STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | 0 | ĐGTD BKƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D11; D14; D15; D45; D65 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | 0 | ĐGTD BKƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐGTD BKƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D15; D66; D71; C03; C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | ĐGTD BKƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D15; D66; D71; C03; C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐGTD BKƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A09; C01; C04; C14; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐGTD BKƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A09; C01; C04; C14; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7380101 | Luật | 0 | ĐGTD BKƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C01; C03; C04; C14; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐGTD BKƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A09; C01; C04; C14; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 0 | ĐGTD BKƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A09; C01; C04; C14; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 | ĐGTD BKƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A09; C01; C04; C14; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 0 | ĐGTD BKƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A09; C01; C04; C14; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 0 | ĐGTD BKƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A09; C01; C04; C14; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 0 | Ưu TiênĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A09; C01; C04; C14; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | 0 | ĐGTD BKƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A09; C01; C04; C14; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | ĐGTD BKƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C04; C14; C20; D01; D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Sư phạm tiếng Trung Quốc
• Mã ngành: 7140234
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D11; D14; D15; D45; D65; Q00
2. Sư phạm công nghệ
• Mã ngành: 7140246
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; C01; C03; C04; C14; D01; Q00
3. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D15; D66; D71; C03; C04; Q00
4. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D15; D66; D71; C03; C04; Q00
5. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01; Q00
6. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01; Q00
7. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C01; C03; C04; C14; D01; Q00
8. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01; Q00
9. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7510201
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01; Q00
10. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01; Q00
11. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01; Q00
12. Kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7520114
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01; Q00
13. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7520216
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGTD BKĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01; Q00
14. Công nghệ dệt, may
• Mã ngành: 7540204
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01; Q00
15. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C04; C14; C20; D01; D15; Q00