STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210226 | Diễn viên sân khấu kịch hát | 35 | Kết Hợp | S00 |
2 | 7210227 | Đạo diễn sân khấu | 30 | Kết Hợp | S00 |
3 | 7210233 | Biên kịch điện ảnh, truyền hình | 35 | Kết Hợp | S00 |
4 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | 55 | Kết Hợp | S00 |
5 | 7210235 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | 45 | Kết Hợp | S00 |
6 | 7210236 | Quay phim | 35 | Kết Hợp | S00 |
7 | 7210243 | Biên đạo múa | 40 | Kết Hợp | S00 |
8 | 7210244 | Huấn luyện múa | 10 | Kết Hợp | S00 |
9 | 7210301 | Nhiếp ảnh | 60 | Kết Hợp | S00 |
10 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | 30 | Kết Hợp | S01 |
11 | 7210406 | Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh | 85 | Kết Hợp | S00 |
1. Diễn viên sân khấu kịch hát
• Mã ngành: 7210226
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: S00
2. Đạo diễn sân khấu
• Mã ngành: 7210227
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: S00
3. Biên kịch điện ảnh, truyền hình
• Mã ngành: 7210233
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: S00
4. Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình
• Mã ngành: 7210234
• Chỉ tiêu: 55
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: S00
5. Đạo diễn điện ảnh, truyền hình
• Mã ngành: 7210235
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: S00
6. Quay phim
• Mã ngành: 7210236
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: S00
7. Biên đạo múa
• Mã ngành: 7210243
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: S00
8. Huấn luyện múa
• Mã ngành: 7210244
• Chỉ tiêu: 10
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: S00
9. Nhiếp ảnh
• Mã ngành: 7210301
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: S00
10. Công nghệ điện ảnh, truyền hình
• Mã ngành: 7210302
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: S01
11. Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh
• Mã ngành: 7210406
• Chỉ tiêu: 85
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: S00