Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Phenikaa 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Phenikaa
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Phenikaa
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Phenikaa
  • Mã trường: PKA
  • Tên tiếng anh: Phenikaa University
  • Tên viết tắt: PhenikaaUni
  • Địa chỉ: đường Nguyễn Văn Trác, phường Yên Nghĩa, quận Hà Đông, Hà Nội
  • Website: https://phenikaa-uni.edu.vn/vi
  • Facebook: https://www.facebook.com/daihocphenikaa

Mã trường: PKA

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1BI01Công nghệ sinh học66ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA00; B00; B08; D07; PK5; PK6
2BMSKhoa học y sinh (*)100ĐGNL HNĐGTD BKV-SAT
ĐT THPTHọc BạA00; B00; B03; B08; C02; D07
3CHE1Kỹ thuật hóa học66ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D07; PK3; PK4
4DEN1Răng - hàm - mặt200ĐGNL HNĐGTD BKV-SAT
ĐT THPTHọc BạA00; B00; B03; B08; C02; D07
5EEE-AIKỹ thuật điều khiển và tự động hóa (robot và trí tuệ nhân tạo)79ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D07; K01; PK1
6EEE1Kỹ thuật điểu khiển và tự động hóa132ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D07; K01 PK1
7EEE2Kỹ thuật y sinh (điện tử y sinh)60ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07; D08; PK3; PK5
8EEE3Kỹ thuật điện tử - viễn thông (hệ thống nhúng thông minh và iot)100ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07; D08; K01; PK1
9EEE4Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn)150ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07; D08; K01; PK1
10F0L1Luật kinh tế198ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C19; D01; D12; D13
11F0L2Luật kinh doanh100ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C19; D01; 012; 013
12F0L3Luật100ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C19; D01; D12; D13
13F0L4Luật quốc tế100ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạD01; D11; D12; D14; D15; D66
14F0L5Luật thương mại quốc tế100ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạD01; D11; D12; D14; D15; D66
15F0S1Đông phương học400ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C19; D01; D14; D66
16FBE1Quản trị kinh doanh880ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A07; A08; D01; D07
17FBE2Kế toán396ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; B04; D01; D07
18FBE3Tài chính - ngân hàng276ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; B04; D01; D07
19FBE4Quản trị nhân lực156ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A07; A08; D01; D07
20FBE5Kiểm toán200ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; B04; D01; D07
21FBE6Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)121ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA01; B08; D01; D09; D10; D84
22FBE7Logistics và quận lý chuỏi cung ứng (một số học phấn chuyên ngành học băng tiếng anh)200ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA01; B08; D01; D07; D09; D10
23FBE8Marketing (một số học phẩn chuyên ngành học bằng tiếng anh)480ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA01; B08; D01; D07; D09; D10
24FIDT1Kinh tế số100ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D84; PK7; PK8
25FIDT2Quản trị kinh doanh (kinh doanh số)200ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D84; PK7; PK8
26FIDT3Thương mại điện tử480ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; PK7; PK8
27FIDT4Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (logistics số)100ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; D84; PK7; PK8
28FIDT5Marketing (công nghệ marketing)240ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; D84; PK7; PK8
29FIDT6Truyền thông đa phương tiện400ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạC00; C01; C04; D01; D84; PK8
30FIDT7Công nghệ tài chính100ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; D84; PK7; PK8
31FLC1Ngôn ngữ trung quốc436ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D04; D09; D30; D84
32FLE1Ngôn ngữ Anh579ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D09; D10; D84; K01
33FLF1Ngôn ngữ pháp110ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D03; D09; D20; PK9
34FLK1Ngôn ngữ hàn quốc394ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D09; D10; D84; DD2
35FTMEY học cổ truyền100ĐGNL HNĐGTD BKV-SAT
ĐT THPTHọc BạA00; B00; B03; B08; C02; D07
36FTS1Du lịch (định hướng quản trị du lịch)319ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA00; C03; D01; D09; D10; D84
37FTS2Quản trị khách sạn293ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA00; C03; D01; D09; 010; 084
38FTS3Kinh doanh du lịch số121ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA00; C03; D01; D09; D10; D84
39FTS4Hướng dẫn du lịch quốc tế160ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạC00; C03; D01; D14; D15; D66
40FU1Ngôn ngữ nhật242ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D06; D09; D10; D15
41HM1Quản lý bệnh viện100ĐGNL HNĐGTD BKV-SAT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; B00; B03; D01
42ICT-TNTài năng khoa học máy tính33ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07; K01; PK1; PK8
43ICT-VJCông nghệ thông tin việt nhật132ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D06; K01; PK1
44ICT1Công nghệ thông tin545ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; K01; PK1
45ICT2Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)110ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; K01; PK1
46ICT3Khoa học máy tính (trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu)121ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07; K01; PK1; PK8
47ICT4An toàn thông tin (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)100ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; K01; PK1
48ICT5Trí tuệ nhân tạo100ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; K01; PK1
49MED1Y khoa200ĐGNL HNĐGTD BKV-SAT
ĐT THPTHọc BạA00; B00; B03; B08; C02; D07
50MEM1Kỹ thuật cơ điện tử132ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; C01; PK1; PK2
51MEM1-IMSHệ thống cơ điện tử thông minh (các học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)100ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; C01; PK1; PK2
52MEM2Kỹ thuật cơ khí121ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; C01; PK1; PK2
53MIWHộ sinh60ĐGNL HNĐGTD BKV-SAT
ĐT THPTHọc BạA00; B00; B03; B08; D07; PK5
54MSE-AIVật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo40ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D07; PK1; PK2
55MSE-ICChip bán dẩn và công nghệ đóng gói100ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D07; PK1; PK2
56MSE1Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano60ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D07; PK1; PK2
57MTT1Kỹ thuật xét nghiệm y học60ĐGNL HNĐGTD BKV-SAT
ĐT THPTHọc BạA00; B00; B03; B08; D07; PK3
58NUR1Điều dưỡng326ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA00; B00; B03; B08; D07; PK5
59PHA1Dược học385ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA00; B00; B08; D07; PK3; PK5
60RET1Kỹ thuật phục hổi chức năng60ĐGNL HNĐGTD BKV-SAT
ĐT THPTHọc BạA00; B00; B03; B08; D07; PK3
61RTS1Kỹ thuật hình ảnh y học100ĐGNL HNĐGTD BKV-SAT
ĐT THPTHọc BạA00; B00; B03; B08; D07; PK3
62VEE1Kỹ thuật ô tô363ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A04; C01 D07; PK1
63VEE2Cơ điện tử ô tô121ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A04; C01; D07; PK1
64VEE3Kỹ thuật phần mềm ô tô200ĐGTD BKV-SATĐGNL HN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A04; C01; D07; PK1

1. Công nghệ sinh học

Mã ngành: BI01

Chỉ tiêu: 66

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07; PK5; PK6

2. Khoa học y sinh (*)

Mã ngành: BMS

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07

3. Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: CHE1

Chỉ tiêu: 66

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; PK3; PK4

4. Răng - hàm - mặt

Mã ngành: DEN1

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07

5. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (robot và trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: EEE-AI

Chỉ tiêu: 79

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; K01; PK1

6. Kỹ thuật điểu khiển và tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Chỉ tiêu: 132

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; K01 PK1

7. Kỹ thuật y sinh (điện tử y sinh)

Mã ngành: EEE2

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D07; D08; PK3; PK5

8. Kỹ thuật điện tử - viễn thông (hệ thống nhúng thông minh và iot)

Mã ngành: EEE3

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D07; D08; K01; PK1

9. Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: EEE4

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D07; D08; K01; PK1

10. Luật kinh tế

Mã ngành: F0L1

Chỉ tiêu: 198

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13

11. Luật kinh doanh

Mã ngành: F0L2

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; 012; 013

12. Luật

Mã ngành: F0L3

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13

13. Luật quốc tế

Mã ngành: F0L4

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66

14. Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: F0L5

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66

15. Đông phương học

Mã ngành: F0S1

Chỉ tiêu: 400

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D14; D66

16. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FBE1

Chỉ tiêu: 880

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A07; A08; D01; D07

17. Kế toán

Mã ngành: FBE2

Chỉ tiêu: 396

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; D01; D07

18. Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Chỉ tiêu: 276

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; D01; D07

19. Quản trị nhân lực

Mã ngành: FBE4

Chỉ tiêu: 156

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A07; A08; D01; D07

20. Kiểm toán

Mã ngành: FBE5

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; D01; D07

21. Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE6

Chỉ tiêu: 121

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; B08; D01; D09; D10; D84

22. Logistics và quận lý chuỏi cung ứng (một số học phấn chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: FBE7

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; B08; D01; D07; D09; D10

23. Marketing (một số học phẩn chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE8

Chỉ tiêu: 480

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; B08; D01; D07; D09; D10

24. Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D84; PK7; PK8

25. Quản trị kinh doanh (kinh doanh số)

Mã ngành: FIDT2

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D84; PK7; PK8

26. Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Chỉ tiêu: 480

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; PK7; PK8

27. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (logistics số)

Mã ngành: FIDT4

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; PK7; PK8

28. Marketing (công nghệ marketing)

Mã ngành: FIDT5

Chỉ tiêu: 240

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; PK7; PK8

29. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: FIDT6

Chỉ tiêu: 400

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; D84; PK8

30. Công nghệ tài chính

Mã ngành: FIDT7

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; PK7; PK8

31. Ngôn ngữ trung quốc

Mã ngành: FLC1

Chỉ tiêu: 436

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D04; D09; D30; D84

32. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Chỉ tiêu: 579

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D84; K01

33. Ngôn ngữ pháp

Mã ngành: FLF1

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D03; D09; D20; PK9

34. Ngôn ngữ hàn quốc

Mã ngành: FLK1

Chỉ tiêu: 394

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D84; DD2

35. Y học cổ truyền

Mã ngành: FTME

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07

36. Du lịch (định hướng quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Chỉ tiêu: 319

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C03; D01; D09; D10; D84

37. Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Chỉ tiêu: 293

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C03; D01; D09; 010; 084

38. Kinh doanh du lịch số

Mã ngành: FTS3

Chỉ tiêu: 121

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C03; D01; D09; D10; D84

39. Hướng dẫn du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66

40. Ngôn ngữ nhật

Mã ngành: FU1

Chỉ tiêu: 242

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D06; D09; D10; D15

41. Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; D01

42. Tài năng khoa học máy tính

Mã ngành: ICT-TN

Chỉ tiêu: 33

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D07; K01; PK1; PK8

43. Công nghệ thông tin việt nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Chỉ tiêu: 132

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D06; K01; PK1

44. Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Chỉ tiêu: 545

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01; PK1

45. Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: ICT2

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01; PK1

46. Khoa học máy tính (trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu)

Mã ngành: ICT3

Chỉ tiêu: 121

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D07; K01; PK1; PK8

47. An toàn thông tin (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: ICT4

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01; PK1

48. Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: ICT5

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01; PK1

49. Y khoa

Mã ngành: MED1

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07

50. Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Chỉ tiêu: 132

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; PK1; PK2

51. Hệ thống cơ điện tử thông minh (các học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: MEM1-IMS

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; PK1; PK2

52. Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Chỉ tiêu: 121

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; PK1; PK2

53. Hộ sinh

Mã ngành: MIW

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; PK5

54. Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: MSE-AI

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; PK1; PK2

55. Chip bán dẩn và công nghệ đóng gói

Mã ngành: MSE-IC

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; PK1; PK2

56. Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano

Mã ngành: MSE1

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; PK1; PK2

57. Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: MTT1

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; PK3

58. Điều dưỡng

Mã ngành: NUR1

Chỉ tiêu: 326

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; PK5

59. Dược học

Mã ngành: PHA1

Chỉ tiêu: 385

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07; PK3; PK5

60. Kỹ thuật phục hổi chức năng

Mã ngành: RET1

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; PK3

61. Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: RTS1

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; PK3

62. Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Chỉ tiêu: 363

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A04; C01 D07; PK1

63. Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: VEE2

Chỉ tiêu: 121

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A04; C01; D07; PK1

64. Kỹ thuật phần mềm ô tô

Mã ngành: VEE3

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKV-SATĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A04; C01; D07; PK1