STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140103 | Công nghệ giáo dục | 20 | Ưu Tiên | |
V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 30 | Ưu Tiên | |
V-SAT | A01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D09; D10 | ||||
3 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | 20 | Ưu Tiên | |
V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 150 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A01; D01; D09; D10 | ||||
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 60 | Ưu Tiên | |
V-SAT | A01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D04; D10 | ||||
6 | 7310101 | Kinh tế (Kinh tế đầu tư; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) | 50 | Ưu Tiên | |
V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 200 | Ưu Tiên | |
V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và dệt may | 50 | Ưu Tiên | |
V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7340301 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp; Kiểm toán) | 200 | Ưu Tiên | |
V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | 7480101 | Khoa học máy tính | 100 | Ưu Tiên | |
V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 210 | Ưu Tiên | |
V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 200 | Ưu Tiên | |
V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 200 | Ưu Tiên | |
V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | 120 | Ưu Tiên | |
V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
15 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 360 | Ưu Tiên | |
V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 400 | Ưu Tiên | |
V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
17 | 7510210 | Điện lạnh và điều hòa không khí | 90 | Ưu Tiên | |
V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
18 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 455 | Ưu Tiên | |
V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
19 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 45 | Ưu Tiên | |
V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
20 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 400 | Ưu Tiên | |
V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
21 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 20 | Ưu Tiên | |
V-SAT | A00; A02; B00; D07 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D01; B00; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
22 | 7520107 | Kỹ thuật Robot | 30 | Ưu Tiên | |
V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
23 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 30 | Ưu Tiên | |
V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
24 | 7540209 | Công nghệ may | 140 | Ưu Tiên | |
V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Công nghệ giáo dục
• Mã ngành: 7140103
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D07; D01; K00; Q00
2. Sư phạm Tiếng Anh
• Mã ngành: 7140231
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
3. Sư phạm công nghệ
• Mã ngành: 7140246
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D07; D01; K00; Q00
4. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
5. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D04; D10
6. Kinh tế (Kinh tế đầu tư; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)
• Mã ngành: 7310101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D07; D01; K00; Q00
7. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D07; D01; K00; Q00
8. Kinh doanh thời trang và dệt may
• Mã ngành: 7340123
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D07; D01; K00; Q00
9. Kế toán (Kế toán doanh nghiệp; Kiểm toán)
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D07; D01; K00; Q00
10. Khoa học máy tính
• Mã ngành: 7480101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D07; D01; K00; Q00
11. Kỹ thuật phần mềm
• Mã ngành: 7480103
• Chỉ tiêu: 210
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D07; D01; K00; Q00
12. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D07; D01; K00; Q00
13. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7510201
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D07; D01; K00; Q00
14. Công nghệ chế tạo máy
• Mã ngành: 7510202
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D07; D01; K00; Q00
15. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7510203
• Chỉ tiêu: 360
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D07; D01; K00; Q00
16. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Chỉ tiêu: 400
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D07; D01; K00; Q00
17. Điện lạnh và điều hòa không khí
• Mã ngành: 7510210
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D07; D01; K00; Q00
18. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Chỉ tiêu: 455
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D07; D01; K00; Q00
19. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
• Mã ngành: 7510302
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D07; D01; K00; Q00
20. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7510303
• Chỉ tiêu: 400
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D07; D01; K00; Q00
21. Công nghệ kỹ thuật hóa học
• Mã ngành: 7510401
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D01; K00; Q00
22. Kỹ thuật Robot
• Mã ngành: 7520107
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D07; D01; K00; Q00
23. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
• Mã ngành: 7520118
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D07; D01; K00; Q00
24. Công nghệ may
• Mã ngành: 7540209
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D07; D01; K00; Q00