STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C00; M00; M11 | ||||
2 | 7140201 | Giáo dục mầm non (dự kiến) | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C00; M00; M11 | ||||
3 | 7140202 | Giáo dục tiểu học (dự kiến) | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C00; M00; M11 | ||||
4 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D08; V01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin) | ||||
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C14; D01; D04; D06; D15 | ||||
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C14; D01; D04; D06; D15 | ||||
7 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C14; D01; D04; D06; D15 | ||||
8 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C14; D01; D04; D06; D15 | ||||
9 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; D15; (Văn, Sử, Tin); (Văn, Địa, Tin) | ||||
10 | 7310401 | Tâm lý học | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; D15; (Văn, Sử, Tin); (Văn, Địa, Tin) | ||||
11 | 7310630 | Việt Nam học | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; D15; (Văn, Sử, Tin); (Văn, Địa, Tin) | ||||
12 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; D15; (Văn, Sử, Tin); (Văn, Địa, Tin) | ||||
13 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; D15; (Văn, Sử, Tin); (Văn, Địa, Tin) | ||||
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; C03; C04; D01; K01 (Toán, Anh, Tin) | ||||
15 | 7340114 | Digital Marketing | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; C03; C04; D01; K01 (Toán, Anh, Tin) | ||||
16 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế (mở mới) | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; C03; C04; D01; K01 (Toán, Anh, Tin) | ||||
17 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; C03; C04; D01; K01 (Toán, Anh, Tin) | ||||
18 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; C03; C04; D01; K01 (Toán, Anh, Tin) | ||||
19 | 7340205 | Công nghệ tài chính (mở mới) | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; C03; C04; D01; K01 (Toán, Anh, Tin) | ||||
20 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; C03; C04; D01; K01 (Toán, Anh, Tin) | ||||
21 | 7340412 | Quản trị sự kiện | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; C03; C04; D01; K01 (Toán, Anh, Tin) | ||||
22 | 7380101 | Luật | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; D15; (Văn, Sử, Tin); (Văn, Địa, Tin) | ||||
23 | 7380107 | Luật kinh tế | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; D15; (Văn, Sử, Tin); (Văn, Địa, Tin) | ||||
24 | 7420201 | Công nghệ sinh học (mở mới) | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D08; V01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin) | ||||
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D08; V01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin) | ||||
26 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D08; V01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin) | ||||
27 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử (mở mới) | 0 | V-SATĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D08; V01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin) | ||||
28 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh (mở mới) | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D08; V01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin) | ||||
29 | 7580101 | Kiến trúc | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D08; V01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin) | ||||
30 | 7720101 | Y khoa | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D07; D08 | ||||
31 | 7720115 | Y học cổ truyền | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D07; D08 | ||||
32 | 7720201 | Dược học | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D07; D08 | ||||
33 | 7720301 | Điều dưỡng | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | ||||
34 | 7720302 | Hộ sinh | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | ||||
35 | 7720401 | Dinh dưỡng | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | ||||
36 | 7720501 | Răng – Hàm – Mặt | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D07; D08 | ||||
37 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | ||||
38 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học (mở mới) | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | ||||
39 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | ||||
40 | 7720701 | Y tế công cộng | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | ||||
41 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; C03; C04; D01; K01 (Toán, Anh, Tin) | ||||
42 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; C03; C04; D01; K01 (Toán, Anh, Tin) |
1. Quản lý Giáo dục
• Mã ngành: 7140114
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; M00; M11
2. Giáo dục mầm non (dự kiến)
• Mã ngành: 7140201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; M00; M11
3. Giáo dục tiểu học (dự kiến)
• Mã ngành: 7140202
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; M00; M11
4. Thiết kế đồ họa
• Mã ngành: 7210403
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; D08; V01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin)
5. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C14; D01; D04; D06; D15
6. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C14; D01; D04; D06; D15
7. Ngôn ngữ Nhật
• Mã ngành: 7220209
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C14; D01; D04; D06; D15
8. Ngôn ngữ Hàn Quốc
• Mã ngành: 7220210
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C14; D01; D04; D06; D15
9. Quan hệ quốc tế
• Mã ngành: 7310206
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; (Văn, Sử, Tin); (Văn, Địa, Tin)
10. Tâm lý học
• Mã ngành: 7310401
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; (Văn, Sử, Tin); (Văn, Địa, Tin)
11. Việt Nam học
• Mã ngành: 7310630
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; (Văn, Sử, Tin); (Văn, Địa, Tin)
12. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; (Văn, Sử, Tin); (Văn, Địa, Tin)
13. Quan hệ công chúng
• Mã ngành: 7320108
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; (Văn, Sử, Tin); (Văn, Địa, Tin)
14. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; K01 (Toán, Anh, Tin)
15. Digital Marketing
• Mã ngành: 7340114
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; K01 (Toán, Anh, Tin)
16. Kinh doanh quốc tế (mở mới)
• Mã ngành: 7340120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; K01 (Toán, Anh, Tin)
17. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; K01 (Toán, Anh, Tin)
18. Tài chính – Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; K01 (Toán, Anh, Tin)
19. Công nghệ tài chính (mở mới)
• Mã ngành: 7340205
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; K01 (Toán, Anh, Tin)
20. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; K01 (Toán, Anh, Tin)
21. Quản trị sự kiện
• Mã ngành: 7340412
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; K01 (Toán, Anh, Tin)
22. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; (Văn, Sử, Tin); (Văn, Địa, Tin)
23. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; (Văn, Sử, Tin); (Văn, Địa, Tin)
24. Công nghệ sinh học (mở mới)
• Mã ngành: 7420201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; D08; V01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin)
25. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; D08; V01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin)
26. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; D08; V01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin)
27. Kỹ thuật cơ điện tử (mở mới)
• Mã ngành: 7520114
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; D08; V01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin)
28. Kỹ thuật y sinh (mở mới)
• Mã ngành: 7520212
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; D08; V01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin)
29. Kiến trúc
• Mã ngành: 7580101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; D08; V01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin)
30. Y khoa
• Mã ngành: 7720101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
31. Y học cổ truyền
• Mã ngành: 7720115
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
32. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
33. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08
34. Hộ sinh
• Mã ngành: 7720302
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08
35. Dinh dưỡng
• Mã ngành: 7720401
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08
36. Răng – Hàm – Mặt
• Mã ngành: 7720501
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
37. Kỹ thuật xét nghiệm y học
• Mã ngành: 7720601
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08
38. Kỹ thuật hình ảnh y học (mở mới)
• Mã ngành: 7720602
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08
39. Kỹ thuật Phục hồi chức năng
• Mã ngành: 7720603
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08
40. Y tế công cộng
• Mã ngành: 7720701
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08
41. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; K01 (Toán, Anh, Tin)
42. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; K01 (Toán, Anh, Tin)