STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 50 | ĐGTD BKĐGNL SPHNƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D27; D29; D30; D28; Toán, Lí, Công nghệ); C01; D01; B00; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán, Văn, công nghệ); (Toán, Văn, Tin); C03 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7340301 | Kế toán | 80 | ĐGTD BKĐGNL SPHNƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D27; D29; D30; D28; Toán, Lí, Công nghệ); C01; D01; B00; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán, Văn, công nghệ); (Toán, Văn, Tin); C03 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7480101 | Khoa học máy tính | 20 | ĐGTD BKĐGNL SPHNƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D27; D29; D30; D28; Toán, Lí, Công nghệ); C01; D01; B00; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán, Văn, công nghệ); (Toán, Văn, Tin); C03 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 110 | ĐGTD BKĐGNL SPHNƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D27; D29; D30; D28; Toán, Lí, Công nghệ); C01; D01; B00; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán, Văn, công nghệ); (Toán, Văn, Tin); C03 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 30 | ĐGTD BKĐGNL SPHNƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D27; D29; D30; D28; Toán, Lí, Công nghệ); C01; D01; B00; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán, Văn, công nghệ); (Toán, Văn, Tin); C03 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | 40 | ĐGTD BKĐGNL SPHNƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D27; D29; D30; D28; Toán, Lí, Công nghệ); C01; D01; B00; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán, Văn, công nghệ); (Toán, Văn, Tin); C03 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 20 | ĐGTD BKĐGNL SPHNƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D27; D29; D30; D28; Toán, Lí, Công nghệ); C01; D01; B00; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán, Văn, công nghệ); (Toán, Văn, Tin); C03 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 150 | ĐGTD BKĐGNL SPHNƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D27; D29; D30; D28; Toán, Lí, Công nghệ); C01; D01; B00; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán, Văn, công nghệ); (Toán, Văn, Tin); C03 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 200 | ĐGTD BKĐGNL SPHNƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D27; D29; D30; D28; Toán, Lí, Công nghệ); C01; D01; B00; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán, Văn, công nghệ); (Toán, Văn, Tin); C03 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 100 | ĐGTD BKĐGNL SPHNƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D27; D29; D30; D28; Toán, Lí, Công nghệ); C01; D01; B00; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán, Văn, công nghệ); (Toán, Văn, Tin); C03 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D27; D29; D30; D28; Toán, Lí, Công nghệ); C01; D01; B00; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán, Văn, công nghệ); (Toán, Văn, Tin); C03; Q00
2. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D27; D29; D30; D28; Toán, Lí, Công nghệ); C01; D01; B00; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán, Văn, công nghệ); (Toán, Văn, Tin); C03; Q00
3. Khoa học máy tính
• Mã ngành: 7480101
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D27; D29; D30; D28; Toán, Lí, Công nghệ); C01; D01; B00; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán, Văn, công nghệ); (Toán, Văn, Tin); C03; Q00
4. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D27; D29; D30; D28; Toán, Lí, Công nghệ); C01; D01; B00; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán, Văn, công nghệ); (Toán, Văn, Tin); C03; Q00
5. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7510201
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D27; D29; D30; D28; Toán, Lí, Công nghệ); C01; D01; B00; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán, Văn, công nghệ); (Toán, Văn, Tin); C03; Q00
6. Công nghệ chế tạo máy
• Mã ngành: 7510202
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D27; D29; D30; D28; Toán, Lí, Công nghệ); C01; D01; B00; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán, Văn, công nghệ); (Toán, Văn, Tin); C03; Q00
7. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7510203
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D27; D29; D30; D28; Toán, Lí, Công nghệ); C01; D01; B00; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán, Văn, công nghệ); (Toán, Văn, Tin); C03; Q00
8. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D27; D29; D30; D28; Toán, Lí, Công nghệ); C01; D01; B00; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán, Văn, công nghệ); (Toán, Văn, Tin); C03; Q00
9. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D27; D29; D30; D28; Toán, Lí, Công nghệ); C01; D01; B00; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán, Văn, công nghệ); (Toán, Văn, Tin); C03; Q00
10. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7510303
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D27; D29; D30; D28; Toán, Lí, Công nghệ); C01; D01; B00; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán, Văn, công nghệ); (Toán, Văn, Tin); C03; Q00