Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2
  • Mã trường: SP2
  • Tên tiếng anh: : Hanoi Pedagogical University 2
  • Tên viết tắt: HPU2
  • Địa chỉ: Số 32, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Xuân Hòa, thị xã Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc.
  • Website: http://www.hpu2.edu.vn

Mã trường: SP2

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140201Giáo dục Mầm non184Kết Hợp,,,M01; M09; M26; M05
ĐT THPTM01; M09; M26; M05
27140202Giáo dục Tiểu học190ĐGNL HCMĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạD01; A01; A00; C04
ĐGNL HNQ00
37140204Giáo dục Công dân79ĐGNL SPHNĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạD01; C00; D66; C19
ĐGNL HNQ00
47140206Giáo dục Thể chất108Kết Hợp,,,T01; T02; T00; T05
ĐT THPTT01; T02; T00; T05
57140208Giáo dục Quốc phòng - An ninh28ĐT THPTHọc BạD01; C00; D66; C19
67140209Sư phạm Toán học198ĐGNL HCMĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D84
ĐGNL HNQ00
77140210Sư phạm Tin học118ĐGNL HCMĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; D01; A01; C01
ĐGNL HNQ00
87140211Sư phạm Vật lý20ĐGNL HCMĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D11
ĐGNL HNQ00
97140212Sư phạm Hóa học25ĐT THPTHọc BạA00; D07; B00; A06
107140213Sư phạm Sinh học20ĐGNL HCMĐGNL SPHN
ĐT THPTB00; B08; A02; B03
Học BạB00; B08; B03; A02
ĐGNL HNQ00
117140217Sư phạm Ngữ văn70ĐGNL HCMĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạC00; D01; C14; D15
ĐGNL HNQ00
127140218Sư phạm Lịch sử31ĐGNL HCMĐGNL SPHN
Học BạC00; C03; C19; D14
ĐT THPTC00; C03; D14; C19
ĐGNL HNQ00
137140231Sư phạm Tiếng Anh101ĐGNL HCMĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạD01; A01; D11; D12
ĐGNL HNQ00
147140247Sư phạm khoa học tự nhiên60ĐGNL HCMĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA16; A00; A02; B00
ĐGNL HNQ00
157140249Sư phạm Lịch sử - Địa lý152ĐGNL HCMĐGNL SPHN
ĐT THPTC00; C19; C20; A07
Học BạC00; C20; C19; A07
ĐGNL HNQ00
167220201Ngôn ngữ Anh98ĐGNL HCMĐGNL SPHN
Học BạA01; D01; D11; D12
ĐT THPTD01; A01; D11; D12
ĐGNL HNQ00
177220204Ngôn ngữ Trung Quốc138ĐGNL HCMĐGNL SPHN
Học BạD01; D04; D14; D11
ĐT THPTD04; D01; D14; D11
ĐGNL HNQ00
187310403Tâm lý học giáo dục68ĐT THPTHọc BạC00; C19; D01; B00
197310630Việt Nam học90ĐGNL HCMĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạC00; D01; C14; D15
ĐGNL HNQ00
207420201Công nghệ Sinh học30ĐGNL HCMĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạB00; B08; A02; B03
ĐGNL HNQ00
217440122Khoa học vật liệu25ĐGNL HCMĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D11
ĐGNL HNQ00
227480201Công nghệ thông tin74ĐGNL HCMĐGNL SPHN
Học BạA00; D01; A01; C01
ĐT THPTA00; D01; D01; C01
ĐGNL HNQ00
237810301Quản lý thể dục thể thao52ĐT THPTKết HợpT01; T02; T00; T05

1. Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Chỉ tiêu: 184

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPT

• Tổ hợp: ,,,M01; M09; M26; M05; M01

2. Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Chỉ tiêu: 190

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; A01; A00; C04; Q00

3. Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Chỉ tiêu: 79

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; C00; D66; C19; Q00

4. Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Chỉ tiêu: 108

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPT

• Tổ hợp: ,,,T01; T02; T00; T05; T01

5. Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Chỉ tiêu: 28

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C00; D66; C19

6. Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Chỉ tiêu: 198

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D84; Q00

7. Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Chỉ tiêu: 118

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; D01; A01; C01; Q00

8. Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D11; Q00

9. Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; D07; B00; A06

10. Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: B00; B08; A02; B03; Q00

11. Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; D01; C14; D15; Q00

12. Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Chỉ tiêu: 31

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C03; C19; D14; Q00

13. Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Chỉ tiêu: 101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; A01; D11; D12; Q00

14. Sư phạm khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A16; A00; A02; B00; Q00

15. Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Chỉ tiêu: 152

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C19; C20; A07; Q00

16. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 98

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D11; D12; Q00

17. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Chỉ tiêu: 138

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D04; D14; D11; Q00

18. Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Chỉ tiêu: 68

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C19; D01; B00

19. Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; D01; C14; D15; Q00

20. Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: B00; B08; A02; B03; Q00

21. Khoa học vật liệu

Mã ngành: 7440122

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D11; Q00

22. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 74

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNHọc BạĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; D01; A01; C01; Q00

23. Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Chỉ tiêu: 52

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp

• Tổ hợp: T01; T02; T00; T05