Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Sài Gòn 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Sài Gòn
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Sài Gòn
Preview
  • Tên trường: Đại học Sài Gòn
  • Tên viết tắt: SGU
  • Tên Tiếng Anh: Saigon University
  • Mã trường: SGD
  • Địa chỉ: 273 An Dương Vương - Phường 3 - Quận 5 - TP.HCM
  • Website: https://www.sgu.edu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/SaigonUni.SGU/

Mã trường: SGD

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140114Quản lý giáo dục40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Văn, Toán, 1 môn bất kì)
27140201Giáo dục Mầm non200ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Văn, Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát); (Toán, Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát)
37140202Giáo dục Tiểu 200ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Văn, Toán, 1 môn bất kì)
47140205Giáo dục chính trị100ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Văn, Toán, 1 môn bất kì)
57140209Sư phạm Toán 40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Toán, 2 môn bất kì)
67140211Sư phạm Lí60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Toán, Lí, 1 môn bất kì)
77140212Sư phạm Hóa 50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Toán, Hóa, 1 môn bất kì)
87140213Sư phạm Sinh 0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Toán, Sinh, 1 môn bất kì)
97140217Sư phạm Văn50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Văn, Toán, 1 môn bất kì)
107140218Sư phạm Lịch sử50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Văn, Sử, 1 môn bất kì)
117140219Sư phạm Địa lý50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Văn, Địa, 1 môn bất kì)
127140221Sư phạm Âm nhạc25ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Văn, Hát - Nhạc cụ, Xướng âm - Thẩm âm, Tiết tấu)
137140222Sư phạm Mỹ thuật70ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Văn, Hình họa, Trang trí)
147140231Sư phạm Tiếng Anh120ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Toán, Anh, 1 môn bất kì); (Văn, Anh, 1 môn bất kì)
157140247Sư phạm Khoa tự nhiên đào tạo giáo viên THCS)60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Toán, Hóa, 1 môn bất kì); (Toán, Sinh, 1 môn bất kì); (Toán, Lí, 1 môn bất kì)
167140249Sư phạm Lịch sử - Địa lý đào tạo giáo viên THCS)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Văn, Địa, 1 môn bất kì); (Văn, Sử, 1 môn bất kì)
177220201Ngôn ngữ Anh260ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Toán, Anh, 1 môn bất kì); (Văn, Anh, 1 môn bất kì)
187220201CLCNgôn ngữ Anh Chương trình đào tạo chất lượng cao)100ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Toán, Anh, 1 môn bất kì); (Văn, Anh, 1 môn bất kì)
197229010Lịch sử30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Văn, Sử, 1 môn bất kì)
207310401Tâm lý 100ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Văn, Toán, 1 môn bất kì)
217310501Địa lý 30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Văn, Địa, 1 môn bất kì)
227310601Quốc tế 80ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Văn, Toán, 1 môn bất kì)
237310630Việt Nam 100ĐGNL HCMƯu Tiên
V-SATĐT THPT(Văn, Toán, 1 môn bất kì)
247320201Thông tin - Thư viện60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Văn, 2 môn bất kì)
257340101Quản trị kinh doanh360ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Toán, 2 môn bất kì)
267340101CLCQuản trị kinh doanh Chương trình đào tạo chất lượng cao)100ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Toán, 2 môn bất kì)
277340120Kinh doanh quốc tế200ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Toán, 2 môn bất kì)
287340201Tài chính - Ngân hàng180ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Toán, 2 môn bất kì)
297340301Kế Toán380ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Toán, 2 môn bất kì)
307340301CLCKế Toán Chương trình đào tạo chất lượng cao)60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Toán, 2 môn bất kì)
317340302Kiểm Toán50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Toán, 2 môn bất kì)
327340406Quản trị văn phòng70ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Toán, 2 môn bất kì)
337380101Luật210ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Văn, Toán, 1 môn bất kì)
347440301Khoa môi trường100ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Toán, 2 môn bất kì)
357460108Khoa dữ liệu90ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Toán, 2 môn bất kì)
367460112Toán ứng dụng90ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Toán, 2 môn bất kì)
377480103Kỹ thuật phần mềm110ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Toán, Tin, 1 môn bất kì); (Toán, 2 môn bất kì)
387480107Trí tuệ nhân tạo110ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Toán, Tin, 1 môn bất kì); (Toán, 2 môn bất kì)
397480201Công nghệ thông tin400ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Toán, Tin, 1 môn bất kì); (Toán, 2 môn bất kì)
407480201CLCCông nghệ thông tin Chương trình đào tạo chất lượng cao)350ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Toán, Tin, 1 môn bất kì); (Toán, 2 môn bất kì)
417510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử45ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Toán, 2 môn bất kì)
427510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông45ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Toán, 2 môn bất kì)
437510406Công nghệ kỹ thuật môi trường30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Toán, 2 môn bất kì)
447520201Kỹ thuật điện30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Toán, 2 môn bất kì)
457520202Thiết kế vi mạch50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Toán, 2 môn bất kì)
467520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Toán, 2 môn bất kì)
477810101Du lịch60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Văn, Toán, 1 môn bất kì)
487810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SAT(Toán, 2 môn bất kì)

1. Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Văn, Toán, 1 môn bất kì)

2. Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Văn, Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát); (Toán, Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát)

3. Giáo dục Tiểu

Mã ngành: 7140202

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Văn, Toán, 1 môn bất kì)

4. Giáo dục chính trị

Mã ngành: 7140205

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Văn, Toán, 1 môn bất kì)

5. Sư phạm Toán

Mã ngành: 7140209

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)

6. Sư phạm Lí

Mã ngành: 7140211

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Toán, Lí, 1 môn bất kì)

7. Sư phạm Hóa

Mã ngành: 7140212

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Toán, Hóa, 1 môn bất kì)

8. Sư phạm Sinh

Mã ngành: 7140213

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Toán, Sinh, 1 môn bất kì)

9. Sư phạm Văn

Mã ngành: 7140217

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Văn, Toán, 1 môn bất kì)

10. Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Văn, Sử, 1 môn bất kì)

11. Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Văn, Địa, 1 môn bất kì)

12. Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Văn, Hát - Nhạc cụ, Xướng âm - Thẩm âm, Tiết tấu)

13. Sư phạm Mỹ thuật

Mã ngành: 7140222

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Văn, Hình họa, Trang trí)

14. Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Toán, Anh, 1 môn bất kì); (Văn, Anh, 1 môn bất kì)

15. Sư phạm Khoa tự nhiên đào tạo giáo viên THCS)

Mã ngành: 7140247

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Toán, Hóa, 1 môn bất kì); (Toán, Sinh, 1 môn bất kì); (Toán, Lí, 1 môn bất kì)

16. Sư phạm Lịch sử - Địa lý đào tạo giáo viên THCS)

Mã ngành: 7140249

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Văn, Địa, 1 môn bất kì); (Văn, Sử, 1 môn bất kì)

17. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 260

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Toán, Anh, 1 môn bất kì); (Văn, Anh, 1 môn bất kì)

18. Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Văn, Sử, 1 môn bất kì)

19. Tâm lý

Mã ngành: 7310401

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Văn, Toán, 1 môn bất kì)

20. Địa lý

Mã ngành: 7310501

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Văn, Địa, 1 môn bất kì)

21. Quốc tế

Mã ngành: 7310601

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Văn, Toán, 1 môn bất kì)

22. Việt Nam

Mã ngành: 7310630

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: (Văn, Toán, 1 môn bất kì)

23. Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Văn, 2 môn bất kì)

24. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 360

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)

25. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)

26. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)

27. Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 380

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)

28. Kiểm Toán

Mã ngành: 7340302

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)

29. Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)

30. Luật

Mã ngành: 7380101

Chỉ tiêu: 210

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Văn, Toán, 1 môn bất kì)

31. Khoa môi trường

Mã ngành: 7440301

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)

32. Khoa dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)

33. Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)

34. Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Toán, Tin, 1 môn bất kì); (Toán, 2 môn bất kì)

35. Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Toán, Tin, 1 môn bất kì); (Toán, 2 môn bất kì)

36. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 400

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Toán, Tin, 1 môn bất kì); (Toán, 2 môn bất kì)

37. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)

38. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)

39. Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)

40. Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)

41. Thiết kế vi mạch

Mã ngành: 7520202

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)

42. Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)

43. Du lịch

Mã ngành: 7810101

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Văn, Toán, 1 môn bất kì)

44. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)

45. Ngôn ngữ Anh Chương trình đào tạo chất lượng cao)

Mã ngành: 7220201CLC

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Toán, Anh, 1 môn bất kì); (Văn, Anh, 1 môn bất kì)

46. Quản trị kinh doanh Chương trình đào tạo chất lượng cao)

Mã ngành: 7340101CLC

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)

47. Kế Toán Chương trình đào tạo chất lượng cao)

Mã ngành: 7340301CLC

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)

48. Công nghệ thông tin Chương trình đào tạo chất lượng cao)

Mã ngành: 7480201CLC

Chỉ tiêu: 350

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: (Toán, Tin, 1 môn bất kì); (Toán, 2 môn bất kì)