Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM
Preview
  • Tên trường: Đại học Tài nguyên và Môi trường TPHCM
  • Tên viết tắt: HCMUNRE
  • Tên tiếng Anh: Ho Chi Minh university for natural resouces and environment 
  • Địa chỉ: 236B Lê Văn Sĩ, Phường 1, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh
  • Website: www.hcmunre.edu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/hcmunre
  • ĐT: (028) 3535 1229 - (028) 3991 6415

Mã trường: DTM

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17340101Quản trị kinh doanh200ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01
27340116Bất động sản100ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01
37440201Địa chất học25ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; A02; B00
ĐT THPTA00; A01; B00; D01
47440222Khí tượng và khí hậu học25ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01
57440224Thủy văn học25ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01
67440298Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững25ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01
77480104Hệ thống thông tin50ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01
87480201Công nghệ thông tin250ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01
97510401Công nghệ kỹ thuật hóa học25ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; B00
107510402Công nghệ vật liệu25ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; B00
117510406Công nghệ kỹ thuật môi trường100ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; B00
127520503Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ200ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; B00
137580106Quản lý đô thị và công trình80ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; B00
147580213Kỹ thuật cấp thoát nước80ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; B00
157850101Quản lý tài nguyên và môi trường290ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; B00
167850102Kinh tế tài nguyên thiên nhiên50ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01
177850103Quản lý đất đai300ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01
187850195Quản lý tổng hợp tài nguyên nước25ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01
197850197Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo25ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01

1. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

2. Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

3. Địa chất học

Mã ngành: 7440201

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D01

4. Khí tượng và khí hậu học

Mã ngành: 7440222

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

5. Thủy văn học

Mã ngành: 7440224

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

6. Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững

Mã ngành: 7440298

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

7. Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

8. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 250

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

9. Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

10. Công nghệ vật liệu

Mã ngành: 7510402

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

11. Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

12. Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ

Mã ngành: 7520503

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

13. Quản lý đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

14. Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: 7580213

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

15. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Chỉ tiêu: 290

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

16. Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

17. Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Chỉ tiêu: 300

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

18. Quản lý tổng hợp tài nguyên nước

Mã ngành: 7850195

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

19. Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo

Mã ngành: 7850197

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01