STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển học bạ và kết quả thi THPT
|
Tổ chức thi riêng
|
1
|
7720201
|
Dược học
|
Toán – Vật lí – Hóa học (A00)
Toán – Hóa học – Sinh học (B00)
Toán – Hóa học – Tiếng Anh (D07)
Toán – Hóa học – Ngữ văn (C02)
|
- Sơ tuyển.
- Thi các tổ hợp môn:
+ Toán – Vật lí – Hóa học (A00)
+ Toán – Hóa học – Sinh học (B00)
+ Toán – Hóa học – Tiếng Anh (D07)
+ Toán – Hóa học – Ngữ văn (C02)
|
2
|
7720301
|
Điều dưỡng
|
Toán – Vật lí – Sinh học (A02)
Toán – Hóa học – Sinh học (B00)
Toán – Sinh học – Tiếng Anh (D08)
Toán – Sinh học – Ngữ văn (B03)
|
- Sơ tuyển
- Thi các tổ hợp môn:
+ Toán – Vật lí – Hóa học (A00)
+ Toán – Hóa học – Sinh học (B00)
+ Toán – Hóa học – Tiếng Anh (D07)
+ Toán – Hóa học – Ngữ văn (C02)
|
3
|
7720401
|
Dinh dưỡng (Mới)
|
Toán – Vật lí – Hóa học (A00)
Toán – Hóa học – Sinh học (B00)
Toán – Hóa học – Tiếng Anh (D07)
Toán – Sinh học – Tiếng Anh (D08)
|
Không
|
4
|
7440112
|
Hóa học chuyên ngành hóa dược (Mới)
|
Toán – Vật lí – Hóa học (A00)
Toán – Vật lí – Tiếng Anh (A01)
Toán – Hóa học – Sinh học (B00)
Toán – Hóa học – Tiếng Anh (D07)
|
Không
|
5
|
7380107
|
Luật kinh tế
|
Ngữ văn – Lịch sử – Địa lí (C00)
Ngữ văn – Tiếng Anh – Lịch sử (D14)
Toán – Tiếng Anh – GDCD (D84)
Ngữ văn – Tiếng Anh – GDCD (D66)
|
Không
|
6
|
7510605
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Mới)
|
Toán – Vật lí – Hóa học (A00)
Toán – Vật lí – Tiếng Anh (A01)
Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh (D01)
Toán – Vật lí – Ngữ văn (C01)
|
Không
|
7
|
7340301
|
Kế toán
|
Toán – Vật lí – Hóa học (A00)
Toán – Vật lí – Tiếng Anh (A01)
Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh (D01)
Toán – Ngữ văn – Địa lí (C04)
|
Không
|
8
|
7340201
|
Tài chính ngân hàng
|
Không
|
9
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
Không
|
10
|
7810103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
Không
|
11
|
7340115
|
Marketing
|
Không
|
12
|
7340120
|
Kinh doanh quốc tế
|
Không
|
13
|
7310630
|
Việt Nam học
|
Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh (D01)
Ngữ văn – Lịch sử – Địa lí (C00)
Ngữ văn – Tiếng Anh – Lịch sử (D14)
Ngữ văn – Tiếng Anh – Địa lí (D15)
|
Không
|
14
|
7810101
|
Du lịch
|
Không
|
15
|
7810201
|
Quản trị khách sạn
|
Không
|
16
|
7229030
|
Văn học
|
Toán – Ngữ văn – Địa lí (C04)
Ngữ văn – Lịch sử – Địa lí (C00)
Ngữ văn – Tiếng Anh – Lịch sử (D14)
Ngữ văn – Tiếng Anh – Địa lí (D15)
|
Không
|
17
|
7229040
|
Văn hóa học (Mới)
|
Không
|
18
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh (D01)
Ngữ văn – Tiếng Anh – Lịch sử (D14)
Ngữ văn – Tiếng Anh – Địa lí (D15)
Ngữ văn – Tiếng Anh – GDCD (D66)
|
Không
|
19
|
7620301
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Toán – Vật lí – Hóa học (A00)
Toán – Vật lí – Tiếng Anh (A01)
Toán – Hóa học – Sinh học (B00)
Toán – Hóa học – Tiếng Anh (D07)
|
Không
|
20
|
7850101
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
|
Toán – Vật lí – Hóa học (A00)
Toán – Vật lí – Tiếng Anh (A01)
Toán – Hóa học – Sinh học (B00)
Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh (D01)
|
Không
|
21
|
7850103
|
Quản lý đất đai
|
Không
|
22
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
Toán – Vật lí – Hóa học (A00)
Toán – Vật lí – Sinh học (A02)
Toán – Vật lí – Tiếng Anh (A01)
Toán – Vật lí – Ngữ văn (C01)
|
Không
|
23
|
7510102
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
Không
|
24
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
Không
|
25
|
7510301
|
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử
|
Không
|
26
|
7640101
|
Thú y
|
Toán – Hóa học – Sinh học (B00)
Toán – Hóa học – Địa lí (A06)
Toán – Sinh học – Địa lí (B02)
Toán – Hóa học – Ngữ văn (C02)
|
Không
|
27
|
7620105
|
Chăn nuôi
|
Toán – Vật lí – Hóa học (A00)
Toán – Hóa học – Sinh học (B00)
Toán – Vật lí – Sinh học (A02)
Toán – Sinh học – Tiếng Anh (D08)
|
Không
|
28
|
7320104
|
Truyền thông đa phương tiện
|
Toán – Vật lí – Tiếng Anh (A01)
Ngữ văn – Lịch sử – Địa lí (C00)
Toán – Ngữ văn – Tiếng anh (D01)
Ngữ văn – Tiếng anh – Địa lý (D15)
|
Không
|