Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Đại Học Phenikaa 2025

Xem thông tin khác của: Đại Học Phenikaa
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Đại Học Phenikaa
Preview
  • Tên trường: Đại học Phenikaa
  • Mã trường: PKA
  • Tên tiếng anh: Phenikaa University
  • Tên viết tắt: PhenikaaUni
  • Địa chỉ: đường Nguyễn Văn Trác, phường Yên Nghĩa, quận Hà Đông, Hà Nội
  • Website: https://phenikaa-uni.edu.vn/vi
  • Facebook: https://www.facebook.com/daihocphenikaa

Mã trường: PKA

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1BIO1Công nghệ sinh học66Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; B00; B08; D07; X14; X15
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
2BMSKhoa học y sinh100Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; B00; B03; B08; C02; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
3CHE1Kỹ thuật hóa học66Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; B00; D07; X10; X11
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
4DEN1Răng - Hàm - Mặt200Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; B00; B03; B08; C02; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
5EEE-AIKỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Robot và trí tuệ nhân tạo)79Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; C01; D07; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
6EEE1Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa132Ưu Tiên
Học BạA00; A01; C01; D07; X06; X26
ĐT THPTA00; A01; C01; D07; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
7EEE2Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)60Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; D07; D08; X10; X14
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
8EEE3Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT)100Ưu Tiên
Học BạA00; A01; D07; D08; X06; X26
ĐT THPTA00; A01; D07; D08; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
9EEE4Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn)150Ưu Tiên
Học BạA00; A01; D07; D08; X06; X26
ĐT THPTA00; A01; D07; D08; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
10FBE1Quản trị kinh doanh880Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; A07; A08; D01; D07; X17
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
11FBE2Kế toán396Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; B00; B04; D01; D07; X13
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
12FBE3Tài chính - Ngân hàng276Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; B00; B04; D01; D07; X13
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
13FBE4Quản trị nhân lực156Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; A07; A08; D01; D07; X17
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
14FBE5Kiểm toán200Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; B00; B04; D01; D07; X13
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
15FBE6Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)121Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA01; B08; D01; D09; D10; D84; X25
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
16FBE7Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)200Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA01; B08; D01; D07; D09; D10
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
17FBE8Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)480Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA01; B08; D01; D07; D09; D10
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
18FIDT1Kinh tế số100Ưu Tiên
Học BạA00; A01; D01; D84; X25; X26; X27
ĐT THPTA00; A01; D01; D84; X25; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
19FIDT2Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số)200Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; D01; D84; X25; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
20FIDT3Thương mại điện tử480Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; D01; D07; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
21FIDT4Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số)100Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA01; D01; D07; D84; X25; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
22FIDT5Marketing (Công nghệ Marketing)240Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA01; D01; D07; D84; X25; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
23FIDT6Truyền thông đa phương tiện400Ưu Tiên
Học BạĐT THPTC00; C01; C04; D01; D84; X25; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
24FIDT7Công nghệ tài chính100Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA01; D01; D07; D84; X25; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
25FLC1Ngôn ngữ Trung Quốc436Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA01; D01; D04; D09; D30; D84; X25
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
26FLE1Ngôn ngữ Anh579Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA01; D01; D09; D10; D84; X25; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
27FLF1Ngôn ngữ Pháp110Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA01; D01; D03; D09; D20; D89; X37
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
28FLJ1Ngôn ngữ Nhật242Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA01; D01; D06; D09; D10; D15
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
29FLK1Ngôn ngữ Hàn Quốc394Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA01; D01; D09; D10; D84; DD2; X25
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
30FOL1Luật kinh tế198Ưu Tiên
Học BạĐT THPTC00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
31FOL2Luật kinh doanh100Ưu Tiên
Học BạĐT THPTC00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
32FOL3Luật100Ưu Tiên
Học BạĐT THPTC00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
33FOL4Luật quốc tế100Ưu Tiên
Học BạĐT THPTD01; D11; D12; D14; D15; D66; X78
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
34FOL5Luật thương mại quốc tế100Ưu Tiên
Học BạĐT THPTD01; D11; D12; D14; D15; D66; X78
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
35FOS1Đông Phương học400Ưu Tiên
Học BạĐT THPTC00; C03; C19; D01; D14; D66; X70; X78
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
36FTMEY học cổ truyền100Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; B00; B03; B08; C02; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
37FTS1Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch)319Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; C03; D01; D09; D10; D84; X25
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
38FTS2Quản trị khách sạn293Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; C03; D01; D09; D10; D84; X25
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
39FTS3Kinh doanh Du lịch số121Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; C03; D01; D09; D10; D84; X25
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
40FTS4Hướng dẫn Du lịch quốc tế160Ưu Tiên
Học BạĐT THPTC00; C03; D01; D14; D15; D66; X78
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
41HM1Quản lý bệnh viện100V-SATƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; B00; B03; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
42ICT-TNTài năng Khoa học máy tính33Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; D07; X06; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
43ICT-VJCông nghệ thông tin Việt Nhật132Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; D01; D06; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
44ICT1Công nghệ thông tin545Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; D01; D07; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
45ICT2Kỹ thuật phần mềm (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)110Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; D01; D07; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
46ICT3Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu)121Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; D07; X06; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
47ICT4An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)100Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; D01; D07; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
48ICT5Trí tuệ nhân tạo100Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; D01; D07; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
49MED1Y khoa200Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; B00; B03; B08; C02; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
50MEM1Kỹ thuật cơ điện tử132Ưu Tiên
Học BạA00; A01; A02; C01; X06; X07
ĐT THPTA00; A01; A02; C01; X06; X07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
51MEM1-IMSHệ thống Cơ điện tử thông minh (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)100Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; A02; C01; X06; X07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
52MEM2Kỹ thuật cơ khí121Ưu Tiên
Học BạA00; A01; A02; C01; X06; X07
ĐT THPTA00; A01; A02; C01; X06; X07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
53MIWHộ sinh60Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; B00; B03; B08; D07; X14
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
54MSE-AIVật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo40Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; B00; D07; X06; X07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
55MSE-ICChip bán dẫn và Công nghệ đóng gói100Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; B00; D07; X06; X07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
56MSE1Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano60Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; B00; D07; X06; X07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
57MTT1Kỹ thuật xét nghiệm y học60Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; B00; B03; B08; D07; X10
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
58NUR1Điều dưỡng326Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; B00; B03; B08; D07; X14
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
59PHA1Dược học385Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; B00; B08; D07; X10; X14
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
60RET1Kỹ thuật phục hồi chức năng60Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; B00; B03; B08; D07; X10
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
61RTS1Kỹ thuật hình ảnh y học100Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; B00; B03; B08; D07; X10
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
62VEE1Kỹ thuật ô tô363Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; A04; C01; D07; X06
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
63VEE2Cơ điện tử ô tô121Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; A04; C01; D07; X06
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00
64VEE3Kỹ thuật phần mềm ô tô200Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; A04; C01; D07; X06
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
V-SATV00

1. Công nghệ sinh học

Mã ngành: BIO1

Chỉ tiêu: 66

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07; X14; X15; K00; Q00; V00

2. Khoa học y sinh

Mã ngành: BMS

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07; K00; Q00; V00

3. Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: CHE1

Chỉ tiêu: 66

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; X10; X11; K00; Q00; V00

4. Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: DEN1

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07; K00; Q00; V00

5. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Robot và trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: EEE-AI

Chỉ tiêu: 79

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06; X26; K00; Q00; V00

6. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Chỉ tiêu: 132

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06; X26; K00; Q00; V00

7. Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)

Mã ngành: EEE2

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D07; D08; X10; X14; K00; Q00; V00

8. Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT)

Mã ngành: EEE3

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D07; D08; X06; X26; K00; Q00; V00

9. Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: EEE4

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D07; D08; X06; X26; K00; Q00; V00

10. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FBE1

Chỉ tiêu: 880

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A07; A08; D01; D07; X17; K00; Q00; V00

11. Kế toán

Mã ngành: FBE2

Chỉ tiêu: 396

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; D01; D07; X13; K00; Q00; V00

12. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Chỉ tiêu: 276

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; D01; D07; X13; K00; Q00; V00

13. Quản trị nhân lực

Mã ngành: FBE4

Chỉ tiêu: 156

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A07; A08; D01; D07; X17; K00; Q00; V00

14. Kiểm toán

Mã ngành: FBE5

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; D01; D07; X13; K00; Q00; V00

15. Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE6

Chỉ tiêu: 121

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A01; B08; D01; D09; D10; D84; X25; K00; Q00; V00

16. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE7

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A01; B08; D01; D07; D09; D10; K00; Q00; V00

17. Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE8

Chỉ tiêu: 480

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A01; B08; D01; D07; D09; D10; K00; Q00; V00

18. Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D84; X25; X26; X27; K00; Q00; V00

19. Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số)

Mã ngành: FIDT2

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D84; X25; X26; X27; K00; Q00; V00

20. Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Chỉ tiêu: 480

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26; X27; K00; Q00; V00

21. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số)

Mã ngành: FIDT4

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27; K00; Q00; V00

22. Marketing (Công nghệ Marketing)

Mã ngành: FIDT5

Chỉ tiêu: 240

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27; K00; Q00; V00

23. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: FIDT6

Chỉ tiêu: 400

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; D84; X25; X27; K00; Q00; V00

24. Công nghệ tài chính

Mã ngành: FIDT7

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27; K00; Q00; V00

25. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: FLC1

Chỉ tiêu: 436

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A01; D01; D04; D09; D30; D84; X25; K00; Q00; V00

26. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Chỉ tiêu: 579

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D84; X25; X26; K00; Q00; V00

27. Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: FLF1

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A01; D01; D03; D09; D20; D89; X37; K00; Q00; V00

28. Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: FLJ1

Chỉ tiêu: 242

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A01; D01; D06; D09; D10; D15; K00; Q00; V00

29. Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: FLK1

Chỉ tiêu: 394

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D84; DD2; X25; K00; Q00; V00

30. Luật kinh tế

Mã ngành: FOL1

Chỉ tiêu: 198

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70; K00; Q00; V00

31. Luật kinh doanh

Mã ngành: FOL2

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70; K00; Q00; V00

32. Luật

Mã ngành: FOL3

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70; K00; Q00; V00

33. Luật quốc tế

Mã ngành: FOL4

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78; K00; Q00; V00

34. Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: FOL5

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78; K00; Q00; V00

35. Đông Phương học

Mã ngành: FOS1

Chỉ tiêu: 400

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D14; D66; X70; X78; K00; Q00; V00

36. Y học cổ truyền

Mã ngành: FTME

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07; K00; Q00; V00

37. Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Chỉ tiêu: 319

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; C03; D01; D09; D10; D84; X25; K00; Q00; V00

38. Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Chỉ tiêu: 293

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; C03; D01; D09; D10; D84; X25; K00; Q00; V00

39. Kinh doanh Du lịch số

Mã ngành: FTS3

Chỉ tiêu: 121

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; C03; D01; D09; D10; D84; X25; K00; Q00; V00

40. Hướng dẫn Du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66; X78; K00; Q00; V00

41. Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: V-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; D01; K00; Q00

42. Tài năng Khoa học máy tính

Mã ngành: ICT-TN

Chỉ tiêu: 33

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D07; X06; X26; X27; K00; Q00; V00

43. Công nghệ thông tin Việt Nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Chỉ tiêu: 132

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D06; X06; X26; K00; Q00; V00

44. Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Chỉ tiêu: 545

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; K00; Q00; V00

45. Kỹ thuật phần mềm (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: ICT2

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; K00; Q00; V00

46. Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu)

Mã ngành: ICT3

Chỉ tiêu: 121

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D07; X06; X26; X27; K00; Q00; V00

47. An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: ICT4

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; K00; Q00; V00

48. Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: ICT5

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; K00; Q00; V00

49. Y khoa

Mã ngành: MED1

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07; K00; Q00; V00

50. Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Chỉ tiêu: 132

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07; K00; Q00; V00

51. Hệ thống Cơ điện tử thông minh (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: MEM1-IMS

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07; K00; Q00; V00

52. Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Chỉ tiêu: 121

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07; K00; Q00; V00

53. Hộ sinh

Mã ngành: MIW

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; X14; K00; Q00; V00

54. Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: MSE-AI

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; X06; X07; K00; Q00; V00

55. Chip bán dẫn và Công nghệ đóng gói

Mã ngành: MSE-IC

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; X06; X07; K00; Q00; V00

56. Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano

Mã ngành: MSE1

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; X06; X07; K00; Q00; V00

57. Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: MTT1

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; X10; K00; Q00; V00

58. Điều dưỡng

Mã ngành: NUR1

Chỉ tiêu: 326

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; X14; K00; Q00; V00

59. Dược học

Mã ngành: PHA1

Chỉ tiêu: 385

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07; X10; X14; K00; Q00; V00

60. Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: RET1

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; X10; K00; Q00; V00

61. Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: RTS1

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; X10; K00; Q00; V00

62. Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Chỉ tiêu: 363

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A04; C01; D07; X06; K00; Q00; V00

63. Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: VEE2

Chỉ tiêu: 121

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A04; C01; D07; X06; K00; Q00; V00

64. Kỹ thuật phần mềm ô tô

Mã ngành: VEE3

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A04; C01; D07; X06; K00; Q00; V00