Mã trường: DHS
Cụm trường: Huế
Cơ quan chủ quản: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Địa chỉ: Số 34 Lê Lợi, phường Phú Hội, Thành phố Huế
Website: www.dhsphue.edu.vn
Thông tin tuyển sinh dự kiến Đại học Sư phạm - ĐH Huế năm 2022:
Thông tin tuyển sinh Đại học Sư phạm - Đại học Huế năm 2022
Số TT
|
Tên trường, Ngành học
|
Ký hiệu trường
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Mã tổ hợp môn xét tuyển
|
Chỉ tiêu dự kiến
|
Xét KQ thi TN THPT
|
Xét học bạ
|
Phương thức khác
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
|
DHS
|
|
|
|
2249
|
1148
|
163
|
1
|
Giáo dục Mầm non
|
|
7140201
|
1. Ngữ văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 (Năng khiếu 1: Hát, Năng khiếu 2: Kể chuyện theo tranh)
|
M01
|
527
|
216
|
10
|
2. Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 (Năng khiếu 1: Hát, Năng khiếu 2: Kể chuyện theo tranh)
|
M09
|
2
|
Giáo dục Tiểu học
|
|
7140202
|
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
C00
|
267
|
180
|
10
|
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
D08
|
4. Toán, Địa lí, Tiếng Anh
|
D10
|
3
|
Giáo dục công dân
|
|
7140204
|
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
C00
|
123
|
47
|
5
|
2. Ngữ văn, Lịch sử, GDCD
|
C19
|
3. Ngữ văn, Địa lí, GDCD
|
C20
|
4. Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh
|
D66
|
4
|
Giáo dục Chính trị
|
|
7140205
|
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
C00
|
37
|
18
|
5
|
2. Ngữ văn, Lịch sử, GDCD
|
C19
|
3. Ngữ văn, Địa lí, GDCD
|
C20
|
4. Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh
|
D66
|
5
|
Sư phạm Toán học
|
|
7140209
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
150
|
85
|
10
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
D07
|
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh
|
D90
|
6
|
Sư phạm Tin học
|
|
7140210
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
180
|
80
|
10
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
3. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh
|
D90
|
7
|
Sư phạm Vật lí
|
|
7140211
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
48
|
27
|
5
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
3. Toán, Vật lí, Sinh học
|
A02
|
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh
|
D90
|
8
|
Sư phạm Hóa học
|
|
7140212
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
48
|
27
|
5
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
D07
|
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh
|
D90
|
9
|
Sư phạm Sinh học
|
|
7140213
|
1. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
48
|
27
|
5
|
2. Toán, Sinh học, Địa lí
|
B02
|
3. Toán, Sinh học, GDCD
|
B04
|
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh
|
D90
|
10
|
Sư phạm Ngữ văn
|
|
7140217
|
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
C00
|
140
|
70
|
10
|
2. Ngữ văn, Lịch sử, GDCD
|
C19
|
3. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
4. Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh
|
D66
|
11
|
Sư phạm Lịch sử
|
|
7140218
|
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
C00
|
48
|
27
|
5
|
2. Ngữ văn, Lịch sử, GDCD
|
C19
|
3. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
D14
|
4. Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh
|
D78
|
12
|
Sư phạm Địa lí
|
|
7140219
|
1. Toán, Địa lí, GDCD
|
A09
|
48
|
27
|
5
|
2. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
C00
|
3. Ngữ văn, Địa lí, GDCD
|
C20
|
4. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
|
D15
|
13
|
Sư phạm Âm nhạc
|
|
7140221
|
1. Ngữ văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 (Năng khiếu 1: Cao độ - Tiết tấu) (Năng khiếu 2: Hát/Nhạc cụ)
|
N00
|
40
|
15
|
5
|
2. Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 (Năng khiếu 1: Cao độ - Tiết tấu) (Năng khiếu 2: Hát/Nhạc cụ)
|
N01
|
14
|
Sư phạm Công nghệ
|
|
7140246
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
30
|
15
|
5
|
2. Toán, Vật lí, Sinh học
|
A02
|
3. Toán, KHTN, Tiếng Anh
|
D90
|
15
|
Sư phạm Khoa học tự nhiên
|
|
7140247
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
90
|
55
|
5
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
3. Toán, KHTN, Tiếng Anh
|
D90
|
16
|
Giáo dục pháp luật
|
|
7140248
|
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
C00
|
37
|
18
|
5
|
2. Ngữ văn, Lịch sử, GDCD
|
C19
|
3. Ngữ văn, Địa lí, GDCD
|
C20
|
4. Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh
|
D66
|
17
|
Sư phạm Lịch sử - Địa lý
|
|
7140249
|
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
C00
|
150
|
70
|
10
|
2. Ngữ văn, Lịch sử, GDCD
|
C19
|
3. Ngữ văn, Địa lí, GDCD
|
C20
|
4. Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh
|
D78
|
18
|
Hệ thống thông tin
|
|
7480104
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
48
|
27
|
5
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
3. Toán, Vật lí, Sinh học
|
A02
|
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh
|
D90
|
19
|
Tâm lý học giáo dục
|
|
7310403
|
1. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
48
|
27
|
5
|
2. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
C00
|
3. Ngữ văn, Địa lí, GDCD
|
C20
|
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
20
|
Giáo dục Quốc phòng – An ninh
|
|
7140208
|
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
C00
|
37
|
18
|
5
|
2. Ngữ văn, Lịch sử, GDCD
|
C19
|
3. Ngữ văn, Địa lí, GDCD
|
C20
|
4. Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh
|
D66
|
21
|
Vật lí (đào tạo theo chương trình tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh theo chương trình đào tạo của Trường ĐH Virginia, Hoa Kỳ)
|
|
7440102
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
15
|
12
|
3
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
3. Toán, Vật lí, Sinh học
|
A02
|
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh
|
D90
|
|
Các chương trình dào tạo bằng tiếng Anh
|
|
|
|
|
|
22
|
Giáo dục tiểu học
|
|
7140202TA
|
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
C00
|
15
|
10
|
5
|
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
D08
|
4. Toán, Địa lí, Tiếng Anh
|
D10
|
23
|
Sư phạm Toán học
|
|
7140209TA
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
15
|
10
|
5
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
D07
|
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh
|
D90
|
24
|
Sư phạm Tin học
|
|
7140210TA
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
15
|
10
|
5
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
3. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh
|
D90
|
25
|
Sư phạm Vật lý
|
|
7140211TA
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
15
|
10
|
5
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
3. Toán, Vật lí, Sinh học
|
A02
|
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh
|
D90
|
26
|
Sư phạm Hóa học
|
|
7140212TA
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
15
|
10
|
5
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
D07
|
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh
|
D90
|
27
|
Sư phạm Sinh học
|
|
7140213TA
|
1. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
15
|
10
|
5
|
2. Toán, Sinh học, Địa lí
|
B02
|
3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
D08
|
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh
|
D90
|
>> XEM CHI TIẾT PHƯƠNG ÁN TUYỂN SINH CỦA TRƯỜNG TẠI ĐÂY
|