Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Tây Nguyên 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Tây Nguyên
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Tây Nguyên
Preview
  • Tên trường: Đại học Tây Nguyên
  • Tên viết tắt: TNU
  • Tên tiếng Anh: Tay Nguyen University
  • Địa chỉ: 567 Lê Duẩn, Tp. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
  • Website: www.ttn.edu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/dhtn567
  • Điện thoại: 02623.817.397; Hotline/Zalo: 0965.164.445

Mã trường: TTN

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140201Giáo dục Mầm non0Kết HợpM03; M03
27140202Giáo dục Tiểu học0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C03; D01; A00
37140202JRGiáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C03; D01; A00
47140205Giáo dục Chính trị0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; D14; C19; D01; C03
57140206Giáo dục Thể chất0Kết Hợp(Toán, NK3 (Chạy 100m), NK4 (Bật xa tại chỗ)); Văn, NK3 (Chạy 100m), NK4 (Bật xa tại chỗ)
67140209Sư phạm Toán học0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; C01
77140211Sư phạm Vật lý0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; C01
87140212Sư phạm Hoá học0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; B00; D07; C02
97140213Sư phạm Sinh học0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạB00; A02; B08; B03
107140217Sư phạm Ngữ văn0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; D14; C19; C20
117140231Sư phạm Tiếng Anh0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; D14; D15; D66
127140247Sư phạm Khoa học tự nhiên0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A02; B00; C05
137220201Ngôn ngữ Anh170ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; D14; D15; D66
147229001Triết học40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C19; C20; D15; D14
157229030Văn học50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C19; C20; D15; D14
167310101Kinh tế130ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC03; D01; A01; D07; D66
177310105Kinh tế phát triển50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC03; D01; A01; D07; D66
187310403Tâm lý học giáo dục30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C03; D01; D14
197340101Quản trị kinh doanh130ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; A01; D07; C03; D66
207340121Kinh doanh thương mại60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; A01; D07; C03; D66
217340201Tài chính – Ngân hàng70ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; C03; D66
227340205Công nghệ tài chính30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; C03; D66
237340301Kế toán130ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; C03; D66
247420201Công nghệ sinh học30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạB00; A02; D08; B03
257420201YDCông nghệ sinh học Y Dược30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạB00; A02; D08; B03
267480201Công nghệ thông tin90ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; (Toán, Lí, Tin); A00; (Toán, Anh, Tin)
277540101Công nghệ thực phẩm60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A02; B00; D07; (Toán, Lí, Công nghệ)
287620105Chăn nuôi60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạB00; D07; B08; B03; (Toán, Lí, Công nghệ)
297620110Khoa học cây trồng80ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạB00; (Toán, Hóa, Công nghệ); B08; (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ)
307620112Bảo vệ thực vật65ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạB00; (Toán, Hóa, Công nghệ); B08; (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ)
317620115Kinh tế nông nghiệp50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC03; D01; A01; D07; D66
327620205Lâm sinh50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạB00; A02; B08; D07; (Toán, Lí, Công nghệ)
337640101Thú y150ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạB00; B08; B03; D07; (Toán, Lí, Công nghệ)
347720101Y khoa300ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTB00; B08; B03; D07
357720301Điều dưỡng50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạB00; B08; B03; D07
367720601Kỹ thuật xét nghiệm y học50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạB00; B08; B03; D07
377850103Quản lý đất đai60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; B00; (Toán, Lí, Công nghệ)

1. Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp

• Tổ hợp: M03

2. Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C03; D01; A00

3. Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D14; C19; D01; C03

4. Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp

• Tổ hợp: (Toán, NK3 (Chạy 100m), NK4 (Bật xa tại chỗ)); Văn, NK3 (Chạy 100m), NK4 (Bật xa tại chỗ)

5. Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

6. Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

7. Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

8. Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; A02; B08; B03

9. Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D14; C19; C20

10. Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

11. Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A02; B00; C05

12. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 170

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

13. Triết học

Mã ngành: 7229001

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C19; C20; D15; D14

14. Văn học

Mã ngành: 7229030

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C19; C20; D15; D14

15. Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C03; D01; A01; D07; D66

16. Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C03; D01; A01; D07; D66

17. Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C03; D01; D14

18. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; A01; D07; C03; D66

19. Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; A01; D07; C03; D66

20. Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; C03; D66

21. Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; C03; D66

22. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; C03; D66

23. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; A02; D08; B03

24. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; (Toán, Lí, Tin); A00; (Toán, Anh, Tin)

25. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; (Toán, Lí, Công nghệ)

26. Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; D07; B08; B03; (Toán, Lí, Công nghệ)

27. Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; (Toán, Hóa, Công nghệ); B08; (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ)

28. Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Chỉ tiêu: 65

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; (Toán, Hóa, Công nghệ); B08; (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ)

29. Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C03; D01; A01; D07; D66

30. Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; A02; B08; D07; (Toán, Lí, Công nghệ)

31. Thú y

Mã ngành: 7640101

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; B08; B03; D07; (Toán, Lí, Công nghệ)

32. Y khoa

Mã ngành: 7720101

Chỉ tiêu: 300

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: B00; B08; B03; D07

33. Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; B08; B03; D07

34. Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; B08; B03; D07

35. Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; (Toán, Lí, Công nghệ)

36. Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai

Mã ngành: 7140202JR

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C03; D01; A00

37. Công nghệ sinh học Y Dược

Mã ngành: 7420201YD

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; A02; D08; B03