STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | BI01 | Công nghệ sinh học | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D07 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | CHE1 | Kỹ thuật hóa học | 66 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D07 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | DEN1 | Răng - Hàm - Mặt | 200 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D07 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | EEE-AI | Kỹ thuật robot và Trí tuệ nhân tạo (Một số học phần Chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | 79 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D07 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | EEE1 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | 132 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D07 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | EEE2 | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) | 105 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; C01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | EEE3 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và Iot) | 55 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D07 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | EEE4 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn) | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D07 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | F0S1 | Đông phương học | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; D09 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | FBE1 | Quản trị kinh doanh | 880 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | FBE2 | Kế toán | 330 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | FBE3 | Tài chính - Ngân hàng | 113 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | FBE4 | Quản trị nhân lực | 80 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | FBE5 | Luật kinh tế | 133 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; C04; D01; D14 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
15 | FBE6 | Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | 121 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; D10 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
16 | FBE7 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | 300 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; D10 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
17 | FBE8 | Marketing | 400 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; D10 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
18 | FBE9 | Công nghệ tài chính | 250 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; D10 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
19 | FIDT1 | Kinh tế số | 200 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
20 | FIDT2 | Kinh doanh số | 200 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
21 | FIDT3 | Thương mại điện tử | 200 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
22 | FIDT4 | Logistics số | 200 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
23 | FIDT5 | Công nghệ marketing | 200 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
24 | FLC1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 363 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D04; D09 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
25 | FLE1 | Ngôn ngữ Anh | 526 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D09; D15 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
26 | FLF1 | Ngôn ngữ Pháp | 220 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D44; D64 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
27 | FLJ1 | Ngôn ngữ Nhật | 242 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D06; D28 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
28 | FLK1 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 358 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D09; DD2 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
29 | FTME | Y học cổ truyền | 200 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D07 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
30 | FTS1 | Du lịch (định hướng quản trị du lịch) | 266 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; D15 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
31 | FTS2 | Quản trị khách sạn | 266 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D10 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
32 | FTS3 | Kinh doanh du lịch số | 121 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D10 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
33 | FTS4 | Hướng dẫn du lịch quốc tế | 145 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; D15 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
34 | HM1 | Quản lý bệnh viện | 200 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
35 | ICT-TN | Tài năng khoa học máy tính | 33 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
36 | ICT-VJ | Công nghệ thông tin Việt Nhật | 132 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07; D28 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
37 | ICT1 | Công nghệ thông tin | 545 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
38 | ICT2 | Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | 110 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
39 | ICT3 | Khoa học máy tính | 121 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
40 | ICT4 | An toàn thông tin | 100 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
41 | ICT5 | Trí tuệ nhân tạo | 100 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
42 | MED1 | Y khoa | 200 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D07 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
43 | MEM1 | Kỹ thuật cơ điện tử | 132 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; C01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
44 | MEM2 | Kỹ thuật cơ khí | 131 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; C01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
45 | MSE-AI | Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo | 33 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D07 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
46 | MSE-IC | Chip bán dẫn và công nghệ đóng gói | 200 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D07 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
47 | MSE1 | Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano | 66 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D07 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
48 | MTT1 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | A02; B00; B08; D07 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
49 | NUR1 | Điều dưỡng | 327 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; B08 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
50 | PHA1 | Dược học | 327 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D07 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
51 | RET1 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | A02; B00; B08; D07 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
52 | RTS1 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 200 | ĐT THPTHọc Bạ | A02; B00; B08; D07 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
53 | VEE1 | Kỹ thuật ô tô | 363 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A10; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
54 | VEE2 | Cơ điện tử ô tô | 121 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A10; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
55 | VEE3 | Kỹ thuật phần mềm ô tô | 200 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A10; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: BI01
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07; K00; Q00
2. Kỹ thuật hóa học
• Mã ngành: CHE1
• Chỉ tiêu: 66
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; K00; Q00
3. Răng - Hàm - Mặt
• Mã ngành: DEN1
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07; K00; Q00
4. Kỹ thuật robot và Trí tuệ nhân tạo (Một số học phần Chuyên ngành học bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: EEE-AI
• Chỉ tiêu: 79
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; K00; Q00
5. Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
• Mã ngành: EEE1
• Chỉ tiêu: 132
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; K00; Q00
6. Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)
• Mã ngành: EEE2
• Chỉ tiêu: 105
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; K00; Q00
7. Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và Iot)
• Mã ngành: EEE3
• Chỉ tiêu: 55
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; K00; Q00
8. Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn)
• Mã ngành: EEE4
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; K00; Q00
9. Đông phương học
• Mã ngành: F0S1
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; C00; D01; D09; K00; Q00
10. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: FBE1
• Chỉ tiêu: 880
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00
11. Kế toán
• Mã ngành: FBE2
• Chỉ tiêu: 330
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00
12. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: FBE3
• Chỉ tiêu: 113
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00
13. Quản trị nhân lực
• Mã ngành: FBE4
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00
14. Luật kinh tế
• Mã ngành: FBE5
• Chỉ tiêu: 133
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; K00; Q00
15. Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)
• Mã ngành: FBE6
• Chỉ tiêu: 121
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D10; K00; Q00
16. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)
• Mã ngành: FBE7
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D10; K00; Q00
17. Marketing
• Mã ngành: FBE8
• Chỉ tiêu: 400
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D10; K00; Q00
18. Công nghệ tài chính
• Mã ngành: FBE9
• Chỉ tiêu: 250
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D10; K00; Q00
19. Kinh tế số
• Mã ngành: FIDT1
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00
20. Kinh doanh số
• Mã ngành: FIDT2
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00
21. Thương mại điện tử
• Mã ngành: FIDT3
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00
22. Logistics số
• Mã ngành: FIDT4
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00
23. Công nghệ marketing
• Mã ngành: FIDT5
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00
24. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: FLC1
• Chỉ tiêu: 363
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D04; D09; K00; Q00
25. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: FLE1
• Chỉ tiêu: 526
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D15; K00; Q00
26. Ngôn ngữ Pháp
• Mã ngành: FLF1
• Chỉ tiêu: 220
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D44; D64; K00; Q00
27. Ngôn ngữ Nhật
• Mã ngành: FLJ1
• Chỉ tiêu: 242
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D06; D28; K00; Q00
28. Ngôn ngữ Hàn Quốc
• Mã ngành: FLK1
• Chỉ tiêu: 358
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D09; DD2; K00; Q00
29. Y học cổ truyền
• Mã ngành: FTME
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07; K00; Q00
30. Du lịch (định hướng quản trị du lịch)
• Mã ngành: FTS1
• Chỉ tiêu: 266
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; C00; D01; D15; K00; Q00
31. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: FTS2
• Chỉ tiêu: 266
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; K00; Q00
32. Kinh doanh du lịch số
• Mã ngành: FTS3
• Chỉ tiêu: 121
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; K00; Q00
33. Hướng dẫn du lịch quốc tế
• Mã ngành: FTS4
• Chỉ tiêu: 145
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; C00; D01; D15; K00; Q00
34. Quản lý bệnh viện
• Mã ngành: HM1
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; K00; Q00
35. Tài năng khoa học máy tính
• Mã ngành: ICT-TN
• Chỉ tiêu: 33
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D07; K00; Q00
36. Công nghệ thông tin Việt Nhật
• Mã ngành: ICT-VJ
• Chỉ tiêu: 132
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D07; D28; K00; Q00
37. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: ICT1
• Chỉ tiêu: 545
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D07; K00; Q00
38. Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)
• Mã ngành: ICT2
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D07; K00; Q00
39. Khoa học máy tính
• Mã ngành: ICT3
• Chỉ tiêu: 121
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D07; K00; Q00
40. An toàn thông tin
• Mã ngành: ICT4
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D07; K00; Q00
41. Trí tuệ nhân tạo
• Mã ngành: ICT5
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D07; K00; Q00
42. Y khoa
• Mã ngành: MED1
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07; K00; Q00
43. Kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: MEM1
• Chỉ tiêu: 132
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; K00; Q00
44. Kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: MEM2
• Chỉ tiêu: 131
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; K00; Q00
45. Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo
• Mã ngành: MSE-AI
• Chỉ tiêu: 33
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; K00; Q00
46. Chip bán dẫn và công nghệ đóng gói
• Mã ngành: MSE-IC
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; K00; Q00
47. Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano
• Mã ngành: MSE1
• Chỉ tiêu: 66
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; K00; Q00
48. Kỹ thuật xét nghiệm y học
• Mã ngành: MTT1
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A02; B00; B08; D07; K00; Q00
49. Điều dưỡng
• Mã ngành: NUR1
• Chỉ tiêu: 327
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; K00; Q00
50. Dược học
• Mã ngành: PHA1
• Chỉ tiêu: 327
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07; K00; Q00
51. Kỹ thuật phục hồi chức năng
• Mã ngành: RET1
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A02; B00; B08; D07; K00; Q00
52. Kỹ thuật hình ảnh y học
• Mã ngành: RTS1
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A02; B00; B08; D07; K00; Q00
53. Kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: VEE1
• Chỉ tiêu: 363
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A10; D01; K00; Q00
54. Cơ điện tử ô tô
• Mã ngành: VEE2
• Chỉ tiêu: 121
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A10; D01; K00; Q00
55. Kỹ thuật phần mềm ô tô
• Mã ngành: VEE3
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A10; D01; K00; Q00