STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Ngành Giáo dục thể chất | 300 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | T00; T02; T05; T08; T09; T10 | ||||
2 | 7810301 | Ngành Quản lý thể dục thể thao | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | T00; T02; T05; T08; T09; T10 | ||||
3 | 7810302 | Ngành Huấn luyện thể thao | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | T00; T02; T05; T08; T09; T10 |
1. Ngành Giáo dục thể chất
• Mã ngành: 7140206
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: T00; T02; T05; T08; T09; T10
2. Ngành Quản lý thể dục thể thao
• Mã ngành: 7810301
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: T00; T02; T05; T08; T09; T10
3. Ngành Huấn luyện thể thao
• Mã ngành: 7810302
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: T00; T02; T05; T08; T09; T10