Mã trường: TTN
Tên tiếng Anh: Tay Nguyen University
Năm thành lập: 1977
Địa chỉ: 567 Lê Duẩn, Tp. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
Điện thoại: 02623.817.397; Hotline/Zalo: 0965.164.445
Website: www.ttn.edu.vn;
Email: tuyensinh@ttn.edu.vn
Ngành tuyển sinh Đại học Tây Nguyên năm 2022:
Stt |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp |
Chỉ tiêu năm 2022 (Dự kiến) |
Xét KQ Thi TN THPT |
Xét điểm Học bạ |
Xét điểm thi ĐGNL |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
190 |
0 |
30 |
2 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
40 |
5 |
5 |
3 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00 |
40 |
5 |
5 |
4 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M01, M09 |
35 |
10 |
5 |
5 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00, C00, C03 |
35 |
10 |
5 |
6 |
7140202JR |
Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai |
A00, C00, D01 |
20 |
5 |
5 |
7 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00, C19, C20 |
40 |
20 |
5 |
8 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01, D14, D15, D66 |
70 |
25 |
5 |
9 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00, C19, D01, D66 |
110 |
90 |
20 |
10 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T01, T20 |
110 |
100 |
10 |
11 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00, A01, A02, B00 |
110 |
50 |
10 |
12 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00, A01, A02, C01 |
120 |
60 |
20 |
13 |
7140212 |
Sư phạm Hoá học |
A00, B00, D07 |
100 |
50 |
10 |
14 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
A02, B00, B03, B08 |
100 |
50 |
10 |
15 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên* |
A00, A02, B00, D90 |
45 |
15 |
5 |
16 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D14, D15, D66 |
100 |
40 |
10 |
17 |
7229001 |
Triết học |
C00, C19, D01, D66 |
20 |
15 |
5 |
18 |
7229030 |
Văn học |
C00, C19, C20 |
25 |
20 |
5 |
19 |
7310101 |
Kinh tế |
A00, A01, D01, D07 |
50 |
40 |
10 |
20 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
A00, A01, D01, D07 |
40 |
25 |
5 |
21 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
A00, A01, D01, D07 |
40 |
35 |
5 |
22 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, D07 |
40 |
25 |
5 |
23 |
7340101_1 |
Quản trị kinh doanh chất lượng cao* |
A00, A01, D01, D07 |
40 |
25 |
5 |
24 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00, A01, D01, D07 |
30 |
20 |
5 |
25 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00, A01, D01, D07 |
30 |
25 |
5 |
26 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01, D07 |
70 |
60 |
10 |
27 |
7420101 |
Sinh học |
A02, B00, B03, B08 |
20 |
25 |
5 |
28 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00, A02, B00, B08 |
30 |
25 |
5 |
29 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01 |
50 |
40 |
5 |
30 |
7510406 |
Công nghệ Kỹ thuật môi trường |
A00, A02, B00, B08 |
20 |
25 |
5 |
31 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00, A02, B00, B08 |
30 |
20 |
5 |
32 |
7540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
A00, A02, B00, B08 |
25 |
20 |
5 |
33 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00, A02, B00, B08 |
20 |
15 |
5 |
34 |
7620110_1 |
Nông nghiệp Công nghệ cao* |
A00, A02, B00, B08 |
20 |
15 |
5 |
35 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00, A02, B00, B08 |
35 |
25 |
5 |
36 |
7620205 |
Lâm sinh |
A00, A02, B00, B08 |
25 |
20 |
5 |
37 |
7620211 |
Quản lí tài nguyên rừng |
A00, A02, B00, B08 |
25 |
20 |
5 |
38 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00, A01, A02, B00 |
30 |
25 |
5 |
39 |
7640101 |
Thú y |
A02, B00, B08, D13 |
80 |
100 |
20 |
40 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A02, B00, B08, D13 |
25 |
30 |
5 |
(*) các ngành dự kiến tuyển sinh
Bảng tổ hợp xét tuyển năm 2022
TT |
Mã tổ hợp |
Các môn trong tổ hợp |
Ghi chú |
1 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
|
2 |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
|
3 |
A02 |
Toán, Vật lí, Sinh học |
|
4 |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
5 |
B03 |
Toán, Ngữ văn, Sinh học |
|
6 |
B08 |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
|
7 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
8 |
C01 |
Toán, Ngữ văn, Vật lý |
|
9 |
C03 |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
|
10 |
C19 |
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân |
|
11 |
C20 |
Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân |
|
12 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
13 |
D07 |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|
14 |
D13 |
Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh |
|
15 |
D14 |
Ngữ văn, lịch sử, Tiếng Anh |
|
16 |
D15 |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
|
17 |
D66 |
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
|
18 |
D90 |
Toán, Tiếng Anh, KHTN |
|
19 |
M01 |
Văn, NK1 (Kể chuyện – Đọc diễn cảm), NK2 (Hát – Nhạc) |
|
20 |
M09 |
Toán, NK1 (Kể chuyện – Đọc diễn cảm), NK2 (Hát – Nhạc) |
|
21 |
T01 |
Toán, NK3 (chạy 100m), NK4 (bật xa tại chỗ) |
Nếu thi trực tiếp |
22 |
T20 |
Văn, NK3 (chạy 100m), NK4 (bật xa tại chỗ) |
23 |
T01 |
Toán, NK3 (Nằm ngửa gập bụng), NK4 (Nằm sấp chống đẩy) |
Nếu thi online |
24 |
T20 |
Văn, NK3 (Nằm ngửa gập bụng), NK4 (Nằm sấp chống đẩy)
|
>> XEM CHI TIẾT PHƯƠNG ÁN TUYỂN SINH CỦA TRƯỜNG TẠI ĐÂY
|