Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại học Sao Đỏ 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại học Sao Đỏ
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại học Sao Đỏ
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Sao Đỏ
  • Mã trường: SDU
  • Tên tiếng Anh: Sao Do University
  • Tên viết tắt: SDU
  • Địa chỉ: 24 Thái Học 2, Phường Sao Đỏ, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương
  • Website: saodo.edu.vn

Mã trường: SDU

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140234Sư phạm tiếng Trung Quốc0ĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; D11; D14; D15; D45; D65
ĐGNL HNQ00
27140246Sư phạm công nghệ0ĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; C01; C03; C04; C14; D01
ĐGNL HNQ00
37220201Ngôn ngữ Anh0ĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; D15; D66; D71; C03; C04
ĐGNL HNQ00
47220204Ngôn ngữ Trung Quốc0ĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; D15; D66; D71; C03; C04
ĐGNL HNQ00
57340101Quản trị kinh doanh0ĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A09; C01; C04; C14; D01
ĐGNL HNQ00
67340301Kế toán0ĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A09; C01; C04; C14; D01
ĐGNL HNQ00
77380101Luật0ĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C01; C03; C04; C14; D01
ĐGNL HNQ00
87480201Công nghệ thông tin0ĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A09; C01; C04; C14; D01
ĐGNL HNQ00
97510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí0ĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A09; C01; C04; C14; D01
ĐGNL HNQ00
107510205Công nghệ kỹ thuật ô tô0ĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A09; C01; C04; C14; D01
ĐGNL HNQ00
117510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử0ĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A09; C01; C04; C14; D01
ĐGNL HNQ00
127520114Kỹ thuật cơ điện tử0ĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A09; C01; C04; C14; D01
ĐGNL HNQ00
137520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa0Ưu TiênĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA00; A09; C01; C04; C14; D01
ĐGNL HNQ00
147540204Công nghệ dệt, may0ĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A09; C01; C04; C14; D01
ĐGNL HNQ00
157810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành0ĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C04; C14; C20; D01; D15
ĐGNL HNQ00

1. Sư phạm tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D11; D14; D15; D45; D65; Q00

2. Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; C01; C03; C04; C14; D01; Q00

3. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D15; D66; D71; C03; C04; Q00

4. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D15; D66; D71; C03; C04; Q00

5. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01; Q00

6. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01; Q00

7. Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C01; C03; C04; C14; D01; Q00

8. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01; Q00

9. Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01; Q00

10. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01; Q00

11. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01; Q00

12. Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01; Q00

13. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGTD BKĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01; Q00

14. Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01; Q00

15. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C04; C14; C20; D01; D15; Q00