STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C14; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C14; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7340301 | Kế toán | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7340302 | Kiểm toán | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; Q00
2. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; Q00
3. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; Q00
4. Tài chính – Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; Q00
5. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; Q00
6. Kiểm toán
• Mã ngành: 7340302
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; Q00
7. Hệ thống thông tin quản lý
• Mã ngành: 7340405
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; Q00