Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội
Preview
  • Tên trường: Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội
  • Tên viết tắt: FBU
  • Tên tiếng Anh: Hanoi Financial and Banking University
  • Mã trường: FBU
  • Địa chỉ: 136 Phạm Văn Đồng - Xuân Đỉnh - Từ Liêm - Hà Nội
  • Website: https://fbu.edu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/vuminhtam.edu

Mã trường: FBU

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17220201Ngôn ngữ Anh0ĐT THPTA01; D01
27220204Ngôn ngữ Tiếng Trung0ĐT THPTA01; D01; C00; D04
37340101Quản trị kinh doanh0ĐT THPTA00; A01; D01; C04
47340121Kinh doanh thương mại0ĐT THPTA00; A01; D01; C04
57340201Tài chính - Ngân hàng0ĐT THPTA00; A01; D01; C04
67340301Kế toán0ĐT THPTA00; A01; D01; C04
77340302Kiểm toán0ĐT THPTA00; A01; D01; C04
87380107Luật kinh tế0ĐT THPTA00; A01; D01; C04
97480201Công nghệ thông tin0ĐT THPTA00; A01; D01; C04

1. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A01; D01

2. Ngôn ngữ Tiếng Trung

Mã ngành: 7220204

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A01; D01; C00; D04

3. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

4. Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

5. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

6. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

7. Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

8. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

9. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C04