luật kinh tế133ĐT THPTHọc BạC00; C04; D01; D14
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
15FBE6Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)121ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; D10
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
16FBE7Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)300ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; D10
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
17FBE8Marketing400ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; D10
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
18FBE9Công nghệ tài chính250ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; D10
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
19FIDT1Kinh tế số200ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
20FIDT2Kinh doanh số200ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
21FIDT3Thương mại điện tử200ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
22FIDT4Logistics số200ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
23FIDT5Công nghệ marketing200ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
24FLC1Ngôn ngữ Trung Quốc363ĐT THPTHọc BạA01; D01; D04; D09
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
25FLE1Ngôn ngữ Anh526ĐT THPTHọc BạA01; D01; D09; D15
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
26FLF1Ngôn ngữ Pháp220ĐT THPTHọc BạA01; D01; D44; D64
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
27FLJ1Ngôn ngữ Nhật242ĐT THPTHọc BạA01; D01; D06; D28
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
28FLK1Ngôn ngữ Hàn Quốc358ĐT THPTHọc BạA01; D01; D09; DD2
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
29FTMEY học cổ truyền200ĐT THPTHọc BạA00; B00; B08; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
30FTS1Du lịch (định hướng quản trị du lịch)266ĐT THPTHọc BạA01; C00; D01; D15
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
31FTS2Quản trị khách sạn266ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D10
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
32FTS3Kinh doanh du lịch số121ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D10
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
33FTS4Hướng dẫn du lịch quốc tế145ĐT THPTHọc BạA01; C00; D01; D15
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
34HM1Quản lý bệnh viện200ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
35ICT-TNTài năng khoa học máy tính33ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
36ICT-VJCông nghệ thông tin Việt Nhật132ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07; D28
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
37ICT1Công nghệ thông tin545ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
38ICT2Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)110ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
39ICT3Khoa học máy tính121ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
40ICT4An toàn thông tin100ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
41ICT5Trí tuệ nhân tạo100ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
42MED1Y khoa200ĐT THPTHọc BạA00; B00; B08; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
43MEM1Kỹ thuật cơ điện tử132ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; C01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
44MEM2Kỹ thuật cơ khí131ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; C01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
45MSE-AIVật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo33ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
46MSE-ICChip bán dẫn và công nghệ đóng gói200ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
47MSE1Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano66ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
48MTT1Kỹ thuật xét nghiệm y học60ĐT THPTHọc BạA02; B00; B08; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
49NUR1Điều dưỡng327ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; B08
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
50PHA1Dược học327ĐT THPTHọc BạA00; B00; B08; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
51RET1Kỹ thuật phục hồi chức năng60ĐT THPTHọc BạA02; B00; B08; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
52RTS1Kỹ thuật hình ảnh y học200ĐT THPTHọc BạA02; B00; B08; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
53VEE1Kỹ thuật ô tô363ĐT THPTHọc BạA00; A01; A10; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
54VEE2Cơ điện tử ô tô121ĐT THPTHọc BạA00; A01; A10; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
55VEE3Kỹ thuật phần mềm ô tô200ĐT THPTHọc BạA00; A01; A10; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00

1. Công nghệ sinh học

Mã ngành: BI01

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07; K00; Q00

2. Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: CHE1

Chỉ tiêu: 66

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; K00; Q00

3. Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: DEN1

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07; K00; Q00

4. Kỹ thuật robot và Trí tuệ nhân tạo (Một số học phần Chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: EEE-AI

Chỉ tiêu: 79

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; K00; Q00

5. Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Chỉ tiêu: 132

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; K00; Q00

6. Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)

Mã ngành: EEE2

Chỉ tiêu: 105

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; K00; Q00

7. Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và Iot)

Mã ngành: EEE3

Chỉ tiêu: 55

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; K00; Q00

8. Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: EEE4

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; K00; Q00

9. Đông phương học

Mã ngành: F0S1

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; C00; D01; D09; K00; Q00

10. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FBE1

Chỉ tiêu: 880

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

11. Kế toán

Mã ngành: FBE2

Chỉ tiêu: 330

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

12. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Chỉ tiêu: 113

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

13. Quản trị nhân lực

Mã ngành: FBE4

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

14. Luật kinh tế

Mã ngành: FBE5

Chỉ tiêu: 133

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; K00; Q00

15. Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE6

Chỉ tiêu: 121

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D10; K00; Q00

16. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE7

Chỉ tiêu: 300

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D10; K00; Q00

17. Marketing

Mã ngành: FBE8

Chỉ tiêu: 400

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D10; K00; Q00

18. Công nghệ tài chính

Mã ngành: FBE9

Chỉ tiêu: 250

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D10; K00; Q00

19. Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

20. Kinh doanh số

Mã ngành: FIDT2

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

21. Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

22. Logistics số

Mã ngành: FIDT4

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

23. Công nghệ marketing

Mã ngành: FIDT5

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

24. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: FLC1

Chỉ tiêu: 363

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D04; D09; K00; Q00

25. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Chỉ tiêu: 526

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D15; K00; Q00

26. Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: FLF1

Chỉ tiêu: 220

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D44; D64; K00; Q00

27. Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: FLJ1

Chỉ tiêu: 242

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D06; D28; K00; Q00

28. Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: FLK1

Chỉ tiêu: 358

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D09; DD2; K00; Q00

29. Y học cổ truyền

Mã ngành: FTME

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07; K00; Q00

30. Du lịch (định hướng quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Chỉ tiêu: 266

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; C00; D01; D15; K00; Q00

31. Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Chỉ tiêu: 266

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; K00; Q00

32. Kinh doanh du lịch số

Mã ngành: FTS3

Chỉ tiêu: 121

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; K00; Q00

33. Hướng dẫn du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Chỉ tiêu: 145

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; C00; D01; D15; K00; Q00

34. Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; K00; Q00

35. Tài năng khoa học máy tính

Mã ngành: ICT-TN

Chỉ tiêu: 33

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D07; K00; Q00

36. Công nghệ thông tin Việt Nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Chỉ tiêu: 132

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D07; D28; K00; Q00

37. Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Chỉ tiêu: 545

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D07; K00; Q00

38. Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: ICT2

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D07; K00; Q00

39. Khoa học máy tính

Mã ngành: ICT3

Chỉ tiêu: 121

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D07; K00; Q00

40. An toàn thông tin

Mã ngành: ICT4

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D07; K00; Q00

41. Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: ICT5

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D07; K00; Q00

42. Y khoa

Mã ngành: MED1

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07; K00; Q00

43. Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Chỉ tiêu: 132

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; K00; Q00

44. Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Chỉ tiêu: 131

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; K00; Q00

45. Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: MSE-AI

Chỉ tiêu: 33

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; K00; Q00

46. Chip bán dẫn và công nghệ đóng gói

Mã ngành: MSE-IC

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; K00; Q00

47. Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano

Mã ngành: MSE1

Chỉ tiêu: 66

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; K00; Q00

48. Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: MTT1

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A02; B00; B08; D07; K00; Q00

49. Điều dưỡng

Mã ngành: NUR1

Chỉ tiêu: 327

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; K00; Q00

50. Dược học

Mã ngành: PHA1

Chỉ tiêu: 327

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07; K00; Q00

51. Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: RET1

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A02; B00; B08; D07; K00; Q00

52. Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: RTS1

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A02; B00; B08; D07; K00; Q00

53. Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Chỉ tiêu: 363

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A10; D01; K00; Q00

54. Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: VEE2

Chỉ tiêu: 121

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A10; D01; K00; Q00

55. Kỹ thuật phần mềm ô tô

Mã ngành: VEE3

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A10; D01; K00; Q00