STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 200 | ĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | M01; M09 | ||||
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 200 | ĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D08; D10 | ||||
3 | 7140202TA | Giáo dục Tiểu học | 30 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D08; D10 | ||||
4 | 7140204 | Giáo dục công dân | 100 | ĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C19; C20; D66 | ||||
5 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | 30 | ĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C19; C20; D66 | ||||
6 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | 60 | ĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C19; C20; D66 | ||||
7 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 180 | ĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
ĐT THPT | A00; A01; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07; D90 | ||||
8 | 7140209TA | Sư phạm Toán học | 30 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07; D90 | ||||
9 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 60 | ĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07; D90 | ||||
10 | 7140210TA | Sư phạm Tin học | 30 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07; D90 | ||||
11 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | 60 | ĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; D90 | ||||
12 | 7140211 TA | Sư phạm vật lý (ĐT bằng Tiếng Anh) | 30 | ĐT THPT | A00; A01; A02; D90 |
13 | 7140211TA | Sư phạm Vật lí | 30 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; A02; D90 | ||||
14 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 60 | ĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D07; D90 | ||||
15 | 7140212TA | Sư phạm Hóa học | 30 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D07; D90 | ||||
16 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 60 | ĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | B00; B02; B04; D90 | ||||
17 | 7140213TA | Sư phạm Sinh học | 30 | ĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | B00; B02; B04; D90 | ||||
18 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 180 | ĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
Học Bạ | C00; C19; C20; D66 | ||||
ĐT THPT | C00; C19; D01; D66 | ||||
19 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 100 | ĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C19; D14; D78 | ||||
20 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | 80 | ĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C20; D15; D78 | ||||
21 | 7140221 | Sư phạm Am nhạc | 50 | ĐGNL SPHN | |
Học BạĐT THPT | N00; N01 | ||||
22 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | 60 | ĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A02; D90 | ||||
23 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 180 | ĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D90 | ||||
24 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | 60 | ĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
Học Bạ | C00; C19; C20; D66 | ||||
ĐT THPT | C00; C19; D20; D66 | ||||
25 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 180 | ĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
Học Bạ | C00; C19; D14; D78 | ||||
ĐT THPT | C00; C19; D20; D78 | ||||
26 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 100 | ĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | B00; C00; C20; D01 | ||||
27 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 80 | ĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D90 |
1. Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 7140201
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: M01; M09
2. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7140202
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; D08; D10
3. Giáo dục công dân
• Mã ngành: 7140204
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
4. Giáo dục Chính trị
• Mã ngành: 7140205
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
5. Giáo dục Quốc phòng - An ninh
• Mã ngành: 7140208
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
6. Sư phạm Toán học
• Mã ngành: 7140209
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
7. Sư phạm Tin học
• Mã ngành: 7140210
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D07
8. Sư phạm Vật lí
• Mã ngành: 7140211
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
9. Sư phạm Hóa học
• Mã ngành: 7140212
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
10. Sư phạm Sinh học
• Mã ngành: 7140213
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; B02; B04; D90
11. Sư phạm Ngữ văn
• Mã ngành: 7140217
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C00; C19; C20; D66; D01
12. Sư phạm Lịch sử
• Mã ngành: 7140218
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C19; D14; D78
13. Sư phạm Địa lí
• Mã ngành: 7140219
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C20; D15; D78
14. Sư phạm Am nhạc
• Mã ngành: 7140221
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: N00; N01
15. Sư phạm Công nghệ
• Mã ngành: 7140246
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A02; D90
16. Sư phạm Khoa học tự nhiên
• Mã ngành: 7140247
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D90
17. Giáo dục pháp luật
• Mã ngành: 7140248
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C00; C19; C20; D66; D20
18. Sư phạm Lịch sử - Địa lý
• Mã ngành: 7140249
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C00; C19; D14; D78; D20
19. Tâm lý học giáo dục
• Mã ngành: 7310403
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; C00; C20; D01
20. Hệ thống thông tin
• Mã ngành: 7480104
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
21. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7140202TA
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; D08; D10
22. Sư phạm Toán học
• Mã ngành: 7140209TA
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
23. Sư phạm Tin học
• Mã ngành: 7140210TA
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D07
24. Sư phạm vật lý (ĐT bằng Tiếng Anh)
• Mã ngành: 7140211 TA
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
25. Sư phạm Vật lí
• Mã ngành: 7140211TA
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
26. Sư phạm Hóa học
• Mã ngành: 7140212TA
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
27. Sư phạm Sinh học
• Mã ngành: 7140213TA
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; B02; B04; D90