STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 260 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | C00; C19; D14; D15; X01; X70; X74; X21 | ||||
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 260 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; A02; A04; C00; C03; D01; X70 | ||||
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | C00; D01; C14; C19; C20; X01; X70; X74 | ||||
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 40 | Ưu Tiên | |
Kết Hợp | T00; T02; T04; T03; T05; T09; T06; T11 | ||||
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; B00; C01; C02; D01; D07; X06 | ||||
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 55 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X56 | ||||
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07 | ||||
8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A11; B00; C02; D07; X09; X10; X11 | ||||
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A02; B00; B03; B04; B08; X13; X14; X16 | ||||
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | C00; D01; D14; D15; D66; X70; X74; X78 | ||||
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A07; C00; C03; D09; D14; X70; X71 | ||||
12 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A07; C00; C04; D10; D15; X21; X74; X75 | ||||
13 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 70 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A01; D01; D14; D15; D66; X26; X78; X79 | ||||
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 40 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | ||||
15 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 40 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | ||||
16 | 7340301 | Kế toán | 70 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | ||||
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 110 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X56 | ||||
18 | 7620105 | Chăn nuôi | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01 | ||||
19 | 7620109 | Nông học | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01 | ||||
20 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01 | ||||
21 | 7620205 | Lâm sinh | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01 | ||||
22 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01 | ||||
23 | 7720401 | Dinh dưỡng | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A11; B00; D07; X09; B04; B08; X13; X66 | ||||
24 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | D01; D09; D10; D14; D15; C00; X70; X74 | ||||
25 | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; A02; A04; B00; X01; X05; X06 |
1. Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 7140201
• Chỉ tiêu: 260
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C00; C19; D14; D15; X01; X70; X74; X21
2. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7140202
• Chỉ tiêu: 260
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C00; C03; D01; X70
3. Giáo dục Chính trị
• Mã ngành: 7140205
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C00; D01; C14; C19; C20; X01; X70; X74
4. Giáo dục Thể chất
• Mã ngành: 7140206
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: T00; T02; T04; T03; T05; T09; T06; T11
5. Sư phạm Toán học
• Mã ngành: 7140209
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D01; D07; X06
6. Sư phạm Tin học
• Mã ngành: 7140210
• Chỉ tiêu: 55
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X56
7. Sư phạm Vật lí
• Mã ngành: 7140211
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07
8. Sư phạm Hóa học
• Mã ngành: 7140212
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A11; B00; C02; D07; X09; X10; X11
9. Sư phạm Sinh học
• Mã ngành: 7140213
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A02; B00; B03; B04; B08; X13; X14; X16
10. Sư phạm Ngữ văn
• Mã ngành: 7140217
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; X70; X74; X78
11. Sư phạm Lịch sử
• Mã ngành: 7140218
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A07; C00; C03; D09; D14; X70; X71
12. Sư phạm Địa lí
• Mã ngành: 7140219
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A07; C00; C04; D10; D15; X21; X74; X75
13. Sư phạm Tiếng Anh
• Mã ngành: 7140231
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A01; D01; D14; D15; D66; X26; X78; X79
14. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56
15. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56
16. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56
17. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X56
18. Chăn nuôi
• Mã ngành: 7620105
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01
19. Nông học
• Mã ngành: 7620109
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01
20. Bảo vệ thực vật
• Mã ngành: 7620112
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01
21. Lâm sinh
• Mã ngành: 7620205
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01
22. Quản lý tài nguyên rừng
• Mã ngành: 7620211
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01
23. Dinh dưỡng
• Mã ngành: 7720401
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A11; B00; D07; X09; B04; B08; X13; X66
24. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; C00; X70; X74
25. Quản lý tài nguyên & môi trường
• Mã ngành: 7850101
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; B00; X01; X05; X06