Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương
  • Mã trường: GNT
  • Tên tiếng Anh: National University of Art Education
  • Tên viết tắt: NUAE 
  • Địa chỉ: Số 18 ngõ 55, Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội
  • Website: http://www.spnttw.edu.vn
  • Facebook: Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương

Mã trường: GNT

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140221Sư phạm Âm nhạc400Ưu Tiên
Kết HợpN00; H00
27140222Sư phạm Mỹ thuật320Ưu Tiên
Kết HợpN00; H00
37210103Hội họa20Ưu Tiên
Kết HợpN00; H00
47210205Thanh nhạc70Ưu Tiên
Kết HợpN00; H00
57210208Piano30Ưu Tiên
Kết HợpN00; H00
67210234Diễn viên Kịch - Điện ảnh80Ưu Tiên
Kết HợpS00
77210403Thiết kế đồ họa250Ưu Tiên
Kết HợpN00; H00
87210404Thiết kế thời trang120Ưu Tiên
Kết HợpN00; H00
97229042Quản lý văn hóa160Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpC00; R00
107540204Công nghệ may60Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; D00
117760101Công tác xã hội60Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; D00
127810101Du lịch100Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; D00

1. Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Chỉ tiêu: 400

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: N00; H00

2. Sư phạm Mỹ thuật

Mã ngành: 7140222

Chỉ tiêu: 320

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: N00; H00

3. Hội họa

Mã ngành: 7210103

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: N00; H00

4. Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: N00; H00

5. Piano

Mã ngành: 7210208

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: N00; H00

6. Diễn viên Kịch - Điện ảnh

Mã ngành: 7210234

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: S00

7. Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Chỉ tiêu: 250

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: N00; H00

8. Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: N00; H00

9. Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: C00; R00

10. Công nghệ may

Mã ngành: 7540204

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; D00

11. Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D00

12. Du lịch

Mã ngành: 7810101

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D00