STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 184 | Kết Hợp | ,,,M01; M09; M26; M05 |
ĐT THPT | M01; M09; M26; M05 | ||||
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 190 | ĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; A01; A00; C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7140204 | Giáo dục Công dân | 79 | ĐGNL SPHNĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C00; D66; C19 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 108 | Kết Hợp | ,,,T01; T02; T00; T05 |
ĐT THPT | T01; T02; T00; T05 | ||||
5 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | 28 | ĐT THPTHọc Bạ | D01; C00; D66; C19 |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 198 | ĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D84 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 118 | ĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D01; A01; C01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 20 | ĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D11 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 25 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; D07; B00; A06 |
10 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 20 | ĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
ĐT THPT | B00; B08; A02; B03 | ||||
Học Bạ | B00; B08; B03; A02 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 70 | ĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; C14; D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 31 | ĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
Học Bạ | C00; C03; C19; D14 | ||||
ĐT THPT | C00; C03; D14; C19 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 101 | ĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; A01; D11; D12 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | 60 | ĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A16; A00; A02; B00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
15 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 152 | ĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
ĐT THPT | C00; C19; C20; A07 | ||||
Học Bạ | C00; C20; C19; A07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 98 | ĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
Học Bạ | A01; D01; D11; D12 | ||||
ĐT THPT | D01; A01; D11; D12 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
17 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 138 | ĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
Học Bạ | D01; D04; D14; D11 | ||||
ĐT THPT | D04; D01; D14; D11 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
18 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 68 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; C19; D01; B00 |
19 | 7310630 | Việt Nam học | 90 | ĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; C14; D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
20 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | 30 | ĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | B00; B08; A02; B03 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
21 | 7440122 | Khoa học vật liệu | 25 | ĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D11 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
22 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 74 | ĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
Học Bạ | A00; D01; A01; C01 | ||||
ĐT THPT | A00; D01; D01; C01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
23 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | 52 | ĐT THPTKết Hợp | T01; T02; T00; T05 |
1. Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 7140201
• Chỉ tiêu: 184
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPT
• Tổ hợp: ,,,M01; M09; M26; M05; M01
2. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7140202
• Chỉ tiêu: 190
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; A01; A00; C04; Q00
3. Giáo dục Công dân
• Mã ngành: 7140204
• Chỉ tiêu: 79
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; C00; D66; C19; Q00
4. Giáo dục Thể chất
• Mã ngành: 7140206
• Chỉ tiêu: 108
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPT
• Tổ hợp: ,,,T01; T02; T00; T05; T01
5. Giáo dục Quốc phòng - An ninh
• Mã ngành: 7140208
• Chỉ tiêu: 28
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C00; D66; C19
6. Sư phạm Toán học
• Mã ngành: 7140209
• Chỉ tiêu: 198
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D84; Q00
7. Sư phạm Tin học
• Mã ngành: 7140210
• Chỉ tiêu: 118
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; D01; A01; C01; Q00
8. Sư phạm Vật lý
• Mã ngành: 7140211
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D11; Q00
9. Sư phạm Hóa học
• Mã ngành: 7140212
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; D07; B00; A06
10. Sư phạm Sinh học
• Mã ngành: 7140213
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: B00; B08; A02; B03; Q00
11. Sư phạm Ngữ văn
• Mã ngành: 7140217
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; D01; C14; D15; Q00
12. Sư phạm Lịch sử
• Mã ngành: 7140218
• Chỉ tiêu: 31
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C03; C19; D14; Q00
13. Sư phạm Tiếng Anh
• Mã ngành: 7140231
• Chỉ tiêu: 101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; A01; D11; D12; Q00
14. Sư phạm khoa học tự nhiên
• Mã ngành: 7140247
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A16; A00; A02; B00; Q00
15. Sư phạm Lịch sử - Địa lý
• Mã ngành: 7140249
• Chỉ tiêu: 152
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C19; C20; A07; Q00
16. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 98
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D11; D12; Q00
17. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 138
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D04; D14; D11; Q00
18. Tâm lý học giáo dục
• Mã ngành: 7310403
• Chỉ tiêu: 68
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C19; D01; B00
19. Việt Nam học
• Mã ngành: 7310630
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; D01; C14; D15; Q00
20. Công nghệ Sinh học
• Mã ngành: 7420201
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: B00; B08; A02; B03; Q00
21. Khoa học vật liệu
• Mã ngành: 7440122
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D11; Q00
22. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 74
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; D01; A01; C01; Q00
23. Quản lý thể dục thể thao
• Mã ngành: 7810301
• Chỉ tiêu: 52
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: T01; T02; T00; T05