Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội.
  • Tên tiếng Anh: Hanoi University of Natural Resources and Environment
  • Tên viết tắt: HUNRE
  • Địa chỉ: Số 41A đường Phú Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội.
  • Website: https://hunre.edu.vn
  • Fanpange: https://www.facebook.com/Hunre.fanpage
  • Đường dây nóng tư vấn tuyển sinh: 0902130130.

Mã trường: DMT

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17220201Ngôn ngữ Anh120Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; D08; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79
ĐGNL HNQ00
27340101Quản trị kinh doanh290Ưu Tiên
ĐT THPTA00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04
Học BạA01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04; A00; C00
ĐGNL HNQ00
37340115Marketing290Ưu Tiên
ĐT THPTA00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04
Học BạA01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04; A00; C00
ĐGNL HNQ00
47340116Bất động sản300Ưu Tiên
ĐT THPTA00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04
Học BạA01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04; A00; C00
ĐGNL HNQ00
57340301Kế toán380Ưu Tiên
ĐT THPTA00; A01; A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04
Học BạA01; A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04; A00
ĐGNL HNQ00
67380101Luật300Ưu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X17; X70
Học BạA01; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X17; X70; A00; C00
ĐGNL HNQ00
77440222Khí tượng và khí hậu học50Ưu Tiên
ĐT THPTA00; A01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04
Học BạA01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04; A00
ĐGNL HNQ00
87440224Thuỷ văn học50Ưu Tiên
ĐT THPTA00; A01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04
Học BạA01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04; A00
ĐGNL HNQ00
97440298Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững120Ưu Tiên
ĐT THPTA00; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04; A00; C00
ĐGNL HNQ00
107480201Công nghệ thông tin450Ưu Tiên
ĐT THPTA00; A01; B00; B03; C01; C02; C04; D01; X02; X03; X04; X06; X26
Học BạA01; B00; B03; C01; C02; C04; D01; X02; X03; X04; X06; X26; A00
117510406Công nghệ kỹ thuật môi trường200Ưu Tiên
ĐT THPTA00; A01; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X02; X03; X04; X09
Học BạA01; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X02; X03; X04; X09; A00
ĐGNL HNQ00
127510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng250Ưu Tiên
ĐT THPTA00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04
Học BạA01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04; A00; C00
ĐGNL HNQ00
137520501Kỹ thuật địa chất50Ưu Tiên
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04
Học BạA01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04; A00
ĐGNL HNQ00
147520503Kỹ thuật trắc địa - bản đồ90Ưu Tiên
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04
Học BạA01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04; A00
ĐGNL HNQ00
157520503PHKỹ thuật trắc địa - bản đồ (Phân hiệu Thanh Hóa)10Ưu Tiên
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04
Học BạA01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04; A00
ĐGNL HNQ00
167540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm100Ưu Tiên
ĐT THPTA00; A01; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X02; X03; X04; X13
Học BạA01; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X02; X03; X04; X13; A00
ĐGNL HNQ00
177810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành300Ưu Tiên
ĐT THPTA00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04
Học BạA01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04; A00; C00
ĐGNL HNQ00
187810201Quản trị khách sạn200Ưu Tiên
ĐT THPTA00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04
Học BạA01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04; A00; C00
ĐGNL HNQ00
197850101Quản lý tài nguyên và môi trường400Ưu Tiên
ĐT THPTA00; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04
Học BạB00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04; A00
ĐGNL HNQ00
207850102Kinh tế tài nguyên thiên nhiên200Ưu Tiên
ĐT THPTA00; A01; A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04
Học BạA01; A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04; A00
ĐGNL HNQ00
217850103Quản lý đất đai540Ưu Tiên
ĐT THPTA00; B00; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04
Học BạB00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04; A00; C00
ĐGNL HNQ00
227850103PHQuản lý đất đai (Phân hiệu Thanh Hóa)10Ưu Tiên
ĐT THPTA00; B00; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04
Học BạB00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04; A00; C00
ĐGNL HNQ00
237850198Quản lý tài nguyên nước50Ưu Tiên
ĐT THPTA00; A01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04
Học BạA01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04; A00
ĐGNL HNQ00
247850199Quản lý biển50Ưu Tiên
ĐT THPTA00; A01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04
Học BạA01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04; A00
ĐGNL HNQ00

1. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; Q00

2. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 290

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04; Q00

3. Marketing

Mã ngành: 7340115

Chỉ tiêu: 290

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04; Q00

4. Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Chỉ tiêu: 300

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04; Q00

5. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 380

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04; Q00

6. Luật

Mã ngành: 7380101

Chỉ tiêu: 300

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X17; X70; Q00

7. Khí tượng và khí hậu học

Mã ngành: 7440222

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04; Q00

8. Thuỷ văn học

Mã ngành: 7440224

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04; Q00

9. Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững

Mã ngành: 7440298

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04; Q00

10. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 450

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; B03; C01; C02; C04; D01; X02; X03; X04; X06; X26

11. Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X02; X03; X04; X09; Q00

12. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Chỉ tiêu: 250

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04; Q00

13. Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04; Q00

14. Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04; Q00

15. Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X02; X03; X04; X13; Q00

16. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Chỉ tiêu: 300

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04; Q00

17. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04; Q00

18. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Chỉ tiêu: 400

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04; Q00

19. Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04; Q00

20. Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Chỉ tiêu: 540

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04; Q00

21. Quản lý tài nguyên nước

Mã ngành: 7850198

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04; Q00

22. Quản lý biển

Mã ngành: 7850199

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04; Q00

23. Kỹ thuật trắc địa - bản đồ (Phân hiệu Thanh Hóa)

Mã ngành: 7520503PH

Chỉ tiêu: 10

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04; Q00

24. Quản lý đất đai (Phân hiệu Thanh Hóa)

Mã ngành: 7850103PH

Chỉ tiêu: 10

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04; Q00