Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Sư phạm TPHCM
  • Mã trường: SPS
  • Tên tiếng anh: Ho Chi Minh University of Education
  • Tên viết tắt: HCMUE
  • Địa chỉ: 280 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh
  • Website: http://hcmup.edu.vn
  • Facebook: https://www.facebook.com/@HCMUE.VN

Mã trường: SPS

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
151140201Giáo dục Mầm non (trình độ CĐ)0ĐT THPTM02; M03
251140201_LAGiáo dục Mầm non (trình độ CĐ)0Học BạM02; M03
37140101Giáo dục học60Học BạThi RiêngĐT THPTD01; A00; A01; C14
47140114Quản lý giáo dục60ĐT THPTHọc BạThi RiêngD01; A00; A01; C14
57140201Giáo dục Mầm non200ĐT THPTHọc BạM02; M03
67140201_LAGiáo dục Mầm non100ĐT THPTHọc BạM02; M03
77140202Giáo dục Tiểu học200ĐT THPTHọc BạThi RiêngA00; A01; D01
87140202_LAGiáo dục Tiểu học150ĐT THPTHọc BạThi RiêngA00; A01; D01
97140203Giáo dục Đặc biệt50ĐT THPTHọc BạThi RiêngC00; C15; D01
107140204Giáo dục công dân20ĐT THPTHọc BạThi RiêngC00; C19; D01
117140205Giáo dục Chính trị20ĐT THPTHọc BạThi RiêngC00; C19; D01
127140206Giáo dục Thể chất50ĐT THPTHọc BạM08; T01
137140206_LAGiáo dục Thể chất40ĐT THPTHọc BạM08; T01
147140208Giáo dục Quốc phòng - An ninh25ĐT THPTHọc BạThi RiêngA08; C00; C19
157140209Sư phạm Toán học78ĐT THPTHọc BạThi RiêngA00; A01
167140209_LASư phạm Toán học40ĐT THPTHọc BạThi RiêngA00; A01
177140210Sư phạm Tin học90ĐT THPTHọc BạThi RiêngA00; A01; B08
187140211Sư phạm Vật lý20ĐT THPTHọc BạThi RiêngA00; A01; C01
197140212Sư phạm Hoá học20ĐT THPTHọc BạThi RiêngA00; B00; D07
207140213Sư phạm Sinh học20ĐT THPTHọc BạThi RiêngB00; D08
217140217Sư phạm Ngữ văn73ĐT THPTHọc BạThi RiêngC00; D01; D78
227140217_LASư phạm Ngữ văn35ĐT THPTHọc BạThi RiêngC00; D01; D78
237140218Sư phạm Lịch sử20ĐT THPTHọc BạC00; D14
247140219Sư phạm Địa lý20ĐT THPTHọc BạC00; C04; D15; D78
257140231Sư phạm Tiếng Anh150ĐT THPTHọc BạThi RiêngD01
267140231_LASư phạm Tiếng Anh50ĐT THPTHọc BạThi RiêngD01
277140232Sư phạm Tiếng Nga20Thi RiêngD01
ĐT THPTHọc BạD01; D02; D78; D80
287140233Sư phạm Tiếng Pháp20Thi RiêngD01
ĐT THPTHọc BạD01; D03
297140234Sư phạm Tiếng Trung Quốc20Thi RiêngD01
ĐT THPTHọc BạD01; D04
307140246Sư phạm công nghệ30ĐT THPTHọc BạThi RiêngA00; A01; A02; D90
317140247Sư phạm khoa học tự nhiên250ĐT THPTHọc BạThi RiêngA00; A02; B00; D90
327140249Sư phạm Lịch sử - Địa lý150ĐT THPTHọc BạC00; C19; C20; D78
337220201Ngôn ngữ Anh200ĐT THPTHọc BạThi RiêngD01
347220202Ngôn ngữ Nga71Thi RiêngD01
ĐT THPTHọc BạD01; D02; D78; D80
357220203Ngôn ngữ Pháp100Thi RiêngD01
ĐT THPTHọc BạD01; D03
367220204Ngôn ngữ Trung Quốc215Thi RiêngD01
ĐT THPTHọc BạD01; D04
377220209Ngôn ngữ Nhật150Thi RiêngD01
ĐT THPTHọc BạD01; D06
387220210Ngôn ngữ Hàn quốc100Thi RiêngD01; D78; D96
ĐT THPTHọc BạD01; D78; D96; DD2
397229030Văn học100ĐT THPTHọc BạThi RiêngC00; D01; D78
407310401Tâm lý học100ĐT THPTHọc BạB00; C00; D01
417310403Tâm lý học giáo dục36ĐT THPTHọc BạA00; C00; D01
427310501Địa lý học50ĐT THPTHọc BạC00; D10; D15; D78
437310601Quốc tế học100ĐT THPTHọc BạD01; D14; D78
447310630Việt Nam học80ĐT THPTHọc BạThi RiêngC00; D01; D78
457420203Sinh học ứng dụng30ĐT THPTHọc BạThi RiêngB00; D08
467440102Vật lý học50ĐT THPTHọc BạThi RiêngA00; A01; D90
477440112Hoá học100ĐT THPTHọc BạThi RiêngA00; B00; D07
487480201Công nghệ thông tin170ĐT THPTHọc BạThi RiêngA00; A01; B08
497760101Công tác xã hội90ĐT THPTHọc BạA00; C00; D01
507810101Du lịch100ĐT THPTHọc BạC00; C04; D01; D78

1. Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Học BạThi RiêngĐT THPT

• Tổ hợp: D01; A00; A01; C14

2. Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạThi Riêng

• Tổ hợp: D01; A00; A01; C14

3. Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: M02; M03

4. Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạThi Riêng

• Tổ hợp: A00; A01; D01

5. Giáo dục Đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạThi Riêng

• Tổ hợp: C00; C15; D01

6. Giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạThi Riêng

• Tổ hợp: C00; C19; D01

7. Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạThi Riêng

• Tổ hợp: C00; C19; D01

8. Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: M08; T01

9. Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạThi Riêng

• Tổ hợp: A08; C00; C19

10. Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Chỉ tiêu: 78

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạThi Riêng

• Tổ hợp: A00; A01

11. Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạThi Riêng

• Tổ hợp: A00; A01; B08

12. Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạThi Riêng

• Tổ hợp: A00; A01; C01

13. Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạThi Riêng

• Tổ hợp: A00; B00; D07

14. Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạThi Riêng

• Tổ hợp: B00; D08

15. Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Chỉ tiêu: 73

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạThi Riêng

• Tổ hợp: C00; D01; D78

16. Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D14

17. Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C04; D15; D78

18. Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạThi Riêng

• Tổ hợp: D01

19. Sư phạm Tiếng Nga

Mã ngành: 7140232

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D02; D78; D80

20. Sư phạm Tiếng Pháp

Mã ngành: 7140233

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D03

21. Sư phạm Tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D04

22. Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạThi Riêng

• Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

23. Sư phạm khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Chỉ tiêu: 250

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạThi Riêng

• Tổ hợp: A00; A02; B00; D90

24. Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C19; C20; D78

25. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạThi Riêng

• Tổ hợp: D01

26. Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Chỉ tiêu: 71

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D02; D78; D80

27. Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D03

28. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Chỉ tiêu: 215

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D04

29. Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D06

30. Ngôn ngữ Hàn quốc

Mã ngành: 7220210

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D78; D96; DD2

31. Văn học

Mã ngành: 7229030

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạThi Riêng

• Tổ hợp: C00; D01; D78

32. Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; C00; D01

33. Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Chỉ tiêu: 36

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C00; D01

34. Địa lý học

Mã ngành: 7310501

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D10; D15; D78

35. Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; D78

36. Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạThi Riêng

• Tổ hợp: C00; D01; D78

37. Sinh học ứng dụng

Mã ngành: 7420203

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạThi Riêng

• Tổ hợp: B00; D08

38. Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạThi Riêng

• Tổ hợp: A00; A01; D90

39. Hoá học

Mã ngành: 7440112

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạThi Riêng

• Tổ hợp: A00; B00; D07

40. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 170

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạThi Riêng

• Tổ hợp: A00; A01; B08

41. Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C00; D01

42. Du lịch

Mã ngành: 7810101

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C04; D01; D78

43. Giáo dục Mầm non (trình độ CĐ)

Mã ngành: 51140201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: M02; M03

44. Giáo dục Mầm non (trình độ CĐ)

Mã ngành: 51140201_LA

• Phương thức xét tuyển: Học Bạ

• Tổ hợp: M02; M03

45. Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201_LA

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: M02; M03

46. Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202_LA

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạThi Riêng

• Tổ hợp: A00; A01; D01

47. Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206_LA

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: M08; T01

48. Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209_LA

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạThi Riêng

• Tổ hợp: A00; A01

49. Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217_LA

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạThi Riêng

• Tổ hợp: C00; D01; D78

50. Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231_LA

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạThi Riêng

• Tổ hợp: D01