Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
Preview
  • Tên trường: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
  • Tên viết tắt: VLUTE
  • Tên tiếng Anh: Vinh Long University of Technology and Education
  • Mã trường: VLU
  • Địa chỉ: 73 Nguyễn Huệ, P.2, Thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
  • Website: www.vlute.edu.vn

Mã trường: VLU

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140101Giáo dục học0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
27140246Sư phạm công nghệ0ĐT THPTA09; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03; X04; X21
37220201Ngôn ngữ Anh0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; D07; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
47310101Kinh tế0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
57310101_CLCKinh tế (Chương trình chất lượng cao)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
67310201Chính trị học0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạC03; C14; C19; C20; D01; D09; D15; D66; X01; X70; X74; X78
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
77320104Truyền thông đa phương tiện0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; C01; C03; C04; C14; D01; X01
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
87340122Thương mại điện tử0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
97380101Luật0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA08; A09; C00; C03; C14; C19; C20; D01; X01; X17; X21; X70; X74
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
107420201Công nghệ sinh học0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; C04
ĐGNL HCMTT
V-SATVS1
117420201_NBCông nghệ sinh học (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; C04
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
127460108Khoa học dữ liệu0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C03; C04; C14; D07; D15; X01; X26
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
137480201Công nghệ thông tin0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
147480201_CLCCông nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
157510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
167510102_NBCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
177510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
187510201_CLCCông nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
197510201_NBCông nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
207510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
217510203_CLCCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chương trình chất lượng cao)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
227510205Công nghệ kỹ thuật ô tô0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
237510205_CLCCông nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chất lượng cao)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
247510205_NBCông nghệ kỹ thuật ô tô (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
257510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
267510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
277510301_CLCCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chất lượng cao)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
287510301_NBCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
297510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
307510303_CLCCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chương trình chất lượng cao)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
317510303_NBCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
327510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A04; A08; C03; C04; D01; D10; X17
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
337510605_CLCLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chất lượng cao)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A04; A08; C03; C04; D01; D10; X17
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
347520107Kỹ thuật Robot0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
357520130Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô điện)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
367520301Kỹ thuật hoá học0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
377540101Công nghệ thực phẩm0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
387540101_CLCCông nghệ thực phẩm (Chương trình chất lượng cao)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
397540101_NBCông nghệ thực phẩm (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
407640101Thú y0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; A02; B00; B02; B04; B08; C04; D01; X13
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
417760101Công tác xã hội0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
427810101Du lịch0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
437810101_CLCDu lịch (Chương trình chất lượng cao)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
447810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1

1. Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70; NL1; VS1

2. Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A09; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03; X04; X21

3. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: D01; D07; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78; NL1; VS1

4. Kinh tế

Mã ngành: 7310101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21; NL1; VS1

5. Chính trị học

Mã ngành: 7310201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: C03; C14; C19; C20; D01; D09; D15; D66; X01; X70; X74; X78; NL1; VS1

6. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A01; C01; C03; C04; C14; D01; X01; NL1; VS1

7. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21; NL1; VS1

8. Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A08; A09; C00; C03; C14; C19; C20; D01; X01; X17; X21; X70; X74; NL1; VS1

9. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; C04; TT; VS1

10. Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; C14; D07; D15; X01; X26; NL1; VS1

11. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02; NL1; VS1

12. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1

13. Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1

14. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1

15. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1

16. Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10; NL1; VS1

17. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10; NL1; VS1

18. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10; NL1; VS1

19. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A04; A08; C03; C04; D01; D10; X17; NL1; VS1

20. Kỹ thuật Robot

Mã ngành: 7520107

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1

21. Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô điện)

Mã ngành: 7520130

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1

22. Kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7520301

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01; NL1; VS1

23. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01; NL1; VS1

24. Thú y

Mã ngành: 7640101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A01; A02; B00; B02; B04; B08; C04; D01; X13; NL1; VS1

25. Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70; NL1; VS1

26. Du lịch

Mã ngành: 7810101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70; NL1; VS1

27. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70; NL1; VS1

28. Kinh tế (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7310101_CLC

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21; NL1; VS1

29. Công nghệ sinh học (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7420201_NB

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; C04; NL1; VS1

30. Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7480201_CLC

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02; NL1; VS1

31. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510102_NB

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1

32. Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510201_CLC

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1

33. Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510201_NB

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1

34. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510203_CLC

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1

35. Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510205_CLC

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1

36. Công nghệ kỹ thuật ô tô (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510205_NB

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1

37. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510301_CLC

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10; NL1; VS1

38. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510301_NB

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10; NL1; VS1

39. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510303_CLC

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10; NL1; VS1

40. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510303_NB

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10; NL1; VS1

41. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510605_CLC

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A04; A08; C03; C04; D01; D10; X17; NL1; VS1

42. Công nghệ thực phẩm (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7540101_CLC

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01; NL1; VS1

43. Công nghệ thực phẩm (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7540101_NB

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01; NL1; VS1

44. Du lịch (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7810101_CLC

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70; NL1; VS1