Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội
Preview
  • Tên trường: Đại học Sư phạm Hà Nội
  • Tên tiếng Anh: Hanoi National University of Education
  • Mã trường: SPH
  • Tên viết tắt: HNUE
  • Địa chỉ: Số 136 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội
  • Website: www.hnue.edu.vn
  • Facebook: https://www.facebook.com/tuyensinhdhsphn/

Mã trường: SPH

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140114Quản lí giáo dục84ĐGNL SPHND01; C03
ĐT THPTD01; C03; C14
Ưu TiênTất cả các đội tuyển
27140201Giáo dục Mầm non150ĐT THPTM00
Ưu TiênToán, Ngữ văn, Lịch sử
37140201Giáo dục Mầm non - Sư phạm Tiếng Anh50ĐT THPTM10; (Toán, Anh, Năng khiếu)
Ưu TiênToán, Ngữ văn, Tiếng anh
47140202Giáo dục Tiểu học150ĐT THPTĐGNL SPHND01
Ưu TiênToán, Ngữ văn, Tiếng Anh
57140202Giáo dục Tiểu học - Sư phạm Tiếng Anh50ĐT THPTĐGNL SPHND01
Ưu TiênToán, Ngữ văn, Tiếng Anh
67140203Giáo dục đặc biệt56ĐT THPTĐGNL SPHNC00; D01
Ưu TiênTất cả các đội tuyển
77140204Giáo dục công dân100ĐGNL SPHNC00; D14
ĐT THPTC19; C20; D66
Ưu TiênTất cả các đội tuyển
87140205Giáo dục chính trị40ĐGNL SPHNC00; D14
ĐT THPTC19; C20; D66
Ưu TiênTất cả các đội tuyển
97140206Giáo dục thể chất90Ưu Tiên
ĐT THPTT01
107140208Giáo dục Quốc phòng và An ninh60ĐT THPTĐGNL SPHNC00; D01
Ưu TiênTất cả các đội tuyển
117140209Sư phạm Toán học250ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01
Ưu TiênToán, Vật lí, Hóa học, Tin học; Toán, Tiếng Anh
127140209Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)60ĐT THPTĐGNL SPHNA01; D01
Ưu TiênToán, Tiếng Anh
137140210Sư phạm Tin học120ĐGNL SPHNA00; A01
ĐT THPTA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin)
Ưu TiênTin học, Toán, Vật lí, Hóa học, Tiếng Anh, NCKHKT
147140211Sư phạm Vật lí50ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01
Ưu TiênToán, Vật lí, Hóa học, Tin học
157140211Sư phạm Vật lí (dạy Toán bằng tiếng Anh)20ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01
Ưu TiênToán, Vật lí, Hóa học, Tin học
167140212Sư phạm Hoá học50ĐT THPTĐGNL SPHNA00; B00
Ưu TiênHóa học, Toán, Vật lí
177140212Sư phạm Hoá học (dạy Hóa học bằng tiếng Anh)20ĐT THPTĐGNL SPHND07
Ưu TiênHóa học, Toán, Vật lí
187140213Sư phạm Sinh học70ĐT THPTĐGNL SPHNB00; B08
Ưu TiênSinh học, Hóa học, Vật lí, NCKHKT
197140217Sư phạm Ngữ văn300ĐT THPTĐGNL SPHNC00; D01
Ưu TiênNgữ văn
207140218Sư phạm Lịch sử85ĐT THPTĐGNL SPHNC00; D14
Ưu TiênNgữ văn, Lịch sử
217140219Sư phạm Địa lí90ĐT THPTĐGNL SPHNC00; C04
Ưu TiênĐịa lí, Ngữ văn, Lịch sử
227140221Sư phạm Âm nhạc90Ưu Tiên
ĐT THPTN01; N02
237140222Sư phạm Mỹ thuật80Ưu Tiên
ĐT THPTH01; H02
247140231Sư phạm Tiếng Anh160ĐT THPTĐGNL SPHND01
Ưu TiênTiếng Anh
257140233Sư phạm Tiếng Pháp35ĐGNL SPHND01
ĐT THPTD01; D03
Ưu TiênTiếng Pháp, Tiếng Anh
267140246Sư phạm Công nghệ100ĐGNL SPHNA00; A01
ĐT THPTA00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ)
Ưu TiênToán, Vật lí, Công nghệ, Tin học, NCKHKT
277140247Sư phạm Khoa học tự nhiên70ĐT THPTĐGNL SPHNA00; B00
Ưu TiênToán, Vật lí, Hóa học, Sinh học
287140249Sư phạm Lịch sử - Địa lí85ĐT THPTĐGNL SPHNC00
Ưu TiênNgữ văn, Lịch sử
297220101Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam (mới)60ĐT THPTĐGNL SPHNC00; D14
Ưu TiênNgữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
307220201Ngôn ngữ Anh60ĐT THPTĐGNL SPHND01
Ưu TiênTiếng Anh
317220204Ngôn ngữ Trung Quốc45ĐGNL SPHND01
ĐT THPTD01; D04
Ưu TiênTiếng Anh, Tiếng Trung Quốc, Tiếng Pháp
327229001Triết học (Triết học Mác Lê-nin)195ĐGNL SPHNC00; D14
ĐT THPTC00; D14; C19
Ưu TiênTất cả các đội tuyển
337229010Lịch sử (mới)60ĐT THPTĐGNL SPHNC00; D14; C03
Ưu TiênNgữ văn, Lịch sử
347229030Văn học100ĐT THPTĐGNL SPHNC00; D01
Ưu TiênNgữ văn
357310201Chính trị học100ĐGNL SPHNC00; D14
ĐT THPTC19; C20; D66
Ưu TiênTất cả các đội tuyển
367310301Xã hội học (mới)80ĐGNL SPHNC00; D14
ĐT THPTC00; D14; C19
Ưu TiênTất cả các đội tuyển
377310401Tâm lý học (Tâm lý học trường học)180ĐT THPTĐGNL SPHND14; D15; D01
Ưu TiênTất cả các đội tuyển
387310403Tâm lý học giáo dục70ĐT THPTĐGNL SPHND14; D15; D01
Ưu TiênTất cả các đội tuyển
397310630Việt Nam học160ĐT THPTĐGNL SPHND01; D14
Ưu TiênNgữ văn, Toán, Lịch sử, Địa lí, Tiếng Anh
407420101Sinh học120ĐT THPTĐGNL SPHNB00; D08
Ưu TiênSinh học, Hóa học, Vật lí, NCKHKT
417420201Công nghệ sinh học (mới)80ĐT THPTĐGNL SPHNB00; D08; A02
Ưu TiênSinh học, Hóa học, Vật lí, NCKHKT
427440102Vật lí học (vật lí bán dẫn và kỹ thuật) (mới)120ĐGNL SPHNA00; A01
ĐT THPTA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin)
Ưu TiênToán, Vật lí, Hóa học, Tin học, NCKHKT
437440112Hóa học150ĐT THPTĐGNL SPHNA00; B00; D07
Ưu TiênHóa học, Toán, Vật lí
447460101Toán học120ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01
Ưu TiênToán, Vật lí, Hóa học, Tin học, NCKHKT
457480201Công nghệ thông tin140ĐGNL SPHNA00; A01
ĐT THPTA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin)
Ưu TiênTin học, Toán, Vật lí, Hóa học, Tiếng Anh, NCKHKT
467760101Công tác xã hội200ĐGNL SPHNC00; D14
ĐT THPTC00; D14; C19
Ưu TiênTất cả các đội tuyển
477760103Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật160ĐT THPTĐGNL SPHNC00; D01
Ưu TiênTất cả các đội tuyển
487810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành150ĐT THPTĐGNL SPHND01; D14
Ưu TiênNgữ văn, Toán, Lịch sử, Địa lí, Tiếng Anh

1. Quản lí giáo dục

Mã ngành: 7140114

Chỉ tiêu: 84

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; C03; C14; Tất cả các đội tuyển

2. Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: M00; Toán, Ngữ văn, Lịch sử

3. Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

4. Giáo dục đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Chỉ tiêu: 56

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; D01; Tất cả các đội tuyển

5. Giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; D14; C19; C20; D66; Tất cả các đội tuyển

6. Giáo dục chính trị

Mã ngành: 7140205

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; D14; C19; C20; D66; Tất cả các đội tuyển

7. Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: T01

8. Giáo dục Quốc phòng và An ninh

Mã ngành: 7140208

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; D01; Tất cả các đội tuyển

9. Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Chỉ tiêu: 250

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; Toán, Vật lí, Hóa học, Tin học; Toán, Tiếng Anh

10. Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); Tin học, Toán, Vật lí, Hóa học, Tiếng Anh, NCKHKT

11. Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; Toán, Vật lí, Hóa học, Tin học

12. Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; B00; Hóa học, Toán, Vật lí

13. Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; B08; Sinh học, Hóa học, Vật lí, NCKHKT

14. Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Chỉ tiêu: 300

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; D01; Ngữ văn

15. Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Chỉ tiêu: 85

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; D14; Ngữ văn, Lịch sử

16. Sư phạm Địa lí

Mã ngành: 7140219

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; C04; Địa lí, Ngữ văn, Lịch sử

17. Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: N01; N02

18. Sư phạm Mỹ thuật

Mã ngành: 7140222

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: H01; H02

19. Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; Tiếng Anh

20. Sư phạm Tiếng Pháp

Mã ngành: 7140233

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; D03; Tiếng Pháp, Tiếng Anh

21. Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); Toán, Vật lí, Công nghệ, Tin học, NCKHKT

22. Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; B00; Toán, Vật lí, Hóa học, Sinh học

23. Sư phạm Lịch sử - Địa lí

Mã ngành: 7140249

Chỉ tiêu: 85

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; Ngữ văn, Lịch sử

24. Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam (mới)

Mã ngành: 7220101

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; D14; Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

25. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; Tiếng Anh

26. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; D04; Tiếng Anh, Tiếng Trung Quốc, Tiếng Pháp

27. Triết học (Triết học Mác Lê-nin)

Mã ngành: 7229001

Chỉ tiêu: 195

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; D14; C19; Tất cả các đội tuyển

28. Lịch sử (mới)

Mã ngành: 7229010

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; D14; C03; Ngữ văn, Lịch sử

29. Văn học

Mã ngành: 7229030

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; D01; Ngữ văn

30. Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; D14; C19; C20; D66; Tất cả các đội tuyển

31. Xã hội học (mới)

Mã ngành: 7310301

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; D14; C19; Tất cả các đội tuyển

32. Tâm lý học (Tâm lý học trường học)

Mã ngành: 7310401

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: D14; D15; D01; Tất cả các đội tuyển

33. Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: D14; D15; D01; Tất cả các đội tuyển

34. Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; D14; Ngữ văn, Toán, Lịch sử, Địa lí, Tiếng Anh

35. Sinh học

Mã ngành: 7420101

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; D08; Sinh học, Hóa học, Vật lí, NCKHKT

36. Công nghệ sinh học (mới)

Mã ngành: 7420201

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; D08; A02; Sinh học, Hóa học, Vật lí, NCKHKT

37. Vật lí học (vật lí bán dẫn và kỹ thuật) (mới)

Mã ngành: 7440102

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); Toán, Vật lí, Hóa học, Tin học, NCKHKT

38. Hóa học

Mã ngành: 7440112

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; B00; D07; Hóa học, Toán, Vật lí

39. Toán học

Mã ngành: 7460101

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; Toán, Vật lí, Hóa học, Tin học, NCKHKT

40. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); Tin học, Toán, Vật lí, Hóa học, Tiếng Anh, NCKHKT

41. Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; D14; C19; Tất cả các đội tuyển

42. Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật

Mã ngành: 7760103

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; D01; Tất cả các đội tuyển

43. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; D14; Ngữ văn, Toán, Lịch sử, Địa lí, Tiếng Anh

44. Giáo dục Mầm non - Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140201

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: M10; (Toán, Anh, Năng khiếu); Toán, Ngữ văn, Tiếng anh

45. Giáo dục Tiểu học - Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140202

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

46. Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140209

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: A01; D01; Toán, Tiếng Anh

47. Sư phạm Vật lí (dạy Toán bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140211

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; Toán, Vật lí, Hóa học, Tin học

48. Sư phạm Hoá học (dạy Hóa học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140212

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: D07; Hóa học, Toán, Vật lí