Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
Preview
  • Tên trường: Đại học Quốc tế Hồng Bàng
  • Tên viết tắt: HIU
  • Tên tiếng Anh: Hong Bang University International
  • Mã trường: HIU
  • Địa chỉ: Số 215 Điện Biên Phủ, P.15, Q. Bình Thạnh, Tp. HCM
  • Website: http://hiu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/hiu.vn/

Mã trường: HIU

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140114Quản lý Giáo dục120ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATA00; A01; C00; D01; D14; D15
27210403Thiết kế đồ họa120ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATA00; A01; C03; H01; X06; X26
37220201Ngôn ngữ Anh120ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATC00; C01; C04; D01; D15; X01
47220204Ngôn ngữ Trung Quốc120ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATC00; C01; C04; D01; D04; X01
57220209Ngôn ngữ Nhật120ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATC00; C01; C04; D01; D06; X01
67220210Ngôn ngữ Hàn Quốc120ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATC00; C01; C04; D01; DD2; X01
77310206Quan hệ quốc tế120ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATC00; D01; D14; D15; X71; X75
87310401Tâm lý học120ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATC00; D01; D14; D15; X71; X75
97310630Việt Nam học120ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATC00; D01; D14; D15; X71; X75
107320104Truyền thông đa phương tiện120ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATC00; D01; D14; D15; X71; X75
117320108Quan hệ công chúng120ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATC00; D01; D14; D15; X71; X75
127340101Quản trị kinh doanh120ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATA01; C00; C03; C04; D01; X26
137340114Digital Marketing120ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATA01; C00; C03; C04; D01; X26
147340120Kinh doanh quốc tế (mở mới)120ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATA01; C00; C03; C04; D01; X26
157340122Thương mại điện tử120ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATA01; C00; C03; C04; D01; X26
167340201Tài chính – Ngân hàng120ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATA01; C00; C03; C04; D01; X26
177340205Công nghệ tài chính (mở mới)120ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATA01; C00; C03; C04; D01; X26
187340301Kế toán120ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATA01; C00; C03; C04; D01; X26
197340412Quản trị sự kiện120ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATA01; C00; C03; C04; D01; X26
207380101Luật120ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATA01; D01; D15; X01; X17; X75
217380107Luật kinh tế120ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATA01; D01; D15; X01; X17; X75
227420201Công nghệ sinh học (mở mới)120ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATA00; A02; B00; D07; D08; X14
237480201Công nghệ thông tin120ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATA00; A01; D07; X06; X10; X26
247510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng120ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATA00; A01; C02; D01; X06; X26
257520114Kỹ thuật cơ điện tử (mở mới)120ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATA00; A01; C02; D01; X06; X26
267520212Kỹ thuật y sinh (mở mới)150ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATA00; B00; D07; D08; X10; X14
277580101Kiến trúc150ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATA00; A01; V00; V01; X06; X10
287720101Y khoa180ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATA00; A02; B00; D07; D08; X14
297720115Y học cổ truyền180ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATA00; A02; B00; D07; D08; X14
307720201Dược học150ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATA00; B00; D07; D08; X10; X14
317720301Điều dưỡng120ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATA00; B00; D07; D08; X10; X14
327720302Hộ sinh120ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATA00; B00; D07; D08; X10 (Toán, Hóa, Tin); X14 (Toán, Sinh, Tin)
337720401Dinh dưỡng120ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATA00; B00; D07; D08; X10; X14
347720501Răng – Hàm – Mặt180ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATA00; A02; B00; D07; D08; X14
357720601Kỹ thuật xét nghiệm y học120ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATA00; B00; D07; D08; X10; X14
367720602Kỹ thuật hình ảnh y học (mở mới)120ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATA00; B00; D07; D08; X10; X14
377720603Kỹ thuật Phục hồi chức năng120ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATA00; B00; D07; D08; X10; X14
387720701Y tế công cộng120ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATA00; B00; D07; D08; X10; X14
397810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành120ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATC00; D01; D14; D15; X71; X75
407810201Quản trị khách sạn120ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATC00; D01; D14; D15; X71; X75

1. Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; D15

2. Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C03; H01; X06; X26

3. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; D15; X01

4. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; D04; X01

5. Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; D06; X01

6. Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; DD2; X01

7. Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; X71; X75

8. Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; X71; X75

9. Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; X71; X75

10. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; X71; X75

11. Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; X71; X75

12. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26

13. Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26

14. Kinh doanh quốc tế (mở mới)

Mã ngành: 7340120

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26

15. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26

16. Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26

17. Công nghệ tài chính (mở mới)

Mã ngành: 7340205

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26

18. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26

19. Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26

20. Luật

Mã ngành: 7380101

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A01; D01; D15; X01; X17; X75

21. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A01; D01; D15; X01; X17; X75

22. Công nghệ sinh học (mở mới)

Mã ngành: 7420201

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; X14

23. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D07; X06; X10; X26

24. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01; X06; X26

25. Kỹ thuật cơ điện tử (mở mới)

Mã ngành: 7520114

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01; X06; X26

26. Kỹ thuật y sinh (mở mới)

Mã ngành: 7520212

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

27. Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; V00; V01; X06; X10

28. Y khoa

Mã ngành: 7720101

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; X14

29. Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; X14

30. Dược học

Mã ngành: 7720201

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

31. Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

32. Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10 (Toán, Hóa, Tin); X14 (Toán, Sinh, Tin)

33. Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

34. Răng – Hàm – Mặt

Mã ngành: 7720501

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; X14

35. Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

36. Kỹ thuật hình ảnh y học (mở mới)

Mã ngành: 7720602

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

37. Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

38. Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

39. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; X71; X75

40. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; X71; X75