STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | 250 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên | |
Kết Hợp | M01; M09 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 250 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | B03; C00; C03; C04; C14; D01; X01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7140202TA | Giáo dục Tiểu học (Đào tạo bằng Tiếng Anh) | 250 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | B03; C00; C03; C04; C14; D01; X01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7140204 | Giáo dục Công dân | 120 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; C19; C20; D66; X01; X25; X70; X74; X78 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | 50 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; C19; C20; D66; X01; X25; X70; X74; X78 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | 50 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; C19; C20; D66; X01; X25; X70; X74; X78 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 170 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7140209TA | Sư phạm Toán học (Đào tạo bằng Tiếng Anh) | 30 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 150 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; C01; D01; X02; X26 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 60 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; A02; X07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 60 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; B00; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 60 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A02; B00; B01; B02; B03; B08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 200 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; D01; X70; X78 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 80 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A07; A08; C00; C03; C19; D14; X17; X70 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
15 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | 80 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; C20; D15; X21; X74; X75; X77 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
16 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | 60 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên | |
Kết Hợp | N00; N01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
17 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | 120 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; A02; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
18 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | 180 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; A02; B00; B08; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
19 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | 120 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; C19; C20; D66; X01; X25; X70; X74; X78 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
20 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 180 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A07; C00; C19; C20; D14; D15; X70; X74 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
21 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 150 | Học BạĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | B00; C00; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
22 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 50 | Học BạĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; C01; D01; X02; X26 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Giáo dục mầm non
• Mã ngành: 7140201
• Chỉ tiêu: 250
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênKết HợpĐGNL HN
• Tổ hợp: M01; M09; Q00
2. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7140202
• Chỉ tiêu: 250
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; C14; D01; X01; Q00
3. Giáo dục Công dân
• Mã ngành: 7140204
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C19; C20; D66; X01; X25; X70; X74; X78; Q00
4. Giáo dục Chính trị
• Mã ngành: 7140205
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C19; C20; D66; X01; X25; X70; X74; X78; Q00
5. Giáo dục Quốc phòng - An ninh
• Mã ngành: 7140208
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C19; C20; D66; X01; X25; X70; X74; X78; Q00
6. Sư phạm Toán học
• Mã ngành: 7140209
• Chỉ tiêu: 170
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; Q00
7. Sư phạm Tin học
• Mã ngành: 7140210
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; C01; D01; X02; X26; Q00
8. Sư phạm Vật lý
• Mã ngành: 7140211
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; Q00
9. Sư phạm Hóa học
• Mã ngành: 7140212
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; D07; Q00
10. Sư phạm Sinh học
• Mã ngành: 7140213
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A02; B00; B01; B02; B03; B08; Q00
11. Sư phạm Ngữ văn
• Mã ngành: 7140217
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; D01; X70; X78; Q00
12. Sư phạm Lịch sử
• Mã ngành: 7140218
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A07; A08; C00; C03; C19; D14; X17; X70; Q00
13. Sư phạm Địa lý
• Mã ngành: 7140219
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C20; D15; X21; X74; X75; X77; Q00
14. Sư phạm Âm nhạc
• Mã ngành: 7140221
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênKết HợpĐGNL HN
• Tổ hợp: N00; N01; Q00
15. Sư phạm công nghệ
• Mã ngành: 7140246
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; X08; X11; X12; X27; X28; Q00
16. Sư phạm khoa học tự nhiên
• Mã ngành: 7140247
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B08; D07; Q00
17. Giáo dục pháp luật
• Mã ngành: 7140248
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C19; C20; D66; X01; X25; X70; X74; X78; Q00
18. Sư phạm Lịch sử - Địa lý
• Mã ngành: 7140249
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A07; C00; C19; C20; D14; D15; X70; X74; Q00
19. Tâm lý học giáo dục
• Mã ngành: 7310403
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: B00; C00; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74; Q00
20. Hệ thống thông tin
• Mã ngành: 7480104
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; C01; D01; X02; X26; Q00
21. Giáo dục Tiểu học (Đào tạo bằng Tiếng Anh)
• Mã ngành: 7140202TA
• Chỉ tiêu: 250
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; C14; D01; X01; Q00
22. Sư phạm Toán học (Đào tạo bằng Tiếng Anh)
• Mã ngành: 7140209TA
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; Q00