STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D14; D15; D03; D06 |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; C17; D01; D03; D06 |
3 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
4 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
5 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
6 | 7810201 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; C17; D01; D03; D06 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D14; D15; D03; D06
2. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; C17; D01; D03; D06
3. Quản trị Kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
4. Công nghệ Thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
5. Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
6. Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành
• Mã ngành: 7810201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; C17; D01; D03; D06