STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 120 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; D15; (Toán, Anh, 1 môn bất kì); (Văn, Anh, 1 môn bất kì) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 290 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7340115 | Marketing | 290 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7340116 | Bất động sản | 300 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7340301 | Kế toán | 380 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7380101 | Luật | 300 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7440222 | Khí tượng và Khí hậu học | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7440224 | Thủy văn học | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7440298 | Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững | 120 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; D15; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 450 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 200 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 250 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; D15; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa bản đồ | 90 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; D15; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
15 | 7520503PH | Kỹ thuật trắc địa bản đồ | 10 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
16 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm | 100 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D07; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
17 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | 300 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
18 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 200 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
19 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và Môi trường | 400 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D07; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
20 | 7850102 | Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên | 200 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
21 | 7850103 | Quản lý đất đai | 540 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
22 | 7850103PH | Quản lý đất đai | 10 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
23 | 7850198 | Quản lý tài nguyên nước | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
24 | 7850199 | Quản lý biển | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì) | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D15; (Toán, Anh, 1 môn bất kì); (Văn, Anh, 1 môn bất kì); Q00
2. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 290
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì); Q00
3. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Chỉ tiêu: 290
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì); Q00
4. Bất động sản
• Mã ngành: 7340116
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì); Q00
5. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 380
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì); Q00
6. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì); Q00
7. Khí tượng và Khí hậu học
• Mã ngành: 7440222
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì); Q00
8. Thủy văn học
• Mã ngành: 7440224
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì); Q00
9. Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững
• Mã ngành: 7440298
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; C00; D15; (Toán, Văn, 1 môn bất kì); Q00
10. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 450
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì); Q00
11. Công nghệ kỹ thuật môi trường
• Mã ngành: 7510406
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì); Q00
12. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Chỉ tiêu: 250
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì); Q00
13. Kỹ thuật địa chất
• Mã ngành: 7520501
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; C00; D15; (Toán, Văn, 1 môn bất kì); Q00
14. Kỹ thuật trắc địa bản đồ
• Mã ngành: 7520503
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; C00; D15; (Toán, Văn, 1 môn bất kì); Q00
15. Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm
• Mã ngành: 7540106
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; D07; (Toán, Văn, 1 môn bất kì); Q00
16. Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì); Q00
17. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì); Q00
18. Quản lý tài nguyên và Môi trường
• Mã ngành: 7850101
• Chỉ tiêu: 400
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; D07; (Toán, Văn, 1 môn bất kì); Q00
19. Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên
• Mã ngành: 7850102
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì); Q00
20. Quản lý đất đai
• Mã ngành: 7850103
• Chỉ tiêu: 540
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì); Q00
21. Quản lý tài nguyên nước
• Mã ngành: 7850198
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì); Q00
22. Quản lý biển
• Mã ngành: 7850199
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì); Q00
23. Kỹ thuật trắc địa bản đồ
• Mã ngành: 7520503PH
• Chỉ tiêu: 10
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì); Q00
24. Quản lý đất đai
• Mã ngành: 7850103PH
• Chỉ tiêu: 10
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; C00; (Toán, Văn, 1 môn bất kì); Q00