STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140214 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin) | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; X10; X06; X26 | ||||
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 150 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; X10; X06; X26 | ||||
3 | 7510101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01; V01; V02 | ||||
ĐT THPT | V00; V01; V02; A00; A01; D01 | ||||
4 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | 150 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; X02; C04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01; X02; X03 | ||||
5 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; X02; C04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01; X02; X03 | ||||
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo) | 130 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; X07; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; X27; X07; X06 | ||||
7 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 170 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; X07; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; X27; X07; X06 | ||||
8 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 120 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; X07; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; X27; X07; X06 | ||||
9 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện) | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; X07; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; X27; X07; X06 | ||||
10 | 7510205KT | Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum) | 30 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; X07; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; X27; X07; X06 | ||||
11 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh) | 95 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; X07; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; X27; X07; X06 | ||||
12 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử) | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; X07; X06 | ||||
13 | 7510301B | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện) | 90 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; X07; X06 | ||||
14 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện, viễn thông | 70 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; X07; X06 | ||||
15 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện, viễn thông (chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn) | 60 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; X07; X06 | ||||
16 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 150 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; X07; X06 | ||||
17 | 7510303KT | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum) | 30 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; X07; X06 | ||||
18 | 7510401A | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01; C02; D07 | ||||
19 | 7510402 | Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới) | 30 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01; C02; D07 | ||||
20 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01; C02; D07 | ||||
21 | 7540102 | Kỹ thuật thực phẩm | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01; C02; D07 | ||||
22 | 7540102A | Kỹ thuật thực phẩm (chuyên ngành Kỹ thuật sinh học thực phẩm) | 30 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01; C02; D07 | ||||
23 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; X02; X03 |
1. Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin)
• Mã ngành: 7140214
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; X10; X06; X26
2. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; X10; X06; X26
3. Công nghệ kỹ thuật kiến trúc
• Mã ngành: 7510101
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; V01; V02; V00
4. Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp)
• Mã ngành: 7510103
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; C04; X03
5. Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường)
• Mã ngành: 7510104
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; C04; X03
6. Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo)
• Mã ngành: 7510201
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X07; X06; X27
7. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7510203
• Chỉ tiêu: 170
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X07; X06; X27
8. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X07; X06; X27
9. Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh)
• Mã ngành: 7510206
• Chỉ tiêu: 95
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X07; X06; X27
10. Công nghệ kỹ thuật điện, viễn thông
• Mã ngành: 7510302
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X07; X06
11. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7510303
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X07; X06
12. Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới)
• Mã ngành: 7510402
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; C02; D07
13. Công nghệ kỹ thuật môi trường
• Mã ngành: 7510406
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; C02; D07
14. Kỹ thuật thực phẩm
• Mã ngành: 7540102
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; C02; D07
15. Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị)
• Mã ngành: 7580210
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X03
16. Công nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện)
• Mã ngành: 7510205A
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X07; X06; X27
17. Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum)
• Mã ngành: 7510205KT
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X07; X06; X27
18. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử)
• Mã ngành: 7510301A
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X07; X06
19. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện)
• Mã ngành: 7510301B
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X07; X06
20. Công nghệ kỹ thuật điện, viễn thông (chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)
• Mã ngành: 7510302A
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; X07; X06
21. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum)
• Mã ngành: 7510303KT
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X07; X06
22. Công nghệ kỹ thuật hóa học
• Mã ngành: 7510401A
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; C02; D07
23. Kỹ thuật thực phẩm (chuyên ngành Kỹ thuật sinh học thực phẩm)
• Mã ngành: 7540102A
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; C02; D07