Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Phú Yên 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Phú Yên
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Phú Yên
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Phú Yên
  • Mã trường: DPY
  • Tên tiếng Anh: Phu Yen University
  • Tên viết tắt: PYU
  • Địa chỉ: 18 Trần Phú, Thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
  • Website: https://pyu.edu.vn/

Mã trường: DPY

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140201Giáo dục Mầm non50Ưu Tiên
ĐT THPTM03; M09
27140202Giáo dục Tiểu học130Ưu Tiên
ĐT THPTA00; C03; C04; D01
37140209Sư phạm Toán học20Ưu Tiên
ĐT THPTA00; A01; B00; D01
47140217Sư phạm Ngữ văn20Ưu Tiên
ĐT THPTC00; C03; D01; D14
57140231Sư phạm Tiếng Anh20Ưu Tiên
ĐT THPTA01; D01; D10; D14
67140247Sư phạm Khoa học tự nhiên20Ưu Tiên
ĐT THPTA00; A02; B00; C05
77220201Ngôn ngữ Anh60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D10; D14
87310630Việt Nam học50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; D01; D14; D15
97340101Quản trị kinh doanh70ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; D01; C03; C04
107480201Công nghệ thông tin70ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin)
117620101Nông nghiệp30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạB00; B03; C02; D01
127810101Du lịch50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; D01; D14; D15

1. Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: M03; M09

2. Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; C03; C04; D01

3. Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

4. Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: C00; C03; D01; D14

5. Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A01; D01; D10; D14

6. Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A02; B00; C05

7. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D10; D14

8. Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

9. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; D01; C03; C04

10. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin)

11. Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; B03; C02; D01

12. Du lịch

Mã ngành: 7810101

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15