STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Chương trình Đại trà | ||||||||
1 | 7140101 | Giáo dục học | 30 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | A02; C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán, Văn, Tin); D15 | |||
2 | 7140204 | Giáo dục công dân (ngành mới) | 25 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03 | |||
3 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | 25 | ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATĐT THPT | (Văn; Toán; Công nghệ); C03; C04; D01; C14; DK(Toán, Văn, Tin); A09 | |||
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (ngành mới) | 25 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | D01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07 | |||
5 | 7310101 | Kỉnh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng) | 200 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | |||
6 | 7310201 | Chính trị học (ngành mới) | 25 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03 | |||
7 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 100 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | A01; C03; C14; C04; C01; D01 | |||
8 | 7340122 | Thương mại điện tử | 25 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | |||
9 | 7380101 | Luật | 90 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | C00; C03; C19; D01; A09; C14; A08; C20 | |||
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao; Công nghệ sinh học trong thực phẩm; KT xét nghiệm Y_Sinh) | 25 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02 | |||
11 | 7460108 | Khoa học dữ liệu (ngành mới) | 20 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | A00; A01; D15; C03; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); C14; C04 | |||
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IoT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn) | 320 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | |||
13 | 7510102 | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng | 30 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | |||
14 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 90 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | A00; A01; D01; C03; C01; D07; A10 | |||
15 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 30 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10 | |||
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 500 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | |||
17 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) | 60 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | |||
18 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch) | 110 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | |||
19 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiến và Tự động hóa | 40 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | |||
20 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 50 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | |||
21 | 7520107 | Kỹ thuật Robot (ngành mới) | 25 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04 | |||
22 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật ô tô điện) | 60 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | |||
23 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | 20 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02 | |||
24 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 120 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02 | |||
25 | 7640101 | Thú y | 150 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | A01; B00; C04; D01; B08; A02; B04; B02 | |||
26 | 7760101 | Công tác xã hội | 30 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán, Văn, Tin); D15 | |||
27 | 7810101 | Du lịch | 50 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán, Văn, Tin); D15 | |||
28 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 50 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán, Văn, Tin); D15 | |||
2. Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc tại Nhật Bản | ||||||||
29 | 742020 l_NB | Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao: Công nghệ sinh học trong thực phẩm: KT xét nghiệm Y_Sinh) | 10 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02 | |||
30 | 7510102_NB | Công nghệ công trình xây dựng | 10 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | |||
31 | 7510201_NB | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 10 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10 | |||
32 | 7510205_NB | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 100 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | |||
33 | 7510301_NB | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông: kỹ thuật điện: kỹ thuật thiết kế vi mạch) | 10 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | |||
34 | 7510303_NB | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | 10 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | |||
35 | 7540101_NB | Công nghệ thực phẩm | 10 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02 | |||
3. Chương trình chất lượng cao (Liên kết quốc tế 2+2 với trường đại học Tongmyong Hàn Quốc) | ||||||||
36 | 7310101_CLC | Kinh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng) | 5 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | |||
37 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IOT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn) | 5 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | A00; C01; D01; (Toán, Văn, Tin); D07; A01; C03; C04 | |||
38 | 7510201_CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 5 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10 | |||
39 | 7510203_CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 5 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10 | |||
40 | 7510205_CLC | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 10 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | |||
41 | 7510301_CLC | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch) | 5 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | |||
42 | 7510303_CLC | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | 5 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | |||
43 | 7510605_CLC | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 5 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | |||
44 | 7540101_CLC | Công nghệ thực phẩm | 5 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02 | |||
45 | 7810101_CLC | Du lịch | 5 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT | C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán, Văn, Tin); D15 |
1. Chương trình Đại trà
1. Giáo dục học
• Mã ngành: 7140101
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: A02; C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán, Văn, Tin); D15
2. Giáo dục công dân (ngành mới)
• Mã ngành: 7140204
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
3. Sư phạm công nghệ
• Mã ngành: 7140246
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: (Văn; Toán; Công nghệ); C03; C04; D01; C14; DK(Toán, Văn, Tin); A09
4. Ngôn ngữ Anh (ngành mới)
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07
5. Kỉnh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)
• Mã ngành: 7310101
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
6. Chính trị học (ngành mới)
• Mã ngành: 7310201
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
7. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: A01; C03; C14; C04; C01; D01
8. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
9. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; A09; C14; A08; C20
10. Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao; Công nghệ sinh học trong thực phẩm; KT xét nghiệm Y_Sinh)
• Mã ngành: 7420201
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02
11. Khoa học dữ liệu (ngành mới)
• Mã ngành: 7460108
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D15; C03; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); C14; C04
12. Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IoT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 320
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
13. Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng
• Mã ngành: 7510102
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
14. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7510201
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; D07; A10
15. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7510203
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
16. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Chỉ tiêu: 500
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
17. Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)
• Mã ngành: 7510206
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
18. Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)
• Mã ngành: 7510301
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
19. Công nghệ kỹ thuật điều khiến và Tự động hóa
• Mã ngành: 7510303
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
20. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10
21. Kỹ thuật Robot (ngành mới)
• Mã ngành: 7520107
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04
22. Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật ô tô điện)
• Mã ngành: 7520130
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
23. Kỹ thuật hóa học
• Mã ngành: 7520301
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
24. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
25. Thú y
• Mã ngành: 7640101
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: A01; B00; C04; D01; B08; A02; B04; B02
26. Công tác xã hội
• Mã ngành: 7760101
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán, Văn, Tin); D15
27. Du lịch
• Mã ngành: 7810101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán, Văn, Tin); D15
28. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán, Văn, Tin); D15
2. Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc tại Nhật Bản
1. Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao: Công nghệ sinh học trong thực phẩm: KT xét nghiệm Y_Sinh)
• Mã ngành: 742020 l_NB
• Chỉ tiêu: 10
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02
2. Công nghệ công trình xây dựng
• Mã ngành: 7510102_NB
• Chỉ tiêu: 10
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
3. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7510201_NB
• Chỉ tiêu: 10
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
4. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205_NB
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
5. Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông: kỹ thuật điện: kỹ thuật thiết kế vi mạch)
• Mã ngành: 7510301_NB
• Chỉ tiêu: 10
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
6. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
• Mã ngành: 7510303_NB
• Chỉ tiêu: 10
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
7. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101_NB
• Chỉ tiêu: 10
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
3. Chương trình chất lượng cao (Liên kết quốc tế 2+2 với trường đại học Tongmyong Hàn Quốc)
1. Kinh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)
• Mã ngành: 7310101_CLC
• Chỉ tiêu: 5
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
2. Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IOT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)
• Mã ngành: 7480201_CLC
• Chỉ tiêu: 5
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: A00; C01; D01; (Toán, Văn, Tin); D07; A01; C03; C04
3. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7510201_CLC
• Chỉ tiêu: 5
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
4. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7510203_CLC
• Chỉ tiêu: 5
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
5. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205_CLC
• Chỉ tiêu: 10
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
6. Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)
• Mã ngành: 7510301_CLC
• Chỉ tiêu: 5
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
7. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
• Mã ngành: 7510303_CLC
• Chỉ tiêu: 5
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
8. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605_CLC
• Chỉ tiêu: 5
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10
9. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101_CLC
• Chỉ tiêu: 5
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
10. Du lịch
• Mã ngành: 7810101_CLC
• Chỉ tiêu: 5
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SAT
• Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán, Văn, Tin); D15