STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | A00; A01; B00; D01; X01; X02; X03 |
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | A00; A01; B00; C03; D01; X01; X02 |
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | A00; A01; B00; C03; D01; X01; X02 |
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | A00; A01; B00; C03; D01; X01; X02 |
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 |
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 |
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 |
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 |
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 |
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 |
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 |
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 |
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 |
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 |
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Sư phạm công nghệ
• Mã ngành: 7140246
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X01; X02; X03; D07; Q00
2. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; C03; D01; X01; X02; D07; Q00
3. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; C03; D01; X01; X02; D07; Q00
4. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; C03; D01; X01; X02; D07; Q00
5. Công nghệ kỹ thuật máy tính
• Mã ngành: 7480108
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03; D07; Q00
6. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03; D07; Q00
7. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7510201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03; D07; Q00
8. Công nghệ chế tạo máy
• Mã ngành: 7510202
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03; D07; Q00
9. Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử
• Mã ngành: 7510203
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03; D07; Q00
10. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03; D07; Q00
11. Công nghệ kỹ thuật nhiệt
• Mã ngành: 7510206
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03; D07; Q00
12. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03; D07; Q00
13. Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
• Mã ngành: 7510302
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03; D07; Q00
14. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
• Mã ngành: 7510303
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03; D07; Q00