Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
  • Mã trường: DSK
  • Tên tiếng Anh: University of Technology and Education, the University of Da Nang
  • Tên viết tắt: UTE
  • Địa chỉ: Số 48 Cao Thắng, TP. Đà Nẵng
  • Website: https://ute.udn.vn/

Mã trường: DSK

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140214Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin)30Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; X10; X06; X26
27480201Công nghệ thông tin150ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; X10; X06; X26
37510101Công nghệ kỹ thuật kiến trúc80ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạA00; A01; C01; D01; V01; V02
ĐT THPTV00; V01; V02; A00; A01; D01
47510103Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp)150ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; X02; C04
Học BạA00; A01; C01; D01; X02; X03
57510104Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường)40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; X02; C04
Học BạA00; A01; C01; D01; X02; X03
67510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo)130ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; X07; X06
Học BạA00; A01; C01; X27; X07; X06
77510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử170ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; X07; X06
Học BạA00; A01; C01; X27; X07; X06
87510205Công nghệ kỹ thuật ô tô120ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; X07; X06
Học BạA00; A01; C01; X27; X07; X06
97510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện)50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; X07; X06
Học BạA00; A01; C01; X27; X07; X06
107510205KTCông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum)30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; X07; X06
Học BạA00; A01; C01; X27; X07; X06
117510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh)95ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; X07; X06
Học BạA00; A01; C01; X27; X07; X06
127510301ACông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử)80ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; X07; X06
137510301BCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện)90ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; X07; X06
147510302Công nghệ kỹ thuật điện, viễn thông70ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; X07; X06
157510302ACông nghệ kỹ thuật điện, viễn thông (chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)60Ưu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; X07; X06
167510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa150ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; X07; X06
177510303KTCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum)30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; X07; X06
187510401ACông nghệ kỹ thuật hóa học40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01; C02; D07
197510402Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới)30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01; C02; D07
207510406Công nghệ kỹ thuật môi trường40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01; C02; D07
217540102Kỹ thuật thực phẩm50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01; C02; D07
227540102AKỹ thuật thực phẩm (chuyên ngành Kỹ thuật sinh học thực phẩm)30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01; C02; D07
237580210Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị)40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; X02; X03

1. Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin)

Mã ngành: 7140214

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; X10; X06; X26

2. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; X10; X06; X26

3. Công nghệ kỹ thuật kiến trúc

Mã ngành: 7510101

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; V01; V02; V00

4. Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp)

Mã ngành: 7510103

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; C04; X03

5. Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường)

Mã ngành: 7510104

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; C04; X03

6. Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo)

Mã ngành: 7510201

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X07; X06; X27

7. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Chỉ tiêu: 170

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X07; X06; X27

8. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X07; X06; X27

9. Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Chỉ tiêu: 95

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X07; X06; X27

10. Công nghệ kỹ thuật điện, viễn thông

Mã ngành: 7510302

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X07; X06

11. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X07; X06

12. Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới)

Mã ngành: 7510402

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; C02; D07

13. Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; C02; D07

14. Kỹ thuật thực phẩm

Mã ngành: 7540102

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; C02; D07

15. Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị)

Mã ngành: 7580210

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X03

16. Công nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện)

Mã ngành: 7510205A

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X07; X06; X27

17. Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum)

Mã ngành: 7510205KT

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X07; X06; X27

18. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử)

Mã ngành: 7510301A

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X07; X06

19. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện)

Mã ngành: 7510301B

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X07; X06

20. Công nghệ kỹ thuật điện, viễn thông (chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7510302A

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; X07; X06

21. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum)

Mã ngành: 7510303KT

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X07; X06

22. Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401A

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; C02; D07

23. Kỹ thuật thực phẩm (chuyên ngành Kỹ thuật sinh học thực phẩm)

Mã ngành: 7540102A

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; C02; D07