STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140214 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin) | 30 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 180 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | |
3 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | 50 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | |
4 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | 170 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | |
5 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) | 45 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo) | 135 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | |
7 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Thiết kế và mô phỏng trong cơ khí) | 45 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | |
8 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 180 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | |
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 130 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | |
10 | 7510205KT | Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum) | 30 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | |
11 | 7510205T | Công nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện) | 45 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | |
12 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh) | 45 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | |
13 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Kỹ thuật điện) | 110 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | |
14 | 7510301B | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông) | 90 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | |
15 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện, viễn thông | 50 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | |
16 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện, viễn thông (chuyên ngành Mạng máy tính & mạng băng thông rộng) | 50 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | |
17 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 90 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | |
18 | 7510303KT | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum) | 30 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | |
19 | 7510401A | Công nghệ vật liệu | 50 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | |
20 | 7510402 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 50 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | |
21 | 7540102 | Kỹ thuật thực phẩm | 45 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | |
22 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị) | 45 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên |
1. Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin)
• Mã ngành: 7140214
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp:
2. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp:
3. Công nghệ kỹ thuật kiến trúc
• Mã ngành: 7510102
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp:
4. Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp)
• Mã ngành: 7510103
• Chỉ tiêu: 170
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp:
5. Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường)
• Mã ngành: 7510104
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp:
6. Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo)
• Mã ngành: 7510201
• Chỉ tiêu: 135
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp:
7. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7510203
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp:
8. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp:
9. Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh)
• Mã ngành: 7510206
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp:
10. Công nghệ kỹ thuật điện, viễn thông
• Mã ngành: 7510302
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp:
11. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7510303
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp:
12. Công nghệ kỹ thuật môi trường
• Mã ngành: 7510402
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp:
13. Kỹ thuật thực phẩm
• Mã ngành: 7540102
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp:
14. Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị)
• Mã ngành: 7580210
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp:
15. Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Thiết kế và mô phỏng trong cơ khí)
• Mã ngành: 7510201A
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp:
16. Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum)
• Mã ngành: 7510205KT
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp:
17. Công nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện)
• Mã ngành: 7510205T
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp:
18. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Kỹ thuật điện)
• Mã ngành: 7510301A
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp:
19. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông)
• Mã ngành: 7510301B
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp:
20. Công nghệ kỹ thuật điện, viễn thông (chuyên ngành Mạng máy tính & mạng băng thông rộng)
• Mã ngành: 7510302A
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp:
21. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum)
• Mã ngành: 7510303KT
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp:
22. Công nghệ vật liệu
• Mã ngành: 7510401A
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: