STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140103 | Công nghệ giáo dục | 50 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu Tiên | A00; A01; X06; X10; X02; D07 |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 100 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu Tiên | A01; D01; D14; D09; D15; D66 |
3 | 7310401 | Tâm lý học | 80 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu Tiên | A08; B00; C00; D01; D14; D15 |
4 | 7310608 | Đông phương học | 50 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu Tiên | C00; D01; D14; D15; D63; D65 |
5 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 100 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu Tiên | A00; A01; C00; D01; D09; D10 |
6 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 100 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu Tiên | A00; A01; C00; C03; C19; D01 |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 200 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu Tiên | A00; A01; A07; A09; C14; D01 |
8 | 7340122 | Thương mại điện tử | 50 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu Tiên | A00; A01; A07; X02; C14; D01 |
9 | 7340301 | Kế toán | 40 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu Tiên | A00; A01; C01; C14; D01; D07 |
10 | 7380107 | Luật kinh tế | 80 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu Tiên | A00; A01; C00; C20; D01; D66 |
11 | 7480101 | Khoa học máy tính | 100 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu Tiên | A00; A01; X06; X02; D01; D07 |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 100 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu Tiên | A00; A01; X06; X02; D01; D07 |
13 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | 100 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu Tiên | A00; A01; A07; C14; D01; D66 |
14 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 50 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu Tiên | A00; A01; A07; A09; C00; D01 |
1. Công nghệ giáo dục
• Mã ngành: 7140103
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X10; X02; D07
2. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu Tiên
• Tổ hợp: A01; D01; D14; D09; D15; D66
3. Tâm lý học
• Mã ngành: 7310401
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu Tiên
• Tổ hợp: A08; B00; C00; D01; D14; D15
4. Đông phương học
• Mã ngành: 7310608
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu Tiên
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D63; D65
5. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D09; D10
6. Quan hệ công chúng
• Mã ngành: 7320108
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; C19; D01
7. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; A07; A09; C14; D01
8. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; A07; X02; C14; D01
9. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C14; D01; D07
10. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C20; D01; D66
11. Khoa học máy tính
• Mã ngành: 7480101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X02; D01; D07
12. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X02; D01; D07
13. Logistic và quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; A07; C14; D01; D66
14. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; A07; A09; C00; D01