STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 175 | ĐT THPTHọc Bạ | M00; M05; M07; M13 |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 175 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | 21 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; C19; C20 |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 21 | ĐT THPTHọc Bạ | T00; T03; T04; T05 |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 35 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; A02 |
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 35 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; A02 |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | 21 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A04 |
8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 21 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; A11; D07 |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 8 | ĐT THPTHọc Bạ | B00; A02; D08; B03 |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 35 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; C19; D14 |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 35 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; C19; D14; C03 |
12 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | 35 | ĐT THPTHọc Bạ | D10; D15; C00; C20 |
13 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 49 | ĐT THPTHọc Bạ | D01; A01; D14; D15 |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; D01 |
15 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 21 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; D01 |
16 | 7340301 | Kế toán | 9 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; D01 |
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 70 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; D01 |
18 | 7620105 | Chăn nuôi | 9 | ĐT THPTHọc Bạ | D08; B00; A02; B04 |
19 | 7620109 | Nông học | 9 | ĐT THPTHọc Bạ | D08; B00; A02; B04 |
20 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 9 | ĐT THPTHọc Bạ | D08; B00; A02; B04 |
21 | 7620205 | Lâm sinh | 9 | ĐT THPTHọc Bạ | D08; B00; A02; B04 |
22 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 9 | ĐT THPTHọc Bạ | D08; B00; A02; B04 |
23 | 7720401 | Dinh dưỡng | 9 | ĐT THPTHọc Bạ | A11; B00; B04; C18 |
24 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 9 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
25 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 9 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; A02 |
1. Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 7140201
• Chỉ tiêu: 175
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: M00; M05; M07; M13
2. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7140202
• Chỉ tiêu: 175
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
3. Giáo dục Chính trị
• Mã ngành: 7140205
• Chỉ tiêu: 21
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
4. Giáo dục Thể chất
• Mã ngành: 7140206
• Chỉ tiêu: 21
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: T00; T03; T04; T05
5. Sư phạm Toán học
• Mã ngành: 7140209
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; A02
6. Sư phạm Tin học
• Mã ngành: 7140210
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; A02
7. Sư phạm Vật lí
• Mã ngành: 7140211
• Chỉ tiêu: 21
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04
8. Sư phạm Hóa học
• Mã ngành: 7140212
• Chỉ tiêu: 21
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; A11; D07
9. Sư phạm Sinh học
• Mã ngành: 7140213
• Chỉ tiêu: 8
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; A02; D08; B03
10. Sư phạm Ngữ văn
• Mã ngành: 7140217
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; C19; D14
11. Sư phạm Lịch sử
• Mã ngành: 7140218
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C19; D14; C03
12. Sư phạm Địa lí
• Mã ngành: 7140219
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D10; D15; C00; C20
13. Sư phạm Tiếng Anh
• Mã ngành: 7140231
• Chỉ tiêu: 49
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
14. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
15. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 21
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
16. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 9
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
17. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
18. Chăn nuôi
• Mã ngành: 7620105
• Chỉ tiêu: 9
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D08; B00; A02; B04
19. Nông học
• Mã ngành: 7620109
• Chỉ tiêu: 9
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D08; B00; A02; B04
20. Bảo vệ thực vật
• Mã ngành: 7620112
• Chỉ tiêu: 9
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D08; B00; A02; B04
21. Lâm sinh
• Mã ngành: 7620205
• Chỉ tiêu: 9
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D08; B00; A02; B04
22. Quản lý tài nguyên rừng
• Mã ngành: 7620211
• Chỉ tiêu: 9
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D08; B00; A02; B04
23. Dinh dưỡng
• Mã ngành: 7720401
• Chỉ tiêu: 9
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A11; B00; B04; C18
24. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 9
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
25. Quản lý tài nguyên và môi trường
• Mã ngành: 7850101
• Chỉ tiêu: 9
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; A02