STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Các chương trình đào tạo bằng Tiếng Việt | ||||||||
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 100 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D10; X25 | |||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 280 | ĐT THPTHọc Bạ | D01; C00; C04; D04 | |||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 300 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C04; X01; X02 | |||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
4 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 180 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C04; X01; X02 | |||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 800 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C04; X01; X02 | |||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
6 | 7340301 | Kế toán | 280 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C04; X01; X02 | |||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
7 | 7340302 | Kiểm toán | 100 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C04; X01; X02 | |||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
8 | 7380107 | Luật kinh tế | 200 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C04; X01; X02 | |||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 300 | ĐGNL HN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C04; X01; X02 | |||||||
2. Các chương trình đào tạo bằng tiếng Anh | ||||||||
10 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | |||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Các chương trình đào tạo bằng Tiếng Việt
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D10; X25; Q00
2. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 280
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; C00; C04; D04; Q00
3. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X01; X02; Q00
4. Kinh doanh thương mại
• Mã ngành: 7340121
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X01; X02; Q00
5. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 800
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X01; X02; Q00
6. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 280
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X01; X02; Q00
7. Kiểm toán
• Mã ngành: 7340302
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X01; X02; Q00
8. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X01; X02; Q00
9. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X01; X02
2. Các chương trình đào tạo bằng tiếng Anh
1. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; X25; Q00