STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 270 | Ưu Tiên | |
Kết Hợp | T00; T02; T05; T08; T09; T10 | ||||
2 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | 36 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | C00; C19; C20; D66 | ||||
3 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | 196 | Kết HợpƯu Tiên | T00; T02; T05; T08; T09; T10 |
1. Giáo dục Thể chất
• Mã ngành: 7140206
• Chỉ tiêu: 270
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: T00; T02; T05; T08; T09; T10
2. Giáo dục Quốc phòng và An ninh
• Mã ngành: 7140208
• Chỉ tiêu: 36
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
3. Huấn luyện thể thao
• Mã ngành: 7810302
• Chỉ tiêu: 196
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: T00; T02; T05; T08; T09; T10