STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140103 | Công nghệ giáo dục | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07,A00; A01; D01; D07 | ||||
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | D01; D11; D12; D15 | ||||
Học Bạ | D01; D11; D12; D15,D01; D11; D12; D15 | ||||
3 | 7310401 | Tâm lý học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | D01; C00; D14; D15 | ||||
Học Bạ | D01; C00; D14; D15,D01; C00; D14; D15 | ||||
4 | 7310608 | Đông phương học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A01; C00; D01; D04 | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01; D04,A01; C00; D01; D04 | ||||
5 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00,A00; A01; D01; C00 | ||||
6 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00,A00; A01; D01; C00 | ||||
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; A07; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A07; D01,A00; A01; A07; D01 | ||||
8 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; A07; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A07; D01,A00; A01; A07; D01 | ||||
9 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01,A00; A01; C01; D01 | ||||
10 | 7380107 | Luật kinh tế | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07,A00; A01; D01; D07 | ||||
11 | 7480101 | Khoa học máy tính | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07,A00; A01; D01; D07 | ||||
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07,A00; A01; D01; D07 | ||||
13 | 7510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; A07; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A07; D01,A00; A01; A07; D01 | ||||
14 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; A07; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A07; D01,A00; A01; A07; D01 |
1. Công nghệ giáo dục
• Mã ngành: 7140103
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D07,A00
2. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D11; D12; D15; D15,D01
3. Tâm lý học
• Mã ngành: 7310401
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C00; D14; D15; D15,D01
4. Đông phương học
• Mã ngành: 7310608
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; D01; D04; D04,A01
5. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C00,A00
6. Quan hệ công chúng
• Mã ngành: 7320108
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C00,A00
7. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D01,A00
8. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D01,A00
9. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D01,A00
10. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; D07,A00; D07
11. Khoa học máy tính
• Mã ngành: 7480101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D07,A00
12. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D07,A00
13. Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D01,A00
14. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D01,A00