Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
Preview
  • Tên trường: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
  • Tên viết tắt: VLUTE
  • Tên tiếng Anh: Vinh Long University of Technology and Education
  • Mã trường: VLU
  • Địa chỉ: 73 Nguyễn Huệ, P.2, Thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
  • Website: www.vlute.edu.vn

Mã trường: VLU

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1. Chương trình Đại trà
17140101Giáo dục học30ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATA02; C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán, Văn, Tin); D15
27140204Giáo dục công dân (ngành mới)25ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATC14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
37140246Sư phạm công nghệ25ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATĐT THPT(Văn; Toán; Công nghệ); C03; C04; D01; C14; DK(Toán, Văn, Tin); A09
47220201Ngôn ngữ Anh (ngành mới)25ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATD01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07
57310101Kỉnh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)200ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATA01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
67310201Chính trị học (ngành mới)25ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATC14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
77320104Truyền thông đa phương tiện100ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATA01; C03; C14; C04; C01; D01
87340122Thương mại điện tử25ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATA01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
97380101Luật90ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATC00; C03; C19; D01; A09; C14; A08; C20
107420201Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao; Công nghệ sinh học trong thực phẩm; KT xét nghiệm Y_Sinh)25ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATA00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02
117460108Khoa học dữ liệu (ngành mới)20ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATA00; A01; D15; C03; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); C14; C04
127480201Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IoT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)320ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
137510102Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng30ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
147510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí90ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATA00; A01; D01; C03; C01; D07; A10
157510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử30ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
167510205Công nghệ kỹ thuật ô tô500ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
177510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)60ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
187510301Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)110ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
197510303Công nghệ kỹ thuật điều khiến và Tự động hóa40ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
207510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng50ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATA00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10
217520107Kỹ thuật Robot (ngành mới)25ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATA00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04
227520130Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật ô tô điện)60ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
237520301Kỹ thuật hóa học20ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATA00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
247540101Công nghệ thực phẩm120ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATA00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
257640101Thú y150ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATA01; B00; C04; D01; B08; A02; B04; B02
267760101Công tác xã hội30ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATC00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán, Văn, Tin); D15
277810101Du lịch50ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATC00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán, Văn, Tin); D15
287810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành50ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATC00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán, Văn, Tin); D15
2. Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc tại Nhật Bản
29742020 l_NBCông nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao: Công nghệ sinh học trong thực phẩm: KT xét nghiệm Y_Sinh)10ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATA00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02
307510102_NBCông nghệ công trình xây dựng10ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
317510201_NB Công nghệ kỹ thuật cơ khí10ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
327510205_NB Công nghệ kỹ thuật ô tô100ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
337510301_NB Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông: kỹ thuật điện: kỹ thuật thiết kế vi mạch)10ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
347510303_NB Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa10ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
357540101_NBCông nghệ thực phẩm10ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATA00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
3. Chương trình chất lượng cao (Liên kết quốc tế 2+2 với trường đại học Tongmyong Hàn Quốc)
367310101_CLCKinh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)5ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATA01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
377480201_CLCCông nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IOT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)5ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATA00; C01; D01; (Toán, Văn, Tin); D07; A01; C03; C04
387510201_CLCCông nghệ kỹ thuật cơ khí5ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
397510203_CLCCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử5ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
407510205_CLCCông nghệ kỹ thuật ô tô10ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
417510301_CLCCông nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)5ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
427510303_CLCCông nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa5ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
437510605_CLCLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng5ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATA00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10
447540101_CLCCông nghệ thực phẩm5ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATA00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
457810101_CLCDu lịch5ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATC00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán, Văn, Tin); D15

1. Chương trình Đại trà

1. Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A02; C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán, Văn, Tin); D15

2. Giáo dục công dân (ngành mới)

Mã ngành: 7140204

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03

3. Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: (Văn; Toán; Công nghệ); C03; C04; D01; C14; DK(Toán, Văn, Tin); A09

4. Ngôn ngữ Anh (ngành mới)

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07

5. Kỉnh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10

6. Chính trị học (ngành mới)

Mã ngành: 7310201

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03

7. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A01; C03; C14; C04; C01; D01

8. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10

9. Luật

Mã ngành: 7380101

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; A09; C14; A08; C20

10. Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao; Công nghệ sinh học trong thực phẩm; KT xét nghiệm Y_Sinh)

Mã ngành: 7420201

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02

11. Khoa học dữ liệu (ngành mới)

Mã ngành: 7460108

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D15; C03; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); C14; C04

12. Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IoT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 320

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

13. Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07

14. Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; D07; A10

15. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

16. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Chỉ tiêu: 500

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07

17. Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

18. Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

19. Công nghệ kỹ thuật điều khiến và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

20. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10

21. Kỹ thuật Robot (ngành mới)

Mã ngành: 7520107

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04

22. Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật ô tô điện)

Mã ngành: 7520130

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07

23. Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02

24. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02

25. Thú y

Mã ngành: 7640101

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A01; B00; C04; D01; B08; A02; B04; B02

26. Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán, Văn, Tin); D15

27. Du lịch

Mã ngành: 7810101

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán, Văn, Tin); D15

28. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán, Văn, Tin); D15

2. Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc tại Nhật Bản

1. Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao: Công nghệ sinh học trong thực phẩm: KT xét nghiệm Y_Sinh)

Mã ngành: 742020 l_NB

Chỉ tiêu: 10

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02

2. Công nghệ công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102_NB

Chỉ tiêu: 10

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07

3. Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_NB

Chỉ tiêu: 10

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

4. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_NB

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07

5. Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông: kỹ thuật điện: kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_NB

Chỉ tiêu: 10

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

6. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_NB

Chỉ tiêu: 10

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

7. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_NB

Chỉ tiêu: 10

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02

3. Chương trình chất lượng cao (Liên kết quốc tế 2+2 với trường đại học Tongmyong Hàn Quốc)

1. Kinh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101_CLC

Chỉ tiêu: 5

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10

2. Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IOT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201_CLC

Chỉ tiêu: 5

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; C01; D01; (Toán, Văn, Tin); D07; A01; C03; C04

3. Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_CLC

Chỉ tiêu: 5

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

4. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203_CLC

Chỉ tiêu: 5

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

5. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_CLC

Chỉ tiêu: 10

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07

6. Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_CLC

Chỉ tiêu: 5

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

7. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_CLC

Chỉ tiêu: 5

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

8. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CLC

Chỉ tiêu: 5

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10

9. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_CLC

Chỉ tiêu: 5

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02

10. Du lịch

Mã ngành: 7810101_CLC

Chỉ tiêu: 5

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán, Văn, Tin); D15