Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định
  • Mã trường: SKN
  • Tên tiếng Anh: Namdinh University of Technology Education
  • Tên viết tắt: NUTE
  • Địa chỉ: Đường Phù Nghĩa - Phường Lộc Hạ - Thành phố Nam Định
  • Website: http://www.nute.edu.vn

Mã trường: SKN

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17340101Quản trị kinh doanh0ĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
27340101_1Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Logistics)0ĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
37340301Kế toán0ĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
47480101Khoa học máy tính0ĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
57480201Công nghệ thông tin0ĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
67480201_1Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Đồ họa máy tính)0ĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
77510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí0ĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
87510201_1Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu)0ĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
97510202Công nghệ chế tạo máy0ĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
107510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử0ĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
117510205Công nghệ kỹ thuật ô tô0ĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
127510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử0ĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
137510301_1Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện)0ĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
147510301_2Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Hệ thống điện)0ĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
157510301_3Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Công nghệ điện lạnh và điều hòa không khí)0ĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
167510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá0ĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00

1. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07; K00; Q00

2. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07; K00; Q00

3. Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07; K00; Q00

4. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07; K00; Q00

5. Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07; K00; Q00

6. Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07; K00; Q00

7. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07; K00; Q00

8. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07; K00; Q00

9. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07; K00; Q00

10. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07; K00; Q00

11. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Logistics)

Mã ngành: 7340101_1

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07; K00; Q00

12. Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Đồ họa máy tính)

Mã ngành: 7480201_1

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07; K00; Q00

13. Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu)

Mã ngành: 7510201_1

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07; K00; Q00

14. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện)

Mã ngành: 7510301_1

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07; K00; Q00

15. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Hệ thống điện)

Mã ngành: 7510301_2

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07; K00; Q00

16. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Công nghệ điện lạnh và điều hòa không khí)

Mã ngành: 7510301_3

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07; K00; Q00