STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7340101_1 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Logistics) | 0 | ĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7480101 | Khoa học máy tính | 0 | ĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7480201_1 | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Đồ họa máy tính) | 0 | ĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 0 | ĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7510201_1 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu) | 0 | ĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | 0 | ĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 0 | ĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 | ĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 0 | ĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | 7510301_1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện) | 0 | ĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | 7510301_2 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Hệ thống điện) | 0 | ĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
15 | 7510301_3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Công nghệ điện lạnh và điều hòa không khí) | 0 | ĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
16 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 0 | ĐGNL SPHN | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07; K00; Q00
2. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07; K00; Q00
3. Khoa học máy tính
• Mã ngành: 7480101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07; K00; Q00
4. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07; K00; Q00
5. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7510201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07; K00; Q00
6. Công nghệ chế tạo máy
• Mã ngành: 7510202
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07; K00; Q00
7. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7510203
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07; K00; Q00
8. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07; K00; Q00
9. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07; K00; Q00
10. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
• Mã ngành: 7510303
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07; K00; Q00
11. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Logistics)
• Mã ngành: 7340101_1
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07; K00; Q00
12. Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Đồ họa máy tính)
• Mã ngành: 7480201_1
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07; K00; Q00
13. Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu)
• Mã ngành: 7510201_1
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07; K00; Q00
14. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện)
• Mã ngành: 7510301_1
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07; K00; Q00
15. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Hệ thống điện)
• Mã ngành: 7510301_2
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07; K00; Q00
16. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Công nghệ điện lạnh và điều hòa không khí)
• Mã ngành: 7510301_3
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07; K00; Q00