STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | 120 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT | A00; A01; C00; D01; D14; D15 |
2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 120 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT | A00; A01; C03; H01; X06; X26 |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 120 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT | C00; C01; C04; D01; D15; X01 |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 120 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT | C00; C01; C04; D01; D04; X01 |
5 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 120 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT | C00; C01; C04; D01; D06; X01 |
6 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 120 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT | C00; C01; C04; D01; DD2; X01 |
7 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 120 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT | C00; D01; D14; D15; X71; X75 |
8 | 7310401 | Tâm lý học | 120 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT | C00; D01; D14; D15; X71; X75 |
9 | 7310630 | Việt Nam học | 120 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT | C00; D01; D14; D15; X71; X75 |
10 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 120 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT | C00; D01; D14; D15; X71; X75 |
11 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 120 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT | C00; D01; D14; D15; X71; X75 |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 120 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT | A01; C00; C03; C04; D01; X26 |
13 | 7340114 | Digital Marketing | 120 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT | A01; C00; C03; C04; D01; X26 |
14 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế (mở mới) | 120 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT | A01; C00; C03; C04; D01; X26 |
15 | 7340122 | Thương mại điện tử | 120 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT | A01; C00; C03; C04; D01; X26 |
16 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 120 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT | A01; C00; C03; C04; D01; X26 |
17 | 7340205 | Công nghệ tài chính (mở mới) | 120 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT | A01; C00; C03; C04; D01; X26 |
18 | 7340301 | Kế toán | 120 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT | A01; C00; C03; C04; D01; X26 |
19 | 7340412 | Quản trị sự kiện | 120 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT | A01; C00; C03; C04; D01; X26 |
20 | 7380101 | Luật | 120 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT | A01; D01; D15; X01; X17; X75 |
21 | 7380107 | Luật kinh tế | 120 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT | A01; D01; D15; X01; X17; X75 |
22 | 7420201 | Công nghệ sinh học (mở mới) | 120 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT | A00; A02; B00; D07; D08; X14 |
23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 120 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT | A00; A01; D07; X06; X10; X26 |
24 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 120 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT | A00; A01; C02; D01; X06; X26 |
25 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử (mở mới) | 120 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT | A00; A01; C02; D01; X06; X26 |
26 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh (mở mới) | 150 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT | A00; B00; D07; D08; X10; X14 |
27 | 7580101 | Kiến trúc | 150 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT | A00; A01; V00; V01; X06; X10 |
28 | 7720101 | Y khoa | 180 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT | A00; A02; B00; D07; D08; X14 |
29 | 7720115 | Y học cổ truyền | 180 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT | A00; A02; B00; D07; D08; X14 |
30 | 7720201 | Dược học | 150 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT | A00; B00; D07; D08; X10; X14 |
31 | 7720301 | Điều dưỡng | 120 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT | A00; B00; D07; D08; X10; X14 |
32 | 7720302 | Hộ sinh | 120 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT | A00; B00; D07; D08; X10 (Toán, Hóa, Tin); X14 (Toán, Sinh, Tin) |
33 | 7720401 | Dinh dưỡng | 120 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT | A00; B00; D07; D08; X10; X14 |
34 | 7720501 | Răng – Hàm – Mặt | 180 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT | A00; A02; B00; D07; D08; X14 |
35 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 120 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT | A00; B00; D07; D08; X10; X14 |
36 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học (mở mới) | 120 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT | A00; B00; D07; D08; X10; X14 |
37 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | 120 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT | A00; B00; D07; D08; X10; X14 |
38 | 7720701 | Y tế công cộng | 120 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT | A00; B00; D07; D08; X10; X14 |
39 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 120 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT | C00; D01; D14; D15; X71; X75 |
40 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 120 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT | C00; D01; D14; D15; X71; X75 |
1. Quản lý Giáo dục
• Mã ngành: 7140114
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; D15
2. Thiết kế đồ họa
• Mã ngành: 7210403
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C03; H01; X06; X26
3. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; D15; X01
4. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; D04; X01
5. Ngôn ngữ Nhật
• Mã ngành: 7220209
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; D06; X01
6. Ngôn ngữ Hàn Quốc
• Mã ngành: 7220210
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; DD2; X01
7. Quan hệ quốc tế
• Mã ngành: 7310206
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; X71; X75
8. Tâm lý học
• Mã ngành: 7310401
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; X71; X75
9. Việt Nam học
• Mã ngành: 7310630
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; X71; X75
10. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; X71; X75
11. Quan hệ công chúng
• Mã ngành: 7320108
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; X71; X75
12. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26
13. Digital Marketing
• Mã ngành: 7340114
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26
14. Kinh doanh quốc tế (mở mới)
• Mã ngành: 7340120
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26
15. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26
16. Tài chính – Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26
17. Công nghệ tài chính (mở mới)
• Mã ngành: 7340205
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26
18. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26
19. Quản trị sự kiện
• Mã ngành: 7340412
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26
20. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A01; D01; D15; X01; X17; X75
21. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A01; D01; D15; X01; X17; X75
22. Công nghệ sinh học (mở mới)
• Mã ngành: 7420201
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; X14
23. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D07; X06; X10; X26
24. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01; X06; X26
25. Kỹ thuật cơ điện tử (mở mới)
• Mã ngành: 7520114
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01; X06; X26
26. Kỹ thuật y sinh (mở mới)
• Mã ngành: 7520212
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14
27. Kiến trúc
• Mã ngành: 7580101
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; V00; V01; X06; X10
28. Y khoa
• Mã ngành: 7720101
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; X14
29. Y học cổ truyền
• Mã ngành: 7720115
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; X14
30. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14
31. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14
32. Hộ sinh
• Mã ngành: 7720302
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10 (Toán, Hóa, Tin); X14 (Toán, Sinh, Tin)
33. Dinh dưỡng
• Mã ngành: 7720401
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14
34. Răng – Hàm – Mặt
• Mã ngành: 7720501
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; X14
35. Kỹ thuật xét nghiệm y học
• Mã ngành: 7720601
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14
36. Kỹ thuật hình ảnh y học (mở mới)
• Mã ngành: 7720602
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14
37. Kỹ thuật Phục hồi chức năng
• Mã ngành: 7720603
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14
38. Y tế công cộng
• Mã ngành: 7720701
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14
39. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; X71; X75
40. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; X71; X75