STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
2 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | 0 | ĐT THPT | A09; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03; X04; X21 |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D07; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
4 | 7310101 | Kinh tế | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
5 | 7310101_CLC | Kinh tế (Chương trình chất lượng cao) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
6 | 7310201 | Chính trị học | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C03; C14; C19; C20; D01; D09; D15; D66; X01; X70; X74; X78 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
7 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
8 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
9 | 7380101 | Luật | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A08; A09; C00; C03; C14; C19; C20; D01; X01; X17; X21; X70; X74 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; C04 | ||||
ĐGNL HCM | TT | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
11 | 7420201_NB | Công nghệ sinh học (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; C04 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
12 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; C04; C14; D07; D15; X01; X26 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
14 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
15 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
16 | 7510102_NB | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
17 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
18 | 7510201_CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
19 | 7510201_NB | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
20 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
21 | 7510203_CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chương trình chất lượng cao) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
22 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
23 | 7510205_CLC | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chất lượng cao) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
24 | 7510205_NB | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
25 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
26 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
27 | 7510301_CLC | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chất lượng cao) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
28 | 7510301_NB | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
29 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
30 | 7510303_CLC | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chương trình chất lượng cao) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
31 | 7510303_NB | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
32 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A04; A08; C03; C04; D01; D10; X17 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
33 | 7510605_CLC | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chất lượng cao) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A04; A08; C03; C04; D01; D10; X17 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
34 | 7520107 | Kỹ thuật Robot | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
35 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô điện) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
36 | 7520301 | Kỹ thuật hoá học | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
37 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
38 | 7540101_CLC | Công nghệ thực phẩm (Chương trình chất lượng cao) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
39 | 7540101_NB | Công nghệ thực phẩm (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
40 | 7640101 | Thú y | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; A02; B00; B02; B04; B08; C04; D01; X13 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
41 | 7760101 | Công tác xã hội | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
42 | 7810101 | Du lịch | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
43 | 7810101_CLC | Du lịch (Chương trình chất lượng cao) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 | ||||
44 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
V-SAT | VS1 |
1. Giáo dục học
• Mã ngành: 7140101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70; NL1; VS1
2. Sư phạm công nghệ
• Mã ngành: 7140246
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A09; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03; X04; X21
3. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: D01; D07; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78; NL1; VS1
4. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21; NL1; VS1
5. Chính trị học
• Mã ngành: 7310201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: C03; C14; C19; C20; D01; D09; D15; D66; X01; X70; X74; X78; NL1; VS1
6. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A01; C01; C03; C04; C14; D01; X01; NL1; VS1
7. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21; NL1; VS1
8. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A08; A09; C00; C03; C14; C19; C20; D01; X01; X17; X21; X70; X74; NL1; VS1
9. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: 7420201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; C04; TT; VS1
10. Khoa học dữ liệu
• Mã ngành: 7460108
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; C14; D07; D15; X01; X26; NL1; VS1
11. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02; NL1; VS1
12. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
• Mã ngành: 7510102
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1
13. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7510201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1
14. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7510203
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1
15. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1
16. Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)
• Mã ngành: 7510206
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10; NL1; VS1
17. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10; NL1; VS1
18. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7510303
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10; NL1; VS1
19. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A04; A08; C03; C04; D01; D10; X17; NL1; VS1
20. Kỹ thuật Robot
• Mã ngành: 7520107
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1
21. Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô điện)
• Mã ngành: 7520130
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1
22. Kỹ thuật hoá học
• Mã ngành: 7520301
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01; NL1; VS1
23. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01; NL1; VS1
24. Thú y
• Mã ngành: 7640101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A01; A02; B00; B02; B04; B08; C04; D01; X13; NL1; VS1
25. Công tác xã hội
• Mã ngành: 7760101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70; NL1; VS1
26. Du lịch
• Mã ngành: 7810101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70; NL1; VS1
27. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70; NL1; VS1
28. Kinh tế (Chương trình chất lượng cao)
• Mã ngành: 7310101_CLC
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21; NL1; VS1
29. Công nghệ sinh học (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)
• Mã ngành: 7420201_NB
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; C04; NL1; VS1
30. Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)
• Mã ngành: 7480201_CLC
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02; NL1; VS1
31. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)
• Mã ngành: 7510102_NB
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1
32. Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao)
• Mã ngành: 7510201_CLC
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1
33. Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)
• Mã ngành: 7510201_NB
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1
34. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chương trình chất lượng cao)
• Mã ngành: 7510203_CLC
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1
35. Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chất lượng cao)
• Mã ngành: 7510205_CLC
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1
36. Công nghệ kỹ thuật ô tô (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)
• Mã ngành: 7510205_NB
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1
37. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chất lượng cao)
• Mã ngành: 7510301_CLC
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10; NL1; VS1
38. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)
• Mã ngành: 7510301_NB
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10; NL1; VS1
39. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chương trình chất lượng cao)
• Mã ngành: 7510303_CLC
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10; NL1; VS1
40. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)
• Mã ngành: 7510303_NB
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10; NL1; VS1
41. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chất lượng cao)
• Mã ngành: 7510605_CLC
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A04; A08; C03; C04; D01; D10; X17; NL1; VS1
42. Công nghệ thực phẩm (Chương trình chất lượng cao)
• Mã ngành: 7540101_CLC
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01; NL1; VS1
43. Công nghệ thực phẩm (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)
• Mã ngành: 7540101_NB
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01; NL1; VS1
44. Du lịch (Chương trình chất lượng cao)
• Mã ngành: 7810101_CLC
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70; NL1; VS1