STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 50 | Kết Hợp | M03; M09 |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 130 | ĐT THPT | A00; C00; C03; C04; D01 |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 20 | ĐT THPT | A00; A01; A04; B00; D01; D14 |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 20 | ĐT THPT | C00; C03; C04; D01; D14 |
5 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 20 | ĐT THPT | A01; D01; D10; D14 |
6 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 20 | ĐT THPT | A00; A02; B00; C05; C06; C08 |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 60 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A01; D01; D10; D14 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D10; D15 | ||||
8 | 7310630 | Việt Nam học | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
Học Bạ | C00; C03; C04; D01; D14; D16 | ||||
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 70 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D01; C03; C04; X01; X25 | ||||
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 70 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 | ||||
11 | 7620101 | Nông nghiệp | 30 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | B00; B03; C02; C08; D01 | ||||
12 | 7810101 | Du lịch | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; D01; D14; D15 |
1. Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 7140201
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: M03; M09
2. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7140202
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; C00; C03; C04; D01
3. Sư phạm Toán học
• Mã ngành: 7140209
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; A04; B00; D01; D14
4. Sư phạm Ngữ văn
• Mã ngành: 7140217
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14
5. Sư phạm Tiếng Anh
• Mã ngành: 7140231
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A01; D01; D10; D14
6. Sư phạm Khoa học tự nhiên
• Mã ngành: 7140247
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A02; B00; C05; C06; C08
7. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D10; D14; D15
8. Việt Nam học
• Mã ngành: 7310630
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; D16
9. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; D01; C03; C04; X01; X25
10. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
11. Nông nghiệp
• Mã ngành: 7620101
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; B03; C02; C08; D01
12. Du lịch
• Mã ngành: 7810101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15