STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; B08; X25 | ||||
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X01; C01 | ||||
3 | 7340115 | Marketing | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X01; C01 | ||||
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X01; C01 | ||||
5 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X01; C01 | ||||
6 | 7340301 | Kế toán | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X01; C01 | ||||
7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A02; B00; B03; B08; X14 | ||||
8 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X26; X25 | ||||
9 | 7480101 | Công nghệ thông tin | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X26; X25 | ||||
10 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X26; X25 | ||||
11 | 7720101 | Y khoa (Bác sĩ Đa khoa) | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A02; B00; B08; A00 | ||||
12 | 7720301 | Điều dưỡng | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A02; B00; B08; A00 | ||||
13 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A02; B00; B08; A00 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; B08; X25
2. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01
3. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01
4. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01
5. Tài chính ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01
6. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01
7. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: 7420201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X14
8. Khoa học dữ liệu
• Mã ngành: 7460108
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26; X25
9. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26; X25
10. Trí tuệ nhân tạo
• Mã ngành: 7480107
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26; X25
11. Y khoa (Bác sĩ Đa khoa)
• Mã ngành: 7720101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A02; B00; B08; A00
12. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A02; B00; B08; A00
13. Kỹ thuật xét nghiệm y học
• Mã ngành: 7720601
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A02; B00; B08; A00