Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Thái Bình 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Thái Bình
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Thái Bình
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Thái Bình
  • Mã trường
  • Tên tiếng Anh
  • Tên viết tắt: TBU
  • Địa chỉ: Số 12 phố Hoàng Công Chất, phường Quang Trung, TP Thái Bình
  • Website: https://tbu.edu.vn/
  • Facebook: https://www.facebook.com/tuyensinh.tbu

Mã trường: DTB

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17310101Kinh tế0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; B00; C14; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
27310201Chinh trị học0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; B00; C14; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
37310206Quan hệ quốc tế0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; B00; C14; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
47340101Quản trị kinh doanh0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; B00; C14; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
57340201Tài chính - Ngân hàng0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; B00; C14; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
67340301Kế toán0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; B00; C14; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
77380101Luật0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; B00; C14; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
87480201Công nghệ thông tin0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; B00; C14; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
97510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; B00; C14; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
107510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; B00; C14; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00

1. Kinh tế

Mã ngành: 7310101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; C14; D01; K00; Q00

2. Chinh trị học

Mã ngành: 7310201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; C14; D01; K00; Q00

3. Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; C14; D01; K00; Q00

4. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; C14; D01; K00; Q00

5. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; C14; D01; K00; Q00

6. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; C14; D01; K00; Q00

7. Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; C14; D01; K00; Q00

8. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; C14; D01; K00; Q00

9. Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; C14; D01; K00; Q00

10. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; C14; D01; K00; Q00