Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh
  • Mã trường: SKV
  • Tên tiếng Anh: Vinh University of Technology Education
  • Tên viết tắt: VUTED
  • Địa chỉ: Số 117, Đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Hưng Dũng - Thành phố Vinh - Nghệ An.
  • Website: https://vuted.edu.vn/

Mã trường: SKV

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140246Sư phạm công nghệ0ĐT THPTHọc BạƯu TiênA00; A01; B00; D01; X01; X02; X03
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
27340101Quản trị kinh doanh0ĐT THPTHọc BạƯu TiênA00; A01; B00; C03; D01; X01; X02
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
37340122Thương mại điện tử0ĐT THPTHọc BạƯu TiênA00; A01; B00; C03; D01; X01; X02
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
47340301Kế toán0ĐT THPTHọc BạƯu TiênA00; A01; B00; C03; D01; X01; X02
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
57480108Công nghệ kỹ thuật máy tính0ĐT THPTHọc BạƯu TiênA00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
67480201Công nghệ thông tin0ĐT THPTHọc BạƯu TiênA00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
77510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí0ĐT THPTHọc BạƯu TiênA00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
87510202Công nghệ chế tạo máy0ĐT THPTHọc BạƯu TiênA00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
97510203Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử0ĐT THPTHọc BạƯu TiênA00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
107510205Công nghệ kỹ thuật ô tô0ĐT THPTHọc BạƯu TiênA00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
117510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt0ĐT THPTHọc BạƯu TiênA00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
127510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử0ĐT THPTHọc BạƯu TiênA00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
137510302Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông0ĐT THPTHọc BạƯu TiênA00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
147510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá0ĐT THPTHọc BạƯu TiênA00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00

1. Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL SPHNĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X01; X02; X03; D07; Q00

2. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL SPHNĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; C03; D01; X01; X02; D07; Q00

3. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL SPHNĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; C03; D01; X01; X02; D07; Q00

4. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL SPHNĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; C03; D01; X01; X02; D07; Q00

5. Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL SPHNĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03; D07; Q00

6. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL SPHNĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03; D07; Q00

7. Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL SPHNĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03; D07; Q00

8. Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL SPHNĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03; D07; Q00

9. Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL SPHNĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03; D07; Q00

10. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL SPHNĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03; D07; Q00

11. Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL SPHNĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03; D07; Q00

12. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL SPHNĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03; D07; Q00

13. Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông

Mã ngành: 7510302

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL SPHNĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03; D07; Q00

14. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL SPHNĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03; D07; Q00