STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | BIO1 | Công nghệ sinh học | 66 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; B00; B08; D07; X14; X15 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
2 | BMS | Khoa học y sinh | 100 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
3 | CHE1 | Kỹ thuật hóa học | 66 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; B00; D07; X10; X11 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
4 | DEN1 | Răng - Hàm - Mặt | 200 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
5 | EEE-AI | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Robot và trí tuệ nhân tạo) | 79 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D07; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
6 | EEE1 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 132 | Ưu Tiên | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D07; X06; X26 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; C01; D07; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
7 | EEE2 | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) | 60 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; D07; D08; X10; X14 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
8 | EEE3 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT) | 100 | Ưu Tiên | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D08; X06; X26 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D07; D08; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
9 | EEE4 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn) | 150 | Ưu Tiên | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D08; X06; X26 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D07; D08; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
10 | FBE1 | Quản trị kinh doanh | 880 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; A07; A08; D01; D07; X17 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
11 | FBE2 | Kế toán | 396 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; B00; B04; D01; D07; X13 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
12 | FBE3 | Tài chính - Ngân hàng | 276 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; B00; B04; D01; D07; X13 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
13 | FBE4 | Quản trị nhân lực | 156 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; A07; A08; D01; D07; X17 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
14 | FBE5 | Kiểm toán | 200 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; B00; B04; D01; D07; X13 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
15 | FBE6 | Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | 121 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A01; B08; D01; D09; D10; D84; X25 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
16 | FBE7 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | 200 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A01; B08; D01; D07; D09; D10 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
17 | FBE8 | Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | 480 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A01; B08; D01; D07; D09; D10 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
18 | FIDT1 | Kinh tế số | 100 | Ưu Tiên | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D84; X25; X26; X27 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D84; X25; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
19 | FIDT2 | Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số) | 200 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; D01; D84; X25; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
20 | FIDT3 | Thương mại điện tử | 480 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
21 | FIDT4 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số) | 100 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
22 | FIDT5 | Marketing (Công nghệ Marketing) | 240 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
23 | FIDT6 | Truyền thông đa phương tiện | 400 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | C00; C01; C04; D01; D84; X25; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
24 | FIDT7 | Công nghệ tài chính | 100 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
25 | FLC1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 436 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A01; D01; D04; D09; D30; D84; X25 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
26 | FLE1 | Ngôn ngữ Anh | 579 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A01; D01; D09; D10; D84; X25; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
27 | FLF1 | Ngôn ngữ Pháp | 110 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A01; D01; D03; D09; D20; D89; X37 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
28 | FLJ1 | Ngôn ngữ Nhật | 242 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A01; D01; D06; D09; D10; D15 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
29 | FLK1 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 394 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A01; D01; D09; D10; D84; DD2; X25 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
30 | FOL1 | Luật kinh tế | 198 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
31 | FOL2 | Luật kinh doanh | 100 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
32 | FOL3 | Luật | 100 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
33 | FOL4 | Luật quốc tế | 100 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
34 | FOL5 | Luật thương mại quốc tế | 100 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
35 | FOS1 | Đông Phương học | 400 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | C00; C03; C19; D01; D14; D66; X70; X78 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
36 | FTME | Y học cổ truyền | 100 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
37 | FTS1 | Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch) | 319 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; C03; D01; D09; D10; D84; X25 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
38 | FTS2 | Quản trị khách sạn | 293 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; C03; D01; D09; D10; D84; X25 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
39 | FTS3 | Kinh doanh Du lịch số | 121 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; C03; D01; D09; D10; D84; X25 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
40 | FTS4 | Hướng dẫn Du lịch quốc tế | 160 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | C00; C03; D01; D14; D15; D66; X78 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
41 | HM1 | Quản lý bệnh viện | 100 | V-SATƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; B03; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
42 | ICT-TN | Tài năng Khoa học máy tính | 33 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; D07; X06; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
43 | ICT-VJ | Công nghệ thông tin Việt Nhật | 132 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; D01; D06; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
44 | ICT1 | Công nghệ thông tin | 545 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
45 | ICT2 | Kỹ thuật phần mềm (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | 110 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
46 | ICT3 | Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu) | 121 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; D07; X06; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
47 | ICT4 | An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | 100 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
48 | ICT5 | Trí tuệ nhân tạo | 100 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
49 | MED1 | Y khoa | 200 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
50 | MEM1 | Kỹ thuật cơ điện tử | 132 | Ưu Tiên | |
Học Bạ | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
51 | MEM1-IMS | Hệ thống Cơ điện tử thông minh (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | 100 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
52 | MEM2 | Kỹ thuật cơ khí | 121 | Ưu Tiên | |
Học Bạ | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
53 | MIW | Hộ sinh | 60 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; B00; B03; B08; D07; X14 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
54 | MSE-AI | Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo | 40 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; B00; D07; X06; X07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
55 | MSE-IC | Chip bán dẫn và Công nghệ đóng gói | 100 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; B00; D07; X06; X07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
56 | MSE1 | Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano | 60 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; B00; D07; X06; X07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
57 | MTT1 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 60 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; B00; B03; B08; D07; X10 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
58 | NUR1 | Điều dưỡng | 326 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; B00; B03; B08; D07; X14 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
59 | PHA1 | Dược học | 385 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; B00; B08; D07; X10; X14 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
60 | RET1 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 60 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; B00; B03; B08; D07; X10 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
61 | RTS1 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 100 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; B00; B03; B08; D07; X10 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
62 | VEE1 | Kỹ thuật ô tô | 363 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; A04; C01; D07; X06 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
63 | VEE2 | Cơ điện tử ô tô | 121 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; A04; C01; D07; X06 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
64 | VEE3 | Kỹ thuật phần mềm ô tô | 200 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; A04; C01; D07; X06 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 |
1. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: BIO1
• Chỉ tiêu: 66
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07; X14; X15; K00; Q00; V00
2. Khoa học y sinh
• Mã ngành: BMS
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07; K00; Q00; V00
3. Kỹ thuật hóa học
• Mã ngành: CHE1
• Chỉ tiêu: 66
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; X10; X11; K00; Q00; V00
4. Răng - Hàm - Mặt
• Mã ngành: DEN1
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07; K00; Q00; V00
5. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Robot và trí tuệ nhân tạo)
• Mã ngành: EEE-AI
• Chỉ tiêu: 79
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06; X26; K00; Q00; V00
6. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: EEE1
• Chỉ tiêu: 132
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06; X26; K00; Q00; V00
7. Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)
• Mã ngành: EEE2
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D07; D08; X10; X14; K00; Q00; V00
8. Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT)
• Mã ngành: EEE3
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D07; D08; X06; X26; K00; Q00; V00
9. Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn)
• Mã ngành: EEE4
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D07; D08; X06; X26; K00; Q00; V00
10. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: FBE1
• Chỉ tiêu: 880
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A07; A08; D01; D07; X17; K00; Q00; V00
11. Kế toán
• Mã ngành: FBE2
• Chỉ tiêu: 396
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; D01; D07; X13; K00; Q00; V00
12. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: FBE3
• Chỉ tiêu: 276
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; D01; D07; X13; K00; Q00; V00
13. Quản trị nhân lực
• Mã ngành: FBE4
• Chỉ tiêu: 156
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A07; A08; D01; D07; X17; K00; Q00; V00
14. Kiểm toán
• Mã ngành: FBE5
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; D01; D07; X13; K00; Q00; V00
15. Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: FBE6
• Chỉ tiêu: 121
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A01; B08; D01; D09; D10; D84; X25; K00; Q00; V00
16. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: FBE7
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A01; B08; D01; D07; D09; D10; K00; Q00; V00
17. Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: FBE8
• Chỉ tiêu: 480
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A01; B08; D01; D07; D09; D10; K00; Q00; V00
18. Kinh tế số
• Mã ngành: FIDT1
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D84; X25; X26; X27; K00; Q00; V00
19. Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số)
• Mã ngành: FIDT2
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D84; X25; X26; X27; K00; Q00; V00
20. Thương mại điện tử
• Mã ngành: FIDT3
• Chỉ tiêu: 480
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26; X27; K00; Q00; V00
21. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số)
• Mã ngành: FIDT4
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27; K00; Q00; V00
22. Marketing (Công nghệ Marketing)
• Mã ngành: FIDT5
• Chỉ tiêu: 240
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27; K00; Q00; V00
23. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: FIDT6
• Chỉ tiêu: 400
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; D84; X25; X27; K00; Q00; V00
24. Công nghệ tài chính
• Mã ngành: FIDT7
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27; K00; Q00; V00
25. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: FLC1
• Chỉ tiêu: 436
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A01; D01; D04; D09; D30; D84; X25; K00; Q00; V00
26. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: FLE1
• Chỉ tiêu: 579
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D84; X25; X26; K00; Q00; V00
27. Ngôn ngữ Pháp
• Mã ngành: FLF1
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A01; D01; D03; D09; D20; D89; X37; K00; Q00; V00
28. Ngôn ngữ Nhật
• Mã ngành: FLJ1
• Chỉ tiêu: 242
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A01; D01; D06; D09; D10; D15; K00; Q00; V00
29. Ngôn ngữ Hàn Quốc
• Mã ngành: FLK1
• Chỉ tiêu: 394
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D84; DD2; X25; K00; Q00; V00
30. Luật kinh tế
• Mã ngành: FOL1
• Chỉ tiêu: 198
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70; K00; Q00; V00
31. Luật kinh doanh
• Mã ngành: FOL2
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70; K00; Q00; V00
32. Luật
• Mã ngành: FOL3
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70; K00; Q00; V00
33. Luật quốc tế
• Mã ngành: FOL4
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78; K00; Q00; V00
34. Luật thương mại quốc tế
• Mã ngành: FOL5
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78; K00; Q00; V00
35. Đông Phương học
• Mã ngành: FOS1
• Chỉ tiêu: 400
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D14; D66; X70; X78; K00; Q00; V00
36. Y học cổ truyền
• Mã ngành: FTME
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07; K00; Q00; V00
37. Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch)
• Mã ngành: FTS1
• Chỉ tiêu: 319
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; C03; D01; D09; D10; D84; X25; K00; Q00; V00
38. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: FTS2
• Chỉ tiêu: 293
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; C03; D01; D09; D10; D84; X25; K00; Q00; V00
39. Kinh doanh Du lịch số
• Mã ngành: FTS3
• Chỉ tiêu: 121
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; C03; D01; D09; D10; D84; X25; K00; Q00; V00
40. Hướng dẫn Du lịch quốc tế
• Mã ngành: FTS4
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66; X78; K00; Q00; V00
41. Quản lý bệnh viện
• Mã ngành: HM1
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: V-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; D01; K00; Q00
42. Tài năng Khoa học máy tính
• Mã ngành: ICT-TN
• Chỉ tiêu: 33
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D07; X06; X26; X27; K00; Q00; V00
43. Công nghệ thông tin Việt Nhật
• Mã ngành: ICT-VJ
• Chỉ tiêu: 132
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D06; X06; X26; K00; Q00; V00
44. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: ICT1
• Chỉ tiêu: 545
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; K00; Q00; V00
45. Kỹ thuật phần mềm (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: ICT2
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; K00; Q00; V00
46. Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu)
• Mã ngành: ICT3
• Chỉ tiêu: 121
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D07; X06; X26; X27; K00; Q00; V00
47. An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: ICT4
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; K00; Q00; V00
48. Trí tuệ nhân tạo
• Mã ngành: ICT5
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; K00; Q00; V00
49. Y khoa
• Mã ngành: MED1
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07; K00; Q00; V00
50. Kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: MEM1
• Chỉ tiêu: 132
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07; K00; Q00; V00
51. Hệ thống Cơ điện tử thông minh (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: MEM1-IMS
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07; K00; Q00; V00
52. Kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: MEM2
• Chỉ tiêu: 121
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07; K00; Q00; V00
53. Hộ sinh
• Mã ngành: MIW
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; X14; K00; Q00; V00
54. Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo
• Mã ngành: MSE-AI
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; X06; X07; K00; Q00; V00
55. Chip bán dẫn và Công nghệ đóng gói
• Mã ngành: MSE-IC
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; X06; X07; K00; Q00; V00
56. Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano
• Mã ngành: MSE1
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; X06; X07; K00; Q00; V00
57. Kỹ thuật xét nghiệm y học
• Mã ngành: MTT1
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; X10; K00; Q00; V00
58. Điều dưỡng
• Mã ngành: NUR1
• Chỉ tiêu: 326
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; X14; K00; Q00; V00
59. Dược học
• Mã ngành: PHA1
• Chỉ tiêu: 385
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07; X10; X14; K00; Q00; V00
60. Kỹ thuật phục hồi chức năng
• Mã ngành: RET1
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; X10; K00; Q00; V00
61. Kỹ thuật hình ảnh y học
• Mã ngành: RTS1
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; X10; K00; Q00; V00
62. Kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: VEE1
• Chỉ tiêu: 363
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A04; C01; D07; X06; K00; Q00; V00
63. Cơ điện tử ô tô
• Mã ngành: VEE2
• Chỉ tiêu: 121
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A04; C01; D07; X06; K00; Q00; V00
64. Kỹ thuật phần mềm ô tô
• Mã ngành: VEE3
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A04; C01; D07; X06; K00; Q00; V00