Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM
  • Mã trường: UMT
  • Tên tiếng Anh: University of Management and Technology, Ho Chi Minh City
  • Tên viết tắt: UMT
  • Địa chỉ: Đường 60CL, Khu đô thị Cát Lái, Phường Cát Lái, TP. Thủ Đức, TP.HCM
  • Website: https://www.umt.edu.vn/vi-vn/

Mã trường: UMT

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17210403Thiết kế đồ họa0ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạA00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D03
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D03; H01; H04; H06; H08; V03; V05; V06
27320104Truyền thông đa phương tiện0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D03
Học BạA00; A01; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D03; H01
37340101Quản trị kinh doanh0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D03; D14; X01
Học BạA00; A01; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D03; X01
47340115Marketing0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D03; D14; X01
57340116Bất động sản0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D03; D14; X01
67340120Kinh doanh quốc tế0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D03; D14; X01
77480201Công nghệ thông tin0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; A03; A04; C01; D01; D03; D07; X06
Học BạA00; A01; A03; A04; D01; D03; D07; X06
87510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D03; D14; X01
97810301Quản lý thể dục thể thao0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D03; D14; X01

1. Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D03; H01; H04; H06; H08; V03; V05; V06

2. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D03; H01

3. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D03; D14; X01

4. Marketing

Mã ngành: 7340115

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D03; D14; X01

5. Bất động sản

Mã ngành: 7340116

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D03; D14; X01

6. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D03; D14; X01

7. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C01; D01; D03; D07; X06

8. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D03; D14; X01

9. Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D03; D14; X01