Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Sư Phạm Huế 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Sư Phạm Huế
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Sư Phạm Huế
Preview
  • Tên trường: Đại học Sư phạm, Đại học Huế
  • Tên viết tắt: HUE
  • Tên tiếng Anh: Hue University of Education
  • Mã trường: DHS
  • Địa chỉ: Số 34 Lê Lợi, phường Phú Hội, Thành phố Huế
  • Website: https://www.dhsphue.edu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/dhsphue/

Mã trường: DHS

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140201Giáo dục Mầm non200ĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạM01; M09
27140202Giáo dục Tiểu học200ĐGNL HCMĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạC00; D01; D08; D10
37140202TAGiáo dục Tiểu học30ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; D01; D08; D10
47140204Giáo dục công dân100ĐGNL HCMĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạC00; C19; C20; D66
57140205Giáo dục Chính trị30ĐGNL HCMĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạC00; C19; C20; D66
67140208Giáo dục Quốc phòng - An ninh60ĐGNL HCMĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạC00; C19; C20; D66
77140209Sư phạm Toán học180ĐGNL HCMĐGNL SPHN
ĐT THPTA00; A01; D07
Học BạA00; A01; D07; D90
87140209TASư phạm Toán học30ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07; D90
97140210Sư phạm Tin học60ĐGNL HCMĐGNL SPHN
ĐT THPTA00; A01; D01; D90
Học BạA00; A01; D07; D90
107140210TASư phạm Tin học30ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; D01; D90
Học BạA00; A01; D07; D90
117140211Sư phạm Vật lí60ĐGNL HCMĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; D90
127140211 TASư phạm vật lý (ĐT bằng Tiếng Anh)30ĐT THPTA00; A01; A02; D90
137140211TASư phạm Vật lí30ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; A02; D90
147140212Sư phạm Hóa học60ĐGNL HCMĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; B00; D07; D90
157140212TASư phạm Hóa học30ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; B00; D07; D90
167140213Sư phạm Sinh học60ĐGNL HCMĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạB00; B02; B04; D90
177140213TASư phạm Sinh học30ĐGNL HCMĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạB00; B02; B04; D90
187140217Sư phạm Ngữ văn180ĐGNL HCMĐGNL SPHN
Học BạC00; C19; C20; D66
ĐT THPTC00; C19; D01; D66
197140218Sư phạm Lịch sử100ĐGNL HCMĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạC00; C19; D14; D78
207140219Sư phạm Địa lí80ĐGNL HCMĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạC00; C20; D15; D78
217140221Sư phạm Am nhạc50ĐGNL SPHN
Học BạĐT THPTN00; N01
227140246Sư phạm Công nghệ60ĐGNL HCMĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A02; D90
237140247Sư phạm Khoa học tự nhiên180ĐGNL HCMĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; B00; D90
247140248Giáo dục pháp luật60ĐGNL HCMĐGNL SPHN
Học BạC00; C19; C20; D66
ĐT THPTC00; C19; D20; D66
257140249Sư phạm Lịch sử - Địa lý180ĐGNL HCMĐGNL SPHN
Học BạC00; C19; D14; D78
ĐT THPTC00; C19; D20; D78
267310403Tâm lý học giáo dục100ĐGNL HCMĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạB00; C00; C20; D01
277480104Hệ thống thông tin80ĐGNL HCMĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D90

1. Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: M01; M09

2. Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; D08; D10

3. Giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C19; C20; D66

4. Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C19; C20; D66

5. Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C19; C20; D66

6. Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

7. Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D07

8. Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

9. Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

10. Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; B02; B04; D90

11. Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C00; C19; C20; D66; D01

12. Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C19; D14; D78

13. Sư phạm Địa lí

Mã ngành: 7140219

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C20; D15; D78

14. Sư phạm Am nhạc

Mã ngành: 7140221

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: N00; N01

15. Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A02; D90

16. Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; D90

17. Giáo dục pháp luật

Mã ngành: 7140248

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C00; C19; C20; D66; D20

18. Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C00; C19; D14; D78; D20

19. Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; C00; C20; D01

20. Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

21. Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202TA

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; D08; D10

22. Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209TA

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

23. Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210TA

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D07

24. Sư phạm vật lý (ĐT bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7140211 TA

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

25. Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211TA

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

26. Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212TA

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

27. Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213TA

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; B02; B04; D90