STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Thí sinh Nam, miền Bắc) | 0 | ĐT THPTCCQT | A00; A01; D01; D07 |
2 | 7860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Thí sinh Nam, miền Nam) | 0 | ĐT THPTCCQT | A00; A01; D01; D07 |
3 | 7860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Thí sinh Nữ, miền Bắc) | 0 | ĐT THPTCCQT | A00; A01; D01; D07 |
4 | 7860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Thí sinh Nữ, miền Nam) | 0 | ĐT THPTCCQT | A00; A01; D01; D07 |
1. Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Thí sinh Nam, miền Bắc)
• Mã ngành: 7860113
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
2. Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Thí sinh Nam, miền Nam)
• Mã ngành: 7860113
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
3. Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Thí sinh Nữ, miền Bắc)
• Mã ngành: 7860113
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
4. Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Thí sinh Nữ, miền Nam)
• Mã ngành: 7860113
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07