STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐT THPT | A01; D01 |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Tiếng Trung | 0 | ĐT THPT | A01; D01; C00; D04 |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 |
4 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 0 | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 |
6 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 |
7 | 7340302 | Kiểm toán | 0 | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 |
8 | 7380107 | Luật kinh tế | 0 | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A01; D01
2. Ngôn ngữ Tiếng Trung
• Mã ngành: 7220204
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A01; D01; C00; D04
3. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
4. Kinh doanh thương mại
• Mã ngành: 7340121
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
5. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
6. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
7. Kiểm toán
• Mã ngành: 7340302
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
8. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
9. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C04