STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | BI01 | Công nghệ sinh học | 66 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D07; PK5; PK6 | ||||
2 | BMS | Khoa học y sinh (*) | 100 | ĐGNL HNĐGTD BKV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | ||||
3 | CHE1 | Kỹ thuật hóa học | 66 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D07; PK3; PK4 | ||||
4 | DEN1 | Răng - hàm - mặt | 200 | ĐGNL HNĐGTD BKV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | ||||
5 | EEE-AI | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (robot và trí tuệ nhân tạo) | 79 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D07; K01; PK1 | ||||
6 | EEE1 | Kỹ thuật điểu khiển và tự động hóa | 132 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D07; K01 PK1 | ||||
7 | EEE2 | Kỹ thuật y sinh (điện tử y sinh) | 60 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07; D08; PK3; PK5 | ||||
8 | EEE3 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (hệ thống nhúng thông minh và iot) | 100 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07; D08; K01; PK1 | ||||
9 | EEE4 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn) | 150 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07; D08; K01; PK1 | ||||
10 | F0L1 | Luật kinh tế | 198 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C19; D01; D12; D13 | ||||
11 | F0L2 | Luật kinh doanh | 100 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C19; D01; 012; 013 | ||||
12 | F0L3 | Luật | 100 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C19; D01; D12; D13 | ||||
13 | F0L4 | Luật quốc tế | 100 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D11; D12; D14; D15; D66 | ||||
14 | F0L5 | Luật thương mại quốc tế | 100 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D11; D12; D14; D15; D66 | ||||
15 | F0S1 | Đông phương học | 400 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C19; D01; D14; D66 | ||||
16 | FBE1 | Quản trị kinh doanh | 880 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A07; A08; D01; D07 | ||||
17 | FBE2 | Kế toán | 396 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; B04; D01; D07 | ||||
18 | FBE3 | Tài chính - ngân hàng | 276 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; B04; D01; D07 | ||||
19 | FBE4 | Quản trị nhân lực | 156 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A07; A08; D01; D07 | ||||
20 | FBE5 | Kiểm toán | 200 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; B04; D01; D07 | ||||
21 | FBE6 | Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | 121 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; B08; D01; D09; D10; D84 | ||||
22 | FBE7 | Logistics và quận lý chuỏi cung ứng (một số học phấn chuyên ngành học băng tiếng anh) | 200 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; B08; D01; D07; D09; D10 | ||||
23 | FBE8 | Marketing (một số học phẩn chuyên ngành học bằng tiếng anh) | 480 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; B08; D01; D07; D09; D10 | ||||
24 | FIDT1 | Kinh tế số | 100 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D84; PK7; PK8 | ||||
25 | FIDT2 | Quản trị kinh doanh (kinh doanh số) | 200 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D84; PK7; PK8 | ||||
26 | FIDT3 | Thương mại điện tử | 480 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; PK7; PK8 | ||||
27 | FIDT4 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (logistics số) | 100 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; D84; PK7; PK8 | ||||
28 | FIDT5 | Marketing (công nghệ marketing) | 240 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; D84; PK7; PK8 | ||||
29 | FIDT6 | Truyền thông đa phương tiện | 400 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C01; C04; D01; D84; PK8 | ||||
30 | FIDT7 | Công nghệ tài chính | 100 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; D84; PK7; PK8 | ||||
31 | FLC1 | Ngôn ngữ trung quốc | 436 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D04; D09; D30; D84 | ||||
32 | FLE1 | Ngôn ngữ Anh | 579 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D09; D10; D84; K01 | ||||
33 | FLF1 | Ngôn ngữ pháp | 110 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D03; D09; D20; PK9 | ||||
34 | FLK1 | Ngôn ngữ hàn quốc | 394 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D09; D10; D84; DD2 | ||||
35 | FTME | Y học cổ truyền | 100 | ĐGNL HNĐGTD BKV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | ||||
36 | FTS1 | Du lịch (định hướng quản trị du lịch) | 319 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C03; D01; D09; D10; D84 | ||||
37 | FTS2 | Quản trị khách sạn | 293 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C03; D01; D09; 010; 084 | ||||
38 | FTS3 | Kinh doanh du lịch số | 121 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C03; D01; D09; D10; D84 | ||||
39 | FTS4 | Hướng dẫn du lịch quốc tế | 160 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; D01; D14; D15; D66 | ||||
40 | FU1 | Ngôn ngữ nhật | 242 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D06; D09; D10; D15 | ||||
41 | HM1 | Quản lý bệnh viện | 100 | ĐGNL HNĐGTD BKV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; B03; D01 | ||||
42 | ICT-TN | Tài năng khoa học máy tính | 33 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07; K01; PK1; PK8 | ||||
43 | ICT-VJ | Công nghệ thông tin việt nhật | 132 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D06; K01; PK1 | ||||
44 | ICT1 | Công nghệ thông tin | 545 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; K01; PK1 | ||||
45 | ICT2 | Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học băng tiếng anh) | 110 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; K01; PK1 | ||||
46 | ICT3 | Khoa học máy tính (trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu) | 121 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07; K01; PK1; PK8 | ||||
47 | ICT4 | An toàn thông tin (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | 100 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; K01; PK1 | ||||
48 | ICT5 | Trí tuệ nhân tạo | 100 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; K01; PK1 | ||||
49 | MED1 | Y khoa | 200 | ĐGNL HNĐGTD BKV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | ||||
50 | MEM1 | Kỹ thuật cơ điện tử | 132 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; C01; PK1; PK2 | ||||
51 | MEM1-IMS | Hệ thống cơ điện tử thông minh (các học phần chuyên ngành học băng tiếng anh) | 100 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; C01; PK1; PK2 | ||||
52 | MEM2 | Kỹ thuật cơ khí | 121 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; C01; PK1; PK2 | ||||
53 | MIW | Hộ sinh | 60 | ĐGNL HNĐGTD BKV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B03; B08; D07; PK5 | ||||
54 | MSE-AI | Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo | 40 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D07; PK1; PK2 | ||||
55 | MSE-IC | Chip bán dẩn và công nghệ đóng gói | 100 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D07; PK1; PK2 | ||||
56 | MSE1 | Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano | 60 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D07; PK1; PK2 | ||||
57 | MTT1 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 60 | ĐGNL HNĐGTD BKV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B03; B08; D07; PK3 | ||||
58 | NUR1 | Điều dưỡng | 326 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B03; B08; D07; PK5 | ||||
59 | PHA1 | Dược học | 385 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D07; PK3; PK5 | ||||
60 | RET1 | Kỹ thuật phục hổi chức năng | 60 | ĐGNL HNĐGTD BKV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B03; B08; D07; PK3 | ||||
61 | RTS1 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 100 | ĐGNL HNĐGTD BKV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B03; B08; D07; PK3 | ||||
62 | VEE1 | Kỹ thuật ô tô | 363 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A04; C01 D07; PK1 | ||||
63 | VEE2 | Cơ điện tử ô tô | 121 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A04; C01; D07; PK1 | ||||
64 | VEE3 | Kỹ thuật phần mềm ô tô | 200 | ĐGTD BKV-SATĐGNL HN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A04; C01; D07; PK1 |
1. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: BI01
• Chỉ tiêu: 66
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07; PK5; PK6
2. Khoa học y sinh (*)
• Mã ngành: BMS
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07
3. Kỹ thuật hóa học
• Mã ngành: CHE1
• Chỉ tiêu: 66
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; PK3; PK4
4. Răng - hàm - mặt
• Mã ngành: DEN1
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07
5. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (robot và trí tuệ nhân tạo)
• Mã ngành: EEE-AI
• Chỉ tiêu: 79
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; K01; PK1
6. Kỹ thuật điểu khiển và tự động hóa
• Mã ngành: EEE1
• Chỉ tiêu: 132
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; K01 PK1
7. Kỹ thuật y sinh (điện tử y sinh)
• Mã ngành: EEE2
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D07; D08; PK3; PK5
8. Kỹ thuật điện tử - viễn thông (hệ thống nhúng thông minh và iot)
• Mã ngành: EEE3
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D07; D08; K01; PK1
9. Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn)
• Mã ngành: EEE4
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D07; D08; K01; PK1
10. Luật kinh tế
• Mã ngành: F0L1
• Chỉ tiêu: 198
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13
11. Luật kinh doanh
• Mã ngành: F0L2
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; 012; 013
12. Luật
• Mã ngành: F0L3
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13
13. Luật quốc tế
• Mã ngành: F0L4
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66
14. Luật thương mại quốc tế
• Mã ngành: F0L5
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66
15. Đông phương học
• Mã ngành: F0S1
• Chỉ tiêu: 400
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D14; D66
16. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: FBE1
• Chỉ tiêu: 880
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A07; A08; D01; D07
17. Kế toán
• Mã ngành: FBE2
• Chỉ tiêu: 396
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; D01; D07
18. Tài chính - ngân hàng
• Mã ngành: FBE3
• Chỉ tiêu: 276
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; D01; D07
19. Quản trị nhân lực
• Mã ngành: FBE4
• Chỉ tiêu: 156
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A07; A08; D01; D07
20. Kiểm toán
• Mã ngành: FBE5
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; D01; D07
21. Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)
• Mã ngành: FBE6
• Chỉ tiêu: 121
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; B08; D01; D09; D10; D84
22. Logistics và quận lý chuỏi cung ứng (một số học phấn chuyên ngành học băng tiếng anh)
• Mã ngành: FBE7
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; B08; D01; D07; D09; D10
23. Marketing (một số học phẩn chuyên ngành học bằng tiếng anh)
• Mã ngành: FBE8
• Chỉ tiêu: 480
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; B08; D01; D07; D09; D10
24. Kinh tế số
• Mã ngành: FIDT1
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D84; PK7; PK8
25. Quản trị kinh doanh (kinh doanh số)
• Mã ngành: FIDT2
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D84; PK7; PK8
26. Thương mại điện tử
• Mã ngành: FIDT3
• Chỉ tiêu: 480
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; PK7; PK8
27. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (logistics số)
• Mã ngành: FIDT4
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; PK7; PK8
28. Marketing (công nghệ marketing)
• Mã ngành: FIDT5
• Chỉ tiêu: 240
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; PK7; PK8
29. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: FIDT6
• Chỉ tiêu: 400
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; D84; PK8
30. Công nghệ tài chính
• Mã ngành: FIDT7
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; PK7; PK8
31. Ngôn ngữ trung quốc
• Mã ngành: FLC1
• Chỉ tiêu: 436
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D04; D09; D30; D84
32. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: FLE1
• Chỉ tiêu: 579
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D84; K01
33. Ngôn ngữ pháp
• Mã ngành: FLF1
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D03; D09; D20; PK9
34. Ngôn ngữ hàn quốc
• Mã ngành: FLK1
• Chỉ tiêu: 394
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D84; DD2
35. Y học cổ truyền
• Mã ngành: FTME
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07
36. Du lịch (định hướng quản trị du lịch)
• Mã ngành: FTS1
• Chỉ tiêu: 319
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C03; D01; D09; D10; D84
37. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: FTS2
• Chỉ tiêu: 293
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C03; D01; D09; 010; 084
38. Kinh doanh du lịch số
• Mã ngành: FTS3
• Chỉ tiêu: 121
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C03; D01; D09; D10; D84
39. Hướng dẫn du lịch quốc tế
• Mã ngành: FTS4
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66
40. Ngôn ngữ nhật
• Mã ngành: FU1
• Chỉ tiêu: 242
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D06; D09; D10; D15
41. Quản lý bệnh viện
• Mã ngành: HM1
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; D01
42. Tài năng khoa học máy tính
• Mã ngành: ICT-TN
• Chỉ tiêu: 33
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D07; K01; PK1; PK8
43. Công nghệ thông tin việt nhật
• Mã ngành: ICT-VJ
• Chỉ tiêu: 132
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D06; K01; PK1
44. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: ICT1
• Chỉ tiêu: 545
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01; PK1
45. Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)
• Mã ngành: ICT2
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01; PK1
46. Khoa học máy tính (trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu)
• Mã ngành: ICT3
• Chỉ tiêu: 121
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D07; K01; PK1; PK8
47. An toàn thông tin (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)
• Mã ngành: ICT4
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01; PK1
48. Trí tuệ nhân tạo
• Mã ngành: ICT5
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01; PK1
49. Y khoa
• Mã ngành: MED1
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07
50. Kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: MEM1
• Chỉ tiêu: 132
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; PK1; PK2
51. Hệ thống cơ điện tử thông minh (các học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)
• Mã ngành: MEM1-IMS
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; PK1; PK2
52. Kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: MEM2
• Chỉ tiêu: 121
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; PK1; PK2
53. Hộ sinh
• Mã ngành: MIW
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; PK5
54. Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo
• Mã ngành: MSE-AI
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; PK1; PK2
55. Chip bán dẩn và công nghệ đóng gói
• Mã ngành: MSE-IC
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; PK1; PK2
56. Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano
• Mã ngành: MSE1
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; PK1; PK2
57. Kỹ thuật xét nghiệm y học
• Mã ngành: MTT1
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; PK3
58. Điều dưỡng
• Mã ngành: NUR1
• Chỉ tiêu: 326
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; PK5
59. Dược học
• Mã ngành: PHA1
• Chỉ tiêu: 385
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07; PK3; PK5
60. Kỹ thuật phục hổi chức năng
• Mã ngành: RET1
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; PK3
61. Kỹ thuật hình ảnh y học
• Mã ngành: RTS1
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; PK3
62. Kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: VEE1
• Chỉ tiêu: 363
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A04; C01 D07; PK1
63. Cơ điện tử ô tô
• Mã ngành: VEE2
• Chỉ tiêu: 121
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A04; C01; D07; PK1
64. Kỹ thuật phần mềm ô tô
• Mã ngành: VEE3
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A04; C01; D07; PK1