STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênThi Riêng | A01; C03; C04; D01; D09; D10; D14; D15; X25; X26 |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênThi Riêng | A01; C00; C03; C04; D01; D04; D45; D65; X01; X37 |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênThi Riêng | A00; A01; D01; D09; D10; D14; D15; D45; D65; X01; X25; X37 |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênThi Riêng | A00; A01; A02; C01; C02; D01; X02; X06; X10; X26 |
5 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênThi Riêng | A00; A01; A02; C01; D01; D07; D10; X06; X25; X26 |
6 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênThi Riêng | A01; C00; C03; C04; D01; D04; D45; D65; X25; X37 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênThi Riêng
• Tổ hợp: A01; C03; C04; D01; D09; D10; D14; D15; X25; X26
2. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênThi Riêng
• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D04; D45; D65; X01; X37
3. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênThi Riêng
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D09; D10; D14; D15; D45; D65; X01; X25; X37
4. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênThi Riêng
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; C02; D01; X02; X06; X10; X26
5. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênThi Riêng
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; D10; X06; X25; X26
6. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênThi Riêng
• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D04; D45; D65; X25; X37