Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Tây Bắc 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Tây Bắc
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Tây Bắc
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Tây Bắc
  • Mã trường: TTB
  • Tên tiếng Anh: Tay Bac University
  • Tên viết tắt: UTB 
  • Địa chỉ: Phường Quyết Tâm, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La
  • Website: http://www.taybacuniversity.edu.vn

Mã trường: TTB

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140201Giáo dục Mầm non175ĐT THPTHọc BạM00; M05; M07; M13
27140202Giáo dục Tiểu học175ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
37140205Giáo dục Chính trị21ĐT THPTHọc BạC00; D01; C19; C20
47140206Giáo dục Thể chất21ĐT THPTHọc BạT00; T03; T04; T05
57140209Sư phạm Toán học35ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; A02
67140210Sư phạm Tin học35ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; A02
77140211Sư phạm Vật lí21ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A04
87140212Sư phạm Hóa học21ĐT THPTHọc BạA00; B00; A11; D07
97140213Sư phạm Sinh học8ĐT THPTHọc BạB00; A02; D08; B03
107140217Sư phạm Ngữ văn35ĐT THPTHọc BạC00; D01; C19; D14
117140218Sư phạm Lịch sử35ĐT THPTHọc BạC00; C19; D14; C03
127140219Sư phạm Địa lí35ĐT THPTHọc BạD10; D15; C00; C20
137140231Sư phạm Tiếng Anh49ĐT THPTHọc BạD01; A01; D14; D15
147340101Quản trị kinh doanh20ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; D01
157340201Tài chính - Ngân hàng21ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; D01
167340301Kế toán9ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; D01
177480201Công nghệ thông tin70ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; D01
187620105Chăn nuôi9ĐT THPTHọc BạD08; B00; A02; B04
197620109Nông học9ĐT THPTHọc BạD08; B00; A02; B04
207620112Bảo vệ thực vật9ĐT THPTHọc BạD08; B00; A02; B04
217620205Lâm sinh9ĐT THPTHọc BạD08; B00; A02; B04
227620211Quản lý tài nguyên rừng9ĐT THPTHọc BạD08; B00; A02; B04
237720401Dinh dưỡng9ĐT THPTHọc BạA11; B00; B04; C18
247810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành9ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
257850101Quản lý tài nguyên và môi trường9ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; A02

1. Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Chỉ tiêu: 175

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: M00; M05; M07; M13

2. Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Chỉ tiêu: 175

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

3. Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Chỉ tiêu: 21

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; C19; C20

4. Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Chỉ tiêu: 21

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: T00; T03; T04; T05

5. Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; A02

6. Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; A02

7. Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Chỉ tiêu: 21

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04

8. Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Chỉ tiêu: 21

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; A11; D07

9. Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Chỉ tiêu: 8

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; A02; D08; B03

10. Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; C19; D14

11. Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C19; D14; C03

12. Sư phạm Địa lí

Mã ngành: 7140219

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D10; D15; C00; C20

13. Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Chỉ tiêu: 49

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; A01; D14; D15

14. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

15. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 21

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

16. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 9

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

17. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

18. Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Chỉ tiêu: 9

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D08; B00; A02; B04

19. Nông học

Mã ngành: 7620109

Chỉ tiêu: 9

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D08; B00; A02; B04

20. Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Chỉ tiêu: 9

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D08; B00; A02; B04

21. Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Chỉ tiêu: 9

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D08; B00; A02; B04

22. Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Chỉ tiêu: 9

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D08; B00; A02; B04

23. Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Chỉ tiêu: 9

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A11; B00; B04; C18

24. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Chỉ tiêu: 9

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

25. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Chỉ tiêu: 9

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; A02