STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Đào tạo tại cở sở TPHCM | ||||||||
1 | 7140101 | Giáo dục học | 100 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTKết Hợp | A00; C03; C14; D01; X01 | |||||||
2 | 7140103 | Công nghệ giáo dục | 50 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTKết Hợp | A01; B08; D07; X26 | |||||||
3 | 7140114 | Quản lý giáo dục | 50 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTKết Hợp | A00; C03; C14; D01; X01 | |||||||
4 | 7140201 | Giáo dục mầm non | 250 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTĐGNL SPHN | M02; M03 | |||||||
5 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 300 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01 | |||||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D01 | |||||||
6 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | 50 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTKết Hợp | C00; C03; C19; D01; X70 | |||||||
7 | 7140204 | Giáo dục Công dân | 40 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTKết Hợp | C14; C19; D66; X01; X70; X78 | |||||||
8 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | 40 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTKết Hợp | C14; C19; D66; X01; X70; X78 | |||||||
9 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 80 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTĐGNL SPHN | M08; T01 | |||||||
10 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | 40 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTĐGNL SPHN | Q01; Q02 | |||||||
11 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 130 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTKết Hợp | A00; A01; X06 | |||||||
12 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 100 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | A01; B08; D07; X26 | |||||||
ĐT THPT | D07; A01; B08; X26 | |||||||
13 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 50 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTKết Hợp | A00; A01; C01 | |||||||
14 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | 50 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTKết Hợp | A00; B00; D07 | |||||||
15 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 50 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTKết Hợp | B00; D08 | |||||||
16 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 100 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | C00; D01 | |||||||
ĐT THPT | C00; D01; D14 | |||||||
Học Bạ | D14 | |||||||
17 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 40 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPT | C00; C19; D14; X70 | |||||||
18 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | 40 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTKết Hợp | C00; C04; C20; D15; X74 | |||||||
19 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 165 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTKết Hợp | D01; X79 | |||||||
20 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | 30 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPT | D01; D02; D14; D66; X78 | |||||||
Kết Hợp | D01; D14; D66; X78 | |||||||
21 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | 30 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | D01 | |||||||
ĐT THPT | D01; D03 | |||||||
22 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 30 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | D01 | |||||||
ĐT THPT | D01; D04 | |||||||
23 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | 50 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | A01; A02; X07; X08; A02; X08 | |||||||
ĐT THPT | X08; A02; A01; X07 | |||||||
24 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | 200 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A02; B00 | |||||||
Kết Hợp | A00; A02; B00 ; B00; A02 | |||||||
25 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 150 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPT | A07; C00; C19; C20; X70; X74 | |||||||
Kết Hợp | C00; C19; C20; X70; X74 | |||||||
26 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | 10 | ĐT THPT | ||||
27 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 200 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTKết Hợp | D01; X79 | |||||||
28 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 100 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPT | D01; D02; D14; D66; X78 | |||||||
Kết Hợp | D01; D14; D66; X78 | |||||||
29 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 100 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | D01 | |||||||
ĐT THPT | D01; D03 | |||||||
30 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 200 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | D01 | |||||||
ĐT THPT | D04; D01 | |||||||
31 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 150 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | D01 | |||||||
ĐT THPT | D01; D06 | |||||||
32 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 100 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | D01; D14 | |||||||
ĐT THPT | D01; DD2; D14; DH5 | |||||||
33 | 7229030 | Văn học | 100 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTKết Hợp | C00; D01; D14 | |||||||
34 | 7310401 | Tâm lý học | 100 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTKết Hợp | C00; D01; C03; C04 | |||||||
35 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 100 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTKết Hợp | C00; D01; C03; C04 | |||||||
36 | 7310501 | Địa lý học | 50 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTKết Hợp | C00; C04; C20; D15; X74 | |||||||
37 | 7310601 | Quốc tế học | 100 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | D09; D14 | |||||||
ĐT THPT | D14; D09 | |||||||
38 | 7310630 | Việt Nam học | 100 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTKết Hợp | C00; D01; D14 | |||||||
39 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | 50 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | B00; D08; X14; X16 | |||||||
ĐT THPT | B00; D08; X16; X14 | |||||||
40 | 7440102 | Vật lý học | 100 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp | A00; A01; X07; X08 | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; X08; X07 | |||||||
41 | 7440112 | Hoá học | 100 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTKết Hợp | A00; B00; D07; X10 | |||||||
42 | 7460112 | Toán ứng dụng | 50 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTKết Hợp | A00; A01; X06; X07 | |||||||
43 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 150 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTKết Hợp | A01; B08; D07; X26 | |||||||
44 | 7760101 | Công tác xã hội | 100 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; C00; C19; D14; X70 | |||||||
Kết Hợp | C00; C19; D14; X70 | |||||||
45 | 7810101 | Du lịch | 100 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTKết Hợp | C00; D01; D14; D15 | |||||||
2. Đào tạo tại Phân hiệu ĐH Sư phạm TPHCM tỉnh Long An | ||||||||
46 | 51140201_LA | Giáo dục mầm non (cao đẳng) | 100 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTĐGNL SPHN | M02; M03 | |||||||
47 | 7140201_LA | Giáo dục mầm non | 100 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTĐGNL SPHN | M02; M03 | |||||||
48 | 7140202_LA | Giáo dục Tiểu học | 150 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01 | |||||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D01 | |||||||
49 | 7140206_LA | Giáo dục Thể chất | 40 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTĐGNL SPHN | M08; T01 | |||||||
50 | 7140208_LA | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | 40 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTĐGNL SPHN | Q01; Q02 | |||||||
51 | 7140209_LA | Sư phạm Toán học | 40 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTKết Hợp | A00; A01; X06 | |||||||
52 | 7140217_LA | Sư phạm Ngữ văn | 50 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTKết Hợp | C00; D01; D14 | |||||||
53 | 7140231_LA | Sư phạm Tiếng Anh | 50 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTKết Hợp | D01; X79 | |||||||
54 | 7140249_LA | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 50 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPT | A07; C00; C19; C20; X70; X74 | |||||||
Kết Hợp | C00; C19; C20; X70; X74 | |||||||
3. Đào tạo tại Phân hiệu ĐH Sư phạm TPHCM tỉnh Gia Lai | ||||||||
55 | 51140201_GL | Giáo dục mầm non (cao đẳng) | 100 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTĐGNL SPHN | M02; M03 | |||||||
56 | 7140201_GL | Giáo dục mầm non | 50 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTĐGNL SPHN | M02; M03 | |||||||
57 | 7140202_GL | Giáo dục Tiểu học | 100 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01 | |||||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D01 | |||||||
58 | 7140247_GL | Sư phạm khoa học tự nhiên | 50 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01 | |||||||
Kết Hợp | A00; A02; B00 ; B00; A02 |
1. Đào tạo tại cở sở TPHCM
1. Giáo dục học
• Mã ngành: 7140101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; C03; C14; D01; X01
2. Công nghệ giáo dục
• Mã ngành: 7140103
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: A01; B08; D07; X26
3. Quản lý giáo dục
• Mã ngành: 7140114
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; C03; C14; D01; X01
4. Giáo dục mầm non
• Mã ngành: 7140201
• Chỉ tiêu: 250
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: M02; M03
5. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7140202
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01
6. Giáo dục Đặc biệt
• Mã ngành: 7140203
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; X70
7. Giáo dục Công dân
• Mã ngành: 7140204
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: C14; C19; D66; X01; X70; X78
8. Giáo dục Chính trị
• Mã ngành: 7140205
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: C14; C19; D66; X01; X70; X78
9. Giáo dục Thể chất
• Mã ngành: 7140206
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: M08; T01
10. Giáo dục Quốc phòng - An ninh
• Mã ngành: 7140208
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: Q01; Q02
11. Sư phạm Toán học
• Mã ngành: 7140209
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; X06
12. Sư phạm Tin học
• Mã ngành: 7140210
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpĐT THPT
• Tổ hợp: A01; B08; D07; X26
13. Sư phạm Vật lý
• Mã ngành: 7140211
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; C01
14. Sư phạm Hoá học
• Mã ngành: 7140212
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; B00; D07
15. Sư phạm Sinh học
• Mã ngành: 7140213
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: B00; D08
16. Sư phạm Ngữ văn
• Mã ngành: 7140217
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; D14
17. Sư phạm Lịch sử
• Mã ngành: 7140218
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: C00; C19; D14; X70
18. Sư phạm Địa lý
• Mã ngành: 7140219
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: C00; C04; C20; D15; X74
19. Sư phạm Tiếng Anh
• Mã ngành: 7140231
• Chỉ tiêu: 165
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: D01; X79
20. Sư phạm Tiếng Nga
• Mã ngành: 7140232
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: D01; D02; D14; D66; X78
21. Sư phạm Tiếng Pháp
• Mã ngành: 7140233
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D03
22. Sư phạm Tiếng Trung Quốc
• Mã ngành: 7140234
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D04
23. Sư phạm công nghệ
• Mã ngành: 7140246
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpĐT THPT
• Tổ hợp: A01; A02; X07; X08
24. Sư phạm khoa học tự nhiên
• Mã ngành: 7140247
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A02; B00
25. Sư phạm Lịch sử - Địa lý
• Mã ngành: 7140249
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: A07; C00; C19; C20; X70; X74
26. Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam
• Mã ngành: 7220101
• Chỉ tiêu: 10
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
27. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: D01; X79
28. Ngôn ngữ Nga
• Mã ngành: 7220202
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: D01; D02; D14; D66; X78
29. Ngôn ngữ Pháp
• Mã ngành: 7220203
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D03
30. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D04
31. Ngôn ngữ Nhật
• Mã ngành: 7220209
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D06
32. Ngôn ngữ Hàn Quốc
• Mã ngành: 7220210
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D14; DD2; DH5
33. Văn học
• Mã ngành: 7229030
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: C00; D01; D14
34. Tâm lý học
• Mã ngành: 7310401
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: C00; D01; C03; C04
35. Tâm lý học giáo dục
• Mã ngành: 7310403
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: C00; D01; C03; C04
36. Địa lý học
• Mã ngành: 7310501
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: C00; C04; C20; D15; X74
37. Quốc tế học
• Mã ngành: 7310601
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpĐT THPT
• Tổ hợp: D09; D14
38. Việt Nam học
• Mã ngành: 7310630
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: C00; D01; D14
39. Sinh học ứng dụng
• Mã ngành: 7420203
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpĐT THPT
• Tổ hợp: B00; D08; X14; X16
40. Vật lý học
• Mã ngành: 7440102
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; X07; X08
41. Hoá học
• Mã ngành: 7440112
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; B00; D07; X10
42. Toán ứng dụng
• Mã ngành: 7460112
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07
43. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: A01; B08; D07; X26
44. Công tác xã hội
• Mã ngành: 7760101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; C00; C19; D14; X70
45. Du lịch
• Mã ngành: 7810101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
2. Đào tạo tại Phân hiệu ĐH Sư phạm TPHCM tỉnh Long An
1. Giáo dục mầm non (cao đẳng)
• Mã ngành: 51140201_LA
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: M02; M03
2. Giáo dục mầm non
• Mã ngành: 7140201_LA
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: M02; M03
3. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7140202_LA
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01
4. Giáo dục Thể chất
• Mã ngành: 7140206_LA
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: M08; T01
5. Giáo dục Quốc phòng - An ninh
• Mã ngành: 7140208_LA
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: Q01; Q02
6. Sư phạm Toán học
• Mã ngành: 7140209_LA
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; X06
7. Sư phạm Ngữ văn
• Mã ngành: 7140217_LA
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: C00; D01; D14
8. Sư phạm Tiếng Anh
• Mã ngành: 7140231_LA
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: D01; X79
9. Sư phạm Lịch sử - Địa lý
• Mã ngành: 7140249_LA
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: A07; C00; C19; C20; X70; X74
3. Đào tạo tại Phân hiệu ĐH Sư phạm TPHCM tỉnh Gia Lai
1. Giáo dục mầm non (cao đẳng)
• Mã ngành: 51140201_GL
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: M02; M03
2. Giáo dục mầm non
• Mã ngành: 7140201_GL
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: M02; M03
3. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7140202_GL
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01
4. Sư phạm khoa học tự nhiên
• Mã ngành: 7140247_GL
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; B00