Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn
Preview
  • Tên trường: Đại học Quốc tế Sài Gòn
  • Tên Tiếng Anh: Saigon International University
  • Tên viết tắt: SIU
  • Mã trường: SIU
  • Địa chỉ: 8C Tống Hữu Định, Phường Thảo Điền, Tp.Thủ Đức, TPHCM.
  • Website: www.siu.edu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/dhquoctesaigon/

Mã trường: SIU

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140103Công nghệ giáo dục50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06; X10; X02; D07
27220201Ngôn ngữ Anh100ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D14; D09; D15; D66
37310401Tâm lý học80ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA08; B00; C00; D01; D14; D15
47310608Đông phương học50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; D01; D14; D15; D63; D65
57320104Truyền thông đa phương tiện100ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01; D09; D10
67320108Quan hệ công chúng100ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; C03; C19; D01
77340101Quản trị kinh doanh200ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A07; A09; C14; D01
87340122Thương mại điện tử50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A07; X02; C14; D01
97340301Kế toán40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C14; D01; D07
107380107Luật kinh tế80ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; C20; D01; D66
117480101Khoa học máy tính100ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06; X02; D01; D07
127480201Công nghệ thông tin100ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06; X02; D01; D07
137510605Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng100ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A07; C14; D01; D66
147810201Quản trị khách sạn50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A07; A09; C00; D01

1. Công nghệ giáo dục

Mã ngành: 7140103

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X10; X02; D07

2. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D14; D09; D15; D66

3. Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A08; B00; C00; D01; D14; D15

4. Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D63; D65

5. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D09; D10

6. Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; C19; D01

7. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A07; A09; C14; D01

8. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A07; X02; C14; D01

9. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C14; D01; D07

10. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; C20; D01; D66

11. Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X02; D01; D07

12. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X02; D01; D07

13. Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A07; C14; D01; D66

14. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A07; A09; C00; D01